Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán môi trường

1. Chi phí môi trường `ẩn` trong hệ thống kế toán truyền thống thường là:

A. Các chi phí đầu tư vào công nghệ xanh.
B. Các chi phí xử lý chất thải và ô nhiễm được phân bổ vào chi phí sản xuất chung.
C. Các khoản thuế môi trường phải nộp cho nhà nước.
D. Chi phí khắc phục sự cố môi trường đã được dự phòng trước.

2. Thách thức lớn nhất trong việc định giá các tác động môi trường bằng tiền tệ là:

A. Thiếu các phương pháp định giá tiêu chuẩn và được chấp nhận rộng rãi.
B. Chi phí thu thập dữ liệu môi trường quá cao.
C. Doanh nghiệp không muốn công khai thông tin về tác động môi trường của mình.
D. Các nhà quản lý không hiểu rõ về kế toán môi trường.

3. Trong kế toán môi trường, `chi phí ngăn ngừa` (prevention costs) là:

A. Chi phí khắc phục các sự cố môi trường đã xảy ra.
B. Chi phí đầu tư vào các hoạt động để ngăn chặn sự cố môi trường xảy ra.
C. Chi phí đánh giá và kiểm tra các hoạt động môi trường.
D. Chi phí xử lý chất thải và ô nhiễm sau khi đã phát sinh.

4. Đâu là một ví dụ về `chỉ số hiệu suất môi trường` (Environmental Performance Indicator - EPI)?

A. Doanh thu thuần.
B. Lợi nhuận sau thuế.
C. Lượng khí thải CO2 trên một đơn vị sản phẩm.
D. Tổng tài sản.

5. Rủi ro môi trường đối với doanh nghiệp có thể bao gồm:

A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro về pháp lý do vi phạm các quy định môi trường.
C. Rủi ro về lãi suất tăng cao.
D. Rủi ro về thay đổi công nghệ.

6. Một trong những lợi ích của việc công bố thông tin môi trường ra bên ngoài là:

A. Giảm thiểu chi phí tuân thủ pháp luật.
B. Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu, thu hút nhà đầu tư và khách hàng quan tâm đến vấn đề môi trường.
C. Tránh bị kiểm toán môi trường bởi cơ quan nhà nước.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý môi trường nội bộ.

7. Báo cáo tích hợp (Integrated Reporting) cố gắng kết hợp thông tin tài chính và phi tài chính, bao gồm cả thông tin môi trường, để:

A. Chỉ tập trung vào việc cải thiện hình ảnh doanh nghiệp trước công chúng.
B. Cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về khả năng tạo giá trị bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn.
C. Chủ yếu phục vụ mục đích tuân thủ các quy định pháp luật về báo cáo.
D. Thay thế hoàn toàn báo cáo tài chính truyền thống.

8. Ưu điểm chính của việc áp dụng kế toán môi trường là:

A. Giảm thiểu tối đa chi phí kế toán cho doanh nghiệp.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý môi trường và sử dụng tài nguyên, đồng thời cải thiện hiệu quả kinh tế.
C. Đơn giản hóa quy trình báo cáo tài chính cho doanh nghiệp.
D. Tránh được hoàn toàn các rủi ro pháp lý liên quan đến môi trường.

9. Trong kế toán môi trường, `chi phí thất bại nội bộ` (internal failure costs) là:

A. Chi phí xử lý các sản phẩm lỗi hoặc phế liệu do không đạt tiêu chuẩn môi trường, phát hiện trước khi giao cho khách hàng.
B. Chi phí bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba do sự cố môi trường gây ra.
C. Chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường tại khu vực xung quanh nhà máy.
D. Chi phí kiểm tra và đánh giá chất lượng môi trường của sản phẩm trước khi sản xuất hàng loạt.

10. Ứng dụng của kế toán môi trường KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

A. Đánh giá hiệu quả các dự án đầu tư xanh.
B. Quản lý chuỗi cung ứng bền vững.
C. Dự báo tăng trưởng kinh tế quốc gia.
D. Xây dựng báo cáo bền vững của doanh nghiệp.

11. Khi so sánh với kế toán tài chính truyền thống, kế toán môi trường có phạm vi:

A. Hẹp hơn, chỉ tập trung vào các giao dịch tài chính liên quan đến môi trường.
B. Rộng hơn, bao gồm cả thông tin định lượng phi tài chính và thông tin về tác động môi trường.
C. Tương đương, chỉ khác nhau về thuật ngữ sử dụng.
D. Không liên quan, kế toán môi trường không phải là một nhánh của kế toán tài chính.

12. Trong kế toán quản trị môi trường (Environmental Management Accounting - EMA), thông tin thường được sử dụng để:

A. Báo cáo cho cơ quan quản lý nhà nước về tình hình tuân thủ pháp luật môi trường.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động môi trường và hỗ trợ ra quyết định nội bộ doanh nghiệp.
C. Công bố thông tin môi trường cho công chúng và cộng đồng địa phương.
D. Xác định trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp đối với các sự cố môi trường.

13. Kế toán môi trường được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Một nhánh của kế toán tài chính tập trung vào việc báo cáo thông tin tài chính liên quan đến môi trường.
B. Một hệ thống thông tin quản lý tập trung vào việc xác định, thu thập, đo lường, phân tích, báo cáo và sử dụng thông tin môi trường và thông tin tài chính liên quan.
C. Một phương pháp đánh giá tác động của hoạt động kinh doanh đến môi trường tự nhiên và xã hội.
D. Một công cụ pháp lý được sử dụng để đảm bảo các doanh nghiệp tuân thủ các quy định về môi trường.

14. Trong báo cáo bền vững, thông tin về môi trường thường được trình bày theo khía cạnh:

A. Khía cạnh tài chính, xã hội và quản trị.
B. Khía cạnh kinh tế, môi trường và xã hội (Triple Bottom Line).
C. Khía cạnh lợi nhuận, con người và hành tinh (People, Planet, Profit).
D. Khía cạnh đầu tư, tài chính và hoạt động.

15. Một ví dụ về `cơ hội môi trường` cho doanh nghiệp là:

A. Chi phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm xanh.
B. Tiết kiệm chi phí năng lượng và nguyên vật liệu nhờ áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
C. Chi phí xử lý chất thải ngày càng tăng.
D. Nguy cơ bị tẩy chay sản phẩm do gây ô nhiễm môi trường.

16. Tiêu chuẩn ISO 14001 liên quan đến:

A. Hệ thống quản lý chất lượng.
B. Hệ thống quản lý môi trường.
C. Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
D. Hệ thống quản lý trách nhiệm xã hội.

17. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán môi trường và kế toán truyền thống?

A. Kế toán môi trường chỉ tập trung vào các chi phí môi trường, trong khi kế toán truyền thống tập trung vào tất cả các chi phí.
B. Kế toán môi trường sử dụng các đơn vị đo lường phi tài chính (ví dụ: lượng khí thải), trong khi kế toán truyền thống chủ yếu sử dụng đơn vị tiền tệ.
C. Kế toán môi trường chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm, trong khi kế toán truyền thống áp dụng cho mọi ngành.
D. Kế toán môi trường là bắt buộc theo luật, trong khi kế toán truyền thống là tự nguyện.

18. Phương pháp `Kế toán dòng vật chất` (Material Flow Accounting - MFA) trong kế toán môi trường tập trung vào:

A. Đánh giá hiệu quả chi phí của các dự án bảo vệ môi trường.
B. Theo dõi và đo lường dòng vật chất và năng lượng đi vào, đi ra và lưu thông trong một hệ thống kinh tế hoặc môi trường.
C. Xác định và định giá các tác động môi trường bằng tiền tệ.
D. Báo cáo thông tin môi trường cho các bên liên quan bên ngoài doanh nghiệp.

19. Đâu không phải là một công cụ hoặc kỹ thuật thường được sử dụng trong kế toán môi trường?

A. Đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment - LCA).
B. Phân tích chi phí - lợi ích môi trường (Environmental Cost-Benefit Analysis).
C. Kế toán chi phí sản xuất theo công việc (Job Order Costing).
D. Kế toán dòng vật chất (Material Flow Accounting - MFA).

20. Một hạn chế của kế toán môi trường là:

A. Không thể đo lường được các tác động môi trường.
B. Thiếu các tiêu chuẩn và quy định pháp lý đồng bộ và bắt buộc trên toàn cầu.
C. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn, không áp dụng được cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
D. Làm tăng đáng kể chi phí hoạt động của doanh nghiệp.

21. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, kế toán môi trường đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc:

A. Giảm thiểu chi phí kế toán cho doanh nghiệp.
B. Đo lường, báo cáo và quản lý rủi ro và cơ hội liên quan đến khí hậu, hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế कार्बन thấp.
C. Tránh phải nộp thuế carbon.
D. Chỉ tập trung vào các tác động tích cực của biến đổi khí hậu.

22. Xu hướng phát triển của kế toán môi trường trong tương lai có thể bao gồm:

A. Giảm bớt sự quan tâm đến thông tin môi trường trong báo cáo doanh nghiệp.
B. Tăng cường tính minh bạch, chuẩn hóa và bắt buộc trong báo cáo thông tin môi trường, cũng như tích hợp sâu hơn vào quyết định kinh doanh.
C. Chỉ tập trung vào các khía cạnh môi trường mang lại lợi nhuận trực tiếp cho doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu vai trò của kế toán môi trường do sự phát triển của công nghệ.

23. Khái niệm `vốn tự nhiên` (natural capital) trong kế toán môi trường đề cập đến:

A. Tổng giá trị tiền tệ của tất cả các tài sản tự nhiên mà một quốc gia sở hữu.
B. Tài sản tự nhiên của trái đất (như tài nguyên thiên nhiên, hệ sinh thái) cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho con người và nền kinh tế.
C. Vốn đầu tư của các doanh nghiệp vào các dự án bảo vệ môi trường tự nhiên.
D. Các quỹ tài chính được thành lập để bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái.

24. Một ví dụ về `chi phí môi trường bên ngoài` (environmental externalities) là:

A. Chi phí đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải của nhà máy.
B. Chi phí phạt do vi phạm quy định về xả thải.
C. Ô nhiễm không khí do khí thải từ nhà máy gây ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng xung quanh.
D. Chi phí mua nguyên vật liệu tái chế để sản xuất.

25. Mục đích của việc `kiểm toán môi trường` (environmental auditing) là:

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
B. Đánh giá hệ thống quản lý môi trường, hiệu quả hoạt động môi trường và mức độ tuân thủ pháp luật môi trường của doanh nghiệp.
C. Xác định các rủi ro và cơ hội kinh doanh mới cho doanh nghiệp.
D. Xây dựng báo cáo thường niên cho doanh nghiệp.

26. Trong `Kế toán chi phí vòng đời` (Life Cycle Costing - LCC), chi phí môi trường được xem xét:

A. Chỉ ở giai đoạn cuối vòng đời sản phẩm (ví dụ: chi phí xử lý chất thải).
B. Trong suốt toàn bộ vòng đời sản phẩm, từ giai đoạn khai thác nguyên liệu đến khi thải bỏ.
C. Chỉ ở giai đoạn sản xuất và sử dụng sản phẩm.
D. Chỉ khi có sự cố môi trường xảy ra.

27. Để tích hợp kế toán môi trường vào hệ thống kế toán hiện tại, doanh nghiệp cần:

A. Thay thế hoàn toàn hệ thống kế toán hiện tại bằng một hệ thống mới hoàn toàn.
B. Bổ sung thêm các tài khoản và quy trình để thu thập, xử lý và báo cáo thông tin môi trường song song với thông tin tài chính.
C. Loại bỏ hoàn toàn các thông tin tài chính không liên quan đến môi trường.
D. Giảm bớt nhân sự kế toán để tiết kiệm chi phí.

28. Mục tiêu chính của kế toán môi trường là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng cách giảm thiểu chi phí môi trường.
B. Cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư về rủi ro và cơ hội môi trường của doanh nghiệp.
C. Hỗ trợ việc ra quyết định nội bộ và bên ngoài liên quan đến hiệu quả môi trường và kinh tế của doanh nghiệp.
D. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn và quy định môi trường hiện hành.

29. Loại báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một phần của báo cáo môi trường điển hình?

A. Báo cáo kiểm toán nội bộ về hệ thống quản lý môi trường.
B. Báo cáo phát thải khí nhà kính.
C. Báo cáo tài chính hợp nhất.
D. Báo cáo sử dụng năng lượng và tài nguyên.

30. Thông tin từ kế toán môi trường có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc ra quyết định về:

A. Lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu thân thiện với môi trường hơn.
B. Định giá sản phẩm và dịch vụ.
C. Đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải hiệu quả hơn.
D. Tất cả các phương án trên.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

1. Chi phí môi trường 'ẩn' trong hệ thống kế toán truyền thống thường là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

2. Thách thức lớn nhất trong việc định giá các tác động môi trường bằng tiền tệ là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

3. Trong kế toán môi trường, 'chi phí ngăn ngừa' (prevention costs) là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

4. Đâu là một ví dụ về 'chỉ số hiệu suất môi trường' (Environmental Performance Indicator - EPI)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

5. Rủi ro môi trường đối với doanh nghiệp có thể bao gồm:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

6. Một trong những lợi ích của việc công bố thông tin môi trường ra bên ngoài là:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

7. Báo cáo tích hợp (Integrated Reporting) cố gắng kết hợp thông tin tài chính và phi tài chính, bao gồm cả thông tin môi trường, để:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

8. Ưu điểm chính của việc áp dụng kế toán môi trường là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

9. Trong kế toán môi trường, 'chi phí thất bại nội bộ' (internal failure costs) là:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

10. Ứng dụng của kế toán môi trường KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

11. Khi so sánh với kế toán tài chính truyền thống, kế toán môi trường có phạm vi:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

12. Trong kế toán quản trị môi trường (Environmental Management Accounting - EMA), thông tin thường được sử dụng để:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

13. Kế toán môi trường được định nghĩa chính xác nhất là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

14. Trong báo cáo bền vững, thông tin về môi trường thường được trình bày theo khía cạnh:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

15. Một ví dụ về 'cơ hội môi trường' cho doanh nghiệp là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

16. Tiêu chuẩn ISO 14001 liên quan đến:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

17. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán môi trường và kế toán truyền thống?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

18. Phương pháp 'Kế toán dòng vật chất' (Material Flow Accounting - MFA) trong kế toán môi trường tập trung vào:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

19. Đâu không phải là một công cụ hoặc kỹ thuật thường được sử dụng trong kế toán môi trường?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

20. Một hạn chế của kế toán môi trường là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

21. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, kế toán môi trường đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

22. Xu hướng phát triển của kế toán môi trường trong tương lai có thể bao gồm:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

23. Khái niệm 'vốn tự nhiên' (natural capital) trong kế toán môi trường đề cập đến:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

24. Một ví dụ về 'chi phí môi trường bên ngoài' (environmental externalities) là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

25. Mục đích của việc 'kiểm toán môi trường' (environmental auditing) là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

26. Trong 'Kế toán chi phí vòng đời' (Life Cycle Costing - LCC), chi phí môi trường được xem xét:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

27. Để tích hợp kế toán môi trường vào hệ thống kế toán hiện tại, doanh nghiệp cần:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

28. Mục tiêu chính của kế toán môi trường là:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

29. Loại báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một phần của báo cáo môi trường điển hình?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 8

30. Thông tin từ kế toán môi trường có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc ra quyết định về: