1. Khái niệm `giá trị hợp lý` (fair value) được định nghĩa như thế nào trong IFRS?
A. Giá trị sổ sách của tài sản
B. Giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai
C. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết và tự nguyện trong một giao dịch ngang giá
D. Chi phí gốc của tài sản
2. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ quốc tế (theo IAS 7) phân loại dòng tiền thành mấy loại chính?
A. 2 loại: hoạt động và đầu tư
B. 2 loại: hoạt động và tài chính
C. 3 loại: hoạt động, đầu tư và tài chính
D. 4 loại: hoạt động, đầu tư, tài chính và bất thường
3. IAS 12 `Thuế thu nhập doanh nghiệp` quy định về kế toán cho `thuế hoãn lại` (deferred tax). Thuế hoãn lại phát sinh do đâu?
A. Do sự khác biệt vĩnh viễn giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận chịu thuế
B. Do sự khác biệt tạm thời giữa giá trị ghi sổ của tài sản và nợ phải trả trong báo cáo tài chính và cơ sở tính thuế của chúng
C. Do thay đổi trong luật thuế
D. Do sai sót trong tính thuế
4. Vấn đề đạo đức nào thường gặp trong kế toán quốc tế liên quan đến chuyển giá?
A. Tiết lộ thông tin nội bộ
B. Trốn thuế thông qua việc định giá giao dịch nội bộ tập đoàn không hợp lý
C. Xung đột lợi ích với khách hàng
D. Thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính
5. Khái niệm `thuyết minh trọng yếu` (materiality) trong kế toán quốc tế có nghĩa là gì?
A. Tất cả các thông tin tài chính đều quan trọng như nhau
B. Chỉ những thông tin có giá trị tiền tệ lớn mới cần được thuyết minh
C. Thông tin được coi là trọng yếu nếu việc bỏ sót hoặc sai sót thông tin đó có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính
D. Thông tin phải được thuyết minh chi tiết nhất có thể
6. IFRS nhấn mạnh vào việc trình bày `báo cáo tình hình tài chính` (statement of financial position) thay vì `bảng cân đối kế toán` (balance sheet). Sự thay đổi tên gọi này thể hiện điều gì?
A. Chỉ là sự thay đổi về thuật ngữ, không có ý nghĩa gì khác
B. Nhấn mạnh rằng báo cáo này không chỉ đơn thuần là cân đối tài sản và nguồn vốn, mà còn thể hiện tình hình tài chính tổng thể của doanh nghiệp
C. Tuân thủ theo chuẩn mực kế toán của Hoa Kỳ (US GAAP)
D. Đơn giản hóa việc lập báo cáo tài chính
7. Trong kế toán quốc tế, `tiền tệ chức năng` (functional currency) được xác định dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Tiền tệ của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở
B. Tiền tệ của quốc gia nơi công ty con hoạt động chính
C. Tiền tệ được sử dụng phổ biến nhất trong các giao dịch của công ty con
D. Môi trường kinh tế chính mà đơn vị hoạt động
8. Theo IFRS, chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang đủ điều kiện có thể được vốn hóa. Tài sản `đủ điều kiện` là tài sản như thế nào?
A. Tài sản có giá trị lớn
B. Tài sản cần thiết cho hoạt động kinh doanh
C. Tài sản cần một khoảng thời gian đáng kể để sẵn sàng sử dụng hoặc bán
D. Tài sản được mua bằng vốn vay
9. Phương pháp `giá giao dịch độc lập` (arm`s length principle) trong chuyển giá quốc tế nhằm mục đích gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của tập đoàn đa quốc gia
B. Giảm thiểu thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
C. Đảm bảo giao dịch giữa các bên liên kết được thực hiện như thể giữa các bên độc lập
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán cho các giao dịch nội bộ tập đoàn
10. Tại sao việc hiểu biết về văn hóa lại quan trọng đối với kế toán viên quốc tế?
A. Để giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp nước ngoài
B. Vì chuẩn mực kế toán thay đổi theo văn hóa
C. Vì văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách diễn giải và áp dụng chuẩn mực kế toán, cũng như các hành vi đạo đức trong kinh doanh
D. Để tuân thủ luật pháp của các quốc gia khác nhau
11. Trong kiểm toán quốc tế, sự khác biệt chính giữa kiểm toán Báo cáo tài chính theo IFRS và US GAAP là gì?
A. Không có sự khác biệt đáng kể về quy trình kiểm toán
B. Kiểm toán IFRS thường tập trung vào nguyên tắc hơn là quy tắc cụ thể
C. Kiểm toán US GAAP yêu cầu kiểm toán viên phải có chứng chỉ CPA của Hoa Kỳ
D. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) chỉ áp dụng cho kiểm toán IFRS
12. IAS 36 `Suy giảm giá trị tài sản` yêu cầu doanh nghiệp phải làm gì khi có dấu hiệu suy giảm giá trị của một tài sản?
A. Không cần làm gì cho đến khi tài sản được bán
B. Đánh giá lại giá trị còn lại của tài sản và ghi nhận lỗ suy giảm giá trị nếu giá trị có thể thu hồi thấp hơn giá trị ghi sổ
C. Tăng tốc độ khấu hao của tài sản
D. Đánh giá lại thời gian sử dụng hữu ích của tài sản
13. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?
A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB)
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
C. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC)
D. Liên đoàn Kế toán viên Quốc tế (IFAC)
14. Ưu điểm chính của việc áp dụng IFRS trên toàn cầu là gì đối với các nhà đầu tư?
A. Giảm rủi ro đầu tư vào thị trường mới nổi
B. Tăng tính minh bạch và so sánh của báo cáo tài chính, giúp đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn
C. Đảm bảo lợi nhuận cao hơn từ đầu tư quốc tế
D. Đơn giản hóa việc quản lý danh mục đầu tư toàn cầu
15. Trong kế toán hợp nhất, lợi ích cổ đông không kiểm soát (non-controlling interest - NCI) đại diện cho phần vốn chủ sở hữu nào?
A. Phần vốn chủ sở hữu của công ty mẹ trong công ty con
B. Phần vốn chủ sở hữu của các cổ đông bên ngoài tập đoàn trong công ty con
C. Phần lợi nhuận của công ty con chưa phân phối
D. Phần vốn chủ sở hữu của các công ty liên kết
16. Xu hướng nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực kế toán quốc tế liên quan đến công nghệ?
A. Sử dụng giấy tờ trong kế toán
B. Tăng cường kiểm toán thủ công
C. Ứng dụng công nghệ blockchain, trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa quy trình (RPA) trong kế toán và kiểm toán
D. Giảm thiểu việc sử dụng phần mềm kế toán
17. Trong kế toán quốc tế, `nguyên tắc thận trọng` (prudence concept) có vai trò như thế nào?
A. Khuyến khích ghi nhận doanh thu và lợi nhuận sớm nhất có thể
B. Yêu cầu ghi nhận chi phí và lỗ tiềm tàng khi có khả năng xảy ra, nhưng chỉ ghi nhận doanh thu và lợi nhuận khi chắc chắn
C. Đảm bảo báo cáo tài chính luôn lạc quan
D. Không còn được coi là nguyên tắc quan trọng trong IFRS hiện đại
18. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong việc ghi nhận doanh thu là gì?
A. IFRS dựa trên nguyên tắc, US GAAP dựa trên quy tắc
B. US GAAP linh hoạt hơn trong việc ghi nhận doanh thu theo ngành
C. IFRS yêu cầu nhiều bằng chứng hơn để ghi nhận doanh thu
D. Không có sự khác biệt đáng kể
19. Phương pháp kế toán nào cho thuê tài sản (leasing) được phân loại là `thuê tài chính` (finance lease) theo IFRS?
A. Phương pháp thuê hoạt động (operating lease)
B. Phương pháp thuê mua (hire purchase)
C. Phương pháp mà bên cho thuê chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản cho bên thuê
D. Phương pháp mà bên cho thuê vẫn giữ lại phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản
20. Theo IFRS, khi nào một khoản dự phòng (provision) được ghi nhận?
A. Khi có khả năng cao xảy ra một sự kiện trong tương lai
B. Khi có nghĩa vụ hiện tại (pháp lý hoặc liên đới) phát sinh từ các sự kiện đã qua, có khả năng dòng tiền ra để thanh toán nghĩa vụ và có thể ước tính đáng tin cậy giá trị của nghĩa vụ
C. Khi có ý định thực hiện một nghĩa vụ trong tương lai
D. Khi có rủi ro tiềm ẩn nhưng chưa chắc chắn xảy ra
21. Trong bối cảnh quốc tế, `kiểm soát nội bộ` (internal control) có vai trò gì?
A. Đảm bảo tuân thủ luật pháp và quy định của nước sở tại
B. Bảo vệ tài sản của doanh nghiệp trên toàn cầu
C. Đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính báo cáo cho nhà quản lý và bên ngoài
D. Tất cả các đáp án trên
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những thách thức chính mà kế toán quốc tế phải đối mặt?
A. Sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái
C. Sự đồng nhất hoàn toàn về chuẩn mực kế toán trên toàn cầu
D. Vấn đề chuyển giá và tránh thuế
23. Sự khác biệt cơ bản giữa `chi phí` và `chi tiêu` (expenses and expenditures) trong kế toán là gì?
A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể dùng thay thế cho nhau
B. Chi phí là dòng tiền ra, chi tiêu là giá trị tài sản tiêu hao để tạo ra doanh thu
C. Chi tiêu là dòng tiền ra, chi phí là giá trị tài sản tiêu hao để tạo ra doanh thu
D. Chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh chính, chi tiêu liên quan đến hoạt động đầu tư và tài chính
24. Thách thức lớn nhất trong việc thực hiện và tuân thủ IFRS ở các quốc gia đang phát triển thường là gì?
A. Chi phí chuyển đổi sang IFRS quá cao
B. Thiếu nguồn nhân lực kế toán có trình độ chuyên môn về IFRS
C. Kháng cự từ các doanh nghiệp địa phương
D. Sự không tương thích với hệ thống pháp luật hiện hành
25. Công cụ tài chính phái sinh (derivatives) được kế toán như thế nào theo IFRS?
A. Ghi nhận theo giá gốc
B. Ghi nhận theo giá trị hợp lý, với thay đổi giá trị hợp lý được ghi nhận vào lợi nhuận hoặc lỗ
C. Không được ghi nhận trên Báo cáo tình hình tài chính
D. Ghi nhận theo giá trị chiết khấu
26. Rủi ro quốc gia (country risk) ảnh hưởng đến kế toán quốc tế như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đáng kể
B. Chỉ ảnh hưởng đến công ty đa quốc gia lớn
C. Có thể ảnh hưởng đến việc đánh giá giá trị tài sản, thu hồi nợ, và tính ổn định của môi trường kinh doanh, đòi hỏi sự điều chỉnh trong kế toán và báo cáo
D. Chỉ liên quan đến rủi ro chính trị, không liên quan đến kế toán
27. Phương pháp tỷ giá hối đoái nào thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài sang tiền tệ trình bày của công ty mẹ?
A. Tỷ giá giao ngay
B. Tỷ giá lịch sử
C. Tỷ giá trung bình
D. Tỷ giá cuối kỳ
28. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh khi nào?
A. Khi công ty nắm giữ tài sản hoặc nợ phải trả bằng ngoại tệ
B. Khi công ty lập báo cáo tài chính hợp nhất
C. Khi công ty thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ bằng ngoại tệ
D. Khi công ty đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài
29. Chuẩn mực kế toán nào quy định về báo cáo thông tin theo bộ phận (segment reporting)?
A. IAS 1 `Trình bày Báo cáo tài chính`
B. IFRS 8 `Bộ phận hoạt động`
C. IAS 14 `Báo cáo bộ phận` (đã thay thế)
D. IAS 37 `Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng`
30. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?
A. Giảm chi phí tuân thủ cho các công ty đa quốc gia
B. Tăng cường tính so sánh của báo cáo tài chính trên toàn cầu
C. Thúc đẩy đầu tư xuyên biên giới
D. Tất cả các đáp án trên