1. Trong kế toán dịch vụ, doanh thu thường được ghi nhận khi nào theo chuẩn mực kế toán?
A. Khi ký hợp đồng dịch vụ.
B. Khi nhận tiền tạm ứng của khách hàng.
C. Khi dịch vụ được cung cấp và nghiệm thu.
D. Khi phát hành hóa đơn dịch vụ.
2. Một công ty dịch vụ đã hoàn thành dịch vụ cho khách hàng vào tháng 12 nhưng chưa nhận được thanh toán cho đến tháng 1 năm sau. Theo nguyên tắc kế toán dồn tích, doanh thu này nên được ghi nhận vào thời điểm nào?
A. Tháng 1 năm sau, khi nhận được tiền.
B. Tháng 12, khi dịch vụ đã hoàn thành.
C. Khi hợp đồng dịch vụ được ký kết.
D. Tùy thuộc vào chính sách kế toán của công ty.
3. Trong kế toán dịch vụ, chi phí `nhân công trực tiếp` thường được tính vào đâu?
A. Giá vốn hàng bán.
B. Giá vốn dịch vụ.
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Chi phí bán hàng.
4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của kế toán trong doanh nghiệp thương mại và dịch vụ?
A. Cung cấp thông tin tài chính cho nhà quản lý để ra quyết định.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán và thuế.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp trong mọi trường hợp.
D. Báo cáo tình hình tài chính và kết quả kinh doanh cho các bên liên quan.
5. Phương pháp kê khai hàng tồn kho nào phù hợp nhất cho một cửa hàng tạp hóa nhỏ với nhiều mặt hàng giá trị thấp, luân chuyển nhanh?
A. Phương pháp kê khai thường xuyên.
B. Phương pháp kê khai định kỳ.
C. Phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước).
D. Phương pháp LIFO (Nhập sau, Xuất trước).
6. Trong kế toán thương mại, `Giá vốn hàng bán` (COGS) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Chi phí mua hàng hóa.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến kho.
C. Chi phí thuê kho bãi lưu trữ hàng hóa.
D. Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất hàng hóa (nếu doanh nghiệp tự sản xuất).
7. Khấu hao tài sản cố định được ghi nhận trong kế toán thương mại và dịch vụ như thế nào?
A. Chỉ ghi nhận trong kế toán thương mại.
B. Chỉ ghi nhận trong kế toán dịch vụ.
C. Ghi nhận ở cả hai loại hình kế toán.
D. Không ghi nhận khấu hao mà ghi nhận chi phí sửa chữa tài sản.
8. Chỉ tiêu `Lợi nhuận gộp` được tính như thế nào trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thương mại?
A. Doanh thu thuần - Chi phí hoạt động.
B. Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán.
C. Doanh thu thuần - Tổng chi phí.
D. Doanh thu thuần - Chi phí thuế.
9. Trong kế toán thương mại, `chi phí vận chuyển hàng bán` được ghi nhận vào đâu?
A. Giá vốn hàng bán.
B. Chi phí bán hàng.
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Giá trị hàng tồn kho.
10. Trong kế toán thương mại, `Chiết khấu thương mại` được xử lý như thế nào?
A. Ghi tăng doanh thu.
B. Ghi giảm doanh thu.
C. Ghi tăng giá vốn hàng bán.
D. Ghi giảm giá vốn hàng bán.
11. Doanh nghiệp dịch vụ có thể sử dụng chỉ tiêu `vòng quay hàng tồn kho` để đánh giá hiệu quả hoạt động không?
A. Có, chỉ tiêu này rất quan trọng.
B. Có, nhưng chỉ khi có hàng hóa bán kèm.
C. Không, chỉ tiêu này không phù hợp.
D. Tùy thuộc vào loại hình dịch vụ.
12. Trong kế toán thương mại, khi bán hàng trả chậm, doanh thu thường được ghi nhận khi nào?
A. Khi nhận được toàn bộ tiền thanh toán.
B. Khi giao hàng cho khách hàng.
C. Khi ký hợp đồng bán hàng.
D. Tùy thuộc vào thời hạn trả chậm.
13. Đâu là một thách thức đặc trưng trong kế toán cho các doanh nghiệp dịch vụ so với doanh nghiệp thương mại?
A. Quản lý hàng tồn kho.
B. Xác định giá vốn hàng bán.
C. Đo lường và định giá chất lượng dịch vụ.
D. Ghi nhận doanh thu bán hàng.
14. Đâu là một ví dụ về `chi phí cố định` trong doanh nghiệp dịch vụ?
A. Hoa hồng cho nhân viên bán hàng.
B. Chi phí quảng cáo theo số lượng khách hàng.
C. Tiền thuê văn phòng hàng tháng.
D. Chi phí nguyên vật liệu sử dụng cho dịch vụ.
15. Trong kế toán dịch vụ, `giá vốn dịch vụ` có vai trò tương tự chỉ tiêu nào trong kế toán thương mại?
A. Doanh thu thuần.
B. Giá vốn hàng bán.
C. Lợi nhuận gộp.
D. Chi phí hoạt động.
16. Trong kế toán thương mại, `dự phòng giảm giá hàng tồn kho` được lập khi nào?
A. Khi giá trị hàng tồn kho tăng lên.
B. Khi giá trị hàng tồn kho giảm xuống thấp hơn giá gốc.
C. Khi hàng tồn kho sắp hết hạn sử dụng.
D. Khi doanh nghiệp có kế hoạch thanh lý hàng tồn kho.
17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp kế toán hàng tồn kho trong doanh nghiệp thương mại?
A. Đặc điểm của hàng tồn kho.
B. Hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp.
C. Xu hướng biến động giá cả thị trường.
D. Sở thích cá nhân của kế toán trưởng.
18. Phương pháp kế toán `theo công việc` (job costing) thường được sử dụng trong loại hình doanh nghiệp dịch vụ nào?
A. Siêu thị.
B. Nhà hàng.
C. Công ty tư vấn luật.
D. Cửa hàng bán lẻ quần áo.
19. Doanh nghiệp thương mại thường sử dụng tài khoản `Hàng tồn kho`, doanh nghiệp dịch vụ có tài khoản tương đương nào để theo dõi chi phí dịch vụ chưa hoàn thành?
A. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang.
B. Chi phí dịch vụ dở dang.
C. Chi phí trả trước.
D. Doanh thu chưa thực hiện.
20. Tài khoản nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong kế toán dịch vụ?
A. Doanh thu dịch vụ.
B. Chi phí dịch vụ.
C. Hàng tồn kho.
D. Phải thu khách hàng.
21. Điểm khác biệt lớn nhất giữa `doanh thu thuần` và `doanh thu gộp` trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là gì?
A. Doanh thu thuần bao gồm chiết khấu thương mại, doanh thu gộp thì không.
B. Doanh thu thuần đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu (ví dụ: chiết khấu, giảm giá, hàng bán bị trả lại), doanh thu gộp thì chưa.
C. Doanh thu thuần tính theo phương pháp dồn tích, doanh thu gộp tính theo phương pháp tiền mặt.
D. Doanh thu thuần chỉ tính doanh thu từ hoạt động chính, doanh thu gộp tính tất cả các loại doanh thu.
22. Đâu là báo cáo tài chính quan trọng nhất để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của cả doanh nghiệp thương mại và dịch vụ?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.
23. Trong kế toán thương mại và dịch vụ, `nguyên tắc nhất quán` (consistency principle) yêu cầu điều gì?
A. Doanh nghiệp phải thay đổi phương pháp kế toán hàng năm để phù hợp với tình hình mới.
B. Doanh nghiệp phải áp dụng nhất quán các phương pháp kế toán qua các kỳ kế toán, trừ khi có sự thay đổi có lý do chính đáng và được thuyết minh.
C. Doanh nghiệp phải tuân thủ theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) một cách tuyệt đối.
D. Doanh nghiệp phải trình bày báo cáo tài chính theo cùng một mẫu biểu qua các năm.
24. Đâu là một ví dụ về `doanh thu chưa thực hiện` trong doanh nghiệp dịch vụ?
A. Doanh thu từ dịch vụ đã cung cấp nhưng chưa xuất hóa đơn.
B. Doanh thu từ dịch vụ đã xuất hóa đơn nhưng chưa thu được tiền.
C. Tiền đặt cọc của khách hàng cho dịch vụ sẽ cung cấp trong tương lai.
D. Doanh thu từ dịch vụ đã cung cấp và thu tiền ngay lập tức.
25. Phương pháp tính giá hàng tồn kho nào (FIFO, LIFO, Bình quân gia quyền) thường được ưa chuộng hơn trong môi trường lạm phát ở doanh nghiệp thương mại?
A. FIFO (Nhập trước, Xuất trước).
B. LIFO (Nhập sau, Xuất trước).
C. Bình quân gia quyền.
D. Cả ba phương pháp đều được ưa chuộng như nhau.
26. Trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp dịch vụ, chỉ tiêu nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện?
A. Doanh thu dịch vụ.
B. Giá vốn dịch vụ.
C. Giá vốn hàng bán.
D. Chi phí hoạt động.
27. Doanh nghiệp dịch vụ có cần lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ không?
A. Không cần thiết.
B. Chỉ cần nếu quy mô lớn.
C. Bắt buộc phải lập.
D. Tùy thuộc vào yêu cầu của ngân hàng.
28. Điều gì KHÔNG phải là một loại chi phí dịch vụ thường gặp?
A. Chi phí thuê văn phòng.
B. Chi phí quảng cáo dịch vụ.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Chi phí lương nhân viên dịch vụ.
29. Đâu là điểm khác biệt chính giữa kế toán thương mại và kế toán dịch vụ?
A. Kế toán thương mại tập trung vào hàng tồn kho và giá vốn hàng bán, trong khi kế toán dịch vụ tập trung vào chi phí dịch vụ và doanh thu dịch vụ.
B. Kế toán thương mại sử dụng phương pháp kế toán dồn tích, kế toán dịch vụ sử dụng phương pháp kế toán tiền mặt.
C. Kế toán thương mại tuân thủ VAS, kế toán dịch vụ tuân thủ IFRS.
D. Kế toán thương mại ghi nhận doanh thu khi nhận tiền, kế toán dịch vụ ghi nhận doanh thu khi cung cấp dịch vụ.
30. Trong kế toán thương mại, `hàng gửi bán` vẫn thuộc quyền sở hữu của bên nào cho đến khi được chấp nhận thanh toán?
A. Bên gửi hàng.
B. Bên nhận hàng (đại lý).
C. Cả hai bên cùng sở hữu.
D. Bên vận chuyển hàng.