Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán môi trường

1. Trong kế toán môi trường, `chi phí xã hội của carbon` (Social Cost of Carbon - SCC) là:

A. Chi phí doanh nghiệp phải trả cho việc phát thải carbon.
B. Ước tính thiệt hại kinh tế toàn cầu trong tương lai do phát thải thêm một tấn carbon dioxide.
C. Chi phí đầu tư vào công nghệ giảm phát thải carbon.
D. Chi phí đo lường và báo cáo lượng khí thải carbon.

2. Để đảm bảo tính tin cậy của thông tin kế toán môi trường, doanh nghiệp nên:

A. Chỉ sử dụng thông tin định tính.
B. Tự đánh giá và công bố thông tin mà không cần kiểm toán độc lập.
C. Áp dụng các chuẩn mực, hướng dẫn kế toán môi trường được công nhận và có kiểm toán độc lập.
D. Giữ bí mật thông tin môi trường để tránh bị đối thủ cạnh tranh sao chép.

3. Tiêu chuẩn ISO 14001 về hệ thống quản lý môi trường có vai trò:

A. Quy định các phương pháp kế toán môi trường bắt buộc.
B. Cung cấp khuôn khổ cho doanh nghiệp xây dựng và duy trì hệ thống quản lý môi trường hiệu quả.
C. Xác định các chỉ số môi trường tiêu chuẩn cho báo cáo.
D. Đánh giá hiệu quả kinh tế của các dự án môi trường.

4. Chỉ số `Dấu chân sinh thái` (Ecological Footprint) đo lường:

A. Lượng khí thải carbon của một cá nhân hoặc tổ chức.
B. Diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc tổ chức.
C. Mức độ đa dạng sinh học trong một khu vực.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường trong một khu vực.

5. Khái niệm `vốn tự nhiên` (Natural Capital) trong kế toán môi trường đề cập đến:

A. Các nguồn vốn tài chính đầu tư vào dự án môi trường tự nhiên.
B. Tổng giá trị tiền tệ của các nguồn tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái.
C. Các quy định pháp luật về bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
D. Chi phí phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.

6. Báo cáo phát triển bền vững (Sustainability Report) thường KHÔNG bao gồm thông tin về:

A. Hiệu suất môi trường (khí thải, sử dụng nước, chất thải).
B. Hiệu quả kinh tế (lợi nhuận, tăng trưởng doanh thu).
C. Hoạt động từ thiện của doanh nghiệp.
D. Tác động xã hội (lao động, cộng đồng).

7. Khi một doanh nghiệp thực hiện `xanh hóa chuỗi cung ứng` (Green Supply Chain), kế toán môi trường có thể hỗ trợ bằng cách:

A. Đàm phán giá tốt hơn với nhà cung cấp.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả môi trường của toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Xây dựng chiến lược marketing xanh.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất nội bộ.

8. Nhược điểm tiềm ẩn của việc định giá các tác động môi trường bằng tiền tệ là:

A. Làm tăng chi phí kế toán.
B. Khó khăn trong việc xác định giá trị chính xác cho các yếu tố môi trường phi thị trường (ví dụ: đa dạng sinh học, cảnh quan).
C. Gây khó khăn trong việc so sánh với các chỉ số môi trường định tính.
D. Giảm tính minh bạch của thông tin môi trường.

9. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của kế toán môi trường?

A. Kế toán chi phí vòng đời (Life Cycle Costing).
B. Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment).
C. Phân tích hòa vốn (Break-even Analysis).
D. Kế toán dòng vật chất (Material Flow Accounting).

10. Thách thức lớn nhất khi triển khai kế toán môi trường trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường là:

A. Thiếu quy định pháp lý bắt buộc.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu nguồn lực chuyên môn.
C. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu môi trường.
D. Sự phản đối từ người lao động.

11. Trong kế toán môi trường, `chi phí thất bại môi trường` (Environmental failure costs) thường là:

A. Chi phí đầu tư vào công nghệ thân thiện môi trường.
B. Chi phí khắc phục hậu quả ô nhiễm, bồi thường thiệt hại và phạt vi phạm pháp luật môi trường.
C. Chi phí kiểm soát và giám sát môi trường.
D. Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm xanh.

12. Kế toán môi trường được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Hệ thống kế toán tài chính truyền thống áp dụng cho các công ty hoạt động trong lĩnh vực môi trường.
B. Quá trình xác định, đo lường và phân bổ chi phí môi trường trong hoạt động của tổ chức.
C. Báo cáo về các hoạt động bảo vệ môi trường của doanh nghiệp cho các cơ quan quản lý nhà nước.
D. Việc ghi chép các khoản thu chi liên quan đến thuế môi trường và phí bảo vệ môi trường.

13. Phương pháp `Đánh giá vòng đời sản phẩm` (Life Cycle Assessment - LCA) được sử dụng để:

A. Tính toán chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Đánh giá tác động môi trường của sản phẩm từ giai đoạn khai thác nguyên liệu đến khi thải bỏ.
C. Xác định giá bán phù hợp cho sản phẩm thân thiện môi trường.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm.

14. Trong báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam hiện hành, thông tin về môi trường thường được trình bày ở:

A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Thuyết minh báo cáo tài chính.
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

15. Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ sử dụng kế toán môi trường để:

A. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật.
B. Định giá cao hơn cho sản phẩm của mình so với sản phẩm thông thường.
C. Chứng minh lợi ích môi trường của sản phẩm hữu cơ và quản lý hiệu quả các hoạt động môi trường trong chuỗi cung ứng.
D. Tránh phải nộp thuế môi trường.

16. Một doanh nghiệp sản xuất hóa chất xả thải ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước. Trong kế toán môi trường, chi phí khắc phục ô nhiễm nguồn nước này được phân loại là:

A. Chi phí ngăn ngừa.
B. Chi phí đánh giá.
C. Chi phí thất bại bên trong.
D. Chi phí thất bại bên ngoài.

17. Phương pháp `Kế toán chi phí đầy đủ` (Full Cost Accounting - FCA) trong kế toán môi trường cố gắng:

A. Chỉ tính toán các chi phí trực tiếp liên quan đến môi trường.
B. Tính toán tất cả các chi phí môi trường, bao gồm cả chi phí ẩn và chi phí bên ngoài.
C. Giảm thiểu chi phí kế toán môi trường.
D. Báo cáo chi phí môi trường theo chuẩn mực kế toán tài chính.

18. Phương pháp `kế toán dòng vật chất` (Material Flow Accounting - MFA) trong kế toán môi trường tập trung vào:

A. Đo lường và báo cáo chi phí bằng tiền cho các hoạt động môi trường.
B. Theo dõi và phân tích dòng chảy vật chất (nguyên liệu, năng lượng, chất thải) trong một hệ thống.
C. Đánh giá tác động môi trường bằng các chỉ số định tính.
D. Xác định trách nhiệm pháp lý về môi trường của doanh nghiệp.

19. Một doanh nghiệp quyết định chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo thay vì năng lượng hóa thạch. Trong kế toán môi trường, khoản đầu tư vào năng lượng tái tạo này được xem là:

A. Chi phí thất bại môi trường.
B. Chi phí ngăn ngừa môi trường.
C. Chi phí đánh giá môi trường.
D. Chi phí khắc phục môi trường.

20. Trong kế toán môi trường, `chi phí ngăn ngừa` (Prevention costs) bao gồm:

A. Chi phí xử lý chất thải và khắc phục ô nhiễm.
B. Chi phí kiểm tra, đánh giá và giám sát môi trường.
C. Chi phí thiết kế sản phẩm thân thiện môi trường và đào tạo nhân viên về môi trường.
D. Chi phí phạt vi phạm pháp luật môi trường.

21. Trong kế toán môi trường, `chi phí cơ hội môi trường` có nghĩa là:

A. Chi phí phát sinh do bỏ lỡ cơ hội đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường.
B. Giá trị của lợi ích môi trường bị mất đi khi lựa chọn một phương án phát triển kinh tế.
C. Chi phí khắc phục hậu quả môi trường do các cơ hội kinh doanh mang lại.
D. Chi phí để tạo ra cơ hội kinh doanh mới trong lĩnh vực môi trường.

22. Hạn chế của việc chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính truyền thống (như lợi nhuận) mà bỏ qua thông tin môi trường là:

A. Giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Có thể dẫn đến quyết định kinh doanh tối ưu về mặt môi trường.
C. Có thể bỏ qua các rủi ro và chi phí môi trường tiềm ẩn, ảnh hưởng đến lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp trong dài hạn.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.

23. Khái niệm `vòng tròn kinh tế` (Circular Economy) liên quan đến kế toán môi trường như thế nào?

A. Kế toán môi trường không liên quan đến kinh tế tuần hoàn.
B. Kế toán môi trường giúp đo lường và đánh giá hiệu quả của các mô hình kinh tế tuần hoàn, như tái chế và tái sử dụng.
C. Kế toán môi trường chỉ áp dụng cho kinh tế tuyến tính, không áp dụng cho kinh tế tuần hoàn.
D. Kế toán môi trường cản trở sự phát triển của kinh tế tuần hoàn.

24. Ứng dụng của kế toán môi trường trong việc ra quyết định đầu tư có thể bao gồm:

A. Lựa chọn dự án có lợi nhuận cao nhất bất kể tác động môi trường.
B. So sánh và lựa chọn dự án có chi phí môi trường thấp nhất và lợi ích kinh tế chấp nhận được.
C. Chỉ đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường thuần túy.
D. Bỏ qua yếu tố môi trường trong quyết định đầu tư.

25. Mục tiêu chính của kế toán môi trường quản lý là:

A. Tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường và báo cáo cho cơ quan chức năng.
B. Cung cấp thông tin môi trường cho các nhà đầu tư và cổ đông.
C. Hỗ trợ ra quyết định nội bộ nhằm giảm thiểu chi phí môi trường và nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Định giá các tài sản môi trường của doanh nghiệp.

26. Mối quan hệ giữa kế toán môi trường và quản lý môi trường là:

A. Kế toán môi trường là một phần của quản lý môi trường, cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định.
B. Quản lý môi trường là một phần của kế toán môi trường, tập trung vào kiểm soát chi phí môi trường.
C. Kế toán môi trường và quản lý môi trường là hai lĩnh vực độc lập, không liên quan đến nhau.
D. Kế toán môi trường thay thế hoàn toàn quản lý môi trường trong doanh nghiệp.

27. Ưu điểm chính của việc áp dụng kế toán môi trường trong doanh nghiệp là:

A. Giảm thiểu nghĩa vụ thuế môi trường.
B. Nâng cao hình ảnh thương hiệu và uy tín với khách hàng.
C. Cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm chi phí hoạt động và rủi ro môi trường.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán tài chính.

28. Loại báo cáo nào sau đây tập trung chủ yếu vào thông tin định tính về môi trường và xã hội hơn là thông tin định lượng tài chính?

A. Báo cáo tài chính hợp nhất.
B. Báo cáo thường niên.
C. Báo cáo phát triển bền vững (Sustainability Report).
D. Báo cáo quản trị.

29. Trong tương lai, vai trò của kế toán môi trường dự kiến sẽ:

A. Giảm đi do sự phát triển của công nghệ.
B. Không thay đổi so với hiện tại.
C. Ngày càng trở nên quan trọng hơn do nhận thức về môi trường tăng cao và yêu cầu phát triển bền vững.
D. Chỉ giới hạn trong các ngành công nghiệp có tác động môi trường lớn.

30. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG được xem là chi phí môi trường?

A. Chi phí xử lý chất thải.
B. Chi phí đầu tư vào công nghệ sạch.
C. Chi phí quảng cáo sản phẩm thân thiện môi trường.
D. Chi phí nguyên vật liệu sản xuất.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

1. Trong kế toán môi trường, 'chi phí xã hội của carbon' (Social Cost of Carbon - SCC) là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

2. Để đảm bảo tính tin cậy của thông tin kế toán môi trường, doanh nghiệp nên:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

3. Tiêu chuẩn ISO 14001 về hệ thống quản lý môi trường có vai trò:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

4. Chỉ số 'Dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint) đo lường:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

5. Khái niệm 'vốn tự nhiên' (Natural Capital) trong kế toán môi trường đề cập đến:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

6. Báo cáo phát triển bền vững (Sustainability Report) thường KHÔNG bao gồm thông tin về:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

7. Khi một doanh nghiệp thực hiện 'xanh hóa chuỗi cung ứng' (Green Supply Chain), kế toán môi trường có thể hỗ trợ bằng cách:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

8. Nhược điểm tiềm ẩn của việc định giá các tác động môi trường bằng tiền tệ là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

9. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của kế toán môi trường?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

10. Thách thức lớn nhất khi triển khai kế toán môi trường trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

11. Trong kế toán môi trường, 'chi phí thất bại môi trường' (Environmental failure costs) thường là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

12. Kế toán môi trường được định nghĩa chính xác nhất là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

13. Phương pháp 'Đánh giá vòng đời sản phẩm' (Life Cycle Assessment - LCA) được sử dụng để:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

14. Trong báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam hiện hành, thông tin về môi trường thường được trình bày ở:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

15. Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ sử dụng kế toán môi trường để:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

16. Một doanh nghiệp sản xuất hóa chất xả thải ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước. Trong kế toán môi trường, chi phí khắc phục ô nhiễm nguồn nước này được phân loại là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

17. Phương pháp 'Kế toán chi phí đầy đủ' (Full Cost Accounting - FCA) trong kế toán môi trường cố gắng:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

18. Phương pháp 'kế toán dòng vật chất' (Material Flow Accounting - MFA) trong kế toán môi trường tập trung vào:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

19. Một doanh nghiệp quyết định chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo thay vì năng lượng hóa thạch. Trong kế toán môi trường, khoản đầu tư vào năng lượng tái tạo này được xem là:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

20. Trong kế toán môi trường, 'chi phí ngăn ngừa' (Prevention costs) bao gồm:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

21. Trong kế toán môi trường, 'chi phí cơ hội môi trường' có nghĩa là:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

22. Hạn chế của việc chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính truyền thống (như lợi nhuận) mà bỏ qua thông tin môi trường là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

23. Khái niệm 'vòng tròn kinh tế' (Circular Economy) liên quan đến kế toán môi trường như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

24. Ứng dụng của kế toán môi trường trong việc ra quyết định đầu tư có thể bao gồm:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

25. Mục tiêu chính của kế toán môi trường quản lý là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

26. Mối quan hệ giữa kế toán môi trường và quản lý môi trường là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

27. Ưu điểm chính của việc áp dụng kế toán môi trường trong doanh nghiệp là:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

28. Loại báo cáo nào sau đây tập trung chủ yếu vào thông tin định tính về môi trường và xã hội hơn là thông tin định lượng tài chính?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

29. Trong tương lai, vai trò của kế toán môi trường dự kiến sẽ:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán môi trường

Tags: Bộ đề 13

30. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG được xem là chi phí môi trường?