Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1 – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

1. Mục đích của việc lập báo cáo bộ phận (segment reporting) theo IFRS 8 là gì?

A. Giảm bớt thông tin cần công bố trong báo cáo tài chính.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp để người sử dụng báo cáo tài chính đánh giá tốt hơn về hoạt động và rủi ro của doanh nghiệp.
C. Đơn giản hóa việc lập báo cáo tài chính hợp nhất.
D. Che giấu thông tin về các bộ phận hoạt động kém hiệu quả.

2. Sự khác biệt giữa US GAAP và IFRS trong kế toán hàng tồn kho chủ yếu nằm ở phương pháp nào?

A. Phương pháp FIFO.
B. Phương pháp bình quân gia quyền.
C. Phương pháp LIFO (Last-In, First-Out).
D. Không có sự khác biệt đáng kể.

3. Thách thức về văn hóa có thể ảnh hưởng đến kế toán quốc tế như thế nào?

A. Văn hóa không ảnh hưởng đến kế toán quốc tế.
B. Giá trị văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ thận trọng trong kế toán và việc tuân thủ các chuẩn mực.
C. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến kế toán quản trị, không ảnh hưởng đến kế toán tài chính.
D. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến việc kiểm toán báo cáo tài chính.

4. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia ảnh hưởng đến kế toán quốc tế như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng gì.
B. Ảnh hưởng đến việc thực thi chuẩn mực kế toán, quy định về công bố thông tin và trách nhiệm pháp lý của kế toán viên và doanh nghiệp.
C. Chỉ ảnh hưởng đến kế toán thuế, không ảnh hưởng đến kế toán tài chính.
D. Hệ thống pháp luật trên toàn thế giới đều giống nhau.

5. IAS 16 `Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị` cho phép doanh nghiệp lựa chọn mô hình đánh giá lại (revaluation model) cho loại tài sản này, nhưng yêu cầu điều gì?

A. Đánh giá lại không thường xuyên để tiết kiệm chi phí.
B. Đánh giá lại toàn bộ các tài sản trong cùng một nhóm tài sản một cách định kỳ.
C. Chỉ đánh giá lại khi giá trị thị trường của tài sản giảm.
D. Không cần đánh giá lại nếu doanh nghiệp không muốn.

6. Thách thức lớn nhất khi áp dụng IFRS ở các quốc gia đang phát triển thường là gì?

A. Chi phí chuyển đổi sang IFRS quá thấp.
B. Sự thiếu hụt nhân lực kế toán có trình độ chuyên môn về IFRS.
C. IFRS quá đơn giản và không phù hợp với thực tế kinh doanh phức tạp.
D. Chính phủ các nước đang phát triển đều ủng hộ mạnh mẽ việc áp dụng IFRS.

7. Trong kế toán hợp nhất, `goodwill′ (lợi thế thương mại) phát sinh khi nào?

A. Khi giá trị hợp lý của tài sản thuần của công ty con lớn hơn giá phí khoản đầu tư của công ty mẹ.
B. Khi giá phí khoản đầu tư của công ty mẹ lớn hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần của công ty con.
C. Khi công ty con có lợi nhuận sau thuế cao.
D. Khi công ty mẹ và công ty con có cùng đồng tiền chức năng.

8. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.
B. Khi công ty có các giao dịch mua bán chịu bằng ngoại tệ.
C. Khi công ty lập báo cáo tài chính hợp nhất.
D. Khi công ty vay vốn từ ngân hàng nước ngoài.

9. Rủi ro kinh tế (economic exposure) do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong ngắn hạn.
B. Giá trị tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.
C. Giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai và khả năng cạnh tranh dài hạn.
D. Chi phí giao dịch ngoại tệ hàng ngày.

10. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `transfer pricing′ (giá chuyển giao) đề cập đến điều gì?

A. Giá bán sản phẩm cho khách hàng nước ngoài.
B. Giá vốn hàng bán nhập khẩu từ nước ngoài.
C. Giá giao dịch hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản giữa các đơn vị có liên kết trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
D. Giá cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế.

11. Ảnh hưởng của thuế thu nhập doanh nghiệp quốc tế đến quyết định đầu tư nước ngoài của doanh nghiệp như thế nào?

A. Thuế không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
B. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp và các quy định về thuế quốc tế là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế và dòng tiền từ đầu tư nước ngoài, do đó tác động đến quyết định đầu tư.
C. Doanh nghiệp luôn ưu tiên đầu tư vào các quốc gia có thuế suất cao.
D. Thuế quốc tế chỉ ảnh hưởng đến các công ty dầu khí và khai khoáng.

12. Trong kế toán quốc tế, `impairment loss′ (lỗ tổn thất tài sản) được ghi nhận khi nào?

A. Khi giá trị ghi sổ của tài sản cao hơn giá trị có thể thu hồi.
B. Khi giá trị ghi sổ của tài sản thấp hơn giá trị có thể thu hồi.
C. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên.
D. Khi tài sản được sử dụng hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.

13. Công cụ phái sinh tài chính (financial derivatives) thường được sử dụng trong kế toán quốc tế để làm gì liên quan đến rủi ro tỷ giá?

A. Tăng rủi ro tỷ giá để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tỷ giá trong mọi trường hợp.
C. Phòng ngừa (hedging) rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Ghi nhận doanh thu từ hoạt động đầu tư tài chính.

14. IAS 21 `Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái′ quy định về điều gì?

A. Chuẩn mực về ghi nhận doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.
B. Cách xử lý kế toán các giao dịch bằng ngoại tệ và báo cáo tài chính của cơ sở hoạt động ở nước ngoài.
C. Nguyên tắc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Hướng dẫn về kế toán hàng tồn kho.

15. Chức năng chính của kế toán quản trị quốc tế là gì?

A. Lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán quốc tế để công bố ra bên ngoài.
B. Cung cấp thông tin tài chính cho các nhà quản lý trong doanh nghiệp đa quốc gia để ra quyết định.
C. Tuân thủ các quy định về thuế quốc tế.
D. Kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài.

16. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính (FASB)
C. Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO)
D. Liên hợp quốc (UN)

17. IFRS for SMEs (IFRS cho doanh nghiệp vừa và nhỏ) được thiết kế với mục tiêu chính là gì?

A. Thay thế hoàn toàn IFRS đầy đủ cho mọi loại hình doanh nghiệp.
B. Cung cấp một bộ chuẩn mực kế toán đơn giản hóa, phù hợp với nhu cầu và khả năng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
C. Phức tạp hóa hệ thống kế toán cho doanh nghiệp vừa và nhỏ để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ niêm yết trên thị trường chứng khoán.

18. Phương pháp tỷ giá hiện hành (current rate method) thường được sử dụng để dịch báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài khi nào?

A. Khi công ty con hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
B. Khi đồng tiền chức năng của công ty con khác với đồng tiền trình bày của công ty mẹ.
C. Khi công ty con có các giao dịch trọng yếu bằng ngoại tệ.
D. Khi công ty con hoạt động độc lập và có đồng tiền chức năng khác với đồng tiền của công ty mẹ.

19. Trong kế toán quốc tế, `materiality′ (tính trọng yếu) được xác định như thế nào?

A. Dựa trên quy định cứng nhắc về tỷ lệ phần trăm cụ thể.
B. Dựa trên xét đoán chuyên môn của kế toán viên, xem xét cả yếu tố định lượng và định tính, ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Chỉ dựa trên giá trị tuyệt đối của sai sót.
D. Không cần xem xét tính trọng yếu trong kế toán quốc tế.

20. IAS 1 `Trình bày báo cáo tài chính′ quy định về điều gì quan trọng trong bối cảnh quốc tế?

A. Phương pháp tính giá hàng tồn kho.
B. Cấu trúc và nội dung tối thiểu của báo cáo tài chính đầy đủ, đảm bảo tính so sánh quốc tế.
C. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu.
D. Kế toán cho thuê tài sản.

21. IFRS 16 `Thuê tài sản′ đã thay đổi cơ bản cách kế toán cho thuê hoạt động (operating lease) như thế nào so với IAS 17?

A. Không có thay đổi đáng kể.
B. Hầu hết các hợp đồng thuê hoạt động đều phải ghi nhận trên bảng cân đối kế toán của bên đi thuê (lessee) như tài sản và nợ phải trả thuê tài sản.
C. Thuê hoạt động không còn được phân loại là thuê hoạt động nữa.
D. Chỉ có thuê hoạt động đối với bất động sản mới phải ghi nhận trên bảng cân đối kế toán.

22. Vấn đề đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong kế toán quốc tế?

A. Không quan trọng vì kế toán chỉ là kỹ thuật.
B. Rất quan trọng vì kế toán viên quốc tế phải đối mặt với nhiều tình huống phức tạp và xung đột lợi ích do sự khác biệt về văn hóa, pháp lý và chuẩn mực.
C. Chỉ quan trọng trong kế toán nội bộ, không quan trọng trong kế toán quốc tế.
D. Chỉ quan trọng đối với các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.

23. Phương pháp dịch chuyển đổi (translation method) khác với phương pháp đo lường lại (remeasurement method) chủ yếu ở điểm nào?

A. Phương pháp dịch chuyển đổi áp dụng cho công ty mẹ, phương pháp đo lường lại áp dụng cho công ty con.
B. Phương pháp dịch chuyển đổi sử dụng tỷ giá lịch sử, phương pháp đo lường lại sử dụng tỷ giá hiện hành.
C. Phương pháp dịch chuyển đổi áp dụng khi đồng tiền chức năng và đồng tiền trình bày khác nhau, phương pháp đo lường lại áp dụng khi đồng tiền chức năng khác với đồng tiền của công ty mẹ nhưng đồng tiền trình bày là đồng tiền của công ty mẹ.
D. Phương pháp dịch chuyển đổi được sử dụng cho báo cáo lưu chuyển tiền tệ, phương pháp đo lường lại cho bảng cân đối kế toán.

24. IAS 39 và IFRS 9 liên quan đến vấn đề kế toán nào trong bối cảnh quốc tế?

A. Kế toán hàng tồn kho.
B. Công cụ tài chính: ghi nhận, đo lường và trình bày.
C. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp.

25. IFRS 15 `Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng′ có ảnh hưởng như thế nào đến kế toán quốc tế?

A. Giảm sự phức tạp trong ghi nhận doanh thu.
B. Cung cấp một khuôn khổ duy nhất, toàn diện hơn để ghi nhận doanh thu, thay thế nhiều chuẩn mực và hướng dẫn trước đó.
C. Chỉ áp dụng cho các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến kế toán quốc tế.

26. Khái niệm `functional currency′ (đồng tiền chức năng) trong IAS 21 được xác định dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?

A. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty được thành lập.
B. Đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trong giao dịch thương mại quốc tế.
C. Môi trường kinh tế chủ yếu mà đơn vị hoạt động.
D. Đồng tiền mà công ty mẹ sử dụng.

27. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?

A. Tăng cường sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia.
B. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia để tăng tính so sánh của báo cáo tài chính.
C. Phức tạp hóa hệ thống kế toán toàn cầu.
D. Tạo ra nhiều lựa chọn kế toán hơn cho các doanh nghiệp.

28. Khi một công ty đa quốc gia lập báo cáo tài chính hợp nhất, loại bỏ giao dịch nội bộ giữa các công ty con và công ty mẹ nhằm mục đích chính gì?

A. Tăng doanh thu và lợi nhuận hợp nhất.
B. Phản ánh tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của tập đoàn như một thực thể kinh tế duy nhất.
C. Giảm chi phí quản lý.
D. Che giấu các giao dịch không minh bạch.

29. Trong môi trường kế toán quốc tế, `professional skepticism′ (tính hoài nghi nghề nghiệp) có ý nghĩa gì đối với kiểm toán viên?

A. Kiểm toán viên nên tin tưởng tuyệt đối vào thông tin do ban quản lý cung cấp.
B. Kiểm toán viên cần có thái độ nghi ngờ, luôn đặt câu hỏi và xác minh thông tin, không chấp nhận mọi thứ một cách mù quáng.
C. Tính hoài nghi nghề nghiệp chỉ cần thiết trong kiểm toán nội bộ.
D. Tính hoài nghi nghề nghiệp là không cần thiết và làm chậm quá trình kiểm toán.

30. Điểm khác biệt chính giữa kế toán tài chính quốc tế và kế toán tài chính nội địa là gì?

A. Kế toán tài chính quốc tế phức tạp hơn kế toán tài chính nội địa.
B. Kế toán tài chính quốc tế chịu ảnh hưởng của nhiều hệ thống chuẩn mực kế toán và môi trường kinh doanh khác nhau.
C. Kế toán tài chính quốc tế chỉ áp dụng cho các công ty đa quốc gia.
D. Kế toán tài chính quốc tế không cần tuân thủ các nguyên tắc kế toán chung.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

1. Mục đích của việc lập báo cáo bộ phận (segment reporting) theo IFRS 8 là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

2. Sự khác biệt giữa US GAAP và IFRS trong kế toán hàng tồn kho chủ yếu nằm ở phương pháp nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

3. Thách thức về văn hóa có thể ảnh hưởng đến kế toán quốc tế như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

4. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia ảnh hưởng đến kế toán quốc tế như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

5. IAS 16 'Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị' cho phép doanh nghiệp lựa chọn mô hình đánh giá lại (revaluation model) cho loại tài sản này, nhưng yêu cầu điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

6. Thách thức lớn nhất khi áp dụng IFRS ở các quốc gia đang phát triển thường là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

7. Trong kế toán hợp nhất, 'goodwill′ (lợi thế thương mại) phát sinh khi nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

8. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

9. Rủi ro kinh tế (economic exposure) do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

10. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'transfer pricing′ (giá chuyển giao) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

11. Ảnh hưởng của thuế thu nhập doanh nghiệp quốc tế đến quyết định đầu tư nước ngoài của doanh nghiệp như thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

12. Trong kế toán quốc tế, 'impairment loss′ (lỗ tổn thất tài sản) được ghi nhận khi nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

13. Công cụ phái sinh tài chính (financial derivatives) thường được sử dụng trong kế toán quốc tế để làm gì liên quan đến rủi ro tỷ giá?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

14. IAS 21 'Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái′ quy định về điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

15. Chức năng chính của kế toán quản trị quốc tế là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

16. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

17. IFRS for SMEs (IFRS cho doanh nghiệp vừa và nhỏ) được thiết kế với mục tiêu chính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

18. Phương pháp tỷ giá hiện hành (current rate method) thường được sử dụng để dịch báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài khi nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

19. Trong kế toán quốc tế, 'materiality′ (tính trọng yếu) được xác định như thế nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

20. IAS 1 'Trình bày báo cáo tài chính′ quy định về điều gì quan trọng trong bối cảnh quốc tế?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

21. IFRS 16 'Thuê tài sản′ đã thay đổi cơ bản cách kế toán cho thuê hoạt động (operating lease) như thế nào so với IAS 17?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

22. Vấn đề đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong kế toán quốc tế?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

23. Phương pháp dịch chuyển đổi (translation method) khác với phương pháp đo lường lại (remeasurement method) chủ yếu ở điểm nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

24. IAS 39 và IFRS 9 liên quan đến vấn đề kế toán nào trong bối cảnh quốc tế?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

25. IFRS 15 'Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng′ có ảnh hưởng như thế nào đến kế toán quốc tế?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

26. Khái niệm 'functional currency′ (đồng tiền chức năng) trong IAS 21 được xác định dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

27. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

28. Khi một công ty đa quốc gia lập báo cáo tài chính hợp nhất, loại bỏ giao dịch nội bộ giữa các công ty con và công ty mẹ nhằm mục đích chính gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

29. Trong môi trường kế toán quốc tế, 'professional skepticism′ (tính hoài nghi nghề nghiệp) có ý nghĩa gì đối với kiểm toán viên?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 7

30. Điểm khác biệt chính giữa kế toán tài chính quốc tế và kế toán tài chính nội địa là gì?