Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

1. Đồng tiền chức năng (Functional Currency) được định nghĩa là gì?

A. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở chính.
B. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty con hoạt động.
C. Đồng tiền của môi trường kinh tế chính mà đơn vị hoạt động.
D. Đồng tiền mà công ty sử dụng để trình bày báo cáo tài chính cho cổ đông.

2. Thách thức lớn nhất trong việc áp dụng IFRS trên toàn cầu là gì?

A. Sự đơn giản và dễ hiểu của IFRS.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
C. Chi phí chuyển đổi sang IFRS.
D. Sự chấp nhận và thực thi IFRS khác nhau giữa các quốc gia.

3. Phương pháp `Giá thị trường độc lập so sánh` (Comparable Uncontrolled Price - CUP) là một phương pháp xác định giá chuyển giao dựa trên điều gì?

A. Chi phí sản xuất sản phẩm cộng với một tỷ lệ lợi nhuận hợp lý.
B. Giá mà các giao dịch tương tự được thực hiện giữa các bên độc lập trên thị trường mở.
C. Giá bán lại sản phẩm cho bên thứ ba trừ đi một tỷ lệ lợi nhuận hợp lý.
D. Chi phí cộng với chi phí hoạt động và một tỷ lệ lợi nhuận hợp lý.

4. Trong kế toán hàng tồn kho theo IFRS, phương pháp LIFO (Last-In, First-Out) có được phép sử dụng không?

A. Có, luôn được phép sử dụng.
B. Có, nhưng chỉ trong một số trường hợp đặc biệt.
C. Không được phép sử dụng.
D. Chỉ được phép sử dụng nếu được cơ quan quản lý thuế chấp thuận.

5. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?

A. Tăng cường sự khác biệt giữa các quốc gia về chuẩn mực kế toán.
B. Giảm thiểu chi phí tuân thủ cho các công ty đa quốc gia.
C. Làm cho báo cáo tài chính của các công ty trở nên khó so sánh hơn.
D. Thúc đẩy sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp quốc tế.

6. Theo IFRS, khi nào một nền kinh tế được coi là siêu lạm phát (Hyperinflationary)?

A. Khi tỷ lệ lạm phát hàng năm vượt quá 10%.
B. Khi tỷ lệ lạm phát hàng năm vượt quá 50%.
C. Khi tỷ lệ lạm phát hàng năm vượt quá 100%.
D. Khi có sự suy giảm kinh tế nghiêm trọng kéo dài.

7. Trong môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính cần được điều chỉnh như thế nào theo IFRS?

A. Không cần điều chỉnh.
B. Điều chỉnh theo tỷ giá hối đoái hiện hành.
C. Điều chỉnh theo chỉ số giá chung (General Price Index).
D. Điều chỉnh theo giá trị hợp lý.

8. Chi phí đi vay (Borrowing Costs) được vốn hóa vào giá trị tài sản đủ điều kiện (Qualifying Asset) theo IFRS khi nào?

A. Luôn luôn vốn hóa chi phí đi vay.
B. Không bao giờ vốn hóa chi phí đi vay.
C. Khi tài sản cần một khoảng thời gian đáng kể để sẵn sàng cho việc sử dụng hoặc bán.
D. Khi chi phí đi vay vượt quá một ngưỡng nhất định.

9. Trong kế toán quốc tế, `Ảnh hưởng đáng kể` (Significant Influence) là gì?

A. Quyền kiểm soát công ty liên kết.
B. Khả năng tham gia vào việc đưa ra các quyết định về chính sách tài chính và hoạt động của bên nhận đầu tư, nhưng không kiểm soát các chính sách đó.
C. Sở hữu trên 50% cổ phần biểu quyết.
D. Quyền chi phối hoàn toàn hoạt động của công ty.

10. IAS 36 - Suy giảm giá trị tài sản (Impairment of Assets) yêu cầu doanh nghiệp phải làm gì khi có dấu hiệu suy giảm giá trị tài sản?

A. Không làm gì cho đến khi tài sản được bán.
B. Đánh giá lại giá trị hợp lý của tài sản.
C. Tính toán giá trị có thể thu hồi của tài sản và ghi nhận lỗ suy giảm giá trị nếu giá trị ghi sổ lớn hơn giá trị có thể thu hồi.
D. Tăng giá trị ghi sổ của tài sản để phản ánh giá trị thị trường.

11. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB)
C. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC)
D. Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC)

12. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Statement of Cash Flows) theo IFRS phân loại dòng tiền thành mấy loại chính?

A. 2 loại: dòng tiền hoạt động và dòng tiền đầu tư.
B. 2 loại: dòng tiền trực tiếp và dòng tiền gián tiếp.
C. 3 loại: dòng tiền hoạt động, dòng tiền đầu tư và dòng tiền tài chính.
D. 4 loại: dòng tiền hoạt động, dòng tiền đầu tư, dòng tiền tài chính và dòng tiền bất thường.

13. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch?

A. Cổ phiếu thường
B. Trái phiếu doanh nghiệp
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Foreign Currency Forward Contract)
D. Chứng chỉ tiền gửi

14. Khi một công ty đa quốc gia có công ty con ở nước ngoài, báo cáo tài chính của công ty con thường được chuyển đổi sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ. Quy trình này được gọi là gì?

A. Dịch báo cáo tài chính (Translation)
B. Đo lường lại báo cáo tài chính (Remeasurement)
C. Hợp nhất báo cáo tài chính (Consolidation)
D. Phân tích báo cáo tài chính (Financial Analysis)

15. Chuyển giá (Transfer Pricing) là gì trong bối cảnh kế toán quốc tế?

A. Giá của hàng hóa và dịch vụ được giao dịch giữa các công ty độc lập.
B. Giá của hàng hóa và dịch vụ được giao dịch giữa các đơn vị có liên kết trong cùng một tập đoàn.
C. Giá được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính sang đồng tiền báo cáo.
D. Giá được sử dụng để đánh giá lại tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.

16. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (Transaction Exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty chuyển đổi báo cáo tài chính sang đồng tiền báo cáo.
B. Khi công ty có các giao dịch thương mại bằng ngoại tệ.
C. Khi công ty đầu tư vào công ty con ở nước ngoài.
D. Khi công ty lập kế hoạch kinh doanh quốc tế.

17. Rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính (Translation Exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty có giao dịch ngoại tệ.
B. Khi công ty đầu tư vào công ty con ở nước ngoài và cần dịch báo cáo tài chính của công ty con sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ.
C. Khi công ty sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
D. Khi công ty lập báo cáo tài chính bằng nhiều loại tiền tệ.

18. Vấn đề đạo đức nào thường gặp trong kế toán quốc tế liên quan đến chuyển giá?

A. Đảm bảo tính bảo mật thông tin khách hàng.
B. Tối ưu hóa lợi nhuận hợp pháp nhưng có thể bị coi là lách luật hoặc trốn thuế.
C. Tránh xung đột lợi ích với kiểm toán viên độc lập.
D. Tuân thủ các quy định về chống rửa tiền.

19. Khái niệm `Bản chất quan trọng hơn hình thức` (Substance over Form) trong IFRS nhấn mạnh điều gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý.
B. Hình thức pháp lý của giao dịch quan trọng hơn bản chất kinh tế.
C. Bản chất kinh tế của giao dịch quan trọng hơn hình thức pháp lý.
D. Trình bày báo cáo tài chính theo hình thức đẹp mắt và dễ hiểu.

20. Lợi ích của việc áp dụng IFRS đối với các doanh nghiệp là gì?

A. Tăng chi phí tuân thủ kế toán.
B. Giảm khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các công ty.
C. Nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
D. Giới hạn khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế.

21. Mục đích chính của việc quản lý chuyển giá là gì đối với các công ty đa quốc gia?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ở các quốc gia có thuế suất cao.
B. Giảm thiểu tổng số thuế phải nộp trên toàn cầu.
C. Tăng cường tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán hợp nhất.

22. Nguyên tắc hoạt động liên tục (Going Concern) có ý nghĩa gì trong kế toán quốc tế?

A. Doanh nghiệp sẽ hoạt động mãi mãi mà không có giới hạn thời gian.
B. Báo cáo tài chính phải được lập hàng năm.
C. Doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần, đủ dài để thực hiện các mục tiêu và nghĩa vụ của mình.
D. Doanh nghiệp chỉ hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định đã được xác định trước.

23. Phương pháp vốn chủ sở hữu (Equity Method) được sử dụng để kế toán cho khoản đầu tư nào?

A. Đầu tư vào công cụ nợ.
B. Đầu tư vào công ty con.
C. Đầu tư vào công ty liên kết.
D. Đầu tư ngắn hạn nắm giữ với mục đích kinh doanh.

24. Khái niệm `Giá trị hợp lý` (Fair Value) trong IFRS được định nghĩa là gì?

A. Giá gốc của tài sản.
B. Giá trị thuần có thể thực hiện được của tài sản.
C. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết, tự nguyện trong một giao dịch ngang giá.
D. Giá trị chiết khấu của dòng tiền tương lai dự kiến từ tài sản.

25. Trong kế toán quốc tế, phương pháp tỷ giá hối đoái hiện hành (Current Rate Method) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi dịch báo cáo tài chính của công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
B. Khi dịch báo cáo tài chính của công ty con có đồng tiền chức năng khác với đồng tiền báo cáo.
C. Khi đo lường lại báo cáo tài chính từ đồng tiền ghi sổ sang đồng tiền chức năng.
D. Khi hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con có cùng đồng tiền chức năng.

26. Hợp nhất báo cáo tài chính (Consolidated Financial Statements) được lập khi nào theo IFRS?

A. Khi công ty có hoạt động kinh doanh quốc tế.
B. Khi công ty đầu tư vào chứng khoán của công ty khác.
C. Khi một công ty mẹ kiểm soát một hoặc nhiều công ty con.
D. Khi các công ty có chung cổ đông lớn.

27. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, thuật ngữ `Convergence` (Hội tụ) trong chuẩn mực kế toán đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt ngày càng tăng giữa IFRS và US GAAP.
B. Quá trình các chuẩn mực kế toán quốc gia khác nhau tiến gần hơn đến IFRS.
C. Sự thay đổi liên tục của IFRS theo thời gian.
D. Việc áp dụng bắt buộc IFRS ở tất cả các quốc gia trên thế giới.

28. Quyền kiểm soát (Control) theo IFRS 10 được định nghĩa là gì?

A. Sở hữu trên 50% cổ phần biểu quyết.
B. Khả năng chi phối chính sách tài chính và hoạt động của bên nhận đầu tư.
C. Có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với bên nhận đầu tư.
D. Có ảnh hưởng đáng kể đến bên nhận đầu tư.

29. IAS 1 - Trình bày Báo cáo Tài chính, yêu cầu bộ báo cáo tài chính đầy đủ bao gồm những thành phần nào?

A. Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Thuyết minh báo cáo tài chính.
C. Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu và Thuyết minh báo cáo tài chính.
D. Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu, Thuyết minh báo cáo tài chính và Báo cáo quản lý.

30. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP (Chuẩn mực Kế toán Hoa Kỳ) là gì?

A. IFRS mang tính nguyên tắc (principles-based) hơn, trong khi US GAAP mang tính quy tắc (rules-based) hơn.
B. US GAAP áp dụng trên toàn cầu, còn IFRS chỉ áp dụng ở châu Âu.
C. IFRS phức tạp hơn US GAAP.
D. US GAAP cho phép sử dụng nhiều phương pháp kế toán hơn IFRS.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

1. Đồng tiền chức năng (Functional Currency) được định nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

2. Thách thức lớn nhất trong việc áp dụng IFRS trên toàn cầu là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

3. Phương pháp 'Giá thị trường độc lập so sánh' (Comparable Uncontrolled Price - CUP) là một phương pháp xác định giá chuyển giao dựa trên điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

4. Trong kế toán hàng tồn kho theo IFRS, phương pháp LIFO (Last-In, First-Out) có được phép sử dụng không?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

5. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

6. Theo IFRS, khi nào một nền kinh tế được coi là siêu lạm phát (Hyperinflationary)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

7. Trong môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính cần được điều chỉnh như thế nào theo IFRS?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

8. Chi phí đi vay (Borrowing Costs) được vốn hóa vào giá trị tài sản đủ điều kiện (Qualifying Asset) theo IFRS khi nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

9. Trong kế toán quốc tế, 'Ảnh hưởng đáng kể' (Significant Influence) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

10. IAS 36 - Suy giảm giá trị tài sản (Impairment of Assets) yêu cầu doanh nghiệp phải làm gì khi có dấu hiệu suy giảm giá trị tài sản?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

11. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

12. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Statement of Cash Flows) theo IFRS phân loại dòng tiền thành mấy loại chính?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

13. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

14. Khi một công ty đa quốc gia có công ty con ở nước ngoài, báo cáo tài chính của công ty con thường được chuyển đổi sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ. Quy trình này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

15. Chuyển giá (Transfer Pricing) là gì trong bối cảnh kế toán quốc tế?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

16. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (Transaction Exposure) phát sinh khi nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

17. Rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính (Translation Exposure) phát sinh khi nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

18. Vấn đề đạo đức nào thường gặp trong kế toán quốc tế liên quan đến chuyển giá?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

19. Khái niệm 'Bản chất quan trọng hơn hình thức' (Substance over Form) trong IFRS nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

20. Lợi ích của việc áp dụng IFRS đối với các doanh nghiệp là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

21. Mục đích chính của việc quản lý chuyển giá là gì đối với các công ty đa quốc gia?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

22. Nguyên tắc hoạt động liên tục (Going Concern) có ý nghĩa gì trong kế toán quốc tế?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

23. Phương pháp vốn chủ sở hữu (Equity Method) được sử dụng để kế toán cho khoản đầu tư nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

24. Khái niệm 'Giá trị hợp lý' (Fair Value) trong IFRS được định nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

25. Trong kế toán quốc tế, phương pháp tỷ giá hối đoái hiện hành (Current Rate Method) thường được sử dụng khi nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

26. Hợp nhất báo cáo tài chính (Consolidated Financial Statements) được lập khi nào theo IFRS?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

27. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, thuật ngữ 'Convergence' (Hội tụ) trong chuẩn mực kế toán đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

28. Quyền kiểm soát (Control) theo IFRS 10 được định nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

29. IAS 1 - Trình bày Báo cáo Tài chính, yêu cầu bộ báo cáo tài chính đầy đủ bao gồm những thành phần nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 3

30. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP (Chuẩn mực Kế toán Hoa Kỳ) là gì?