Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

1. Khi doanh nghiệp phát hiện sai sót trọng yếu của kỳ trước, việc điều chỉnh sai sót này thường được thực hiện:

A. Điều chỉnh trực tiếp vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của kỳ hiện tại.
B. Điều chỉnh hồi tố vào Báo cáo tài chính của kỳ trước bị sai sót.
C. Điều chỉnh vào Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của kỳ hiện tại.
D. Không cần điều chỉnh nếu sai sót không ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng.

2. Điểm hòa vốn (Break-even point) là mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó:

A. Doanh nghiệp đạt lợi nhuận tối đa.
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Tổng chi phí biến đổi bằng tổng doanh thu.
D. Lợi nhuận gộp bằng chi phí cố định.

3. Trong phương pháp FIFO (Nhập trước - Xuất trước), giá trị hàng tồn kho cuối kỳ được tính theo giá nào?

A. Giá của lô hàng nhập kho đầu tiên.
B. Giá của lô hàng nhập kho cuối cùng.
C. Giá bình quân gia quyền của các lô hàng nhập kho.
D. Giá thị trường tại thời điểm cuối kỳ.

4. Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA).
C. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio).
D. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross profit margin).

5. Trong kế toán kép, mỗi giao dịch kinh tế ảnh hưởng đến ít nhất bao nhiêu tài khoản?

A. Một tài khoản.
B. Hai tài khoản.
C. Ba tài khoản.
D. Bốn tài khoản.

6. Trong phân tích báo cáo tài chính, xu hướng (trend) thường được xác định bằng cách:

A. So sánh các chỉ tiêu tài chính với các doanh nghiệp khác trong ngành.
B. So sánh các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp qua nhiều kỳ kế toán liên tiếp.
C. So sánh các chỉ tiêu tài chính thực tế với kế hoạch.
D. Tính toán tỷ lệ phần trăm của từng khoản mục trong báo cáo tài chính.

7. Vòng quay hàng tồn kho được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp.
C. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
D. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.

8. Chi phí nào sau đây được ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?

A. Chi phí mua sắm tài sản cố định.
B. Chi phí trả lương nhân viên.
C. Chi phí trả nợ vay ngân hàng.
D. Chi phí cổ tức đã trả cho cổ đông.

9. Báo cáo tài chính nào sau đây phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.

10. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current ratio) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả.
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ phải trả ngắn hạn.
C. Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản.
D. Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần.

11. Nợ phải trả nào sau đây KHÔNG phải là nợ phải trả ngắn hạn?

A. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn.
B. Phải trả người bán.
C. Dự phòng phải trả dài hạn.
D. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước.

12. Mục tiêu của kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận và doanh thu.
B. Ngăn chặn và phát hiện gian lận, sai sót; bảo vệ tài sản; đảm bảo thông tin kế toán đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật.
C. Đảm bảo doanh nghiệp luôn hoạt động liên tục và không bị phá sản.
D. Nâng cao giá trị cổ phiếu và thu hút đầu tư.

13. Sự kiện nào sau đây KHÔNG được coi là một giao dịch kinh tế trong kế toán?

A. Doanh nghiệp mua hàng hóa từ nhà cung cấp.
B. Doanh nghiệp trả lương cho nhân viên.
C. Doanh nghiệp ký hợp đồng thuê văn phòng trong tương lai.
D. Doanh nghiệp bán sản phẩm cho khách hàng.

14. Mục đích chính của kế toán doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin tài chính hữu ích cho các quyết định kinh tế.
C. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.

15. Bút toán điều chỉnh nào sau đây ghi nhận chi phí khấu hao tài sản cố định?

A. Nợ: Chi phí khấu hao; Có: Hao mòn lũy kế.
B. Nợ: Hao mòn lũy kế; Có: Chi phí khấu hao.
C. Nợ: Tài sản cố định; Có: Chi phí khấu hao.
D. Nợ: Chi phí khấu hao; Có: Tiền mặt.

16. Hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

A. Mua hàng tồn kho.
B. Bán hàng hóa thu tiền.
C. Mua sắm tài sản cố định.
D. Trả lương cho nhân viên.

17. Khi doanh nghiệp mua hàng hóa chịu thuế GTGT đầu vào, thuế GTGT này được ghi nhận như thế nào?

A. Ghi tăng chi phí mua hàng.
B. Ghi giảm giá vốn hàng bán.
C. Ghi tăng thuế GTGT được khấu trừ.
D. Ghi giảm lợi nhuận trước thuế.

18. Khi doanh nghiệp thanh toán trước tiền thuê văn phòng cho nhiều kỳ, khoản thanh toán này được ghi nhận ban đầu là:

A. Chi phí trả trước.
B. Chi phí thuê văn phòng.
C. Nợ phải trả.
D. Vốn chủ sở hữu.

19. Trong kế toán, thuật ngữ `Giá vốn hàng bán` (Cost of Goods Sold - COGS) dùng để chỉ:

A. Tổng chi phí sản xuất hàng hóa.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến kho.
C. Giá trị của hàng hóa đã bán ra trong kỳ.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp liên quan đến hàng hóa.

20. Nguyên tắc kế toán thận trọng (Prudence principle) yêu cầu điều gì?

A. Ghi nhận doanh thu khi chắc chắn thu được tiền.
B. Không ghi nhận chi phí khi chưa chắc chắn phát sinh.
C. Ghi nhận chi phí và lỗ tiềm tàng càng sớm càng tốt, nhưng chỉ ghi nhận doanh thu và lãi khi chắc chắn.
D. Ghi nhận cả doanh thu và chi phí tiềm tàng để phản ánh đầy đủ tình hình.

21. Khoản mục nào sau đây được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp?

A. Lợi nhuận trước thuế.
B. Khấu hao tài sản cố định.
C. Tiền thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
D. Thay đổi hàng tồn kho.

22. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho định kỳ khác với phương pháp kê khai thường xuyên ở điểm nào?

A. Phương pháp định kỳ ghi nhận giá vốn hàng bán tại mỗi lần bán hàng.
B. Phương pháp kê khai thường xuyên không cần kiểm kê hàng tồn kho thực tế.
C. Phương pháp định kỳ chỉ xác định số lượng hàng tồn kho cuối kỳ thông qua kiểm kê thực tế.
D. Phương pháp kê khai thường xuyên phức tạp hơn phương pháp định kỳ.

23. Khoản mục nào sau đây làm tăng vốn chủ sở hữu?

A. Chi trả cổ tức cho cổ đông.
B. Phát hành thêm cổ phiếu.
C. Mua lại cổ phiếu quỹ.
D. Lỗ từ hoạt động kinh doanh.

24. Hệ thống kế toán quản trị tập trung chủ yếu vào việc cung cấp thông tin cho đối tượng nào?

A. Cơ quan thuế.
B. Nhà đầu tư và chủ nợ.
C. Nhà quản lý nội bộ doanh nghiệp.
D. Khách hàng và nhà cung cấp.

25. Loại hình doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?

A. Công ty cổ phần.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
C. Doanh nghiệp tư nhân.
D. Công ty hợp danh.

26. Khoản mục nào sau đây KHÔNG phải là tài sản ngắn hạn?

A. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
B. Hàng tồn kho.
C. Đầu tư tài chính dài hạn.
D. Các khoản phải thu ngắn hạn.

27. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu các giao dịch kinh tế phải được ghi nhận theo giá gốc tại thời điểm phát sinh?

A. Nguyên tắc nhất quán.
B. Nguyên tắc thận trọng.
C. Nguyên tắc giá gốc.
D. Nguyên tắc hoạt động liên tục.

28. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của kế toán?

A. Thu thập và xử lý thông tin kinh tế, tài chính.
B. Kiểm toán báo cáo tài chính.
C. Cung cấp thông tin kế toán cho các đối tượng sử dụng.
D. Giám sát và kiểm tra hoạt động kinh tế, tài chính.

29. Khi nào doanh thu được ghi nhận theo nguyên tắc ghi nhận doanh thu (Revenue recognition principle)?

A. Khi khách hàng đặt hàng.
B. Khi tiền mặt được nhận từ khách hàng.
C. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng và rủi ro, lợi ích gắn liền với quyền sở hữu đã chuyển giao.
D. Khi hóa đơn được xuất cho khách hàng.

30. Phương pháp khấu hao nào phân bổ đều giá trị tài sản cố định trong suốt thời gian sử dụng hữu ích?

A. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần.
B. Phương pháp khấu hao theo đường thẳng.
C. Phương pháp khấu hao theo sản lượng.
D. Phương pháp khấu hao nhanh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

1. Khi doanh nghiệp phát hiện sai sót trọng yếu của kỳ trước, việc điều chỉnh sai sót này thường được thực hiện:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

2. Điểm hòa vốn (Break-even point) là mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

3. Trong phương pháp FIFO (Nhập trước - Xuất trước), giá trị hàng tồn kho cuối kỳ được tính theo giá nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

4. Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

5. Trong kế toán kép, mỗi giao dịch kinh tế ảnh hưởng đến ít nhất bao nhiêu tài khoản?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

6. Trong phân tích báo cáo tài chính, xu hướng (trend) thường được xác định bằng cách:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

7. Vòng quay hàng tồn kho được sử dụng để đánh giá điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

8. Chi phí nào sau đây được ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

9. Báo cáo tài chính nào sau đây phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

10. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current ratio) được tính bằng công thức nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

11. Nợ phải trả nào sau đây KHÔNG phải là nợ phải trả ngắn hạn?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

12. Mục tiêu của kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

13. Sự kiện nào sau đây KHÔNG được coi là một giao dịch kinh tế trong kế toán?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

14. Mục đích chính của kế toán doanh nghiệp là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

15. Bút toán điều chỉnh nào sau đây ghi nhận chi phí khấu hao tài sản cố định?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

16. Hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

17. Khi doanh nghiệp mua hàng hóa chịu thuế GTGT đầu vào, thuế GTGT này được ghi nhận như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

18. Khi doanh nghiệp thanh toán trước tiền thuê văn phòng cho nhiều kỳ, khoản thanh toán này được ghi nhận ban đầu là:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

19. Trong kế toán, thuật ngữ 'Giá vốn hàng bán' (Cost of Goods Sold - COGS) dùng để chỉ:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

20. Nguyên tắc kế toán thận trọng (Prudence principle) yêu cầu điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

21. Khoản mục nào sau đây được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

22. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho định kỳ khác với phương pháp kê khai thường xuyên ở điểm nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

23. Khoản mục nào sau đây làm tăng vốn chủ sở hữu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

24. Hệ thống kế toán quản trị tập trung chủ yếu vào việc cung cấp thông tin cho đối tượng nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

25. Loại hình doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

26. Khoản mục nào sau đây KHÔNG phải là tài sản ngắn hạn?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

27. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu các giao dịch kinh tế phải được ghi nhận theo giá gốc tại thời điểm phát sinh?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

28. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của kế toán?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

29. Khi nào doanh thu được ghi nhận theo nguyên tắc ghi nhận doanh thu (Revenue recognition principle)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 4

30. Phương pháp khấu hao nào phân bổ đều giá trị tài sản cố định trong suốt thời gian sử dụng hữu ích?