Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kháng sinh

1. Tại sao việc hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh theo chỉ định lại quan trọng?

A. Để tiết kiệm chi phí điều trị
B. Để giảm tác dụng phụ của kháng sinh
C. Để đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh và ngăn ngừa kháng thuốc
D. Để tăng cường hệ miễn dịch

2. Biện pháp nào sau đây là một chiến lược để chống lại tình trạng kháng kháng sinh?

A. Tăng cường sử dụng kháng sinh phổ rộng
B. Phát triển và sử dụng kháng sinh mới, đồng thời quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý
C. Giảm thiểu xét nghiệm kháng sinh đồ
D. Khuyến khích tự mua kháng sinh không cần đơn

3. Tại sao tình trạng kháng kháng sinh ngày càng trở thành mối quan ngại sức khỏe toàn cầu?

A. Vì kháng sinh trở nên rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn
B. Vì vi khuẩn thích nghi và phát triển cơ chế kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị
C. Vì con người sử dụng kháng sinh đúng cách hơn
D. Vì hệ miễn dịch của con người suy yếu hơn

4. Loại cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây KHÔNG phổ biến ở vi khuẩn?

A. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (Efflux pump)
B. Thay đổi vị trí gắn kết của kháng sinh trên ribosome
C. Phân hủy hoặc biến đổi kháng sinh bằng enzyme
D. Tăng cường hấp thụ kháng sinh vào tế bào

5. Bơm đẩy (efflux pump) đóng vai trò gì trong cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn?

A. Phân hủy kháng sinh bên trong tế bào vi khuẩn
B. Thay đổi vị trí gắn kết của kháng sinh
C. Bơm kháng sinh ra khỏi tế bào vi khuẩn, làm giảm nồng độ kháng sinh bên trong tế bào
D. Ngăn chặn kháng sinh xâm nhập vào tế bào vi khuẩn

6. Nhóm kháng sinh nào được biết là có hiệu quả chống lại MRSA (Methicillin-resistant Staphylococcus aureus - Tụ cầu vàng kháng Methicillin)?

A. Penicillin
B. Cephalosporin thế hệ thứ nhất
C. Vancomycin hoặc Linezolid
D. Tetracycline

7. Mục tiêu chính của chương trình quản lý sử dụng kháng sinh (Antibiotic Stewardship) là gì?

A. Phát triển kháng sinh mới
B. Giảm thiểu tình trạng kháng kháng sinh
C. Tăng cường sử dụng kháng sinh phổ rộng
D. Giảm giá thành kháng sinh

8. Plasmid đóng vai trò gì trong sự lan rộng của kháng kháng sinh?

A. Plasmid là thành phần cấu trúc của vách tế bào vi khuẩn
B. Plasmid chứa thông tin di truyền cần thiết cho sự sinh sản của vi khuẩn
C. Plasmid có thể mang gen kháng kháng sinh và lây lan giữa các vi khuẩn
D. Plasmid giúp vi khuẩn chống lại sự tấn công của hệ miễn dịch

9. Tại sao liệu pháp phối hợp kháng sinh (combination therapy) đôi khi được sử dụng trong điều trị?

A. Để giảm chi phí điều trị
B. Để mở rộng phổ kháng khuẩn, tăng hiệu quả điều trị, hoặc ngăn ngừa kháng thuốc
C. Để giảm tác dụng phụ của kháng sinh
D. Để rút ngắn thời gian điều trị

10. Vai trò của giáo dục bệnh nhân trong chương trình quản lý sử dụng kháng sinh là gì?

A. Không có vai trò đáng kể
B. Giúp bệnh nhân tự ý mua kháng sinh khi cần
C. Nâng cao nhận thức của bệnh nhân về sử dụng kháng sinh hợp lý và nguy cơ kháng kháng sinh
D. Khuyến khích bệnh nhân sử dụng kháng sinh phổ rộng để điều trị nhanh hơn

11. Cơ chế kháng kháng sinh thu được phổ biến nhất là gì?

A. Đột biến gen trên nhiễm sắc thể
B. Thay đổi cấu trúc ribosome
C. Tiếp nhận gen kháng kháng sinh từ plasmid hoặc transposon
D. Thay đổi tính thấm của màng tế bào vi khuẩn

12. Sự khác biệt chính giữa kháng sinh kìm khuẩn (bacteriostatic) và kháng sinh diệt khuẩn (bactericidal) là gì?

A. Kháng sinh kìm khuẩn mạnh hơn kháng sinh diệt khuẩn
B. Kháng sinh kìm khuẩn ức chế sự phát triển của vi khuẩn, trong khi kháng sinh diệt khuẩn tiêu diệt vi khuẩn
C. Kháng sinh kìm khuẩn chỉ dùng đường uống, kháng sinh diệt khuẩn chỉ dùng đường tiêm
D. Kháng sinh kìm khuẩn có phổ kháng khuẩn rộng hơn kháng sinh diệt khuẩn

13. Một bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm trùng nghi ngờ do vi khuẩn Gram dương. Nhóm kháng sinh nào sau đây có thể được lựa chọn theo kinh nghiệm (empiric therapy) ban đầu?

A. Aminoglycoside
B. Fluoroquinolone
C. Penicillin
D. Aztreonam

14. Kháng sinh phổ rộng có khả năng gây rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột hơn so với kháng sinh phổ hẹp. Điều này có thể dẫn đến hậu quả nào?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng cơ hội
C. Tăng nguy cơ nhiễm trùng Clostridium difficile
D. Cải thiện hấp thu vitamin K

15. Hậu quả tiềm ẩn của việc lạm dụng kháng sinh phổ rộng là gì?

A. Tăng cường hệ vi sinh vật có lợi
B. Giảm nguy cơ kháng kháng sinh
C. Tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội và kháng kháng sinh
D. Cải thiện hiệu quả điều trị nhiễm trùng virus

16. Tại sao nhiễm virus thường không được điều trị bằng kháng sinh?

A. Vì virus có kích thước quá nhỏ để kháng sinh tác động
B. Vì kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, không có tác dụng trên virus
C. Vì virus có khả năng kháng kháng sinh tự nhiên
D. Vì kháng sinh có thể làm trầm trọng thêm tình trạng nhiễm virus

17. Ý nghĩa của MIC (Minimum Inhibitory Concentration - Nồng độ ức chế tối thiểu) trong xét nghiệm kháng sinh đồ là gì?

A. MIC là nồng độ kháng sinh tối đa cần thiết để tiêu diệt vi khuẩn
B. MIC là nồng độ kháng sinh tối thiểu cần thiết để ức chế sự phát triển của vi khuẩn
C. MIC là nồng độ kháng sinh gây độc tế bào cao nhất
D. MIC là nồng độ kháng sinh không có tác dụng trên vi khuẩn

18. Ý nghĩa của `điều trị theo kinh nghiệm` (empiric therapy) trong bối cảnh sử dụng kháng sinh là gì?

A. Điều trị nhiễm trùng đã được xác định rõ ràng bằng kháng sinh đồ
B. Điều trị nhiễm trùng dựa trên kinh nghiệm lâm sàng và phổ kháng khuẩn dự kiến của kháng sinh, trước khi có kết quả kháng sinh đồ
C. Điều trị nhiễm trùng bằng kháng sinh phổ rộng nhất có thể
D. Điều trị nhiễm trùng bằng kháng sinh không cần kê đơn

19. Mục tiêu tác động chính của kháng sinh tetracycline trong tế bào vi khuẩn là gì?

A. Vách tế bào
B. Màng tế bào
C. Ribosome
D. DNA gyrase

20. Việc sử dụng kháng sinh trong nông nghiệp có tác động như thế nào đến sức khỏe con người?

A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch cho con người
B. Không có tác động đáng kể đến sức khỏe con người
C. Góp phần làm gia tăng tình trạng kháng kháng sinh ở người
D. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột ở người

21. Hành động nào sau đây được coi là sử dụng kháng sinh không hợp lý?

A. Sử dụng kháng sinh theo đúng chỉ định của bác sĩ
B. Sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm virus như cảm cúm
C. Hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh theo đơn
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng trước phẫu thuật theo hướng dẫn

22. Chất ức chế beta-lactamase hoạt động như thế nào để tăng cường hiệu quả của một số kháng sinh?

A. Ức chế bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào vi khuẩn
B. Phân hủy vách tế bào vi khuẩn
C. Ức chế enzyme beta-lactamase do vi khuẩn sản xuất, bảo vệ kháng sinh beta-lactam
D. Tăng cường hấp thu kháng sinh vào tế bào vi khuẩn

23. Tác dụng phụ tiềm ẩn nào sau đây liên quan đến nhóm kháng sinh aminoglycoside?

A. Viêm gan
B. Suy thận và độc tính trên thính giác
C. Hội chứng Stevens-Johnson
D. Tăng huyết áp

24. Kháng kháng sinh phát triển ở cấp độ di truyền như thế nào?

A. Do thay đổi lối sống và chế độ ăn uống
B. Do hệ miễn dịch của cơ thể tự tạo ra kháng thể kháng kháng sinh
C. Thông qua đột biến gen hoặc tiếp nhận gen kháng kháng sinh từ vi khuẩn khác
D. Do vi khuẩn thích nghi với môi trường bằng cách thay đổi hình dạng tế bào

25. Nhóm kháng sinh nào tác động lên enzyme DNA gyrase của vi khuẩn?

A. Macrolide
B. Tetracycline
C. Fluoroquinolone
D. Aminoglycoside

26. Nhóm kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị viêm phổi mắc phải cộng đồng do vi khuẩn không điển hình (atypical bacteria)?

A. Cephalosporin thế hệ thứ nhất
B. Aminoglycoside
C. Macrolide hoặc Tetracycline
D. Penicillin

27. Nhóm kháng sinh nào sau đây được biết đến với tác dụng phụ phổ biến là gây nhạy cảm ánh sáng?

A. Aminoglycoside
B. Tetracycline
C. Macrolide
D. Cephalosporin

28. Trong tình huống nào việc sử dụng kháng sinh dự phòng (prophylactic) thường được xem xét là phù hợp?

A. Điều trị cảm lạnh thông thường
B. Phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật sạch
C. Điều trị viêm phế quản do virus
D. Phòng ngừa nhiễm trùng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao

29. Cơ chế tác động chính của kháng sinh penicillin là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn

30. Sự khác biệt chính giữa cephalosporin thế hệ thứ nhất và thế hệ thứ ba là gì?

A. Cephalosporin thế hệ thứ nhất có phổ kháng khuẩn rộng hơn
B. Cephalosporin thế hệ thứ ba có hoạt tính mạnh hơn trên vi khuẩn Gram âm và khả năng xâm nhập dịch não tủy tốt hơn
C. Cephalosporin thế hệ thứ nhất ít gây tác dụng phụ hơn
D. Cephalosporin thế hệ thứ ba rẻ hơn so với thế hệ thứ nhất

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

1. Tại sao việc hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh theo chỉ định lại quan trọng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

2. Biện pháp nào sau đây là một chiến lược để chống lại tình trạng kháng kháng sinh?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

3. Tại sao tình trạng kháng kháng sinh ngày càng trở thành mối quan ngại sức khỏe toàn cầu?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

4. Loại cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây KHÔNG phổ biến ở vi khuẩn?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

5. Bơm đẩy (efflux pump) đóng vai trò gì trong cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

6. Nhóm kháng sinh nào được biết là có hiệu quả chống lại MRSA (Methicillin-resistant Staphylococcus aureus - Tụ cầu vàng kháng Methicillin)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

7. Mục tiêu chính của chương trình quản lý sử dụng kháng sinh (Antibiotic Stewardship) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

8. Plasmid đóng vai trò gì trong sự lan rộng của kháng kháng sinh?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

9. Tại sao liệu pháp phối hợp kháng sinh (combination therapy) đôi khi được sử dụng trong điều trị?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

10. Vai trò của giáo dục bệnh nhân trong chương trình quản lý sử dụng kháng sinh là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

11. Cơ chế kháng kháng sinh thu được phổ biến nhất là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

12. Sự khác biệt chính giữa kháng sinh kìm khuẩn (bacteriostatic) và kháng sinh diệt khuẩn (bactericidal) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

13. Một bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm trùng nghi ngờ do vi khuẩn Gram dương. Nhóm kháng sinh nào sau đây có thể được lựa chọn theo kinh nghiệm (empiric therapy) ban đầu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

14. Kháng sinh phổ rộng có khả năng gây rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột hơn so với kháng sinh phổ hẹp. Điều này có thể dẫn đến hậu quả nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

15. Hậu quả tiềm ẩn của việc lạm dụng kháng sinh phổ rộng là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

16. Tại sao nhiễm virus thường không được điều trị bằng kháng sinh?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

17. Ý nghĩa của MIC (Minimum Inhibitory Concentration - Nồng độ ức chế tối thiểu) trong xét nghiệm kháng sinh đồ là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

18. Ý nghĩa của 'điều trị theo kinh nghiệm' (empiric therapy) trong bối cảnh sử dụng kháng sinh là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

19. Mục tiêu tác động chính của kháng sinh tetracycline trong tế bào vi khuẩn là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

20. Việc sử dụng kháng sinh trong nông nghiệp có tác động như thế nào đến sức khỏe con người?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

21. Hành động nào sau đây được coi là sử dụng kháng sinh không hợp lý?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

22. Chất ức chế beta-lactamase hoạt động như thế nào để tăng cường hiệu quả của một số kháng sinh?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

23. Tác dụng phụ tiềm ẩn nào sau đây liên quan đến nhóm kháng sinh aminoglycoside?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

24. Kháng kháng sinh phát triển ở cấp độ di truyền như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

25. Nhóm kháng sinh nào tác động lên enzyme DNA gyrase của vi khuẩn?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

26. Nhóm kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị viêm phổi mắc phải cộng đồng do vi khuẩn không điển hình (atypical bacteria)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

27. Nhóm kháng sinh nào sau đây được biết đến với tác dụng phụ phổ biến là gây nhạy cảm ánh sáng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

28. Trong tình huống nào việc sử dụng kháng sinh dự phòng (prophylactic) thường được xem xét là phù hợp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

29. Cơ chế tác động chính của kháng sinh penicillin là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 3

30. Sự khác biệt chính giữa cephalosporin thế hệ thứ nhất và thế hệ thứ ba là gì?