Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

1. IAS 19 - Chi phí nhân viên, quy định về kế toán cho các loại chi phí nhân viên nào?

A. Chỉ lương và các khoản phụ cấp ngắn hạn.
B. Chỉ chi phí liên quan đến hưu trí.
C. Tất cả các hình thức chi phí nhân viên, bao gồm lương, thưởng, phúc lợi hưu trí, và các quyền lợi khác.
D. Chỉ chi phí đào tạo nhân viên.

2. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về ghi nhận doanh thu?

A. IAS 16.
B. IAS 38.
C. IFRS 15.
D. IAS 40.

3. Điểm khác biệt chính giữa US GAAP và IFRS trong ghi nhận hàng tồn kho theo phương pháp LIFO là gì?

A. IFRS cho phép sử dụng LIFO rộng rãi hơn US GAAP.
B. US GAAP cho phép sử dụng LIFO rộng rãi hơn IFRS.
C. Cả US GAAP và IFRS đều cấm sử dụng LIFO.
D. Cả US GAAP và IFRS đều cho phép sử dụng LIFO như nhau.

4. IAS 10 - Sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ báo cáo, quy định về việc xử lý các sự kiện nào?

A. Sự kiện phát sinh trong kỳ báo cáo.
B. Sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ báo cáo nhưng trước ngày báo cáo tài chính được phép phát hành.
C. Sự kiện phát sinh sau khi báo cáo tài chính đã được phát hành.
D. Tất cả các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ báo cáo.

5. IAS 40 quy định về kế toán cho loại tài sản nào?

A. Hàng tồn kho.
B. Bất động sản đầu tư.
C. Tài sản cố định hữu hình.
D. Tài sản vô hình.

6. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB)
C. Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC)
D. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)

7. Phương pháp `all-current rate method` (phương pháp tỷ giá hiện hành) trong dịch báo cáo tài chính nước ngoài sử dụng tỷ giá nào để dịch tài sản và nợ phải trả?

A. Tỷ giá lịch sử.
B. Tỷ giá trung bình.
C. Tỷ giá cuối kỳ báo cáo.
D. Tỷ giá giao ngay tại thời điểm giao dịch.

8. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa kế toán quốc tế là gì?

A. Tăng cường sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia.
B. Giảm thiểu sự khác biệt trong thực hành kế toán giữa các quốc gia.
C. Tối đa hóa sự phức tạp của báo cáo tài chính đa quốc gia.
D. Hạn chế dòng vốn đầu tư quốc tế.

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dịch báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ?

A. Phương pháp giá gốc.
B. Phương pháp tỷ giá hiện hành.
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO).

10. Thách thức lớn nhất trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia khác nhau là gì?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ báo cáo.
B. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ.
C. Sự khác biệt về chuẩn mực và thông lệ kế toán.
D. Sự khác biệt về múi giờ.

11. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi một công ty chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi một công ty có các giao dịch kinh doanh quốc tế.
C. Khi tỷ giá hối đoái ổn định.
D. Khi công ty sử dụng một loại tiền tệ duy nhất.

12. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `segment reporting` (báo cáo bộ phận) nhằm mục đích gì?

A. Báo cáo chi tiết giao dịch với các bộ phận trong nội bộ công ty.
B. Cung cấp thông tin về các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp, như bộ phận địa lý hoặc dòng sản phẩm.
C. Báo cáo về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
D. Báo cáo về rủi ro hoạt động của doanh nghiệp.

13. Ưu điểm chính của việc sử dụng giá trị hợp lý trong kế toán là gì?

A. Đơn giản và dễ áp dụng.
B. Phản ánh giá trị thị trường hiện tại của tài sản và nợ phải trả.
C. Giảm thiểu sự biến động trong báo cáo tài chính.
D. Đảm bảo tính nhất quán cao giữa các kỳ báo cáo.

14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng IFRS?

A. Tăng cường tính so sánh của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
B. Giảm chi phí chuẩn bị báo cáo tài chính cho các công ty đa quốc gia.
C. Nâng cao tính minh bạch và tin cậy của thông tin tài chính.
D. Giảm sự phức tạp trong kế toán.

15. IAS 12 - Thuế thu nhập doanh nghiệp, tập trung vào việc kế toán cho loại thuế nào?

A. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thuế xuất nhập khẩu.

16. Thuật ngữ `functional currency` (đơn vị tiền tệ hoạt động) trong kế toán quốc tế có nghĩa là gì?

A. Đơn vị tiền tệ của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở.
B. Đơn vị tiền tệ được sử dụng phổ biến nhất trong thương mại quốc tế.
C. Đơn vị tiền tệ của môi trường kinh tế chính mà doanh nghiệp hoạt động.
D. Bất kỳ đơn vị tiền tệ nào do ban quản lý công ty chọn.

17. IAS 37 - Dự phòng, Nợ tiềm tàng và Tài sản tiềm tàng, quy định về điều gì?

A. Ghi nhận doanh thu khi chắc chắn thu được.
B. Xử lý các khoản dự phòng, nợ và tài sản có tính chất không chắc chắn.
C. Đánh giá lại giá trị tài sản cố định hữu hình.
D. Kế toán cho thuê tài sản.

18. Khái niệm `giá trị hợp lý` (Fair Value) trong IFRS được định nghĩa là gì?

A. Giá gốc của tài sản.
B. Giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai.
C. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết và tự nguyện trong một giao dịch ngang giá.
D. Chi phí thay thế tài sản.

19. Điều gì sau đây là một thách thức khi kiểm toán báo cáo tài chính của một tập đoàn đa quốc gia?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp.
B. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán và kiểm toán giữa các quốc gia.
C. Khoảng cách địa lý giữa các đơn vị thành viên.
D. Tất cả các đáp án trên.

20. Khi nào thì một công ty cần áp dụng IFRS lần đầu?

A. Khi công ty luôn sử dụng US GAAP.
B. Khi công ty quyết định chuyển đổi từ chuẩn mực kế toán quốc gia sang IFRS.
C. Khi công ty chỉ hoạt động trong nước.
D. Khi công ty muốn giảm tính minh bạch.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố của báo cáo tài chính theo Khuôn mẫu Khái niệm của IFRS?

A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Ngân lưu.

22. Trong kế toán quốc tế, `goodwill` (lợi thế thương mại) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty có lợi nhuận cao liên tục.
B. Khi công ty mua lại một doanh nghiệp khác với giá cao hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được.
C. Khi công ty phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
D. Khi công ty tái đánh giá tăng giá trị tài sản cố định.

23. Khái niệm `substance over form` (trọng yếu hơn hình thức) trong khuôn khổ IFRS có ý nghĩa gì?

A. Hình thức pháp lý của giao dịch luôn quan trọng hơn bản chất kinh tế.
B. Bản chất kinh tế của giao dịch quan trọng hơn hình thức pháp lý.
C. Cả hình thức pháp lý và bản chất kinh tế đều có tầm quan trọng như nhau.
D. Khái niệm này không được áp dụng trong IFRS.

24. Trong môi trường lạm phát cao, phương pháp FIFO so với phương pháp bình quân gia quyền sẽ có tác động như thế nào đến lợi nhuận?

A. FIFO thường cho lợi nhuận thấp hơn.
B. FIFO thường cho lợi nhuận cao hơn.
C. Cả hai phương pháp cho lợi nhuận như nhau.
D. Không có mối quan hệ giữa lạm phát và phương pháp hàng tồn kho.

25. Trong IFRS, chi phí đi vay có thể được vốn hóa vào giá trị tài sản đủ điều kiện khi nào?

A. Khi chi phí đi vay không đáng kể.
B. Khi tài sản đủ điều kiện đang trong quá trình chuẩn bị cho việc sử dụng hoặc bán theo dự định.
C. Khi công ty có lợi nhuận cao.
D. Khi tài sản đã sẵn sàng để sử dụng hoặc bán.

26. Trong kế toán quốc tế, `transfer pricing` (giá chuyển nhượng) đề cập đến điều gì?

A. Giá bán sản phẩm cho khách hàng bên ngoài.
B. Giá vốn hàng bán.
C. Giá giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa các đơn vị liên kết trong cùng một tập đoàn.
D. Giá thị trường của cổ phiếu công ty.

27. IAS 2 - Hàng tồn kho, KHÔNG bao gồm loại hàng tồn kho nào sau đây trong phạm vi áp dụng?

A. Nguyên vật liệu và công cụ, dụng cụ.
B. Sản phẩm dở dang và thành phẩm.
C. Bất động sản đang xây dựng để bán trong quá trình kinh doanh thông thường.
D. Công cụ tài chính.

28. Trong kế toán quốc tế, `impairment` (suy giảm giá trị) tài sản xảy ra khi nào?

A. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên.
B. Khi giá trị ghi sổ của tài sản lớn hơn giá trị có thể thu hồi.
C. Khi tài sản được sử dụng hết công suất.
D. Khi tài sản được khấu hao hết.

29. IAS 1 - Trình bày Báo cáo Tài chính đề cập đến vấn đề nào sau đây?

A. Hàng tồn kho.
B. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
C. Nguyên tắc cơ bản trình bày báo cáo tài chính.
D. Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.

30. Mục đích của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất là gì?

A. Để báo cáo riêng lẻ tình hình tài chính của từng công ty con.
B. Để cung cấp thông tin tài chính của tập đoàn như một thực thể kinh tế duy nhất.
C. Để che giấu thông tin tài chính của công ty mẹ.
D. Để tối đa hóa lợi nhuận của công ty mẹ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

1. IAS 19 - Chi phí nhân viên, quy định về kế toán cho các loại chi phí nhân viên nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

2. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về ghi nhận doanh thu?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

3. Điểm khác biệt chính giữa US GAAP và IFRS trong ghi nhận hàng tồn kho theo phương pháp LIFO là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

4. IAS 10 - Sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ báo cáo, quy định về việc xử lý các sự kiện nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

5. IAS 40 quy định về kế toán cho loại tài sản nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

6. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

7. Phương pháp 'all-current rate method' (phương pháp tỷ giá hiện hành) trong dịch báo cáo tài chính nước ngoài sử dụng tỷ giá nào để dịch tài sản và nợ phải trả?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

8. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa kế toán quốc tế là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dịch báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

10. Thách thức lớn nhất trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia khác nhau là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

11. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

12. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'segment reporting' (báo cáo bộ phận) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

13. Ưu điểm chính của việc sử dụng giá trị hợp lý trong kế toán là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng IFRS?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

15. IAS 12 - Thuế thu nhập doanh nghiệp, tập trung vào việc kế toán cho loại thuế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

16. Thuật ngữ 'functional currency' (đơn vị tiền tệ hoạt động) trong kế toán quốc tế có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

17. IAS 37 - Dự phòng, Nợ tiềm tàng và Tài sản tiềm tàng, quy định về điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

18. Khái niệm 'giá trị hợp lý' (Fair Value) trong IFRS được định nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

19. Điều gì sau đây là một thách thức khi kiểm toán báo cáo tài chính của một tập đoàn đa quốc gia?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

20. Khi nào thì một công ty cần áp dụng IFRS lần đầu?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố của báo cáo tài chính theo Khuôn mẫu Khái niệm của IFRS?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

22. Trong kế toán quốc tế, 'goodwill' (lợi thế thương mại) phát sinh khi nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

23. Khái niệm 'substance over form' (trọng yếu hơn hình thức) trong khuôn khổ IFRS có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

24. Trong môi trường lạm phát cao, phương pháp FIFO so với phương pháp bình quân gia quyền sẽ có tác động như thế nào đến lợi nhuận?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

25. Trong IFRS, chi phí đi vay có thể được vốn hóa vào giá trị tài sản đủ điều kiện khi nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

26. Trong kế toán quốc tế, 'transfer pricing' (giá chuyển nhượng) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

27. IAS 2 - Hàng tồn kho, KHÔNG bao gồm loại hàng tồn kho nào sau đây trong phạm vi áp dụng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

28. Trong kế toán quốc tế, 'impairment' (suy giảm giá trị) tài sản xảy ra khi nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

29. IAS 1 - Trình bày Báo cáo Tài chính đề cập đến vấn đề nào sau đây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 14

30. Mục đích của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất là gì?