Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh
1. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khoa học dữ liệu có thể giúp doanh nghiệp làm gì để cải thiện hiệu quả?
A. Tăng số lượng nhà cung cấp để giảm rủi ro.
B. Dự báo nhu cầu chính xác hơn và tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho.
C. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách sử dụng phương tiện chậm hơn.
D. Giảm chất lượng sản phẩm để tiết kiệm chi phí sản xuất.
2. Đâu là thách thức lớn nhất khi ứng dụng khoa học dữ liệu vào kinh tế và kinh doanh?
A. Sự thiếu hụt các thuật toán học máy hiệu quả.
B. Vấn đề về chất lượng và sự sẵn có của dữ liệu.
C. Chi phí đầu tư vào phần cứng và phần mềm quá cao.
D. Sự phản đối từ nhân viên không quen với công nghệ.
3. Trong phân tích rủi ro thị trường tài chính, khoa học dữ liệu có thể giúp dự đoán điều gì?
A. Thời điểm chính xác xảy ra khủng hoảng kinh tế.
B. Khả năng xảy ra biến động giá tài sản và mức độ rủi ro.
C. Lãi suất ngân hàng trung ương trong tương lai.
D. Xu hướng tăng trưởng kinh tế toàn cầu trong dài hạn.
4. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của `Internet of Things` (IoT) kết hợp với khoa học dữ liệu trong kinh doanh bán lẻ?
A. Sử dụng robot để thay thế nhân viên thu ngân.
B. Thu thập dữ liệu từ cảm biến trong cửa hàng để tối ưu hóa bố trí sản phẩm và trải nghiệm khách hàng.
C. Sử dụng máy in 3D để sản xuất sản phẩm tại chỗ.
D. Chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử.
5. Kỹ thuật nào của Khoa học dữ liệu thường được sử dụng để phân khúc khách hàng trong kinh doanh?
A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
B. Phân cụm (Clustering).
C. Kiểm định giả thuyết.
D. Phân tích phương sai (ANOVA).
6. Trong kinh tế lượng và khoa học dữ liệu, `overfitting` đề cập đến vấn đề gì?
A. Mô hình quá phức tạp, khớp quá tốt với dữ liệu huấn luyện nhưng kém hiệu quả trên dữ liệu mới.
B. Mô hình quá đơn giản, không nắm bắt được các đặc trưng quan trọng của dữ liệu.
C. Dữ liệu huấn luyện không đủ lớn để mô hình học hiệu quả.
D. Thuật toán học máy không phù hợp với loại dữ liệu.
7. Trong ngữ cảnh khoa học dữ liệu, `Explainable AI` (XAI) tập trung vào mục tiêu gì?
A. Tăng tốc độ tính toán của mô hình AI.
B. Làm cho các quyết định của mô hình AI trở nên dễ hiểu và có thể giải thích được cho con người.
C. Giảm chi phí phát triển mô hình AI.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình phát triển AI.
8. Phân tích `Sentiment Analysis` (Phân tích cảm xúc) trong khoa học dữ liệu thường được ứng dụng để làm gì trong kinh doanh?
A. Dự báo giá cổ phiếu.
B. Đánh giá ý kiến khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.
C. Phân tích cấu trúc thị trường.
D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
9. Đâu là vai trò chính của Khoa học dữ liệu trong kinh tế hiện đại?
A. Tăng cường chi phí hoạt động doanh nghiệp.
B. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu lịch sử.
C. Cải thiện quá trình ra quyết định dựa trên bằng chứng.
D. Hạn chế khả năng dự báo xu hướng thị trường.
10. Khái niệm `Feature Engineering` (Kỹ nghệ đặc trưng) trong khoa học dữ liệu liên quan đến công việc nào?
A. Lựa chọn thuật toán học máy phù hợp nhất.
B. Xây dựng và biến đổi các biến đầu vào để cải thiện hiệu suất mô hình.
C. Đánh giá hiệu suất mô hình và tinh chỉnh tham số.
D. Thu thập và làm sạch dữ liệu thô.
11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng cho việc phân tích dữ liệu lớn trong khoa học dữ liệu?
A. Microsoft Excel.
B. Apache Hadoop và Spark.
C. Microsoft Word.
D. Adobe Photoshop.
12. Đâu là một thách thức đạo đức quan trọng khi sử dụng khoa học dữ liệu trong kinh doanh?
A. Tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh.
B. Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình khi sử dụng thuật toán, tránh phân biệt đối xử và xâm phạm quyền riêng tư.
C. Giảm chi phí nhân sự bằng cách tự động hóa nhiều công việc.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
13. Mô hình `Markov Chain` (Chuỗi Markov) có thể được ứng dụng để mô hình hóa hiện tượng gì trong kinh tế và kinh doanh?
A. Sự thay đổi giá cả hàng hóa theo thời gian.
B. Quá trình chuyển đổi trạng thái của khách hàng (ví dụ: từ `khách hàng tiềm năng` sang `khách hàng mua hàng`).
C. Phân bố thu nhập trong xã hội.
D. Cấu trúc ngành công nghiệp.
14. Phương pháp `Time Series Analysis` (Phân tích chuỗi thời gian) được sử dụng chủ yếu để làm gì trong kinh tế và kinh doanh?
A. Phân tích dữ liệu hình ảnh.
B. Dự báo các biến số kinh tế và tài chính theo thời gian.
C. Phân tích dữ liệu văn bản.
D. Phân tích dữ liệu không gian.
15. Thuật ngữ `Big Data` (Dữ liệu lớn) trong khoa học dữ liệu thường được mô tả bằng bao nhiêu chữ `V` chính?
A. 2V (Volume, Velocity).
B. 3V (Volume, Velocity, Variety).
C. 4V (Volume, Velocity, Variety, Veracity).
D. 5V (Volume, Velocity, Variety, Veracity, Value).
16. Trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô, khoa học dữ liệu có thể hỗ trợ phân tích và dự báo yếu tố nào?
A. Thời tiết hàng ngày.
B. Lạm phát, tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp và các chỉ số kinh tế vĩ mô khác.
C. Giá cổ phiếu của từng công ty riêng lẻ.
D. Sở thích cá nhân của người tiêu dùng.
17. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ thuật `học có giám sát` (Supervised Learning)?
A. Cây quyết định (Decision Tree).
B. K-Means Clustering.
C. Mạng nơ-ron (Neural Network) cho bài toán phân loại.
D. Hồi quy logistic (Logistic Regression).
18. Phương pháp `Principal Component Analysis` (PCA) thường được sử dụng để làm gì trong khoa học dữ liệu kinh tế?
A. Phân tích dữ liệu hình ảnh kinh tế.
B. Giảm chiều dữ liệu và tìm ra các thành phần chính giải thích phương sai lớn nhất trong dữ liệu kinh tế.
C. Phân tích dữ liệu văn bản kinh tế.
D. Dự báo chuỗi thời gian kinh tế.
19. Mục tiêu chính của việc `giảm chiều dữ liệu` (Dimensionality Reduction) trong khoa học dữ liệu là gì?
A. Tăng độ phức tạp của mô hình.
B. Cải thiện khả năng diễn giải mô hình và giảm chi phí tính toán.
C. Tăng cường độ chính xác của dự đoán bằng cách thêm nhiều biến.
D. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
20. Trong lĩnh vực tài chính, khoa học dữ liệu được ứng dụng để phát hiện gian lận chủ yếu dựa trên điều gì?
A. Phân tích báo cáo tài chính công khai.
B. Xác định các mẫu hành vi bất thường trong giao dịch.
C. Dự đoán biến động lãi suất.
D. Đánh giá rủi ro tín dụng dựa trên lịch sử tín dụng.
21. Trong khoa học dữ liệu, `Bias` (Thiên vị) trong dữ liệu huấn luyện có thể dẫn đến hậu quả gì cho mô hình học máy?
A. Mô hình hoạt động nhanh hơn.
B. Mô hình dự đoán chính xác hơn trên mọi tập dữ liệu.
C. Mô hình có thể đưa ra dự đoán không công bằng hoặc phân biệt đối xử đối với một số nhóm đối tượng.
D. Mô hình dễ dàng diễn giải hơn.
22. Phương pháp `Monte Carlo Simulation` (Mô phỏng Monte Carlo) thường được sử dụng để làm gì trong kinh tế và tài chính?
A. Phân tích dữ liệu hình ảnh.
B. Mô hình hóa rủi ro và sự không chắc chắn trong các quyết định kinh tế và tài chính.
C. Phân tích dữ liệu văn bản.
D. Dự báo chuỗi thời gian deterministically.
23. Trong quản lý rủi ro tín dụng, khoa học dữ liệu giúp các tổ chức tài chính làm gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tín dụng.
B. Đánh giá chính xác hơn khả năng trả nợ của khách hàng và giảm thiểu rủi ro nợ xấu.
C. Tăng lãi suất cho vay để bù đắp rủi ro.
D. Từ chối mọi yêu cầu vay vốn từ khách hàng mới.
24. Chỉ số `Recall` trong đánh giá mô hình phân loại đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ dự đoán đúng trên tổng số dự đoán.
B. Tỷ lệ dự đoán đúng dương tính trên tổng số thực tế là dương tính.
C. Tỷ lệ dự đoán đúng âm tính trên tổng số thực tế là âm tính.
D. Tỷ lệ dự đoán sai trên tổng số dự đoán.
25. Trong khoa học dữ liệu, `Ensemble methods` (Phương pháp kết hợp) như Random Forest và Gradient Boosting thường được sử dụng để làm gì?
A. Giảm kích thước dữ liệu.
B. Tăng cường độ chính xác và ổn định của mô hình dự đoán.
C. Cải thiện khả năng diễn giải mô hình.
D. Xử lý dữ liệu bị thiếu.
26. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, `Clickstream data` (Dữ liệu luồng nhấp chuột) cung cấp thông tin gì quan trọng?
A. Thông tin về cơ sở hạ tầng mạng internet.
B. Hành vi duyệt web và tương tác của người dùng trên website thương mại điện tử.
C. Thông tin về giao dịch tài chính của công ty.
D. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.
27. Trong bối cảnh kinh doanh, `Data Visualization` (Trực quan hóa dữ liệu) mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu của máy tính.
B. Giúp con người dễ dàng hiểu và nhận diện các xu hướng, mẫu hình trong dữ liệu phức tạp.
C. Tự động tạo ra các mô hình dự đoán chính xác.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của các nhà phân tích dữ liệu.
28. Phương pháp `A/B testing` (Thử nghiệm A/B) trong kinh doanh dựa trên nguyên tắc nào của khoa học dữ liệu?
A. Mô hình hóa dữ liệu phức tạp.
B. Thống kê suy luận và kiểm định giả thuyết.
C. Phân tích dữ liệu lớn theo thời gian thực.
D. Khai thác dữ liệu văn bản phi cấu trúc.
29. Trong lĩnh vực Marketing, khoa học dữ liệu giúp tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo bằng cách nào?
A. Giảm số lượng quảng cáo hiển thị.
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo chính xác hơn đến đối tượng khách hàng tiềm năng.
C. Tăng chi phí quảng cáo để tiếp cận nhiều người hơn.
D. Sử dụng quảng cáo một cách ngẫu nhiên, không theo phân tích dữ liệu.
30. Trong kinh doanh trực tuyến (E-commerce), hệ thống gợi ý sản phẩm (Recommendation System) sử dụng khoa học dữ liệu để làm gì?
A. Tăng giá sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và tăng doanh số bán hàng.
C. Giảm chi phí vận chuyển và kho bãi.
D. Tự động hóa quy trình thanh toán.