Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

1. Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến kế toán công nghệ số?

A. Sự suy giảm vai trò của dữ liệu lớn.
B. Sự phát triển của Web3 và các công nghệ phi tập trung.
C. Sự quay trở lại với các phương pháp kế toán thủ công.
D. Sự giảm tốc độ đổi mới công nghệ.

2. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên truyền thống thay đổi như thế nào?

A. Trở nên ít quan trọng hơn do công nghệ tự động hóa.
B. Chuyển từ xử lý dữ liệu thủ công sang phân tích dữ liệu và tư vấn chiến lược.
C. Giới hạn trong việc nhập liệu và kiểm tra dữ liệu.
D. Không thay đổi, vẫn tập trung vào các công việc ghi chép sổ sách.

3. Phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

A. Chỉ quản lý các nghiệp vụ bán hàng và marketing.
B. Tích hợp các quy trình nghiệp vụ khác nhau của doanh nghiệp, bao gồm cả kế toán, vào một hệ thống thống nhất.
C. Thay thế hoàn toàn các phần mềm kế toán chuyên dụng.
D. Chỉ phục vụ cho các doanh nghiệp lớn và phức tạp.

4. Trong kế toán công nghệ số, việc sử dụng `chatbot` có thể hỗ trợ bộ phận kế toán như thế nào?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên kế toán.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng, trả lời các câu hỏi thường gặp về kế toán và hướng dẫn sử dụng phần mềm.
C. Tự động lập báo cáo tài chính phức tạp.
D. Thực hiện kiểm toán nội bộ.

5. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong kế toán công nghệ số?

A. Sử dụng phần mềm kế toán trên điện thoại di động.
B. Tự động ghi nhận dữ liệu về hàng tồn kho từ các cảm biến IoT và tích hợp vào hệ thống kế toán.
C. Gửi báo cáo tài chính qua email.
D. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá dịch vụ kế toán.

6. Đâu là một ví dụ về công cụ phân tích dữ liệu (data analytics) thường được sử dụng trong kế toán công nghệ số?

A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Phần mềm quản lý kho thủ công.
D. Máy tính tiền cơ học.

7. Tiêu chuẩn XBRL (eXtensible Business Reporting Language) được sử dụng trong kế toán công nghệ số để làm gì?

A. Bảo mật dữ liệu kế toán.
B. Chuẩn hóa định dạng dữ liệu báo cáo tài chính, giúp trao đổi và phân tích dữ liệu dễ dàng hơn.
C. Tự động nhập liệu kế toán.
D. Quản lý rủi ro trong kế toán.

8. Ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong kế toán công nghệ số KHÔNG bao gồm:

A. Tự động hóa việc nhập liệu và phân loại chứng từ.
B. Phát hiện gian lận và sai sót trong dữ liệu kế toán.
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận dựa trên dữ liệu quá khứ.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của kiểm toán viên.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng cần thiết của kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số?

A. Khả năng phân tích dữ liệu và sử dụng các công cụ phân tích.
B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm kế toán và công nghệ liên quan.
C. Kỹ năng giao tiếp và tư vấn.
D. Kỹ năng ghi chép sổ sách kế toán thủ công nhanh chóng.

10. Dữ liệu lớn (Big Data) đóng góp như thế nào vào kế toán công nghệ số?

A. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu kế toán.
B. Cung cấp nguồn dữ liệu phong phú để phân tích sâu hơn, phát hiện xu hướng và đưa ra dự báo chính xác hơn.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin kế toán.
D. Đơn giản hóa việc quản lý dữ liệu kế toán.

11. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, `chuyển đổi số` (digital transformation) trong kế toán có nghĩa là gì?

A. Chỉ đơn giản là mua phần mềm kế toán mới.
B. Thay đổi toàn diện quy trình, văn hóa và tư duy làm việc của bộ phận kế toán, ứng dụng công nghệ số để nâng cao hiệu quả.
C. Giữ nguyên quy trình kế toán truyền thống và chỉ số hóa dữ liệu.
D. Giảm số lượng nhân viên kế toán để tiết kiệm chi phí.

12. RPA (Robotic Process Automation) được ứng dụng trong kế toán công nghệ số để làm gì?

A. Phân tích báo cáo tài chính phức tạp.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc trong quy trình kế toán.
C. Dự đoán rủi ro tài chính trong tương lai.
D. Tối ưu hóa chiến lược thuế cho doanh nghiệp.

13. Rủi ro đạo đức nào có thể phát sinh trong môi trường kế toán công nghệ số?

A. Giảm rủi ro đạo đức do tính minh bạch của công nghệ.
B. Rủi ro phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ, giảm sự xét đoán và trách nhiệm của con người.
C. Không có rủi ro đạo đức nào trong môi trường công nghệ số.
D. Rủi ro đạo đức chỉ tồn tại trong kế toán truyền thống.

14. Trong kế toán công nghệ số, việc sử dụng API (Application Programming Interface) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm tốc độ xử lý dữ liệu kế toán.
B. Cho phép các hệ thống và ứng dụng khác nhau kết nối và trao đổi dữ liệu một cách tự động.
C. Tăng chi phí bảo trì hệ thống kế toán.
D. Hạn chế khả năng tích hợp với các công nghệ mới.

15. So với kế toán truyền thống, báo cáo tài chính trong môi trường kế toán công nghệ số có đặc điểm gì nổi bật?

A. Ít chi tiết và tổng quan hơn.
B. Thường xuyên hơn, kịp thời hơn và có tính tương tác cao hơn.
C. Chỉ tập trung vào các chỉ tiêu tài chính quá khứ.
D. Ít minh bạch và khó kiểm tra hơn.

16. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc tự động hóa quy trình kế toán bằng công nghệ số?

A. Giảm chi phí nhân công cho các công việc thủ công.
B. Tăng tính chính xác và giảm thiểu sai sót.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào con người trong quy trình kế toán.
D. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc.

17. Kế toán công nghệ số, hay Digital Accounting, đề cập đến việc ứng dụng công nghệ vào lĩnh vực nào của kế toán?

A. Toàn bộ các quy trình và hoạt động kế toán.
B. Chỉ các nghiệp vụ kế toán tài chính.
C. Chỉ các nghiệp vụ kế toán quản trị.
D. Chỉ các nghiệp vụ kiểm toán nội bộ.

18. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng kế toán công nghệ số đối với doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí đầu tư vào phần mềm kế toán.
B. Tăng cường tính bảo mật thông tin kế toán.
C. Nâng cao hiệu quả, năng suất và giảm thiểu sai sót trong công việc kế toán.
D. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng nhân viên kế toán.

19. Khái niệm `kế toán xanh` (Green Accounting) có liên quan đến kế toán công nghệ số như thế nào?

A. Không có mối liên quan nào.
B. Kế toán công nghệ số có thể hỗ trợ kế toán xanh bằng cách cung cấp công cụ để đo lường và báo cáo về tác động môi trường của doanh nghiệp.
C. Kế toán xanh là một phần của kế toán truyền thống, không liên quan đến công nghệ.
D. Kế toán công nghệ số thay thế hoàn toàn kế toán xanh.

20. Trong kiểm toán công nghệ số, `kiểm toán liên tục` (continuous auditing) được thực hiện như thế nào?

A. Chỉ thực hiện kiểm toán vào cuối kỳ kế toán.
B. Sử dụng công nghệ để giám sát và đánh giá các giao dịch và hệ thống kế toán theo thời gian thực hoặc gần thời gian thực.
C. Thực hiện kiểm toán bởi một nhóm kiểm toán viên độc lập liên tục thay đổi.
D. Kiểm toán tất cả các giao dịch một cách chi tiết.

21. Điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì đặc biệt cho kế toán công nghệ số so với hệ thống tại chỗ (on-premise)?

A. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
B. Khả năng truy cập dữ liệu và phần mềm kế toán mọi lúc, mọi nơi.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào kết nối internet.
D. Đảm bảo dữ liệu luôn được lưu trữ trên máy chủ của doanh nghiệp.

22. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi của kế toán công nghệ số?

A. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
C. Công nghệ Blockchain.
D. Hệ thống quản lý kho thủ công.

23. Thuế điện tử (e-Tax) là một ví dụ về ứng dụng công nghệ số trong lĩnh vực nào của kế toán?

A. Kế toán quản trị.
B. Kế toán tài chính.
C. Kế toán thuế.
D. Kiểm toán nội bộ.

24. Trong kế toán công nghệ số, khái niệm `sổ cái phân tán` (distributed ledger) thường liên quan đến công nghệ nào?

A. Điện toán đám mây.
B. Trí tuệ nhân tạo.
C. Blockchain.
D. Internet of Things (IoT).

25. Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán để giải quyết vấn đề nào sau đây?

A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch kế toán.
B. Đảm bảo tính minh bạch, bất biến và tin cậy của dữ liệu kế toán.
C. Giảm chi phí thuê nhân viên kế toán.
D. Tự động lập báo cáo tài chính.

26. Trong kiểm toán công nghệ số, `phân tích dữ liệu lớn trong kiểm toán` (Big Data Analytics in Audit) được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn các thủ tục kiểm toán truyền thống.
B. Phân tích toàn bộ tập dữ liệu của doanh nghiệp để phát hiện rủi ro, gian lận và các bất thường tiềm ẩn một cách hiệu quả hơn.
C. Giảm chi phí kiểm toán bằng cách giảm số lượng mẫu kiểm toán.
D. Hạn chế phạm vi kiểm toán để tiết kiệm thời gian.

27. Vấn đề bảo mật dữ liệu trong kế toán công nghệ số cần được quan tâm đặc biệt vì:

A. Dữ liệu kế toán ít nhạy cảm hơn so với dữ liệu khác.
B. Rủi ro tấn công mạng và rò rỉ dữ liệu tăng lên khi dữ liệu được số hóa và lưu trữ trực tuyến.
C. Các phần mềm kế toán số luôn đảm bảo an toàn tuyệt đối.
D. Chi phí cho bảo mật dữ liệu là không cần thiết.

28. Thách thức về `khả năng tương tác` (interoperability) trong kế toán công nghệ số đề cập đến vấn đề gì?

A. Khả năng các phần mềm kế toán khác nhau không thể trao đổi dữ liệu với nhau.
B. Khả năng người dùng không thể sử dụng phần mềm kế toán một cách dễ dàng.
C. Khả năng phần mềm kế toán không thể hoạt động trên nhiều thiết bị.
D. Khả năng dữ liệu kế toán bị mất do lỗi hệ thống.

29. Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi chuyển đổi sang kế toán công nghệ số là gì?

A. Sự thiếu hụt các phần mềm kế toán số phù hợp.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và đào tạo nhân lực.
C. Kháng cự từ phía khách hàng và đối tác.
D. Nguy cơ mất dữ liệu do tấn công mạng.

30. Hóa đơn điện tử (e-Invoice) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp trong hoạt động kế toán?

A. Tăng chi phí in ấn và lưu trữ hóa đơn.
B. Giảm thiểu rủi ro mất mát, hư hỏng hóa đơn và đơn giản hóa quy trình xử lý hóa đơn.
C. Làm chậm quá trình thanh toán và đối chiếu công nợ.
D. Gây khó khăn cho việc kiểm tra và đối chiếu hóa đơn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

1. Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến kế toán công nghệ số?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

2. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên truyền thống thay đổi như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

3. Phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

4. Trong kế toán công nghệ số, việc sử dụng 'chatbot' có thể hỗ trợ bộ phận kế toán như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

5. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong kế toán công nghệ số?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

6. Đâu là một ví dụ về công cụ phân tích dữ liệu (data analytics) thường được sử dụng trong kế toán công nghệ số?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

7. Tiêu chuẩn XBRL (eXtensible Business Reporting Language) được sử dụng trong kế toán công nghệ số để làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

8. Ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong kế toán công nghệ số KHÔNG bao gồm:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng cần thiết của kế toán viên trong kỷ nguyên công nghệ số?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

10. Dữ liệu lớn (Big Data) đóng góp như thế nào vào kế toán công nghệ số?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

11. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, 'chuyển đổi số' (digital transformation) trong kế toán có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

12. RPA (Robotic Process Automation) được ứng dụng trong kế toán công nghệ số để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

13. Rủi ro đạo đức nào có thể phát sinh trong môi trường kế toán công nghệ số?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

14. Trong kế toán công nghệ số, việc sử dụng API (Application Programming Interface) mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

15. So với kế toán truyền thống, báo cáo tài chính trong môi trường kế toán công nghệ số có đặc điểm gì nổi bật?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

16. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc tự động hóa quy trình kế toán bằng công nghệ số?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

17. Kế toán công nghệ số, hay Digital Accounting, đề cập đến việc ứng dụng công nghệ vào lĩnh vực nào của kế toán?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

18. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng kế toán công nghệ số đối với doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

19. Khái niệm 'kế toán xanh' (Green Accounting) có liên quan đến kế toán công nghệ số như thế nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

20. Trong kiểm toán công nghệ số, 'kiểm toán liên tục' (continuous auditing) được thực hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

21. Điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì đặc biệt cho kế toán công nghệ số so với hệ thống tại chỗ (on-premise)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

22. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi của kế toán công nghệ số?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

23. Thuế điện tử (e-Tax) là một ví dụ về ứng dụng công nghệ số trong lĩnh vực nào của kế toán?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

24. Trong kế toán công nghệ số, khái niệm 'sổ cái phân tán' (distributed ledger) thường liên quan đến công nghệ nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

25. Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán để giải quyết vấn đề nào sau đây?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

26. Trong kiểm toán công nghệ số, 'phân tích dữ liệu lớn trong kiểm toán' (Big Data Analytics in Audit) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

27. Vấn đề bảo mật dữ liệu trong kế toán công nghệ số cần được quan tâm đặc biệt vì:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

28. Thách thức về 'khả năng tương tác' (interoperability) trong kế toán công nghệ số đề cập đến vấn đề gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

29. Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi chuyển đổi sang kế toán công nghệ số là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

30. Hóa đơn điện tử (e-Invoice) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp trong hoạt động kế toán?