1. Khái niệm `economic exposure` (rủi ro kinh tế) trong kế toán quốc tế liên quan đến:
A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ phải trả hiện tại.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến dòng tiền và giá trị thị trường của doanh nghiệp trong dài hạn.
C. Rủi ro do sự thay đổi trong chính sách thuế của chính phủ nước ngoài.
D. Rủi ro do sự khác biệt về văn hóa kinh doanh giữa các quốc gia.
2. Khi một công ty đa quốc gia lập báo cáo tài chính hợp nhất, chuẩn mực kế toán nào thường được ưu tiên áp dụng cho các công ty con ở nước ngoài?
A. Chuẩn mực kế toán của quốc gia nơi công ty con hoạt động.
B. Chuẩn mực kế toán của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở.
C. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) hoặc US GAAP.
D. Chuẩn mực kế toán do Liên Hợp Quốc ban hành.
3. Điểm khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong kế toán hàng tồn kho theo phương pháp FIFO là gì?
A. IFRS cho phép sử dụng phương pháp FIFO, US GAAP thì không.
B. US GAAP cho phép sử dụng phương pháp FIFO, IFRS thì không.
C. Không có sự khác biệt đáng kể về phương pháp FIFO giữa IFRS và US GAAP.
D. IFRS yêu cầu sử dụng FIFO cho tất cả các loại hàng tồn kho, US GAAP thì không.
4. Một công ty Việt Nam có công ty con tại Mỹ. Tiền tệ chức năng của công ty con là USD, tiền tệ trình bày của công ty mẹ là VND. Khi chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con sang VND để hợp nhất, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được chuyển đổi bằng tỷ giá nào?
A. Tỷ giá cuối kỳ.
B. Tỷ giá bình quân gia quyền trong kỳ.
C. Tỷ giá giao ngay tại ngày lập báo cáo.
D. Tỷ giá lịch sử tại ngày phát sinh giao dịch.
5. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ `functional currency` (tiền tệ chức năng) đề cập đến:
A. Đồng tiền chính thức của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở.
B. Đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trong thương mại quốc tế.
C. Đồng tiền của môi trường kinh tế chính mà đơn vị hoạt động.
D. Đồng tiền mà báo cáo tài chính hợp nhất của tập đoàn được trình bày.
6. Khi một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược định giá chuyển nhượng `cost-plus pricing` (giá thành cộng thêm), giá chuyển nhượng được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Giá thị trường của sản phẩm tương tự trên thị trường độc lập.
B. Chi phí sản xuất sản phẩm cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận định trước.
C. Giá bán lẻ của sản phẩm trên thị trường cuối cùng.
D. Giá vốn hàng bán của sản phẩm.
7. IAS 8 `Chính sách kế toán, Thay đổi ước tính kế toán và Lỗi sai` quy định về việc xử lý hồi tố (retrospective application) khi nào?
A. Khi có thay đổi về ước tính kế toán.
B. Khi có thay đổi về chính sách kế toán do áp dụng chuẩn mực mới.
C. Khi phát hiện ra lỗi sai trọng yếu của các kỳ trước.
D. Cả đáp án 2 và 3.
8. IAS 21 `Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái` quy định về vấn đề kế toán nào?
A. Kế toán các công cụ tài chính phái sinh.
B. Kế toán hàng tồn kho theo phương pháp LIFO.
C. Chuyển đổi báo cáo tài chính từ tiền tệ chức năng sang tiền tệ trình bày.
D. Kế toán chi phí đi vay.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế ở các quốc gia khác nhau?
A. Sự khác biệt về văn hóa và hệ thống pháp luật.
B. Chi phí chuyển đổi sang IFRS.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
D. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa các quốc gia về mọi khía cạnh của chuẩn mực.
10. IAS 37 `Dự phòng, Nợ tiềm tàng và Tài sản tiềm tàng` quy định về việc ghi nhận dự phòng khi nào?
A. Khi nghĩa vụ hiện tại là có thể xảy ra và giá trị có thể ước tính được một cách đáng tin cậy.
B. Khi nghĩa vụ tiềm tàng là có thể xảy ra và giá trị có thể ước tính được.
C. Khi nghĩa vụ có thể xảy ra nhưng giá trị không thể ước tính được.
D. Khi nghĩa vụ chỉ là khả năng có thể xảy ra và không chắc chắn.
11. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về `impairment of assets` (suy giảm giá trị tài sản)?
A. IAS 36
B. IAS 38
C. IAS 40
D. IAS 41
12. Điểm khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong việc trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. IFRS yêu cầu sử dụng phương pháp trực tiếp, US GAAP yêu cầu phương pháp gián tiếp.
B. US GAAP yêu cầu sử dụng phương pháp trực tiếp, IFRS yêu cầu phương pháp gián tiếp.
C. IFRS cho phép lựa chọn giữa phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp, US GAAP chỉ cho phép phương pháp gián tiếp.
D. Cả IFRS và US GAAP đều cho phép lựa chọn giữa phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp.
13. Chiến lược `transfer pricing` (định giá chuyển nhượng) có thể được sử dụng bởi các công ty đa quốc gia nhằm mục đích nào sau đây?
A. Tăng cường sự minh bạch trong báo cáo tài chính.
B. Giảm thiểu tổng số thuế phải nộp trên toàn cầu.
C. Đơn giản hóa quy trình kế toán nội bộ.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ở tất cả các quốc gia mà công ty hoạt động.
14. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về `financial instruments: recognition and measurement` (công cụ tài chính: ghi nhận và đo lường)?
A. IFRS 9
B. IFRS 15
C. IFRS 16
D. IFRS 17
15. Thách thức lớn nhất trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia sử dụng các chuẩn mực kế toán khác nhau là gì?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ trình bày báo cáo.
B. Sự khác biệt về phương pháp đo lường và ghi nhận các giao dịch và sự kiện kinh tế.
C. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ sử dụng.
D. Sự khác biệt về thời gian niên độ kế toán.
16. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `segment reporting` (báo cáo bộ phận) nhằm mục đích chính là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về từng loại chi phí của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp theo từng bộ phận kinh doanh hoặc khu vực địa lý.
C. Đơn giản hóa báo cáo tài chính hợp nhất.
D. Tuân thủ yêu cầu của cơ quan thuế địa phương.
17. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?
A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính (FASB)
C. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC)
D. Liên Hợp Quốc (UN)
18. Khái niệm `corporate social responsibility reporting` (báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp) ngày càng trở nên quan trọng trong kế toán quốc tế vì lý do nào?
A. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Tăng cường uy tín và hình ảnh doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan.
C. Đơn giản hóa quy trình lập báo cáo tài chính.
D. Tránh bị kiểm toán nhà nước.
19. Phương pháp `temporal method` (phương pháp tạm thời) trong chuyển đổi báo cáo tài chính thường được sử dụng khi nào?
A. Khi công ty con hoạt động ở một quốc gia có nền kinh tế phát triển.
B. Khi công ty con được coi là một phần mở rộng của hoạt động của công ty mẹ.
C. Khi công ty con có giao dịch chủ yếu bằng đồng nội tệ.
D. Khi công ty con áp dụng IFRS.
20. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `goodwill` (lợi thế thương mại) phát sinh khi nào?
A. Khi giá trị hợp lý của tài sản thuần của công ty con lớn hơn giá phí khoản đầu tư của công ty mẹ.
B. Khi giá phí khoản đầu tư của công ty mẹ lớn hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần của công ty con.
C. Khi công ty con hoạt động có lãi trong nhiều năm liên tiếp.
D. Khi công ty mẹ và công ty con có cùng tiền tệ chức năng.
21. Trong kế toán quốc tế, `hyperinflationary economy` (nền kinh tế siêu lạm phát) được định nghĩa là nền kinh tế có đặc điểm chính nào?
A. Tỷ lệ lạm phát hàng năm dưới 10%.
B. Tỷ lệ lạm phát hàng năm từ 10% đến 50%.
C. Tỷ lệ lạm phát hàng năm trên 100% trong ba năm liên tiếp.
D. Tỷ lệ lạm phát hàng năm trên 50% trong ba năm liên tiếp.
22. Công cụ phái sinh nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro giao dịch tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (foreign currency forward contract).
D. Bất động sản.
23. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh chủ yếu từ yếu tố nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế?
A. Thay đổi trong môi trường chính trị của nước sở tại.
B. Biến động tỷ giá hối đoái khi có các giao dịch mua bán bằng ngoại tệ.
C. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia.
D. Khác biệt văn hóa trong quản lý doanh nghiệp.
24. Ưu điểm chính của việc áp dụng IFRS so với chuẩn mực kế toán quốc gia là gì đối với các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán?
A. Giảm chi phí tuân thủ pháp luật.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn quốc tế và thu hút nhà đầu tư nước ngoài.
C. Giảm sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động kế toán.
D. Đơn giản hóa hệ thống kế toán nội bộ.
25. Trong kế toán hợp nhất, `non-controlling interest` (lợi ích cổ đông không kiểm soát) thể hiện điều gì?
A. Phần vốn chủ sở hữu của công ty mẹ trong công ty con.
B. Phần vốn chủ sở hữu của các cổ đông bên ngoài tập đoàn trong công ty con.
C. Khoản đầu tư của công ty mẹ vào công ty liên kết.
D. Lợi nhuận chưa phân phối của công ty con.
26. Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại khu vực có thuế suất cao muốn chuyển lợi nhuận sang công ty con ở khu vực có thuế suất thấp. Biện pháp `transfer pricing` nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Đặt giá chuyển nhượng hàng hóa và dịch vụ giữa các công ty con ngang bằng với giá thị trường.
B. Đặt giá chuyển nhượng hàng hóa và dịch vụ từ công ty con ở khu vực thuế suất thấp sang công ty con ở khu vực thuế suất cao ở mức cao.
C. Đặt giá chuyển nhượng hàng hóa và dịch vụ từ công ty con ở khu vực thuế suất cao sang công ty con ở khu vực thuế suất thấp ở mức thấp.
D. Đặt giá chuyển nhượng hàng hóa và dịch vụ từ công ty con ở khu vực thuế suất cao sang công ty con ở khu vực thuế suất thấp ở mức cao.
27. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa các chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?
A. Tăng cường sự khác biệt giữa các hệ thống kế toán quốc gia.
B. Giảm tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các quốc gia.
C. Nâng cao tính so sánh và dễ hiểu của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
D. Phục vụ lợi ích riêng của từng quốc gia trong việc lập báo cáo tài chính.
28. Trong kế toán quốc tế, `fair value` (giá trị hợp lý) được định nghĩa là gì?
A. Giá gốc của tài sản hoặc nợ phải trả.
B. Giá mà tại đó tài sản có thể được trao đổi hoặc nợ phải trả được thanh toán trong một giao dịch ngang giá trên thị trường.
C. Giá trị sử dụng của tài sản đối với doanh nghiệp.
D. Giá trị thanh lý của tài sản khi doanh nghiệp phá sản.
29. Phương pháp tỷ giá hiện hành (current rate method) thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài khi nào?
A. Khi công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
B. Khi công ty con có tính độc lập cao về tài chính và hoạt động.
C. Khi công ty con có giao dịch đáng kể với công ty mẹ.
D. Khi báo cáo tài chính của công ty con được lập theo US GAAP.
30. Trong kế toán quốc tế, `translation exposure` (rủi ro chuyển đổi tỷ giá) phát sinh khi nào?
A. Khi công ty có các giao dịch mua bán hàng hóa bằng ngoại tệ.
B. Khi công ty có công ty con ở nước ngoài và cần hợp nhất báo cáo tài chính.
C. Khi công ty vay vốn bằng ngoại tệ.
D. Khi công ty đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.