1. Theo VAS 21 - Trình bày Báo cáo tài chính, báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của Báo cáo tài chính đầy đủ?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Báo cáo kiểm toán độc lập
D. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
2. Khoản mục `Lợi nhuận giữ lại` (Retained Earnings) trên Bảng cân đối kế toán thuộc về loại nào?
A. Tài sản
B. Nợ phải trả
C. Vốn chủ sở hữu
D. Doanh thu
3. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được phân loại là tiền và các khoản tương đương tiền trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Tiền mặt tại quỹ
B. Tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn
C. Chứng chỉ tiền gửi có kỳ hạn 6 tháng
D. Cổ phiếu phổ thông
4. Khi giá trị hàng tồn kho giảm xuống thấp hơn giá gốc, kế toán cần thực hiện bút toán nào?
A. Ghi tăng giá trị hàng tồn kho
B. Ghi giảm giá trị hàng tồn kho về giá trị thuần có thể thực hiện được
C. Không cần thực hiện bút toán nào
D. Ghi nhận một khoản doanh thu
5. Hệ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng hàng tồn kho
B. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong kỳ
C. Mức độ sinh lời từ hàng tồn kho
D. Giá trị trung bình của hàng tồn kho
6. Khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu để đổi lấy tài sản cố định, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ như thế nào?
A. Làm tăng lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
B. Làm giảm lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
C. Không ảnh hưởng đến Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Làm tăng lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
7. Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ số lợi nhuận gộp biên (Gross Profit Margin) được tính bằng công thức nào?
A. Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần
B. Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần
C. Lợi nhuận gộp / Giá vốn hàng bán
D. Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu
8. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính bằng công thức nào?
A. Tổng tài sản ngắn hạn / Tổng nợ ngắn hạn
B. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả
C. Tổng nợ ngắn hạn / Tổng tài sản ngắn hạn
D. Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu
9. Phương pháp khấu hao đường thẳng (Straight-line depreciation) được sử dụng phổ biến nhất vì lý do nào sau đây?
A. Phản ánh đúng giá trị thị trường của tài sản
B. Đơn giản, dễ tính toán và dễ hiểu
C. Giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận
D. Phù hợp với mọi loại hình tài sản cố định
10. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì?
A. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu
B. Mức độ sử dụng nợ vay để tài trợ cho hoạt động của doanh nghiệp
C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho
11. Chỉ tiêu `Giá vốn hàng bán` (Cost of Goods Sold) được trình bày trên báo cáo tài chính nào?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu
12. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp
B. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn
C. Cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong kỳ
D. Xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp
13. Loại bút toán nào được sử dụng để sửa chữa các sai sót phát hiện sau khi đã khóa sổ kế toán?
A. Bút toán điều chỉnh
B. Bút toán khóa sổ
C. Bút toán cải chính
D. Bút toán tổng hợp
14. Phương pháp Weighted Average Cost (Bình quân gia quyền) tính giá trị hàng tồn kho xuất kho dựa trên cơ sở nào?
A. Giá của lô hàng nhập kho đầu tiên
B. Giá của lô hàng nhập kho cuối cùng
C. Giá trị trung bình gia quyền của tất cả hàng tồn kho có sẵn trong kỳ
D. Giá trị thị trường của hàng tồn kho
15. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu thông tin tài chính phải đáng tin cậy và không bị sai lệch trọng yếu?
A. Nguyên tắc nhất quán
B. Nguyên tắc trọng yếu
C. Nguyên tắc trung thực hợp lý
D. Nguyên tắc giá gốc
16. Phương pháp kế toán dồn tích (Accrual Accounting) ghi nhận doanh thu và chi phí khi nào?
A. Khi phát sinh dòng tiền
B. Khi nghĩa vụ thanh toán phát sinh
C. Khi quyền và nghĩa vụ kinh tế phát sinh
D. Khi có hóa đơn chứng từ
17. Phương pháp FIFO (Nhập trước, Xuất trước) giả định rằng hàng tồn kho nào được xuất bán trước?
A. Hàng tồn kho mua vào sau cùng
B. Hàng tồn kho có giá trị cao nhất
C. Hàng tồn kho mua vào đầu tiên
D. Hàng tồn kho có thời hạn sử dụng ngắn nhất
18. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển tài sản cố định về địa điểm sử dụng
B. Chi phí lắp đặt, chạy thử tài sản cố định
C. Chi phí sửa chữa lớn tài sản cố định sau khi đưa vào sử dụng
D. Chi phí chuẩn bị mặt bằng để lắp đặt tài sản cố định
19. Khi nào doanh thu được ghi nhận theo nguyên tắc phù hợp (matching principle)?
A. Khi nhận được tiền từ khách hàng
B. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng hoặc dịch vụ được cung cấp
C. Khi hợp đồng mua bán được ký kết
D. Khi có đơn đặt hàng từ khách hàng
20. Báo cáo tài chính nào cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu
21. Công thức kế toán cơ bản là gì?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
B. Doanh thu - Chi phí = Lợi nhuận
C. Lưu chuyển tiền vào - Lưu chuyển tiền ra = Lưu chuyển tiền thuần
D. Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn
22. Trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, tiền chi trả cổ tức cho cổ đông được xếp vào loại hoạt động nào?
A. Hoạt động kinh doanh
B. Hoạt động đầu tư
C. Hoạt động tài chính
D. Hoạt động khác
23. Theo VAS 01 - Chuẩn mực chung, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cơ bản của Báo cáo tài chính?
A. Tài sản
B. Nợ phải trả
C. Vốn chủ sở hữu
D. Cổ tức
24. Khi doanh nghiệp trả trước tiền thuê văn phòng cho 12 tháng, khoản chi phí này được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi nhận toàn bộ chi phí vào kỳ hiện tại
B. Ghi nhận toàn bộ chi phí vào kỳ cuối cùng của hợp đồng thuê
C. Phân bổ chi phí thuê cho từng kỳ trong 12 tháng
D. Không ghi nhận chi phí cho đến khi hết thời hạn thuê
25. Trong phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần (Declining Balance Method), giá trị còn lại của tài sản được sử dụng để tính khấu hao hàng năm là giá trị nào?
A. Giá trị nguyên giá của tài sản
B. Giá trị khấu hao lũy kế
C. Giá trị còn lại đầu kỳ của tài sản
D. Giá trị thanh lý ước tính
26. Giá trị còn lại của tài sản cố định được tính bằng công thức nào?
A. Nguyên giá - Giá trị thanh lý ước tính
B. Nguyên giá - Chi phí khấu hao lũy kế
C. Giá trị thị trường hiện tại - Chi phí khấu hao lũy kế
D. Giá trị thanh lý ước tính + Chi phí khấu hao lũy kế
27. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán cơ bản khi doanh nghiệp mua hàng tồn kho bằng tiền mặt?
A. Tổng tài sản tăng, tổng nợ phải trả tăng
B. Tổng tài sản giảm, tổng vốn chủ sở hữu giảm
C. Tổng tài sản không đổi, cơ cấu tài sản thay đổi
D. Tổng tài sản và tổng vốn chủ sở hữu đều tăng
28. Trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp, khoản mục nào sau đây KHÔNG được trình bày?
A. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ
B. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
C. Khấu hao tài sản cố định
D. Tiền chi trả lãi vay
29. Theo VAS 16 - Chi phí đi vay, chi phí đi vay nào được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang?
A. Chi phí lãi vay của các khoản vay chung cho hoạt động sản xuất kinh doanh
B. Chi phí lãi vay của các khoản vay trực tiếp liên quan đến việc đầu tư xây dựng tài sản dở dang
C. Chi phí bảo lãnh vay vốn
D. Chi phí chiết khấu thanh toán
30. Khi doanh nghiệp nhận trước tiền của khách hàng cho dịch vụ sẽ cung cấp trong tương lai, khoản tiền này được ghi nhận là gì?
A. Doanh thu chưa thực hiện
B. Doanh thu bán hàng
C. Nợ phải trả người bán
D. Vốn chủ sở hữu