1. Theo phương pháp tạm thời, tỷ giá nào thường được sử dụng để chuyển đổi hàng tồn kho và giá vốn hàng bán?
A. Tỷ giá hiện hành.
B. Tỷ giá lịch sử.
C. Tỷ giá trung bình.
D. Tỷ giá cuối kỳ.
2. Khi một công ty Việt Nam có công ty con ở Mỹ, đồng tiền chức năng của công ty con Mỹ có thể là đồng nào?
A. Chỉ có thể là đồng Việt Nam (VND).
B. Chỉ có thể là đồng Đô la Mỹ (USD).
C. Có thể là đồng Việt Nam (VND) hoặc đồng Đô la Mỹ (USD) tùy thuộc vào môi trường kinh tế chính mà công ty con hoạt động.
D. Có thể là bất kỳ đồng tiền nào mà công ty mẹ lựa chọn.
3. IFRS có cho phép sử dụng phương pháp LIFO (Last-In, First-Out) để tính giá hàng tồn kho không?
A. Có, luôn luôn được phép.
B. Không, không được phép.
C. Chỉ được phép trong một số trường hợp đặc biệt.
D. Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
4. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để xác định một bộ phận hoạt động theo IFRS 8?
A. Doanh thu của bộ phận chiếm từ 10% tổng doanh thu của doanh nghiệp trở lên.
B. Lợi nhuận hoặc lỗ của bộ phận chiếm từ 10% tổng lợi nhuận hoặc lỗ của doanh nghiệp trở lên.
C. Tài sản của bộ phận chiếm từ 10% tổng tài sản của doanh nghiệp trở lên.
D. Số lượng nhân viên của bộ phận chiếm từ 10% tổng số nhân viên của doanh nghiệp trở lên.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính để xác định đồng tiền chức năng?
A. Đồng tiền ảnh hưởng lớn nhất đến giá bán hàng hóa và dịch vụ.
B. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở.
C. Đồng tiền ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí nhân công, vật liệu và các chi phí sản xuất khác.
D. Đồng tiền mà doanh thu từ hoạt động tài chính được giữ lại.
6. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong cách tiếp cận là gì?
A. IFRS tập trung vào quy tắc chi tiết, còn US GAAP dựa trên nguyên tắc chung.
B. US GAAP tập trung vào quy tắc chi tiết, còn IFRS dựa trên nguyên tắc chung.
C. Cả IFRS và US GAAP đều tập trung vào quy tắc chi tiết.
D. Cả IFRS và US GAAP đều dựa trên nguyên tắc chung.
7. Khi một công ty đa quốc gia hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài, vấn đề chính phát sinh liên quan đến ngoại tệ là gì?
A. Loại bỏ các giao dịch nội bộ giữa các công ty con.
B. Chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ.
C. Xác định lợi thế thương mại phát sinh từ hợp nhất kinh doanh.
D. Phân bổ lợi nhuận cho cổ đông không kiểm soát.
8. Báo cáo bộ phận (segment reporting) theo IFRS 8 yêu cầu doanh nghiệp phải báo cáo thông tin về bộ phận nào?
A. Bộ phận địa lý duy nhất.
B. Bộ phận kinh doanh duy nhất.
C. Bộ phận hoạt động (operating segments).
D. Bộ phận pháp lý.
9. Phương pháp tỷ giá hiện hành (current rate method) trong chuyển đổi báo cáo tài chính được sử dụng khi nào?
A. Khi công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
B. Khi công ty mẹ và công ty con có cùng đồng tiền chức năng.
C. Khi công ty con hoạt động độc lập và tự chủ về tài chính so với công ty mẹ.
D. Khi công ty con có đồng tiền chức năng khác với đồng tiền báo cáo và hoạt động ở nước ngoài không phải là một bộ phận tích hợp của công ty mẹ.
10. Vấn đề chuyển giá (transfer pricing) trong các công ty đa quốc gia liên quan đến điều gì?
A. Việc chuyển đổi báo cáo tài chính sang ngoại tệ.
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ được giao dịch giữa các đơn vị có liên quan trong cùng một tập đoàn.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
D. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
11. Theo IFRS, chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang đủ điều kiện có được vốn hóa không?
A. Không bao giờ được vốn hóa.
B. Luôn luôn được vốn hóa.
C. Chỉ được vốn hóa nếu doanh nghiệp lựa chọn chính sách kế toán vốn hóa.
D. Được vốn hóa nếu đáp ứng các điều kiện vốn hóa theo quy định của IAS 23.
12. Khái niệm `đồng tiền chức năng′ (functional currency) trong kế toán quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Đồng tiền mà doanh nghiệp sử dụng để thanh toán thuế.
B. Đồng tiền của quốc gia nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
C. Đồng tiền của môi trường kinh tế chính mà doanh nghiệp hoạt động.
D. Đồng tiền mà doanh nghiệp sử dụng để lập báo cáo tài chính hợp nhất.
13. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?
A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính (FASB)
C. Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC)
D. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC)
14. Mục đích chính của báo cáo bộ phận là gì?
A. Để tuân thủ các yêu cầu pháp lý.
B. Để cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả hoạt động của toàn bộ doanh nghiệp.
C. Để cung cấp thông tin giúp người sử dụng báo cáo tài chính đánh giá tốt hơn về bản chất và tác động tài chính của các hoạt động kinh doanh khác nhau mà doanh nghiệp tham gia.
D. Để giảm chi phí lập báo cáo tài chính.
15. Phương pháp tạm thời (temporal method) trong chuyển đổi báo cáo tài chính thường được sử dụng khi nào?
A. Khi công ty con hoạt động độc lập.
B. Khi đồng tiền chức năng của công ty con là đồng tiền của công ty mẹ.
C. Khi công ty con hoạt động trong môi trường kinh tế ổn định.
D. Khi công ty con được coi là một bộ phận tích hợp của công ty mẹ và đồng tiền chức năng của nó khác với đồng tiền báo cáo.
16. Phương pháp `giá thị trường độc lập′ (arm′s length principle) trong chuyển giá yêu cầu điều gì?
A. Giá chuyển giao phải được xác định dựa trên chi phí sản xuất.
B. Giá chuyển giao phải được xác định giống như giao dịch giữa các bên độc lập trên thị trường tự do.
C. Giá chuyển giao phải được xác định để tối đa hóa lợi nhuận của tập đoàn.
D. Giá chuyển giao phải được xác định dựa trên thỏa thuận giữa các đơn vị liên quan.
17. Khái niệm `giá trị hợp lý` (fair value) theo IFRS được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Giá gốc của tài sản trừ đi khấu hao lũy kế.
B. Giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến trong tương lai.
C. Giá mà một tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết và tự nguyện trong một giao dịch ngang giá.
D. Chi phí thay thế hiện tại của tài sản.
18. IAS 1 `Trình bày Báo cáo Tài chính′ yêu cầu bộ báo cáo tài chính đầy đủ bao gồm những báo cáo nào?
A. Bảng Cân đối Kế toán và Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh.
B. Bảng Cân đối Kế toán, Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh, Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ.
C. Bảng Cân đối Kế toán, Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh, Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ, Báo cáo Thay đổi Vốn Chủ sở hữu.
D. Bảng Cân đối Kế toán, Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh, Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ, Báo cáo Thay đổi Vốn Chủ sở hữu và Thuyết minh Báo cáo Tài chính.
19. Theo phương pháp tỷ giá hiện hành, tỷ giá nào được sử dụng để chuyển đổi Bảng Cân đối Kế toán?
A. Tỷ giá lịch sử.
B. Tỷ giá trung bình trong kỳ.
C. Tỷ giá cuối kỳ (tỷ giá tại ngày lập Bảng Cân đối Kế toán).
D. Tỷ giá giao ngay tại thời điểm giao dịch.
20. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?
A. Tăng cường sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia.
B. Giảm tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các quốc gia.
C. Nâng cao tính so sánh và hiểu được của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
D. Phục vụ lợi ích riêng của từng quốc gia trong việc lập báo cáo tài chính.
21. Chênh lệch tỷ giá lũy kế phát sinh từ việc chuyển đổi báo cáo tài chính theo phương pháp tỷ giá hiện hành được ghi nhận ở đâu trong Báo cáo Tài chính hợp nhất?
A. Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh.
B. Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ.
C. Báo cáo Thay đổi Vốn Chủ sở hữu (thường là một phần của vốn chủ sở hữu).
D. Thuyết minh Báo cáo Tài chính.
22. Rủi ro kinh tế ngoại tệ (economic exposure) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến các giao dịch cụ thể đã phát sinh.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai và giá trị thị trường của doanh nghiệp.
C. Rủi ro do chuyển đổi báo cáo tài chính sang đồng tiền báo cáo.
D. Rủi ro do sự khác biệt giữa chuẩn mực kế toán quốc tế và quốc gia.
23. Tài sản dở dang đủ điều kiện (qualifying asset) theo IAS 23 là gì?
A. Bất kỳ tài sản nào được mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất.
B. Tài sản cần thiết phải có một khoảng thời gian đáng kể để sẵn sàng đưa vào sử dụng hoặc bán.
C. Tài sản cố định hữu hình.
D. Hàng tồn kho sản xuất hàng loạt.
24. Điều gì sau đây là lợi ích của việc áp dụng IFRS?
A. Giảm chi phí chuyển đổi sang US GAAP.
B. Tăng chi phí tuân thủ cho các công ty đa quốc gia.
C. Cải thiện khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
D. Hạn chế sự so sánh giữa các công ty trong cùng một quốc gia.
25. Nguyên tắc `hoạt động liên tục′ (going concern) trong kế toán quốc tế có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp phải hoạt động liên tục 24∕7.
B. Báo cáo tài chính được lập trên cơ sở giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần.
C. Doanh nghiệp phải có lợi nhuận liên tục.
D. Doanh nghiệp phải tuân thủ tất cả các chuẩn mực kế toán quốc tế.
26. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro giao dịch ngoại tệ?
A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu doanh nghiệp.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (foreign currency forward contracts).
D. Bất động sản.
27. Khi nào việc vốn hóa chi phí đi vay bắt đầu?
A. Khi chi phí đi vay phát sinh.
B. Khi chi phí cho tài sản dở dang phát sinh.
C. Khi các hoạt động cần thiết để chuẩn bị tài sản cho mục đích sử dụng hoặc bán bắt đầu, và đồng thời chi phí đi vay và chi phí cho tài sản dở dang đã phát sinh.
D. Khi tài sản dở dang được hoàn thành.
28. Chênh lệch tỷ giá phát sinh từ chuyển đổi báo cáo tài chính theo phương pháp tạm thời được ghi nhận ở đâu?
A. Vốn chủ sở hữu.
B. Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh.
C. Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ.
D. Báo cáo Thay đổi Vốn Chủ sở hữu.
29. Chức năng của kế toán quản trị trong môi trường quốc tế có điểm gì khác biệt so với môi trường nội địa?
A. Không có sự khác biệt, chức năng kế toán quản trị là giống nhau ở mọi nơi.
B. Kế toán quản trị quốc tế ít tập trung vào việc ra quyết định hơn.
C. Kế toán quản trị quốc tế phải đối phó với sự phức tạp do khác biệt về văn hóa, pháp lý, tiền tệ và môi trường kinh doanh.
D. Kế toán quản trị quốc tế chỉ tập trung vào tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế.
30. Rủi ro giao dịch ngoại tệ (transaction exposure) phát sinh khi nào?
A. Khi công ty có công ty con ở nước ngoài.
B. Khi công ty lập báo cáo tài chính hợp nhất.
C. Khi công ty thực hiện giao dịch mua bán chịu bằng ngoại tệ.
D. Khi công ty chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con.