1. Khoản mục nào sau đây thể hiện dòng tiền vào từ hoạt động kinh doanh của cả doanh nghiệp thương mại và dịch vụ?
A. Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định.
B. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu.
C. Tiền thu từ khách hàng.
D. Tiền vay ngân hàng.
2. Trong doanh nghiệp dịch vụ, tài khoản nào sau đây có vai trò tương đương với tài khoản `Giá vốn hàng bán` trong doanh nghiệp thương mại?
A. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
B. Chi phí dịch vụ.
C. Chi phí bán hàng.
D. Chi phí tài chính.
3. Trong kế toán dịch vụ, việc phân bổ chi phí chung (overhead costs) cho từng loại dịch vụ có thể gặp khó khăn do yếu tố nào?
A. Doanh thu dịch vụ biến động theo mùa.
B. Tính chất vô hình và đa dạng của dịch vụ.
C. Khó khăn trong việc xác định chi phí nhân công trực tiếp.
D. Quy định pháp luật về kế toán dịch vụ còn hạn chế.
4. Trong kế toán thương mại, `Chi phí bán hàng` thường bao gồm những khoản mục nào?
A. Chi phí lương nhân viên quản lý.
B. Chi phí thuê văn phòng.
C. Chi phí quảng cáo, hoa hồng bán hàng, lương nhân viên bán hàng.
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định dùng cho sản xuất.
5. Điểm khác biệt cơ bản giữa `Doanh thu chưa thực hiện` trong doanh nghiệp dịch vụ và `Doanh thu bán hàng chưa thu tiền` trong doanh nghiệp thương mại là gì?
A. Không có sự khác biệt, cả hai đều ghi nhận doanh thu khi nhận tiền.
B. `Doanh thu chưa thực hiện` liên quan đến dịch vụ chưa cung cấp, còn `Doanh thu bán hàng chưa thu tiền` liên quan đến hàng hóa đã giao nhưng chưa thu tiền.
C. `Doanh thu chưa thực hiện` là doanh thu thực tế, còn `Doanh thu bán hàng chưa thu tiền` chỉ là doanh thu dự kiến.
D. `Doanh thu chưa thực hiện` chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, còn `Doanh thu bán hàng chưa thu tiền` áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ.
6. Trong kế toán thương mại, giá vốn hàng bán (COGS) được xác định như thế nào?
A. Tổng chi phí hoạt động trừ đi chi phí bán hàng.
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cộng chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí mua hàng hóa cộng chi phí vận chuyển mua hàng và các chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa hàng hóa vào trạng thái sẵn sàng để bán.
D. Tổng doanh thu trừ đi lợi nhuận gộp.
7. Doanh nghiệp dịch vụ có phải tính và kê khai thuế giá trị gia tăng (VAT) không?
A. Không, doanh nghiệp dịch vụ được miễn thuế VAT.
B. Có, đối với hầu hết các loại hình dịch vụ, trừ một số trường hợp được quy định.
C. Chỉ doanh nghiệp dịch vụ có doanh thu lớn mới phải kê khai VAT.
D. Tùy thuộc vào loại hình dịch vụ cụ thể.
8. Yếu tố nào sau đây làm tăng tính phức tạp trong kế toán doanh nghiệp dịch vụ so với doanh nghiệp thương mại?
A. Sự hiện diện của hàng tồn kho.
B. Đa dạng về loại hình dịch vụ và phương thức cung cấp dịch vụ.
C. Quy trình mua hàng và bán hàng phức tạp.
D. Áp lực cạnh tranh cao hơn.
9. Trong kế toán dịch vụ, chi phí nào sau đây có thể được coi là `Chi phí nhân công trực tiếp` trong một công ty tư vấn?
A. Lương của nhân viên lễ tân.
B. Lương của giám đốc điều hành.
C. Lương của chuyên gia tư vấn trực tiếp thực hiện dự án cho khách hàng.
D. Chi phí thuê văn phòng.
10. Doanh nghiệp dịch vụ có sử dụng tài khoản `Hàng tồn kho` trên Bảng cân đối kế toán không?
A. Có, tương tự như doanh nghiệp thương mại.
B. Không, vì doanh nghiệp dịch vụ không kinh doanh hàng hóa hữu hình.
C. Chỉ sử dụng khi cung cấp dịch vụ kèm theo hàng hóa.
D. Tùy thuộc vào quy mô của doanh nghiệp dịch vụ.
11. Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm kê hàng tồn kho định kỳ trong doanh nghiệp thương mại?
A. Xác định lợi nhuận gộp hàng tháng.
B. Xác định số lượng và giá trị hàng tồn kho thực tế tại một thời điểm nhất định.
C. Tính giá vốn hàng bán hàng ngày.
D. Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ hàng quý.
12. Đâu là điểm khác biệt chính giữa kế toán thương mại và kế toán dịch vụ?
A. Kế toán thương mại tập trung vào hàng tồn kho, trong khi kế toán dịch vụ tập trung vào chi phí nhân công và chi phí trực tiếp khác.
B. Kế toán dịch vụ sử dụng phương pháp kế toán dồn tích, còn kế toán thương mại sử dụng phương pháp kế toán tiền mặt.
C. Kế toán thương mại lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ, còn kế toán dịch vụ không cần.
D. Kế toán dịch vụ chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp nhà nước, còn kế toán thương mại áp dụng cho doanh nghiệp tư nhân.
13. Trong kế toán thương mại, `Dự phòng giảm giá hàng tồn kho` được lập khi nào?
A. Khi giá trị hàng tồn kho trên thị trường tăng lên.
B. Khi giá trị hàng tồn kho trên thị trường giảm xuống thấp hơn giá gốc.
C. Vào cuối mỗi kỳ kế toán, bất kể giá thị trường thay đổi.
D. Khi hàng tồn kho bị lỗi thời hoặc hư hỏng hoàn toàn.
14. Chỉ tiêu tài chính nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dịch vụ, đặc biệt là trong ngành khách sạn?
A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Công suất sử dụng phòng (Occupancy Rate).
C. Tỷ suất nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE).
15. Báo cáo tài chính nào sau đây CẦN THIẾT cho cả doanh nghiệp thương mại và dịch vụ để đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
B. Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Thuyết minh báo cáo tài chính.
D. Tất cả các báo cáo trên đều cần thiết.
16. Đối với một doanh nghiệp dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường KHÔNG được coi là giá vốn dịch vụ?
A. Chi phí nhân công trực tiếp cung cấp dịch vụ.
B. Chi phí vật tư tiêu hao sử dụng trực tiếp khi cung cấp dịch vụ.
C. Chi phí quảng cáo và tiếp thị dịch vụ.
D. Chi phí khấu hao thiết bị sử dụng trực tiếp để cung cấp dịch vụ.
17. Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho nào thường được chấp nhận sử dụng nhất trong thực tế?
A. Phương pháp LIFO (nhập sau, xuất trước).
B. Phương pháp FIFO (nhập trước, xuất trước).
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Tùy thuộc vào đặc điểm ngành nghề và chính sách kế toán của doanh nghiệp, FIFO và bình quân gia quyền được sử dụng phổ biến.
18. Đâu là thách thức chính trong việc xác định giá trị hàng tồn kho lỗi thời hoặc kém phẩm chất trong doanh nghiệp thương mại?
A. Thiếu nhân viên kế toán có kinh nghiệm.
B. Giá cả thị trường biến động liên tục.
C. Chủ quan trong đánh giá mức độ lỗi thời hoặc kém phẩm chất của hàng tồn kho.
D. Khó khăn trong việc áp dụng phương pháp FIFO.
19. Phương pháp kê khai thường xuyên hàng tồn kho phù hợp với loại hình doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp dịch vụ nhỏ lẻ.
B. Doanh nghiệp thương mại bán lẻ có số lượng hàng hóa lớn và giá trị đơn vị thấp.
C. Doanh nghiệp thương mại bán buôn có giá trị hàng hóa lớn và cần kiểm soát chặt chẽ.
D. Cả doanh nghiệp dịch vụ và thương mại đều phù hợp.
20. Chi phí nào sau đây là chi phí thời kỳ (period costs) đối với cả doanh nghiệp thương mại và dịch vụ?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Chi phí vận chuyển hàng mua.
21. Khoản mục nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp dịch vụ?
A. Doanh thu dịch vụ.
B. Giá vốn dịch vụ.
C. Lợi nhuận gộp.
D. Giá vốn hàng bán.
22. Điều gì xảy ra với tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) của một doanh nghiệp thương mại nếu giá vốn hàng bán tăng lên trong khi doanh thu thuần không đổi?
A. Tỷ suất lợi nhuận gộp tăng lên.
B. Tỷ suất lợi nhuận gộp giảm xuống.
C. Tỷ suất lợi nhuận gộp không đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.
23. Trong kế toán thương mại, phương pháp FIFO (nhập trước, xuất trước) giả định điều gì?
A. Hàng tồn kho mua sau được xuất bán trước.
B. Hàng tồn kho có giá trị cao nhất được xuất bán trước.
C. Hàng tồn kho mua trước được xuất bán trước.
D. Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ được tính theo giá mua trung bình.
24. Khi nào thì doanh nghiệp dịch vụ nên sử dụng phương pháp `Hoàn thành công việc` để ghi nhận doanh thu?
A. Khi dịch vụ được cung cấp trong một thời gian dài, vượt quá một kỳ kế toán.
B. Khi dịch vụ được cung cấp trong một khoảng thời gian ngắn và có thể xác định rõ ràng thời điểm hoàn thành.
C. Khi khách hàng thanh toán trước cho dịch vụ.
D. Khi chi phí dịch vụ phát sinh nhiều hơn doanh thu dịch vụ.
25. Khoản mục nào sau đây là tài sản ngắn hạn của cả doanh nghiệp thương mại và dịch vụ?
A. Nhà xưởng sản xuất.
B. Bản quyền phần mềm.
C. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
D. Thiết bị văn phòng.
26. Trong kế toán thương mại, chiết khấu thương mại được xử lý như thế nào?
A. Ghi nhận vào chi phí bán hàng.
B. Giảm trừ trực tiếp vào giá trị hàng mua hoặc doanh thu bán hàng.
C. Ghi nhận là doanh thu tài chính.
D. Ghi nhận vào chi phí quản lý doanh nghiệp.
27. Một doanh nghiệp thương mại mua hàng hóa trị giá 100 triệu đồng, chi phí vận chuyển 5 triệu đồng. Giá vốn hàng mua là bao nhiêu?
A. 100 triệu đồng.
B. 95 triệu đồng.
C. 105 triệu đồng.
D. Không xác định được.
28. Một doanh nghiệp thương mại áp dụng phương pháp kê khai định kỳ hàng tồn kho. Vào cuối kỳ, bút toán điều chỉnh nào sau đây cần được thực hiện?
A. Ghi tăng giá vốn hàng bán và giảm hàng tồn kho.
B. Ghi giảm giá vốn hàng bán và tăng hàng tồn kho.
C. Xác định giá trị hàng tồn kho cuối kỳ thông qua kiểm kê thực tế và điều chỉnh số liệu trên sổ sách cho phù hợp.
D. Không cần bút toán điều chỉnh hàng tồn kho cuối kỳ.
29. Trong kế toán dịch vụ, doanh thu được ghi nhận khi nào?
A. Khi khách hàng ký hợp đồng dịch vụ.
B. Khi nhận được thanh toán từ khách hàng.
C. Khi dịch vụ đã được cung cấp và có bằng chứng chắc chắn về việc cung cấp dịch vụ.
D. Khi phát sinh chi phí liên quan đến dịch vụ.
30. Trong kế toán thương mại, mục đích của việc lập `Sổ chi tiết vật tư, hàng hóa` là gì?
A. Tổng hợp số liệu về doanh thu và chi phí.
B. Theo dõi chi tiết số lượng và giá trị nhập, xuất, tồn của từng loại vật tư, hàng hóa.
C. Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Tính giá vốn hàng bán theo phương pháp bình quân gia quyền.