Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1 – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

1. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure) tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi công ty thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế.
B. Khi công ty có công ty con ở nước ngoài có đơn vị tiền tệ khác với công ty mẹ và lập báo cáo hợp nhất.
C. Khi công ty vay nợ bằng ngoại tệ.
D. Khi công ty đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.

2. IAS 20 quy định về kế toán cho loại hình trợ cấp chính phủ nào?

A. Trợ cấp thất nghiệp.
B. Trợ cấp thiên tai.
C. Trợ cấp của chính phủ.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

3. Trong kế toán hợp nhất theo IFRS, lợi ích cổ đông không kiểm soát (non-controlling interest) được trình bày ở đâu trên bảng cân đối kế toán hợp nhất?

A. Trong phần vốn chủ sở hữu, tách biệt với vốn chủ sở hữu của công ty mẹ.
B. Trong phần nợ phải trả.
C. Trong phần tài sản.
D. Không được trình bày trên bảng cân đối kế toán hợp nhất.

4. Trong môi trường kế toán quốc tế, `chuyển giá` (transfer pricing) đề cập đến vấn đề gì?

A. Việc chuyển đổi báo cáo tài chính sang đơn vị tiền tệ khác.
B. Giá cả hàng hóa, dịch vụ, tài sản được giao dịch giữa các đơn vị có liên kết trong cùng tập đoàn đa quốc gia.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
D. Giá trị chuyển nhượng cổ phần giữa các cổ đông.

5. Khái niệm `lợi thế thương mại′ phát sinh trong kế toán hợp nhất khi nào?

A. Khi công ty mẹ bán công ty con.
B. Khi công ty mẹ mua lại công ty con với giá cao hơn giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được.
C. Khi công ty con báo cáo lợi nhuận sau thuế cao.
D. Khi công ty mẹ và công ty con có cùng đơn vị tiền tệ.

6. Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS, phương pháp nào thường được sử dụng để hợp nhất báo cáo của các công ty con ở nước ngoài có đơn vị tiền tệ khác với đơn vị tiền tệ của công ty mẹ?

A. Phương pháp tỷ giá hiện hành.
B. Phương pháp tỷ giá lịch sử.
C. Phương pháp tỷ giá bình quân gia quyền.
D. Không cần chuyển đổi tiền tệ nếu công ty con hoạt động độc lập.

7. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

A. IAS 1
B. IAS 2
C. IAS 7
D. IAS 8

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển khác biệt của chuẩn mực kế toán ở các quốc gia?

A. Hệ thống pháp luật.
B. Mức độ phát triển kinh tế.
C. Văn hóa.
D. Màu sắc quốc kỳ.

9. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB)
C. Liên đoàn Kế toán viên Quốc tế (IFAC)
D. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)

10. Theo IFRS, khi nào một khoản đầu tư vào công ty liên kết được ghi nhận theo phương pháp vốn chủ sở hữu?

A. Khi nhà đầu tư nắm giữ dưới 20% quyền biểu quyết.
B. Khi nhà đầu tư có ảnh hưởng đáng kể đối với công ty liên kết.
C. Khi nhà đầu tư kiểm soát công ty liên kết.
D. Khi công ty liên kết hoạt động trong cùng ngành nghề.

11. Trong kế toán quốc tế, `nguyên tắc trọng yếu′ (materiality) có ý nghĩa gì?

A. Mọi thông tin đều phải được trình bày chi tiết trong báo cáo tài chính.
B. Chỉ những thông tin có giá trị lớn mới cần được ghi nhận.
C. Thông tin được coi là trọng yếu nếu việc bỏ sót hoặc trình bày sai thông tin đó có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
D. Nguyên tắc trọng yếu chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, không áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ.

12. Phương pháp đánh giá lại tài sản cố định theo IFRS có đặc điểm gì?

A. Được áp dụng cho tất cả các loại tài sản cố định.
B. Cho phép ghi nhận tài sản theo giá trị thị trường tại thời điểm đánh giá lại.
C. Chỉ được áp dụng khi giá trị tài sản giảm xuống.
D. Không được phép theo IFRS, chỉ được phép theo US GAAP.

13. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `quy định pháp lý` có vai trò như thế nào đối với việc áp dụng chuẩn mực kế toán?

A. Quy định pháp lý không liên quan đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán.
B. Quy định pháp lý có thể yêu cầu hoặc cho phép áp dụng IFRS hoặc các chuẩn mực kế toán quốc gia.
C. Quy định pháp lý chỉ ảnh hưởng đến việc kiểm toán báo cáo tài chính.
D. Quy định pháp lý chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán.

14. Theo IFRS, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?

A. Khi tài sản đó là hàng tồn kho.
B. Khi tài sản đó là bất động sản đầu tư.
C. Khi tài sản đó là tài sản dở dang đủ điều kiện.
D. Khi tài sản đó là tài sản cố định hữu hình đã hoàn thành.

15. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là người sử dụng báo cáo tài chính quốc tế?

A. Nhà đầu tư nước ngoài.
B. Chính phủ nước sở tại.
C. Nhân viên của doanh nghiệp.
D. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

16. Khi một công ty con ở nước ngoài hoạt động trong môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính của công ty con cần được điều chỉnh như thế nào trước khi hợp nhất?

A. Không cần điều chỉnh.
B. Điều chỉnh theo tỷ giá hối đoái hiện hành.
C. Điều chỉnh theo giá trị hiện tại.
D. Điều chỉnh theo chuẩn mực kế toán của quốc gia có lạm phát thấp.

17. IFRS 16 quy định về kế toán cho loại hợp đồng nào?

A. Hợp đồng bảo hiểm.
B. Hợp đồng xây dựng.
C. Hợp đồng thuê tài sản.
D. Hợp đồng mua bán hàng hóa.

18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp chuyển đổi báo cáo tài chính từ đơn vị tiền tệ hoạt động sang đơn vị tiền tệ trình bày?

A. Phương pháp tỷ giá hiện hành.
B. Phương pháp tỷ giá lịch sử.
C. Phương pháp tỷ giá tạm thời.
D. Phương pháp tỷ giá đóng cửa.

19. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phòng ngừa rủi ro kinh tế (economic exposure) tỷ giá hối đoái?

A. Đa dạng hóa thị trường và nguồn cung ứng.
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
C. Điều chỉnh giá bán và chi phí.
D. Vay nợ bằng ngoại tệ của thị trường xuất khẩu.

20. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?

A. Giảm chi phí kiểm toán cho các công ty đa quốc gia.
B. Tăng cường khả năng so sánh của báo cáo tài chính giữa các quốc gia.
C. Đơn giản hóa việc tính thuế thu nhập doanh nghiệp trên toàn cầu.
D. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các quốc gia đang phát triển.

21. Yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến thực hành kế toán quốc tế như thế nào?

A. Văn hóa không ảnh hưởng đến kế toán vì chuẩn mực kế toán là thống nhất toàn cầu.
B. Văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ thận trọng và bảo thủ trong báo cáo tài chính.
C. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn đơn vị tiền tệ báo cáo.
D. Văn hóa quyết định việc áp dụng IFRS hay US GAAP.

22. Theo IFRS, chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển được xử lý kế toán khác nhau như thế nào?

A. Cả hai đều được vốn hóa.
B. Cả hai đều được ghi nhận vào chi phí trong kỳ.
C. Chi phí nghiên cứu được ghi nhận vào chi phí trong kỳ, chi phí phát triển có thể được vốn hóa nếu đáp ứng các điều kiện nhất định.
D. Chi phí nghiên cứu được vốn hóa, chi phí phát triển được ghi nhận vào chi phí trong kỳ.

23. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch?

A. Cổ phiếu ưu đãi.
B. Trái phiếu chuyển đổi.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
D. Chứng chỉ quỹ.

24. Vấn đề `kế toán kép′ (double accounting) trong bối cảnh quốc tế có thể dẫn đến điều gì?

A. Báo cáo tài chính chính xác và minh bạch hơn.
B. Khó khăn trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia.
C. Giảm chi phí kiểm toán.
D. Thúc đẩy đầu tư quốc tế.

25. Thách thức lớn nhất trong việc áp dụng IFRS ở các quốc gia đang phát triển thường là gì?

A. Chi phí dịch thuật chuẩn mực sang ngôn ngữ địa phương.
B. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực kế toán có trình độ chuyên môn cao về IFRS.
C. Sự phản đối từ các doanh nghiệp lớn vì IFRS quá phức tạp.
D. Khó khăn trong việc chuyển đổi hệ thống công nghệ thông tin để đáp ứng yêu cầu IFRS.

26. Rủi ro kinh tế (economic exposure) trong tỷ giá hối đoái đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro liên quan đến việc chuyển đổi báo cáo tài chính.
B. Rủi ro liên quan đến các giao dịch ngoại tệ đã phát sinh.
C. Rủi ro do sự thay đổi tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai của doanh nghiệp.
D. Rủi ro do việc không tuân thủ các quy định về quản lý ngoại hối.

27. Điểm khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong việc ghi nhận doanh thu là gì?

A. IFRS tập trung vào nguyên tắc kiểm soát, trong khi US GAAP tập trung vào mô hình rủi ro và lợi ích.
B. US GAAP cho phép ghi nhận doanh thu sớm hơn IFRS trong một số trường hợp.
C. IFRS có hướng dẫn chi tiết hơn US GAAP về ghi nhận doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.
D. IFRS sử dụng mô hình 5 bước để ghi nhận doanh thu, còn US GAAP sử dụng mô hình 4 bước.

28. IAS 40 quy định về kế toán cho loại tài sản nào?

A. Hàng tồn kho.
B. Bất động sản đầu tư.
C. Tài sản cố định hữu hình.
D. Tài sản vô hình.

29. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh khi nào?

A. Khi công ty lập kế hoạch kinh doanh quốc tế.
B. Khi công ty phát sinh các giao dịch mua bán, vay nợ, cho vay bằng ngoại tệ.
C. Khi tỷ giá hối đoái được công bố hàng ngày.
D. Khi công ty công bố báo cáo tài chính hợp nhất.

30. IAS 38 quy định về kế toán cho loại tài sản vô hình nào?

A. Bất động sản đầu tư.
B. Hàng tồn kho.
C. Tài sản cố định hữu hình.
D. Tài sản vô hình (ngoại trừ lợi thế thương mại).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

1. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure) tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

2. IAS 20 quy định về kế toán cho loại hình trợ cấp chính phủ nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

3. Trong kế toán hợp nhất theo IFRS, lợi ích cổ đông không kiểm soát (non-controlling interest) được trình bày ở đâu trên bảng cân đối kế toán hợp nhất?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

4. Trong môi trường kế toán quốc tế, 'chuyển giá' (transfer pricing) đề cập đến vấn đề gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

5. Khái niệm 'lợi thế thương mại′ phát sinh trong kế toán hợp nhất khi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

6. Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS, phương pháp nào thường được sử dụng để hợp nhất báo cáo của các công ty con ở nước ngoài có đơn vị tiền tệ khác với đơn vị tiền tệ của công ty mẹ?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

7. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển khác biệt của chuẩn mực kế toán ở các quốc gia?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

9. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

10. Theo IFRS, khi nào một khoản đầu tư vào công ty liên kết được ghi nhận theo phương pháp vốn chủ sở hữu?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

11. Trong kế toán quốc tế, 'nguyên tắc trọng yếu′ (materiality) có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

12. Phương pháp đánh giá lại tài sản cố định theo IFRS có đặc điểm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

13. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'quy định pháp lý' có vai trò như thế nào đối với việc áp dụng chuẩn mực kế toán?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

14. Theo IFRS, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

15. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là người sử dụng báo cáo tài chính quốc tế?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

16. Khi một công ty con ở nước ngoài hoạt động trong môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính của công ty con cần được điều chỉnh như thế nào trước khi hợp nhất?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

17. IFRS 16 quy định về kế toán cho loại hợp đồng nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp chuyển đổi báo cáo tài chính từ đơn vị tiền tệ hoạt động sang đơn vị tiền tệ trình bày?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

19. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phòng ngừa rủi ro kinh tế (economic exposure) tỷ giá hối đoái?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

20. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

21. Yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến thực hành kế toán quốc tế như thế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

22. Theo IFRS, chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển được xử lý kế toán khác nhau như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

23. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

24. Vấn đề 'kế toán kép′ (double accounting) trong bối cảnh quốc tế có thể dẫn đến điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

25. Thách thức lớn nhất trong việc áp dụng IFRS ở các quốc gia đang phát triển thường là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

26. Rủi ro kinh tế (economic exposure) trong tỷ giá hối đoái đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

27. Điểm khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong việc ghi nhận doanh thu là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

28. IAS 40 quy định về kế toán cho loại tài sản nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

29. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh khi nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 4

30. IAS 38 quy định về kế toán cho loại tài sản vô hình nào?