Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2 – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

1. Nguyên tắc thận trọng (prudence) trong kế toán yêu cầu điều gì?

A. Ghi nhận doanh thu khi có bằng chứng chắc chắn và chi phí khi có khả năng xảy ra.
B. Ghi nhận doanh thu và chi phí một cách lạc quan để thể hiện tình hình tài chính tốt.
C. Ghi nhận doanh thu và chi phí dựa trên giá trị hợp lý.
D. Ghi nhận doanh thu và chi phí một cách trung lập và khách quan.

2. Khoản dự phòng phải trả (provisions) được ghi nhận khi nào?

A. Khi có khả năng chắc chắn xảy ra nghĩa vụ nợ hiện tại và giá trị nghĩa vụ đó có thể ước tính được một cách đáng tin cậy.
B. Khi có khả năng có thể xảy ra nghĩa vụ nợ tiềm tàng.
C. Khi nghĩa vụ nợ đã chắc chắn xảy ra nhưng giá trị không thể ước tính được.
D. Khi ban quản lý doanh nghiệp quyết định trích lập dự phòng.

3. Khi nào doanh nghiệp cần lập Báo cáo tài chính hợp nhất?

A. Khi doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hạch toán phụ thuộc.
B. Khi doanh nghiệp có công ty con và công ty mẹ nắm quyền kiểm soát.
C. Khi doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Khi doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán.

4. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả sử dụng tổng tài sản của doanh nghiệp.
C. Lợi nhuận tạo ra trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu.
D. Khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh chính.

5. Khi phát hiện sai sót trọng yếu của các kỳ trước, kế toán phải xử lý như thế nào theo VAS?

A. Điều chỉnh hồi tố (retrospective restatement) trên báo cáo tài chính.
B. Điều chỉnh phi hồi tố (prospective adjustment) trên báo cáo tài chính.
C. Ghi nhận vào chi phí của kỳ hiện tại.
D. Không cần điều chỉnh nếu sai sót không ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng.

6. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) hiện hành được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

A. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS).
B. Thông lệ kế toán của Hoa Kỳ (US GAAP).
C. Các nguyên tắc kế toán được thừa nhận chung (Generally Accepted Accounting Principles - GAAP) trên thế giới.
D. Điều kiện kinh tế - xã hội và trình độ quản lý của Việt Nam.

7. Mục đích của việc phân tích báo cáo tài chính là gì?

A. Để lập báo cáo tài chính theo đúng chuẩn mực.
B. Để cung cấp thông tin cho cơ quan thuế.
C. Để đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, phục vụ cho việc ra quyết định.
D. Để kiểm tra tính chính xác của số liệu kế toán.

8. Khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh KHÔNG bao gồm khoản mục nào sau đây?

A. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
B. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ.
C. Khấu hao tài sản cố định.
D. Tiền chi trả lương cho nhân viên.

9. Phương pháp khấu hao đường thẳng (straight-line depreciation) tính chi phí khấu hao như thế nào?

A. Chi phí khấu hao giảm dần theo thời gian sử dụng tài sản.
B. Chi phí khấu hao không đổi trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
C. Chi phí khấu hao tăng dần theo thời gian sử dụng tài sản.
D. Chi phí khấu hao được tính dựa trên hiệu suất sử dụng tài sản.

10. Chi phí lãi vay được vốn hóa (capitalized) vào giá trị tài sản dở dang khi nào?

A. Khi tài sản dở dang đã hoàn thành và sẵn sàng đưa vào sử dụng.
B. Khi tài sản dở dang đang trong quá trình xây dựng hoặc sản xuất và đáp ứng các điều kiện vốn hóa.
C. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận kế toán trước thuế.
D. Khi chi phí lãi vay vượt quá một mức nhất định so với doanh thu.

11. Khi nào một khoản mục được coi là `trọng yếu` (material) trong kế toán tài chính?

A. Khi giá trị tuyệt đối của khoản mục vượt quá một ngưỡng cố định do doanh nghiệp quy định.
B. Khi khoản mục có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định kinh tế của người sử dụng thông tin tài chính.
C. Khi khoản mục được trình bày riêng biệt trên báo cáo tài chính.
D. Khi khoản mục liên quan đến các giao dịch có giá trị lớn.

12. Sự khác biệt chính giữa chi phí hoạt động (operating expenses) và chi phí ngoài hoạt động (non-operating expenses) là gì?

A. Chi phí hoạt động liên quan đến hoạt động kinh doanh chính, chi phí ngoài hoạt động liên quan đến hoạt động đầu tư và tài chính.
B. Chi phí hoạt động được ghi nhận vào giá vốn hàng bán, chi phí ngoài hoạt động được ghi nhận vào chi phí quản lý doanh nghiệp.
C. Chi phí hoạt động là các khoản chi tiền thực tế, chi phí ngoài hoạt động là các khoản chi phí ước tính.
D. Chi phí hoạt động ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp, chi phí ngoài hoạt động ảnh hưởng đến lợi nhuận thuần.

13. Khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp, lợi nhuận trước thuế được điều chỉnh bởi khoản mục nào sau đây?

A. Tiền thu từ bán hàng.
B. Khấu hao tài sản cố định.
C. Tiền chi trả cho nhà cung cấp.
D. Tiền đi vay ngân hàng.

14. Theo VAS 01 - Chuẩn mực chung, nguyên tắc cơ sở dồn tích (accrual basis) yêu cầu ghi nhận doanh thu và chi phí khi nào?

A. Khi phát sinh dòng tiền liên quan đến giao dịch.
B. Khi có bằng chứng chắc chắn về khả năng thu hồi doanh thu và chi phí đã phát sinh.
C. Khi doanh thu và chi phí thực tế phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm phát sinh dòng tiền.
D. Khi giao dịch được phê duyệt bởi cấp quản lý.

15. Chỉ số thanh toán hiện hành (current ratio) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả.
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ phải trả ngắn hạn.
C. Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu.
D. Doanh thu thuần / Tổng tài sản.

16. Trong trường hợp tỷ giá hối đoái biến động, khoản mục nào trên Báo cáo tài chính chịu ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá?

A. Hàng tồn kho.
B. Doanh thu bán hàng trong nước.
C. Các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ (ví dụ: tiền gửi ngân hàng bằng ngoại tệ, nợ phải trả bằng ngoại tệ).
D. Tài sản cố định hữu hình.

17. Ảnh hưởng của việc đánh giá lại tài sản cố định tăng lên giá trị thị trường đến Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là gì?

A. Làm tăng chi phí khấu hao và giảm lợi nhuận.
B. Làm giảm chi phí khấu hao và tăng lợi nhuận.
C. Không ảnh hưởng trực tiếp đến Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Làm tăng doanh thu và lợi nhuận.

18. Phương pháp Weighted Average Cost (Bình quân gia quyền) trong kế toán hàng tồn kho tính giá trị xuất kho như thế nào?

A. Theo giá của lô hàng nhập kho đầu tiên.
B. Theo giá của lô hàng nhập kho cuối cùng.
C. Theo giá bình quân gia quyền của hàng tồn kho đầu kỳ và hàng nhập trong kỳ.
D. Theo giá thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được.

19. Trong kế toán hàng tồn kho theo phương pháp FIFO, giá trị hàng tồn kho cuối kỳ thường được tính theo giá của lô hàng nào?

A. Lô hàng nhập kho đầu tiên.
B. Lô hàng nhập kho cuối cùng.
C. Giá bình quân gia quyền của tất cả các lô hàng.
D. Giá trị thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cơ bản của Báo cáo tài chính theo VAS 01?

A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Lưu chuyển tiền tệ.

21. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập nhằm mục đích chính nào?

A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin về các dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong kỳ.

22. Ảnh hưởng của việc tăng tỷ lệ dự phòng phải thu khó đòi đến Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là gì?

A. Làm tăng doanh thu và lợi nhuận.
B. Làm giảm chi phí quản lý doanh nghiệp và tăng lợi nhuận.
C. Làm tăng chi phí quản lý doanh nghiệp và giảm lợi nhuận.
D. Không ảnh hưởng đến Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

23. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá gốc hàng tồn kho?

A. Chi phí vận chuyển hàng mua về kho.
B. Chi phí bảo quản hàng tồn kho sau khi nhập kho.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Chi phí mua hàng.

24. Mục đích của việc lập Bảng cân đối thử (trial balance) là gì?

A. Để xác định lợi nhuận hoặc lỗ của doanh nghiệp.
B. Để đảm bảo rằng tổng số dư Nợ bằng tổng số dư Có trên sổ cái.
C. Để trình bày tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm.
D. Để phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

25. Trong kế toán thuê tài chính (finance lease), tài sản thuê được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán của bên nào?

A. Bên cho thuê (lessor).
B. Bên đi thuê (lessee).
C. Cả bên cho thuê và bên đi thuê.
D. Không bên nào ghi nhận tài sản thuê trên Bảng cân đối kế toán.

26. Trong phương pháp kê khai thường xuyên (perpetual inventory system), khi bán hàng, bút toán nào sau đây được ghi nhận ĐÚNG?

A. Nợ Giá vốn hàng bán, Có Hàng tồn kho.
B. Nợ Doanh thu bán hàng, Có Giá vốn hàng bán.
C. Nợ Hàng tồn kho, Có Giá vốn hàng bán.
D. Nợ Giá vốn hàng bán, Có Doanh thu bán hàng.

27. Khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu ưu đãi (preferred stock), nó được phân loại là gì trên Bảng cân đối kế toán?

A. Nợ phải trả.
B. Vốn chủ sở hữu.
C. Tài sản.
D. Vừa là nợ phải trả, vừa là vốn chủ sở hữu.

28. Khoản mục `Lợi nhuận giữ lại` (Retained Earnings) trên Bảng cân đối kế toán thể hiện điều gì?

A. Tổng lợi nhuận doanh nghiệp tạo ra trong kỳ báo cáo.
B. Phần lợi nhuận sau thuế chưa phân phối cho cổ đông kể từ khi thành lập doanh nghiệp.
C. Số tiền mặt doanh nghiệp giữ lại để đầu tư trong tương lai.
D. Tổng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

29. Phương pháp kiểm kê định kỳ (periodic inventory system) xác định giá vốn hàng bán vào thời điểm nào?

A. Mỗi khi bán hàng.
B. Cuối kỳ kế toán.
C. Đầu kỳ kế toán.
D. Hàng tháng.

30. Doanh thu chưa thực hiện (unearned revenue) được phân loại là gì trên Bảng cân đối kế toán?

A. Tài sản ngắn hạn.
B. Nợ phải trả ngắn hạn.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Tài sản dài hạn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

1. Nguyên tắc thận trọng (prudence) trong kế toán yêu cầu điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

2. Khoản dự phòng phải trả (provisions) được ghi nhận khi nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

3. Khi nào doanh nghiệp cần lập Báo cáo tài chính hợp nhất?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

4. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

5. Khi phát hiện sai sót trọng yếu của các kỳ trước, kế toán phải xử lý như thế nào theo VAS?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

6. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) hiện hành được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

7. Mục đích của việc phân tích báo cáo tài chính là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

8. Khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh KHÔNG bao gồm khoản mục nào sau đây?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

9. Phương pháp khấu hao đường thẳng (straight-line depreciation) tính chi phí khấu hao như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

10. Chi phí lãi vay được vốn hóa (capitalized) vào giá trị tài sản dở dang khi nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

11. Khi nào một khoản mục được coi là 'trọng yếu' (material) trong kế toán tài chính?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

12. Sự khác biệt chính giữa chi phí hoạt động (operating expenses) và chi phí ngoài hoạt động (non-operating expenses) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

13. Khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp, lợi nhuận trước thuế được điều chỉnh bởi khoản mục nào sau đây?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

14. Theo VAS 01 - Chuẩn mực chung, nguyên tắc cơ sở dồn tích (accrual basis) yêu cầu ghi nhận doanh thu và chi phí khi nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

15. Chỉ số thanh toán hiện hành (current ratio) được tính bằng công thức nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

16. Trong trường hợp tỷ giá hối đoái biến động, khoản mục nào trên Báo cáo tài chính chịu ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

17. Ảnh hưởng của việc đánh giá lại tài sản cố định tăng lên giá trị thị trường đến Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

18. Phương pháp Weighted Average Cost (Bình quân gia quyền) trong kế toán hàng tồn kho tính giá trị xuất kho như thế nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

19. Trong kế toán hàng tồn kho theo phương pháp FIFO, giá trị hàng tồn kho cuối kỳ thường được tính theo giá của lô hàng nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cơ bản của Báo cáo tài chính theo VAS 01?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

21. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập nhằm mục đích chính nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

22. Ảnh hưởng của việc tăng tỷ lệ dự phòng phải thu khó đòi đến Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

23. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá gốc hàng tồn kho?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

24. Mục đích của việc lập Bảng cân đối thử (trial balance) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

25. Trong kế toán thuê tài chính (finance lease), tài sản thuê được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán của bên nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

26. Trong phương pháp kê khai thường xuyên (perpetual inventory system), khi bán hàng, bút toán nào sau đây được ghi nhận ĐÚNG?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

27. Khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu ưu đãi (preferred stock), nó được phân loại là gì trên Bảng cân đối kế toán?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

28. Khoản mục 'Lợi nhuận giữ lại' (Retained Earnings) trên Bảng cân đối kế toán thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

29. Phương pháp kiểm kê định kỳ (periodic inventory system) xác định giá vốn hàng bán vào thời điểm nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 12

30. Doanh thu chưa thực hiện (unearned revenue) được phân loại là gì trên Bảng cân đối kế toán?