1. Kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp mang tính chất lặp lại theo chu kỳ được gọi là gì?
A. Kế hoạch đột xuất
B. Kế hoạch dài hạn
C. Kế hoạch ngắn hạn
D. Kế hoạch liên tục (rolling plan)
2. Loại kế hoạch nào thường được xây dựng để ứng phó với các tình huống khẩn cấp hoặc bất ngờ?
A. Kế hoạch thường niên
B. Kế hoạch dự phòng (contingency plan)
C. Kế hoạch chiến lược 5 năm
D. Kế hoạch marketing hàng tháng
3. Mối quan hệ giữa kế hoạch chiến lược và kế hoạch tác nghiệp là gì?
A. Kế hoạch chiến lược là một phần của kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch tác nghiệp chi tiết hóa và cụ thể hóa kế hoạch chiến lược
C. Hai loại kế hoạch này không liên quan đến nhau
D. Kế hoạch chiến lược thay thế kế hoạch tác nghiệp
4. Mục tiêu chính của kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động
D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý
5. Khi đánh giá hiệu quả kế hoạch, chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPI - Key Performance Indicator) có vai trò gì?
A. Thay thế hoàn toàn cho kế hoạch
B. Đo lường mức độ hoàn thành mục tiêu và hiệu quả thực hiện kế hoạch
C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên
D. Giảm sự cần thiết của việc lập kế hoạch
6. Khi xây dựng kế hoạch marketing, doanh nghiệp cần xác định rõ đối tượng mục tiêu (target audience). Tại sao điều này quan trọng?
A. Để giảm chi phí marketing
B. Để tăng độ phức tạp của chiến dịch marketing
C. Để tập trung nguồn lực marketing vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất
D. Để gây khó khăn cho đối thủ cạnh tranh
7. Tại sao việc truyền đạt kế hoạch rõ ràng và hiệu quả đến nhân viên lại quan trọng?
A. Để tăng chi phí truyền thông
B. Để nhân viên hiểu rõ mục tiêu, vai trò của họ và phối hợp thực hiện kế hoạch
C. Để tạo ra sự cạnh tranh giữa các phòng ban
D. Để giới hạn quyền hạn của nhân viên
8. Kế hoạch nhân sự (human resource plan) tập trung vào việc đảm bảo điều gì cho doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư tài chính
B. Có đủ nguồn nhân lực phù hợp về số lượng và chất lượng để thực hiện mục tiêu
C. Giảm thiểu chi phí marketing và quảng cáo
D. Tăng cường kiểm soát các hoạt động sản xuất
9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng kế hoạch kinh doanh?
A. Sở thích cá nhân của nhà quản lý
B. Nguồn lực hiện có của doanh nghiệp và môi trường kinh doanh
C. Xu hướng thời trang hiện tại
D. Hành động của đối thủ cạnh tranh lớn nhất
10. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quá trình kế hoạch hóa?
A. Thực thi kế hoạch
B. Đánh giá và kiểm soát kế hoạch
C. Xây dựng và lựa chọn kế hoạch
D. Truyền đạt kế hoạch
11. Việc xây dựng nhiều kịch bản (scenario planning) khác nhau trong kế hoạch hóa giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Giảm chi phí xây dựng kế hoạch
B. Tăng sự phức tạp của kế hoạch
C. Chuẩn bị cho nhiều khả năng khác nhau của tương lai và tăng khả năng ứng phó
D. Đảm bảo dự báo chính xác tuyệt đối
12. Nếu doanh nghiệp đặt mục tiêu tăng trưởng doanh thu 20% trong năm tới, mục tiêu này đang thiếu yếu tố nào theo tiêu chí SMART nếu chỉ dừng lại ở đó?
A. Tính cụ thể (Specific)
B. Tính đo lường được (Measurable)
C. Tính khả thi (Achievable)
D. Tính thời hạn (Time-bound)
13. Trong quá trình kế hoạch hóa, `mục tiêu` (objectives) nên đáp ứng tiêu chí SMART. Chữ `M` trong SMART đại diện cho điều gì?
A. Mơ hồ
B. Minh bạch
C. Đo lường được
D. Mang tính thách thức
14. Loại kế hoạch nào thường có thời gian thực hiện dài nhất trong doanh nghiệp?
A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến lược
C. Kế hoạch chức năng
D. Kế hoạch ngắn hạn
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài doanh nghiệp cần xem xét khi kế hoạch hóa?
A. Luật pháp và chính sách của chính phủ
B. Văn hóa tổ chức của doanh nghiệp
C. Tình hình kinh tế vĩ mô
D. Xu hướng công nghệ
16. Kế hoạch tác nghiệp (operational plan) thường tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?
A. Mục tiêu dài hạn và định hướng chiến lược tổng thể
B. Các hoạt động hàng ngày và quy trình làm việc cụ thể
C. Phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị trường
D. Cơ cấu tổ chức và quản lý nhân sự
17. Trong bối cảnh kinh doanh biến động nhanh chóng, doanh nghiệp nên ưu tiên loại kế hoạch nào để tăng tính linh hoạt?
A. Kế hoạch cứng nhắc, chi tiết
B. Kế hoạch dự phòng (contingency plan)
C. Kế hoạch dài hạn cố định
D. Kế hoạch chỉ tập trung vào mục tiêu ngắn hạn
18. Trong quá trình kiểm soát kế hoạch, nếu phát hiện sai lệch lớn so với mục tiêu, hành động đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Thay đổi mục tiêu kế hoạch
B. Tìm hiểu nguyên nhân gây ra sai lệch
C. Bỏ qua sai lệch và tiếp tục thực hiện kế hoạch
D. Trừng phạt nhân viên chịu trách nhiệm
19. Trong mô hình kế hoạch hóa theo tầng (hierarchy of plans), kế hoạch nào có phạm vi rộng nhất và mức độ chi tiết thấp nhất?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch chức năng
C. Kế hoạch tác nghiệp
D. Kế hoạch dự phòng
20. Điều gì có thể gây cản trở lớn nhất cho việc thực hiện kế hoạch đã đề ra?
A. Sự thay đổi của môi trường bên ngoài
B. Sự ủng hộ của nhân viên
C. Nguồn lực tài chính dồi dào
D. Kế hoạch được xây dựng quá chi tiết
21. Kế hoạch tài chính (financial plan) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Dự báo doanh thu và chi phí
B. Ngân sách vốn đầu tư
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Kế hoạch dòng tiền
22. Nếu doanh nghiệp bỏ qua giai đoạn `đánh giá và kiểm soát` trong quy trình kế hoạch hóa, hậu quả có thể là gì?
A. Tiết kiệm thời gian và chi phí
B. Không thể biết được kế hoạch có thành công hay không và không rút kinh nghiệm cho lần sau
C. Tăng sự linh hoạt trong thực hiện kế hoạch
D. Đảm bảo kế hoạch luôn được thực hiện đúng tiến độ
23. Trong kế hoạch tài chính, `ngân sách` (budget) đóng vai trò chính là gì?
A. Dự báo về tình hình kinh tế vĩ mô
B. Công cụ kiểm soát chi tiêu và phân bổ nguồn lực tài chính
C. Bản mô tả chi tiết về sản phẩm và dịch vụ
D. Phân tích cạnh tranh trên thị trường
24. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và đánh giá tiến độ thực hiện kế hoạch?
A. Phân tích PESTEL
B. Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard)
C. Ma trận BCG
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
25. Một doanh nghiệp sản xuất đồ uống lên kế hoạch mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn. Đây là ví dụ về loại kế hoạch nào?
A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến lược
C. Kế hoạch tài chính
D. Kế hoạch sản xuất
26. Đâu là một thách thức phổ biến trong quá trình thực hiện kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?
A. Sự ủng hộ tuyệt đối từ nhân viên
B. Dự báo chính xác 100% về tương lai
C. Sự kháng cự thay đổi từ nhân viên và các bộ phận
D. Nguồn lực luôn dồi dào và dễ dàng tiếp cận
27. Trong kế hoạch sản xuất (production plan), yếu tố nào sau đây cần được xác định đầu tiên?
A. Chi phí sản xuất
B. Quy trình sản xuất chi tiết
C. Dự báo nhu cầu sản phẩm
D. Lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu
28. Khi xây dựng kế hoạch, việc xác định rõ ràng `giả định` (assumptions) là quan trọng vì điều gì?
A. Giúp kế hoạch trở nên phức tạp hơn
B. Giảm sự tham gia của nhân viên
C. Giúp nhận diện các yếu tố không chắc chắn và ảnh hưởng của chúng đến kế hoạch
D. Đảm bảo kế hoạch không cần điều chỉnh trong tương lai
29. Trong trường hợp nào doanh nghiệp cần phải điều chỉnh kế hoạch ban đầu?
A. Khi kế hoạch đạt được mục tiêu đề ra
B. Khi môi trường kinh doanh thay đổi đáng kể
C. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận tăng cao
D. Khi nhân viên hoàn thành công việc đúng thời hạn
30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?
A. Giảm thiểu rủi ro và bất ổn
B. Tăng cường khả năng thích ứng với thay đổi
C. Đảm bảo chắc chắn thành công tuyệt đối
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực