Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1 – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

1. Điều gì KHÔNG phải là một trong những mục tiêu của IASB?

A. Phát triển các chuẩn mực kế toán chất lượng cao, dễ hiểu và có thể thực thi trên toàn cầu
B. Thúc đẩy việc áp dụng và tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực này
C. Đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên liên quan, bao gồm cả người lập và người sử dụng báo cáo tài chính
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty áp dụng IFRS

2. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc thực hiện hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế trên toàn cầu?

A. Chi phí chuyển đổi sang IFRS quá cao
B. Sự khác biệt về luật pháp và hệ thống pháp lý giữa các quốc gia
C. Sự phản đối từ các công ty đa quốc gia
D. Thiếu nhân lực kế toán có trình độ

3. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các quốc gia ngay cả khi áp dụng IFRS?

A. Sự khác biệt trong việc diễn giải và thực thi IFRS ở các quốc gia khác nhau
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ trình bày báo cáo tài chính
C. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ sử dụng
D. Sự khác biệt về khung thời gian lập báo cáo tài chính

4. Trong kế toán hợp nhất, lợi ích cổ đông không kiểm soát (non-controlling interest) thể hiện điều gì?

A. Phần vốn chủ sở hữu của công ty mẹ trong công ty con
B. Phần lợi nhuận của công ty con thuộc về công ty mẹ
C. Phần vốn chủ sở hữu của các cổ đông bên ngoài tập đoàn trong công ty con
D. Tổng vốn chủ sở hữu của công ty con

5. IAS 40 `Bất động sản đầu tư` quy định về phương pháp đo lường giá trị bất động sản đầu tư. Các phương pháp đó là:

A. Phương pháp giá gốc và phương pháp giá trị hợp lý
B. Phương pháp giá gốc và phương pháp đánh giá lại
C. Phương pháp giá trị hợp lý và phương pháp đánh giá lại
D. Chỉ phương pháp giá gốc

6. Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất, phương pháp nào thường được sử dụng để loại trừ ảnh hưởng của các giao dịch nội bộ tập đoàn?

A. Phương pháp vốn chủ sở hữu
B. Phương pháp giá gốc
C. Phương pháp loại trừ hoàn toàn
D. Phương pháp tỷ lệ

7. Ưu điểm chính của việc áp dụng IFRS là gì đối với các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán?

A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Tăng khả năng tiếp cận vốn quốc tế và giảm chi phí vốn
C. Đơn giản hóa quy trình kế toán nội bộ
D. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với doanh nghiệp

8. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `convergence′ (hội tụ) khác với `adoption′ (áp dụng) như thế nào?

A. Adoption là quá trình các chuẩn mực quốc gia tiến gần hơn đến IFRS, còn convergence là việc chấp nhận và sử dụng trực tiếp IFRS
B. Convergence là quá trình các chuẩn mực quốc gia tiến gần hơn đến IFRS, còn adoption là việc chấp nhận và sử dụng trực tiếp IFRS
C. Convergence và adoption là hai thuật ngữ đồng nghĩa
D. Convergence chỉ áp dụng cho US GAAP, adoption chỉ áp dụng cho IFRS

9. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa các chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?

A. Giảm chi phí tuân thủ cho các công ty đa quốc gia
B. Tăng cường tính so sánh của báo cáo tài chính trên toàn cầu
C. Cải thiện chất lượng báo cáo tài chính ở các quốc gia đang phát triển
D. Tất cả các đáp án trên

10. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ `functional currency′ (tiền tệ chức năng) dùng để chỉ:

A. Đồng tiền chính thức của quốc gia nơi công ty đặt trụ sở
B. Đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trong các giao dịch quốc tế
C. Đồng tiền của môi trường kinh tế chính mà đơn vị hoạt động
D. Đồng tiền mà công ty lựa chọn để trình bày báo cáo tài chính

11. Theo IFRS, chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển được xử lý khác nhau như thế nào?

A. Cả chi phí nghiên cứu và phát triển đều được vốn hóa
B. Chi phí nghiên cứu được ghi nhận vào chi phí, chi phí phát triển có thể được vốn hóa nếu đáp ứng các điều kiện nhất định
C. Chi phí nghiên cứu được vốn hóa, chi phí phát triển được ghi nhận vào chi phí
D. Cả chi phí nghiên cứu và phát triển đều được ghi nhận vào chi phí ngay khi phát sinh

12. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về kế toán hàng tồn kho?

A. IAS 2
B. IAS 16
C. IAS 38
D. IAS 40

13. Khi chuyển đổi báo cáo tài chính từ tiền tệ chức năng sang tiền tệ trình bày, phương pháp nào thường được sử dụng cho các khoản mục vốn chủ sở hữu?

A. Tỷ giá hối đoái cuối kỳ
B. Tỷ giá hối đoái bình quân
C. Tỷ giá hối đoái lịch sử
D. Tỷ giá hối đoái giao ngay

14. Khái niệm `economic exposure′ (rủi ro kinh tế) trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái đề cập đến:

A. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá đến giá trị tài sản và nợ phải trả
B. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá đến dòng tiền từ các giao dịch đã cam kết
C. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá đến giá trị hiện tại của dòng tiền hoạt động trong tương lai của doanh nghiệp
D. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá đến lợi nhuận kế toán trong ngắn hạn

15. Công cụ phái sinh (derivatives) được kế toán theo giá trị hợp lý (fair value) theo IFRS. Điều này có nghĩa là gì?

A. Giá trị ghi sổ ban đầu của công cụ phái sinh
B. Giá trị chi phí gốc của công cụ phái sinh
C. Giá mà công cụ phái sinh có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết và tự nguyện
D. Giá trị tương lai dự kiến của công cụ phái sinh

16. Mục đích chính của kiểm toán báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế là gì?

A. Phát hiện gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính
B. Đảm bảo báo cáo tài chính tuân thủ luật pháp quốc gia
C. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính theo khuôn khổ quy định
D. Tư vấn cho ban quản lý về cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ

17. Trong môi trường lạm phát cao, chuẩn mực kế toán quốc tế nào hướng dẫn về việc điều chỉnh báo cáo tài chính để phản ánh ảnh hưởng của thay đổi giá cả?

A. IAS 2
B. IAS 16
C. IAS 29
D. IAS 38

18. Khái niệm `transfer pricing′ (giá chuyển giao) đề cập đến:

A. Giá của hàng hóa và dịch vụ trên thị trường quốc tế
B. Giá được sử dụng cho các giao dịch giữa các đơn vị liên kết trong cùng một tập đoàn
C. Giá được sử dụng để chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia
D. Giá được sử dụng để định giá tài sản cố định khi mua bán quốc tế

19. Phương pháp `current rate method′ (phương pháp tỷ giá hiện hành) được sử dụng khi nào trong chuyển đổi báo cáo tài chính?

A. Khi công ty con hoạt động trong nền kinh tế siêu lạm phát
B. Khi tiền tệ chức năng của công ty con khác với tiền tệ trình bày của tập đoàn và nền kinh tế của công ty con không phải là siêu lạm phát
C. Khi công ty con có giao dịch bằng ngoại tệ
D. Khi công ty mẹ và công ty con sử dụng cùng một tiền tệ chức năng

20. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về báo cáo bộ phận (segment reporting)?

A. IAS 1
B. IAS 36
C. IFRS 8
D. IFRS 15

21. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính (FASB)
C. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC)
D. Liên đoàn Kế toán viên Quốc tế (IFAC)

22. Yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến thực hành kế toán ở các quốc gia khác nhau như thế nào?

A. Văn hóa không ảnh hưởng đến kế toán vì kế toán là khoa học khách quan
B. Văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ thận trọng trong kế toán
C. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến việc trình bày báo cáo tài chính, không ảnh hưởng đến ghi nhận
D. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến kế toán quản trị, không ảnh hưởng đến kế toán tài chính

23. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ `reporting currency′ (tiền tệ báo cáo) dùng để chỉ:

A. Tiền tệ chức năng của công ty
B. Tiền tệ mà báo cáo tài chính được trình bày
C. Tiền tệ được sử dụng trong các giao dịch mua bán quốc tế
D. Tiền tệ của quốc gia nơi công ty niêm yết cổ phiếu

24. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi giá trị tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ thay đổi do biến động tỷ giá
B. Khi dòng tiền trong tương lai từ các giao dịch thương mại quốc tế bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá
C. Khi báo cáo tài chính hợp nhất bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá
D. Khi công ty đầu tư vào chứng khoán nước ngoài

25. Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại quốc gia A, có công ty con tại quốc gia B. Tiền tệ chức năng của công ty con là đồng tiền quốc gia B. Khi báo cáo hợp nhất, công ty con cần làm gì với báo cáo tài chính của mình?

A. Giữ nguyên báo cáo tài chính theo tiền tệ quốc gia B
B. Chuyển đổi báo cáo tài chính sang tiền tệ của quốc gia A (tiền tệ trình bày của tập đoàn)
C. Chuyển đổi báo cáo tài chính sang USD
D. Lập hai bộ báo cáo tài chính: một theo tiền tệ quốc gia B và một theo tiền tệ quốc gia A

26. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi một công ty chỉ hoạt động trong nước
B. Khi một công ty có giao dịch thương mại quốc tế
C. Khi tỷ giá hối đoái cố định
D. Khi lạm phát bằng 0

27. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP là gì?

A. IFRS dựa trên nguyên tắc, US GAAP dựa trên quy tắc
B. US GAAP linh hoạt hơn IFRS
C. IFRS yêu cầu nhiều thông tin chi tiết hơn US GAAP
D. Không có sự khác biệt đáng kể

28. Điều gì là một trong những lợi ích của việc sử dụng giá chuyển giao hợp lý (arm′s length transfer pricing)?

A. Tối đa hóa lợi nhuận của tập đoàn trên toàn cầu
B. Giảm thiểu rủi ro bị cơ quan thuế các quốc gia điều chỉnh
C. Tăng tính cạnh tranh nội bộ giữa các đơn vị trong tập đoàn
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán nội bộ

29. Khi một công ty có công ty con hoạt động ở nước ngoài với nền kinh tế siêu lạm phát, báo cáo tài chính của công ty con cần được xử lý như thế nào trước khi hợp nhất?

A. Hợp nhất trực tiếp mà không cần điều chỉnh
B. Điều chỉnh theo IAS 29 để phản ánh ảnh hưởng của siêu lạm phát, sau đó chuyển đổi sang tiền tệ trình bày của tập đoàn
C. Chuyển đổi sang tiền tệ trình bày của tập đoàn trước, sau đó điều chỉnh theo IAS 29
D. Loại trừ công ty con khỏi quá trình hợp nhất

30. IAS 1 `Trình bày báo cáo tài chính′ quy định về:

A. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
B. Cấu trúc và nội dung tối thiểu của báo cáo tài chính
C. Kế toán hàng tồn kho
D. Kế toán tài sản cố định hữu hình

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

1. Điều gì KHÔNG phải là một trong những mục tiêu của IASB?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

2. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc thực hiện hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế trên toàn cầu?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

3. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các quốc gia ngay cả khi áp dụng IFRS?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

4. Trong kế toán hợp nhất, lợi ích cổ đông không kiểm soát (non-controlling interest) thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

5. IAS 40 'Bất động sản đầu tư' quy định về phương pháp đo lường giá trị bất động sản đầu tư. Các phương pháp đó là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

6. Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất, phương pháp nào thường được sử dụng để loại trừ ảnh hưởng của các giao dịch nội bộ tập đoàn?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

7. Ưu điểm chính của việc áp dụng IFRS là gì đối với các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

8. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'convergence′ (hội tụ) khác với 'adoption′ (áp dụng) như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

9. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa các chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

10. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ 'functional currency′ (tiền tệ chức năng) dùng để chỉ:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

11. Theo IFRS, chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển được xử lý khác nhau như thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

12. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về kế toán hàng tồn kho?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

13. Khi chuyển đổi báo cáo tài chính từ tiền tệ chức năng sang tiền tệ trình bày, phương pháp nào thường được sử dụng cho các khoản mục vốn chủ sở hữu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

14. Khái niệm 'economic exposure′ (rủi ro kinh tế) trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái đề cập đến:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

15. Công cụ phái sinh (derivatives) được kế toán theo giá trị hợp lý (fair value) theo IFRS. Điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

16. Mục đích chính của kiểm toán báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

17. Trong môi trường lạm phát cao, chuẩn mực kế toán quốc tế nào hướng dẫn về việc điều chỉnh báo cáo tài chính để phản ánh ảnh hưởng của thay đổi giá cả?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

18. Khái niệm 'transfer pricing′ (giá chuyển giao) đề cập đến:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

19. Phương pháp 'current rate method′ (phương pháp tỷ giá hiện hành) được sử dụng khi nào trong chuyển đổi báo cáo tài chính?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

20. Chuẩn mực kế toán quốc tế nào quy định về báo cáo bộ phận (segment reporting)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

21. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

22. Yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến thực hành kế toán ở các quốc gia khác nhau như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

23. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ 'reporting currency′ (tiền tệ báo cáo) dùng để chỉ:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

24. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

25. Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại quốc gia A, có công ty con tại quốc gia B. Tiền tệ chức năng của công ty con là đồng tiền quốc gia B. Khi báo cáo hợp nhất, công ty con cần làm gì với báo cáo tài chính của mình?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

26. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

27. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

28. Điều gì là một trong những lợi ích của việc sử dụng giá chuyển giao hợp lý (arm′s length transfer pricing)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

29. Khi một công ty có công ty con hoạt động ở nước ngoài với nền kinh tế siêu lạm phát, báo cáo tài chính của công ty con cần được xử lý như thế nào trước khi hợp nhất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán quốc tế 1

Tags: Bộ đề 10

30. IAS 1 'Trình bày báo cáo tài chính′ quy định về: