1. Mục đích của kiểm toán báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế (ISA) là gì?
A. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính tuân thủ luật pháp của quốc gia sở tại
B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không, theo khuôn khổ báo cáo tài chính được áp dụng
C. Phát hiện và ngăn chặn gian lận và sai sót trong kế toán
D. Cung cấp lời khuyên về quản lý tài chính cho doanh nghiệp
2. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. IAS 1
B. IAS 7
C. IAS 16
D. IAS 38
3. Điều gì là một thách thức chính trong việc áp dụng IFRS trên toàn cầu?
A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực kế toán có trình độ cao
B. Sự khác biệt về văn hóa, pháp lý và kinh tế giữa các quốc gia
C. Chi phí chuyển đổi sang IFRS quá cao
D. Sự phản đối từ các công ty đa quốc gia lớn
4. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `segment reporting` (báo cáo bộ phận) nhằm mục đích gì?
A. Báo cáo thông tin chi tiết về từng loại thuế mà doanh nghiệp phải nộp
B. Cung cấp thông tin về hiệu quả hoạt động của các bộ phận khác nhau trong một doanh nghiệp đa ngành hoặc đa quốc gia
C. Báo cáo thông tin về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
D. Báo cáo thông tin về rủi ro hoạt động của doanh nghiệp
5. Một công ty đa quốc gia sử dụng `leading and lagging` trong quản lý tiền tệ để làm gì?
A. Tối ưu hóa thuế thu nhập doanh nghiệp toàn cầu
B. Giảm thiểu rủi ro giao dịch bằng cách điều chỉnh thời điểm thanh toán giữa các đơn vị liên kết
C. Tăng cường khả năng huy động vốn trên thị trường quốc tế
D. Cải thiện quan hệ với các nhà cung cấp và khách hàng nước ngoài
6. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?
A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB)
C. Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC)
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
7. Trong kế toán quốc tế, `cumulative translation adjustment` (CTA) phát sinh từ đâu?
A. Chuyển đổi giao dịch ngoại tệ
B. Chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài sử dụng phương pháp tỷ giá hiện hành
C. Điều chỉnh giá trị hợp lý của tài sản tài chính
D. Suy giảm giá trị lợi thế thương mại
8. Trong kế toán quốc tế, `hyperinflationary economies` (nền kinh tế siêu lạm phát) được xử lý như thế nào khi lập báo cáo tài chính?
A. Báo cáo tài chính được chuyển đổi sang đồng tiền ổn định trước khi hợp nhất
B. Báo cáo tài chính được điều chỉnh để phản ánh ảnh hưởng của lạm phát
C. Báo cáo tài chính không cần điều chỉnh đặc biệt
D. Báo cáo tài chính bị loại trừ khỏi hợp nhất
9. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh từ đâu?
A. Sự thay đổi bất lợi trong tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ đã ghi nhận
B. Sự thay đổi bất lợi trong tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hợp nhất của công ty đa quốc gia
C. Sự thay đổi bất lợi trong môi trường kinh tế vĩ mô của quốc gia sở tại
D. Sự thay đổi bất lợi trong lãi suất trên thị trường quốc tế
10. Khái niệm `substance over form` (bản chất quan trọng hơn hình thức) có ý nghĩa gì trong kế toán quốc tế?
A. Kế toán nên tập trung vào hình thức pháp lý của giao dịch hơn là bản chất kinh tế
B. Kế toán nên ưu tiên bản chất kinh tế của giao dịch, ngay cả khi hình thức pháp lý khác biệt
C. Kế toán nên tuân thủ cả hình thức pháp lý và bản chất kinh tế một cách cân bằng
D. Khái niệm này không áp dụng trong kế toán quốc tế
11. Một trong những thách thức về đạo đức trong kế toán quốc tế liên quan đến `chuyển giá` là gì?
A. Việc tuân thủ các quy định về kiểm soát ngoại hối
B. Việc sử dụng chuyển giá để trốn thuế và giảm nghĩa vụ nộp thuế ở các quốc gia có thuế suất cao
C. Việc đảm bảo tính bảo mật thông tin tài chính
D. Việc báo cáo thông tin tài chính bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau
12. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ `goodwill` phát sinh khi nào?
A. Khi đánh giá lại tài sản cố định theo giá trị thị trường
B. Khi mua một doanh nghiệp khác với giá cao hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được
C. Khi phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)
D. Khi có lợi nhuận giữ lại chưa phân phối
13. IFRS 9 `Công cụ tài chính` chủ yếu tập trung vào lĩnh vực kế toán nào?
A. Kế toán thuê tài sản
B. Kế toán doanh thu
C. Kế toán công cụ tài chính và dự phòng tổn thất tín dụng
D. Kế toán hợp nhất kinh doanh
14. Điều gì là một lợi ích tiềm năng của việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế đối với các thị trường mới nổi?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn nước ngoài
B. Thu hút đầu tư nước ngoài và tăng cường minh bạch tài chính
C. Tăng cường quyền lực của các cơ quan quản lý nhà nước
D. Giảm sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài
15. Khái niệm `chuyển giá` (transfer pricing) trong kế toán quốc tế liên quan đến điều gì?
A. Việc chuyển đổi báo cáo tài chính sang đồng tiền khác
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ được thiết lập cho các giao dịch giữa các đơn vị có liên kết trong cùng một tập đoàn
C. Việc chuyển giao rủi ro tỷ giá hối đoái giữa các công ty con
D. Việc chuyển nhượng tài sản cố định giữa các quốc gia
16. IFRS 16 `Thuê tài sản` đã thay đổi đáng kể cách kế toán nào so với chuẩn mực trước đây?
A. Kế toán doanh thu từ hợp đồng với khách hàng
B. Kế toán chi phí đi vay
C. Kế toán thuê hoạt động (operating leases) đối với bên đi thuê
D. Kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp
17. Trong kế toán quốc tế, `impairment` (suy giảm giá trị tài sản) là gì?
A. Việc khấu hao tài sản cố định hữu hình
B. Việc giảm giá trị ghi sổ của tài sản khi giá trị có thể thu hồi thấp hơn giá trị ghi sổ
C. Việc đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý
D. Việc ghi nhận chi phí sửa chữa và bảo dưỡng tài sản
18. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?
A. Tăng cường tính bảo mật thông tin tài chính
B. Nâng cao khả năng so sánh của báo cáo tài chính giữa các quốc gia
C. Giảm chi phí kiểm toán cho các công ty đa quốc gia
D. Đơn giản hóa quy trình lập báo cáo thuế quốc tế
19. Điều gì là một hạn chế của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế?
A. Giảm khả năng so sánh báo cáo tài chính
B. Chi phí chuyển đổi và áp dụng chuẩn mực mới có thể cao, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa
C. Tăng tính phức tạp của báo cáo tài chính
D. Giảm tính minh bạch thông tin tài chính
20. Khi nào thì phương pháp chuyển đổi tỷ giá tạm thời (temporal method) thường được sử dụng?
A. Khi công ty con hoạt động ở quốc gia có nền kinh tế ổn định
B. Khi đồng tiền chức năng của công ty con là đồng tiền của công ty mẹ
C. Khi công ty con có các khoản đầu tư dài hạn ở nước ngoài
D. Khi công ty con hoạt động trong lĩnh vực tài chính ngân hàng
21. Khái niệm `reporting currency` (đồng tiền báo cáo) đề cập đến điều gì?
A. Đồng tiền chức năng của một công ty con ở nước ngoài
B. Đồng tiền mà báo cáo tài chính hợp nhất của tập đoàn được trình bày
C. Đồng tiền được sử dụng để ghi nhận giao dịch ban đầu
D. Đồng tiền được sử dụng để nộp thuế
22. Khái niệm `giá trị hợp lý` (fair value) được định nghĩa như thế nào trong IFRS?
A. Giá trị mà một tài sản có thể được bán hoặc một khoản nợ phải trả có thể được chuyển nhượng trong một giao dịch tự nguyện giữa các bên có hiểu biết và sẵn sàng giao dịch
B. Giá trị ban đầu của tài sản khi mua
C. Giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến trong tương lai
D. Giá trị được xác định theo phương pháp chi phí
23. Rủi ro kinh tế (economic exposure) hay rủi ro hoạt động (operating exposure) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá trị các khoản phải thu bằng ngoại tệ
B. Rủi ro do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh và dòng tiền hoạt động trong tương lai của doanh nghiệp
C. Rủi ro do biến động lãi suất ảnh hưởng đến chi phí vốn của doanh nghiệp
D. Rủi ro do biến động chính trị ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh ở nước ngoài
24. Điểm khác biệt chính giữa US GAAP và IFRS trong kế toán hàng tồn kho là gì?
A. US GAAP cho phép sử dụng phương pháp LIFO, trong khi IFRS thì không
B. IFRS yêu cầu đánh giá hàng tồn kho theo giá trị thuần có thể thực hiện được, trong khi US GAAP thì không
C. US GAAP có nhiều quy định chi tiết hơn về kế toán hàng tồn kho so với IFRS
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa US GAAP và IFRS về kế toán hàng tồn kho
25. Chức năng của `đồng tiền chức năng` (functional currency) trong kế toán quốc tế là gì?
A. Đơn vị tiền tệ được sử dụng để nộp thuế tại quốc gia sở tại
B. Đơn vị tiền tệ của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở chính
C. Đơn vị tiền tệ của môi trường kinh tế chủ yếu nơi đơn vị hoạt động
D. Đơn vị tiền tệ được sử dụng để báo cáo cho các nhà đầu tư quốc tế
26. IAS 21 `Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái` quy định về vấn đề gì?
A. Kế toán các công cụ tài chính phái sinh
B. Kế toán hàng tồn kho trong môi trường quốc tế
C. Kế toán các giao dịch ngoại tệ và chuyển đổi báo cáo tài chính
D. Kế toán hợp nhất kinh doanh quốc tế
27. Phương pháp tỷ giá hiện hành (current rate method) thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài khi nào?
A. Khi công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát
B. Khi đồng tiền chức năng của công ty con khác với đồng tiền trình bày của công ty mẹ
C. Khi công ty con có các giao dịch ngoại tệ lớn
D. Khi công ty con hoạt động độc lập về tài chính và kinh doanh
28. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về `sự kiện phát sinh sau ngày báo cáo`?
A. IAS 8
B. IAS 10
C. IAS 20
D. IAS 37
29. Một công ty con ở nước ngoài có đồng tiền chức năng là đồng đô la Mỹ và đồng tiền trình bày của tập đoàn mẹ là đồng Euro. Khi chuyển đổi báo cáo tài chính, khoản mục `vốn chủ sở hữu` sẽ được chuyển đổi theo tỷ giá nào?
A. Tỷ giá hiện hành tại ngày lập báo cáo
B. Tỷ giá lịch sử tại ngày vốn chủ sở hữu được góp
C. Tỷ giá trung bình trong kỳ
D. Tỷ giá do công ty mẹ tự quyết định
30. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt tạm thời (temporary differences) giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận chịu thuế trong môi trường kế toán quốc tế?
A. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái
B. Sự khác biệt về phương pháp khấu hao tài sản cố định giữa chuẩn mực kế toán và quy định thuế
C. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia
D. Sự khác biệt về chính sách tiền tệ giữa các quốc gia