1. Trong phương pháp FIFO, giá trị hàng tồn kho cuối kỳ được tính theo giá của lô hàng nào?
A. Lô hàng nhập kho đầu tiên
B. Lô hàng nhập kho cuối cùng
C. Giá trị trung bình của các lô hàng
D. Giá trị thấp nhất của các lô hàng
2. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ
B. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
C. Khấu hao tài sản cố định
D. Tiền đi vay và trả nợ gốc vay
3. Khi nào thì doanh thu được ghi nhận theo VAS 14?
A. Khi nhận được tiền từ khách hàng
B. Khi hàng hóa được chuyển giao cho khách hàng và rủi ro, lợi ích gắn liền với quyền sở hữu đã được chuyển giao
C. Khi hợp đồng mua bán được ký kết
D. Khi hóa đơn được xuất cho khách hàng
4. Một công ty mua một tòa nhà để sử dụng làm văn phòng. Khoản mục này được ghi nhận là gì trong Báo cáo tình hình tài chính?
A. Chi phí hoạt động
B. Tài sản cố định
C. Hàng tồn kho
D. Chi phí trả trước
5. Trong phương pháp bình quân gia quyền, giá trị hàng tồn kho cuối kỳ được tính dựa trên giá nào?
A. Giá của lô hàng nhập kho đầu tiên
B. Giá của lô hàng nhập kho cuối cùng
C. Giá bình quân gia quyền của các lô hàng trong kỳ
D. Giá thấp nhất của các lô hàng
6. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền?
A. Nguyên tắc giá gốc
B. Nguyên tắc phù hợp
C. Nguyên tắc nhất quán
D. Nguyên tắc thận trọng
7. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản cố định có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Khấu hao theo đường thẳng
B. Khấu hao theo số dư giảm dần
C. Khấu hao theo sản lượng
D. Khấu hao theo giờ máy
8. Lợi ích kinh tế trong tương lai, có thể thu được do sử dụng tài sản, được gọi là gì?
A. Chi phí
B. Doanh thu
C. Tài sản
D. Nợ phải trả
9. Trong mô hình kế toán kép, mỗi nghiệp vụ kinh tế phát sinh ít nhất ảnh hưởng đến bao nhiêu tài khoản?
A. Một tài khoản
B. Hai tài khoản
C. Ba tài khoản
D. Bốn tài khoản
10. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển tài sản cố định về địa điểm sử dụng
B. Chi phí lắp đặt, chạy thử tài sản cố định
C. Chi phí sửa chữa lớn tài sản cố định sau khi đưa vào sử dụng
D. Chi phí chuyên gia tư vấn liên quan trực tiếp đến việc xây dựng, mua sắm tài sản cố định
11. Trong phân tích tỷ số tài chính, việc so sánh tỷ số của một công ty với tỷ số trung bình ngành được gọi là phân tích gì?
A. Phân tích xu hướng
B. Phân tích chiều dọc
C. Phân tích chiều ngang
D. Phân tích so sánh
12. Trong Báo cáo tình hình tài chính, tài sản được sắp xếp theo nguyên tắc nào?
A. Theo tính thanh khoản giảm dần
B. Theo giá trị ghi sổ tăng dần
C. Theo thời gian sử dụng tăng dần
D. Ngẫu nhiên
13. Phương pháp kế toán hàng tồn kho nào yêu cầu phải kiểm kê định kỳ để xác định số lượng hàng tồn kho?
A. Phương pháp kê khai thường xuyên
B. Phương pháp kiểm kê định kỳ
C. Cả hai phương pháp
D. Không phương pháp nào
14. Nếu một công ty ghi nhận sai doanh thu sớm hơn thời điểm được phép ghi nhận theo chuẩn mực, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Lợi nhuận thuần bị giảm xuống
B. Lợi nhuận thuần bị tăng lên
C. Lợi nhuận thuần không bị ảnh hưởng
D. Không đủ thông tin để xác định
15. Khi đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA)
C. Hệ số thanh toán nhanh
D. Tỷ suất lợi nhuận ròng
16. Chỉ số tài chính nào sau đây đo lường khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Hệ số thanh toán hiện hành
C. Hệ số lợi nhuận gộp
D. Vòng quay hàng tồn kho
17. Nếu một công ty áp dụng phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần, chi phí khấu hao hàng năm sẽ như thế nào theo thời gian?
A. Tăng dần
B. Giảm dần
C. Không đổi
D. Thay đổi ngẫu nhiên
18. Theo VAS 01, Báo cáo tài chính nào sau đây KHÔNG thuộc Báo cáo tài chính năm?
A. Báo cáo tình hình tài chính
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Báo cáo quản trị
19. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp
B. Đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm
C. Cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong kỳ
D. Cung cấp thông tin về vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
20. Điều gì KHÔNG phải là hạn chế của Báo cáo tài chính?
A. Báo cáo tài chính dựa trên các ước tính và xét đoán
B. Báo cáo tài chính chỉ phản ánh thông tin định lượng
C. Báo cáo tài chính tuân thủ các chuẩn mực và chế độ kế toán
D. Báo cáo tài chính có thể bị ảnh hưởng bởi các chính sách kế toán được lựa chọn
21. Điều gì xảy ra với tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu nếu một công ty sử dụng tiền mặt để thanh toán nợ phải trả?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tăng
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu giảm
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu không thay đổi
D. Không đủ thông tin để xác định
22. Khi nào thì một khoản dự phòng phải trả được ghi nhận?
A. Khi có khả năng chắc chắn xảy ra nghĩa vụ hiện tại và giá trị nghĩa vụ đó có thể ước tính được một cách đáng tin cậy
B. Khi có khả năng có thể xảy ra nghĩa vụ tiềm tàng
C. Khi nghĩa vụ đã chắc chắn xảy ra nhưng giá trị không thể ước tính được
D. Khi nghĩa vụ chỉ mang tính đạo đức hoặc xã hội
23. Tài khoản nào sau đây là tài khoản lưỡng tính?
A. Tiền mặt
B. Phải thu khách hàng
C. Hàng tồn kho
D. Chiết khấu thanh toán
24. Theo VAS 21, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?
A. Khi chi phí đi vay phát sinh
B. Khi tài sản dở dang bắt đầu được xây dựng hoặc sản xuất
C. Khi tài sản dở dang đáp ứng định nghĩa `tài sản dở dang đủ điều kiện`
D. Khi tài sản dở dang hoàn thành và sẵn sàng sử dụng
25. Khoản mục nào sau đây được phân loại là nợ phải trả ngắn hạn?
A. Vay dài hạn
B. Phải trả người bán
C. Trái phiếu phát hành
D. Quỹ đầu tư phát triển
26. Khoản mục nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp?
A. Doanh thu thuần
B. Giá vốn hàng bán
C. Chi phí bán hàng
D. Chiết khấu thương mại
27. Phương pháp lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ trực tiếp KHÁC BIỆT với phương pháp gián tiếp ở điểm nào?
A. Cách trình bày lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
B. Cách trình bày lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
C. Cách trình bày lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
D. Tổng giá trị lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
28. Khoản mục nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố của vốn chủ sở hữu?
A. Vốn góp của chủ sở hữu
B. Lợi nhuận giữ lại
C. Quỹ đầu tư phát triển
D. Nợ phải trả
29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phân tích báo cáo tài chính?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
B. Dự đoán khả năng sinh lời trong tương lai
C. Xác định giá trị thị trường của cổ phiếu
D. Cung cấp thông tin cho các quyết định quản lý
30. Công thức nào sau đây KHÔNG đúng để tính giá vốn hàng bán?
A. Giá vốn hàng bán = Giá trị hàng tồn kho đầu kỳ + Giá trị hàng mua trong kỳ - Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ
B. Giá vốn hàng bán = Doanh thu thuần - Lợi nhuận gộp
C. Giá vốn hàng bán = Giá trị hàng tồn kho đầu kỳ - Giá trị hàng mua trong kỳ + Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ
D. Giá vốn hàng bán = Chi phí sản xuất sản phẩm bán ra trong kỳ