Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kháng sinh

1. Kháng sinh là gì?

A. Chất diệt virus.
B. Chất diệt vi khuẩn hoặc kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn.
C. Chất tăng cường hệ miễn dịch.
D. Chất giảm đau.

2. Vì sao việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi cần được kiểm soát chặt chẽ?

A. Vì kháng sinh làm giảm chất lượng thịt.
B. Vì kháng sinh làm tăng chi phí chăn nuôi.
C. Vì sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi góp phần làm gia tăng tình trạng kháng kháng sinh ở người.
D. Vì kháng sinh gây độc cho vật nuôi.

3. Loại kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Beta-lactam?

A. Tetracycline.
B. Macrolide.
C. Penicillin.
D. Quinolone.

4. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Carbapenem, thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng nặng do vi khuẩn đa kháng?

A. Ceftriaxone.
B. Meropenem.
C. Azithromycin.
D. Levofloxacin.

5. Loại vi khuẩn nào sau đây là vi khuẩn Gram dương?

A. E. coli.
B. Pseudomonas aeruginosa.
C. Staphylococcus aureus.
D. Klebsiella pneumoniae.

6. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Clostridium difficile gây viêm đại tràng giả mạc?

A. Amoxicillin.
B. Ciprofloxacin.
C. Vancomycin (uống) hoặc Metronidazole.
D. Gentamicin.

7. Thuốc ức chế beta-lactamase thường được phối hợp với kháng sinh nào để tăng hiệu quả điều trị?

A. Aminoglycoside.
B. Penicillin.
C. Macrolide.
D. Quinolone.

8. Kháng sinh nhóm Glycopeptide (ví dụ Vancomycin) có cơ chế tác động chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn (bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp peptidoglycan).
C. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.

9. Cơ chế tác động chính của kháng sinh nhóm Quinolone là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp acid nucleic (DNA gyrase và topoisomerase IV) của vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.

10. Nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý là:

A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi có dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm của người khác.
C. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng, thời gian.
D. Tự ý ngưng kháng sinh khi cảm thấy khỏe hơn.

11. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu?

A. Amoxicillin.
B. Azithromycin.
C. Ciprofloxacin.
D. Vancomycin.

12. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng nhất do kháng sinh gây ra được gọi là gì?

A. Sốc phản vệ.
B. Mề đay.
C. Ngứa.
D. Phát ban.

13. Kháng sinh nào sau đây có phổ tác dụng hẹp, chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương?

A. Ciprofloxacin.
B. Vancomycin.
C. Ceftriaxone.
D. Imipenem.

14. Khái niệm `phổ tác dụng` của kháng sinh dùng để chỉ:

A. Thời gian kháng sinh duy trì nồng độ hiệu quả trong cơ thể.
B. Khả năng kháng sinh thấm vào các mô khác nhau của cơ thể.
C. Số lượng và loại vi khuẩn mà kháng sinh có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế.
D. Giá thành của kháng sinh trên thị trường.

15. Sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giảm nguy cơ dị ứng thuốc.
C. Kháng kháng sinh.
D. Cải thiện hệ tiêu hóa.

16. Kháng sinh nhóm Macrolide có cơ chế tác động chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp acid folic.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.

17. Kháng sinh nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai?

A. Amoxicillin.
B. Erythromycin.
C. Tetracycline.
D. Cephalexin.

18. Vì sao không nên tự ý sử dụng kháng sinh khi bị cảm cúm thông thường?

A. Vì cảm cúm là bệnh do virus gây ra, kháng sinh không có tác dụng với virus.
B. Vì kháng sinh gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
C. Vì kháng sinh làm giảm sức đề kháng của cơ thể.
D. Vì kháng sinh làm bệnh cảm cúm nặng hơn.

19. Loại xét nghiệm nào giúp xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu cần thiết để ức chế sự phát triển của vi khuẩn (MIC)?

A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm chức năng gan thận.
C. Xét nghiệm MIC (Minimum Inhibitory Concentration).
D. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein).

20. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi:

A. Cơ thể người bệnh kháng lại thuốc.
B. Vi khuẩn trở nên không còn nhạy cảm với kháng sinh.
C. Virus đột biến và kháng thuốc.
D. Nấm phát triển mạnh mẽ hơn khi dùng kháng sinh.

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần làm giảm tình trạng kháng kháng sinh?

A. Rửa tay thường xuyên.
B. Sử dụng kháng sinh theo đơn của bác sĩ.
C. Tự ý mua kháng sinh khi bị bệnh.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh.

22. Loại kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Tetracycline?

A. Erythromycin.
B. Doxycycline.
C. Ciprofloxacin.
D. Ceftriaxone.

23. Cơ chế kháng kháng sinh `bơm đẩy` (efflux pump) hoạt động như thế nào?

A. Vi khuẩn ngăn chặn kháng sinh xâm nhập vào tế bào.
B. Vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy kháng sinh.
C. Vi khuẩn sử dụng bơm để chủ động đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào.
D. Vi khuẩn thay đổi cấu trúc đích tác động của kháng sinh.

24. Kháng sinh nào sau đây có thể gây vàng răng ở trẻ em nếu sử dụng trong thời kỳ răng đang phát triển?

A. Amoxicillin.
B. Tetracycline.
C. Azithromycin.
D. Ciprofloxacin.

25. Kháng sinh đồ là gì?

A. Bảng giá các loại kháng sinh.
B. Xét nghiệm xác định loại kháng sinh nào có hiệu quả với vi khuẩn gây bệnh.
C. Danh sách các loại kháng sinh bị cấm sử dụng.
D. Hướng dẫn sử dụng kháng sinh cho từng bệnh.

26. Kháng sinh nhóm nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị viêm phổi cộng đồng ở người lớn khỏe mạnh?

A. Carbapenem.
B. Cephalosporin thế hệ 3.
C. Macrolide hoặc Doxycycline.
D. Aminoglycoside.

27. Tác dụng phụ `viêm đại tràng giả mạc` liên quan đến kháng sinh thường do vi khuẩn nào gây ra?

A. Escherichia coli.
B. Clostridium difficile.
C. Staphylococcus aureus.
D. Streptococcus pneumoniae.

28. Tác dụng phụ thường gặp nhất của kháng sinh nhóm Aminoglycoside là gì?

A. Suy gan.
B. Suy thận và độc tính trên tai.
C. Rối loạn đông máu.
D. Hạ đường huyết.

29. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy kháng sinh?

A. Thay đổi vị trí đích tác động của kháng sinh.
B. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào vi khuẩn.
C. Giảm tính thấm của màng tế bào vi khuẩn.
D. Sản xuất enzyme beta-lactamase phá hủy vòng beta-lactam.

30. Kháng sinh nào sau đây không có tác dụng trên vi khuẩn kỵ khí?

A. Metronidazole.
B. Clindamycin.
C. Gentamicin.
D. Amoxicillin-clavulanate.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

1. Kháng sinh là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

2. Vì sao việc sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi cần được kiểm soát chặt chẽ?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

3. Loại kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Beta-lactam?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

4. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Carbapenem, thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng nặng do vi khuẩn đa kháng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

5. Loại vi khuẩn nào sau đây là vi khuẩn Gram dương?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

6. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Clostridium difficile gây viêm đại tràng giả mạc?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

7. Thuốc ức chế beta-lactamase thường được phối hợp với kháng sinh nào để tăng hiệu quả điều trị?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

8. Kháng sinh nhóm Glycopeptide (ví dụ Vancomycin) có cơ chế tác động chính là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

9. Cơ chế tác động chính của kháng sinh nhóm Quinolone là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

10. Nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

11. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

12. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng nhất do kháng sinh gây ra được gọi là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

13. Kháng sinh nào sau đây có phổ tác dụng hẹp, chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

14. Khái niệm 'phổ tác dụng' của kháng sinh dùng để chỉ:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

15. Sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

16. Kháng sinh nhóm Macrolide có cơ chế tác động chính là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

17. Kháng sinh nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

18. Vì sao không nên tự ý sử dụng kháng sinh khi bị cảm cúm thông thường?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

19. Loại xét nghiệm nào giúp xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu cần thiết để ức chế sự phát triển của vi khuẩn (MIC)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

20. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần làm giảm tình trạng kháng kháng sinh?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

22. Loại kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Tetracycline?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

23. Cơ chế kháng kháng sinh 'bơm đẩy' (efflux pump) hoạt động như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

24. Kháng sinh nào sau đây có thể gây vàng răng ở trẻ em nếu sử dụng trong thời kỳ răng đang phát triển?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

25. Kháng sinh đồ là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

26. Kháng sinh nhóm nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị viêm phổi cộng đồng ở người lớn khỏe mạnh?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

27. Tác dụng phụ 'viêm đại tràng giả mạc' liên quan đến kháng sinh thường do vi khuẩn nào gây ra?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

28. Tác dụng phụ thường gặp nhất của kháng sinh nhóm Aminoglycoside là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

29. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn tạo ra enzyme phá hủy kháng sinh?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kháng sinh

Tags: Bộ đề 14

30. Kháng sinh nào sau đây không có tác dụng trên vi khuẩn kỵ khí?