1. Khi nào một khoản nợ tiềm tàng (contingent liability) cần được ghi nhận là nợ phải trả theo IAS 37 `Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng′?
A. Khi khả năng xảy ra nghĩa vụ là có thể xảy ra (possible).
B. Khi khả năng xảy ra nghĩa vụ là khó xảy ra (remote).
C. Khi khả năng xảy ra nghĩa vụ là có thể xảy ra và giá trị nghĩa vụ có thể được ước tính đáng tin cậy.
D. Không bao giờ, nợ tiềm tàng không được ghi nhận là nợ phải trả.
2. Trong kiểm toán báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế, loại ý kiến kiểm toán nào là tốt nhất cho người sử dụng?
A. Ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần.
B. Ý kiến kiểm toán không chấp nhận.
C. Ý kiến kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến.
D. Ý kiến kiểm toán chấp nhận toàn phần.
3. Mục tiêu chính của việc hài hòa kế toán quốc tế là gì?
A. Tối đa hóa sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia.
B. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia để tăng cường khả năng so sánh.
C. Tăng cường tính phức tạp của báo cáo tài chính toàn cầu.
D. Hạn chế dòng vốn đầu tư quốc tế.
4. IAS 38 quy định về kế toán cho loại tài sản vô hình nào?
A. Hàng tồn kho.
B. Bất động sản đầu tư.
C. Tài sản cố định hữu hình.
D. Tài sản vô hình.
5. IAS 40 quy định về kế toán cho loại tài sản nào?
A. Hàng tồn kho.
B. Bất động sản đầu tư.
C. Tài sản cố định hữu hình.
D. Tài sản vô hình.
6. Khái niệm `giá trị hợp lý` (fair value) trong IFRS được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Giá gốc ban đầu của tài sản.
B. Giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến trong tương lai.
C. Giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết và tự nguyện trong một giao dịch ngang giá.
D. Giá trị sổ sách của tài sản sau khi trừ khấu hao lũy kế.
7. Điều gì là một thách thức chính trong việc áp dụng IFRS trên toàn cầu?
A. Sự thiếu hụt các chuẩn mực kế toán chi tiết.
B. Sự khác biệt về văn hóa, pháp lý và kinh tế giữa các quốc gia.
C. Chi phí áp dụng IFRS quá thấp.
D. IFRS quá đơn giản và dễ hiểu.
8. Theo IAS 1 `Trình bày Báo cáo Tài chính′, báo cáo nào KHÔNG phải là một phần của báo cáo tài chính đầy đủ?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và lãi lỗ lũy kế.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo quản trị.
9. Phương pháp kế toán nào KHÔNG được phép sử dụng để xác định giá trị hàng tồn kho theo IAS 2 `Hàng tồn kho′?
A. FIFO (Nhập trước, xuất trước).
B. Bình quân gia quyền.
C. LIFO (Nhập sau, xuất trước).
D. Giá đích danh.
10. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp cần phải lập báo cáo bộ phận (segment reporting) theo IFRS 8 `Bộ phận hoạt động′?
A. Khi doanh nghiệp có quy mô nhỏ.
B. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong một lĩnh vực kinh doanh duy nhất.
C. Khi doanh nghiệp có các bộ phận hoạt động đáp ứng các tiêu chí về quy mô và tầm quan trọng.
D. Doanh nghiệp không bao giờ cần lập báo cáo bộ phận theo IFRS.
11. Theo IAS 16 `Tài sản, nhà xưởng và thiết bị`, mô hình đánh giá lại (revaluation model) cho phép doanh nghiệp đánh giá lại tài sản theo giá trị nào?
A. Giá gốc.
B. Giá trị hợp lý.
C. Giá trị sử dụng.
D. Giá trị thanh lý.
12. Điểm khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP trong việc ghi nhận doanh thu là gì?
A. IFRS dựa trên nguyên tắc, trong khi US GAAP dựa trên quy tắc.
B. US GAAP cho phép ghi nhận doanh thu sớm hơn IFRS.
C. IFRS không có hướng dẫn cụ thể về ghi nhận doanh thu.
D. US GAAP linh hoạt hơn IFRS trong việc ghi nhận doanh thu theo ngành.
13. Theo IFRS 15 `Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng′, doanh thu được ghi nhận khi nào?
A. Khi hợp đồng được ký kết.
B. Khi tiền được nhận từ khách hàng.
C. Khi quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng.
D. Khi hàng hóa được sản xuất xong.
14. Khái niệm `trọng yếu′ (materiality) trong kế toán quốc tế có nghĩa là gì?
A. Tất cả các thông tin đều quan trọng như nhau.
B. Thông tin là trọng yếu nếu việc bỏ sót hoặc trình bày sai thông tin đó có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Chỉ các thông tin có giá trị tiền tệ lớn mới là trọng yếu.
D. Trọng yếu là một khái niệm chủ quan và không có định nghĩa cụ thể.
15. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `thuyết minh báo cáo tài chính′ có vai trò gì?
A. Thay thế báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Cung cấp thông tin bổ sung và chi tiết để làm rõ các khoản mục trên báo cáo tài chính.
C. Sửa đổi các sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
16. IAS 21 `Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái′ quy định cách xử lý các giao dịch bằng ngoại tệ như thế nào?
A. Ghi nhận theo tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch.
B. Ghi nhận theo tỷ giá hối đoái cuối kỳ báo cáo.
C. Ghi nhận theo tỷ giá hối đoái trung bình trong kỳ.
D. Doanh nghiệp có thể tự chọn tỷ giá hối đoái để ghi nhận.
17. Một doanh nghiệp có đồng tiền chức năng khác với đồng tiền trình bày báo cáo tài chính. Theo IAS 21, doanh nghiệp phải làm gì khi trình bày báo cáo tài chính?
A. Không cần chuyển đổi, sử dụng đồng tiền chức năng để trình bày.
B. Chuyển đổi báo cáo tài chính sang đồng tiền trình bày bằng tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch.
C. Chuyển đổi báo cáo tài chính sang đồng tiền trình bày bằng tỷ giá hối đoái cuối kỳ báo cáo.
D. Chuyển đổi báo cáo tài chính sang đồng tiền trình bày theo một phương pháp hệ thống và hợp lý.
18. IASB là viết tắt của tổ chức quốc tế nào trong lĩnh vực kế toán?
A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế
B. Hiệp hội Kế toán Công chứng Hoa Kỳ
C. Liên đoàn Kế toán Quốc tế
D. Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính
19. IAS 41 `Nông nghiệp′ quy định về kế toán cho loại tài sản sinh học nào?
A. Tất cả các loại cây trồng và vật nuôi.
B. Chỉ các loại cây trồng hàng năm.
C. Chỉ các loại vật nuôi dùng để sản xuất sữa.
D. Tài sản sinh học sống.
20. IAS 12 `Thuế thu nhập doanh nghiệp′ quy định về kế toán cho loại thuế nào?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Thuế thu nhập cá nhân (PIT).
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT).
D. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
21. IAS 16 `Tài sản, nhà xưởng và thiết bị` KHÔNG áp dụng cho loại tài sản nào?
A. Máy móc thiết bị sản xuất.
B. Nhà cửa và công trình xây dựng.
C. Đất đai.
D. Tài sản sinh học liên quan đến hoạt động nông nghiệp.
22. Trong môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính cần được điều chỉnh như thế nào theo IAS 29 `Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát′?
A. Không cần điều chỉnh.
B. Điều chỉnh tất cả các khoản mục tiền tệ.
C. Điều chỉnh báo cáo tài chính để phản ánh ảnh hưởng của sự thay đổi trong sức mua của đồng tiền.
D. Chuyển đổi báo cáo tài chính sang đồng tiền ổn định hơn.
23. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chất lượng cơ bản của thông tin tài chính theo Khuôn mẫu khái niệm của IFRS?
A. Tính thích hợp.
B. Tính đáng tin cậy.
C. Tính kịp thời.
D. Tính dễ hiểu.
24. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc áp dụng IFRS?
A. Tăng cường khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các công ty trên toàn cầu.
B. Giảm chi phí chuẩn bị báo cáo tài chính cho tất cả các doanh nghiệp.
C. Tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài dễ dàng hơn.
25. Theo IFRS, chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển được xử lý kế toán khác nhau như thế nào?
A. Cả hai đều được vốn hóa.
B. Cả hai đều được ghi nhận là chi phí trong kỳ.
C. Chi phí nghiên cứu được ghi nhận là chi phí trong kỳ, chi phí phát triển có thể được vốn hóa nếu đáp ứng các tiêu chí nhất định.
D. Chi phí nghiên cứu được vốn hóa, chi phí phát triển được ghi nhận là chi phí trong kỳ.
26. Mục đích chính của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS 10 `Báo cáo tài chính hợp nhất′ là gì?
A. Trình bày báo cáo tài chính của công ty mẹ một cách riêng biệt.
B. Trình bày báo cáo tài chính của từng công ty con riêng lẻ.
C. Trình bày tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của tập đoàn như một thực thể kinh tế duy nhất.
D. So sánh báo cáo tài chính của công ty mẹ và các công ty con.
27. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IAS 7 `Báo cáo lưu chuyển tiền tệ`, hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?
A. Mua hàng tồn kho.
B. Trả lương cho nhân viên.
C. Mua sắm tài sản cố định.
D. Phát hành cổ phiếu.
28. Theo IFRS 9 `Công cụ tài chính′, công cụ tài chính được phân loại thành các loại nào cho mục đích đo lường giá trị sau ghi nhận ban đầu?
A. Tài sản tài chính và nợ phải trả tài chính.
B. Chi phí tài chính và doanh thu tài chính.
C. Giá gốc phân bổ, giá trị hợp lý thông qua lãi∕lỗ, và giá trị hợp lý thông qua thu nhập toàn diện khác.
D. Tài sản tài chính nắm giữ để kinh doanh và tài sản tài chính nắm giữ đến ngày đáo hạn.
29. IFRS for SMEs (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ) được thiết kế để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn IFRS đầy đủ cho tất cả các doanh nghiệp.
B. Cung cấp một bộ chuẩn mực kế toán đơn giản hóa cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
C. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn đa quốc gia.
30. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về trình bày báo cáo tài chính?
A. IAS 1
B. IAS 16
C. IAS 38
D. IAS 40