1. Sai lầm phổ biến trong kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp là:
A. Đặt mục tiêu quá cụ thể và đo lường được.
B. Phân tích kỹ lưỡng môi trường kinh doanh.
C. Thiếu sự tham gia của nhân viên vào quá trình lập kế hoạch.
D. Sử dụng các công cụ và phương pháp lập kế hoạch hiện đại.
2. SWOT là một công cụ phân tích quan trọng trong kế hoạch hoá, SWOT là viết tắt của:
A. Strengths, Weaknesses, Opportunities, and Threats.
B. Sales, Wages, Operations, and Taxes.
C. Suppliers, Workforce, Organization, and Technology.
D. Strategy, Workload, Output, and Time.
3. Loại kế hoạch nào tập trung vào việc xác định mục tiêu và phương hướng phát triển dài hạn của doanh nghiệp (thường trên 3-5 năm)?
A. Kế hoạch tác nghiệp.
B. Kế hoạch tài chính.
C. Kế hoạch chiến lược.
D. Kế hoạch marketing.
4. Yếu tố `Tính khả thi` (Achievable) trong mục tiêu SMART đề cập đến:
A. Mục tiêu phải thách thức và tạo động lực cho nhân viên.
B. Mục tiêu phải phù hợp với giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
C. Mục tiêu có thể đạt được với nguồn lực và năng lực hiện tại của doanh nghiệp.
D. Mục tiêu phải được hoàn thành đúng thời hạn.
5. Phương pháp dự báo nào dựa trên việc sử dụng dữ liệu lịch sử và các mô hình thống kê để dự đoán xu hướng tương lai?
A. Phương pháp Delphi.
B. Phương pháp chuyên gia.
C. Phương pháp định lượng.
D. Phương pháp định tính.
6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lập kế hoạch sản xuất?
A. Dự báo nhu cầu thị trường.
B. Năng lực sản xuất hiện tại.
C. Chiến lược giá của đối thủ cạnh tranh.
D. Chi phí nguyên vật liệu và nhân công.
7. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhà quản lý trong quá trình kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp?
A. Xây dựng và phê duyệt kế hoạch.
B. Truyền đạt kế hoạch đến nhân viên.
C. Thực hiện các hoạt động tác nghiệp hàng ngày.
D. Theo dõi và đánh giá việc thực hiện kế hoạch.
8. Kế hoạch marketing tập trung vào việc:
A. Quản lý dòng tiền và các hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh về chi phí.
C. Xác định thị trường mục tiêu, xây dựng chiến lược sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến để đạt mục tiêu marketing.
D. Quản lý và phát triển nguồn nhân lực của doanh nghiệp.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài doanh nghiệp khi phân tích PESTEL?
A. Yếu tố Chính trị (Political).
B. Yếu tố Kinh tế (Economic).
C. Văn hóa doanh nghiệp (Organizational Culture).
D. Yếu tố Xã hội (Social).
10. Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp mang tính chất lặp lại, có nghĩa là:
A. Kế hoạch chỉ cần lập một lần duy nhất.
B. Quá trình lập kế hoạch cần được thực hiện định kỳ và điều chỉnh thường xuyên.
C. Các kế hoạch của doanh nghiệp luôn giống nhau qua các năm.
D. Chỉ cần lập kế hoạch cho các hoạt động sản xuất.
11. Mục tiêu `Tăng trưởng doanh thu 15% trong năm tới` có đáp ứng tiêu chí SMART không?
A. Không, vì mục tiêu quá chung chung.
B. Có, vì mục tiêu này cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn.
C. Không, vì mục tiêu không liên quan đến lợi nhuận.
D. Có, vì mục tiêu này thách thức và tạo động lực.
12. Một kế hoạch kinh doanh tốt cần đảm bảo tính linh hoạt, điều này có nghĩa là:
A. Kế hoạch phải được giữ bí mật và chỉ có lãnh đạo cấp cao biết.
B. Kế hoạch có thể dễ dàng điều chỉnh và thay đổi khi môi trường kinh doanh biến động.
C. Kế hoạch phải được thực hiện một cách cứng nhắc và không được thay đổi.
D. Kế hoạch chỉ tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn.
13. Trong kế hoạch marketing, `phân khúc thị trường` (market segmentation) là quá trình:
A. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.
B. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
C. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn, có đặc điểm chung.
D. Định giá sản phẩm.
14. Tầm quan trọng chính của kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp là gì?
A. Giảm thiểu chi phí hoạt động hàng ngày.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát và định hướng hoạt động của doanh nghiệp để đạt mục tiêu.
C. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đi theo xu hướng thị trường hiện tại.
D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp trong mắt công chúng.
15. Kế hoạch tác nghiệp (operational plan) thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Hướng đến mục tiêu dài hạn và bao quát toàn bộ doanh nghiệp.
B. Chi tiết, cụ thể, tập trung vào các hoạt động ngắn hạn, hàng ngày hoặc hàng tuần.
C. Chỉ liên quan đến bộ phận tài chính và kế toán.
D. Được xây dựng bởi các nhà quản lý cấp cao nhất của doanh nghiệp.
16. Khi xây dựng kế hoạch, doanh nghiệp nên ưu tiên nguồn thông tin nào sau đây?
A. Thông tin không chính thức từ mạng xã hội.
B. Dữ liệu và báo cáo chính thức, có độ tin cậy cao.
C. Ý kiến chủ quan của nhà quản lý.
D. Tin đồn trên thị trường.
17. Trong quá trình thực hiện kế hoạch, việc `kiểm soát` (controlling) bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ đo lường và đánh giá kết quả thực hiện.
B. Đo lường kết quả, so sánh với kế hoạch, xác định sai lệch và thực hiện các hành động điều chỉnh.
C. Xây dựng lại kế hoạch mới hoàn toàn.
D. Phân công lại trách nhiệm cho nhân viên.
18. Trong quá trình lập kế hoạch, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?
A. Xây dựng các phương án hành động chi tiết.
B. Đánh giá và lựa chọn chiến lược.
C. Xác định mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp.
D. Phân tích môi trường kinh doanh bên ngoài và bên trong.
19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp?
A. Giảm thiểu rủi ro và bất ổn trong hoạt động.
B. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đạt được lợi nhuận tối đa trong mọi tình huống.
C. Tăng cường sự phối hợp và hiệu quả làm việc giữa các bộ phận.
D. Tạo cơ sở để đánh giá hiệu quả hoạt động và điều chỉnh kịp thời.
20. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây được xem là `Cơ hội` (Opportunities)?
A. Nguồn lực tài chính mạnh mẽ của doanh nghiệp.
B. Xu hướng tăng trưởng của thị trường mục tiêu.
C. Quy trình sản xuất hiệu quả.
D. Đội ngũ nhân viên có trình độ cao.
21. Mục tiêu của kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp cần hướng đến sự phù hợp với:
A. Mong muốn của nhà quản lý.
B. Nguồn lực tài chính hiện có.
C. Tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.
D. Xu hướng thị trường ngắn hạn.
22. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp để:
A. Xác định mục tiêu chiến lược dài hạn.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch.
C. Phân tích SWOT.
D. Xây dựng ngân sách hoạt động.
23. Trong kế hoạch nguồn nhân lực, `phân tích khoảng trống nhân lực` (gap analysis) nhằm mục đích:
A. Xác định số lượng nhân viên cần tuyển dụng mới.
B. So sánh nhu cầu nhân lực hiện tại và tương lai của doanh nghiệp với nguồn cung nhân lực hiện có.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại.
D. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên.
24. Kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Quá trình xác định các mục tiêu tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng tầm nhìn dài hạn cho sự phát triển của doanh nghiệp.
C. Quá trình thiết lập mục tiêu, chiến lược, và các hành động cụ thể để đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.
D. Quá trình đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh.
25. Phương pháp dự báo `Delphi` thường được sử dụng khi nào?
A. Khi có đầy đủ dữ liệu lịch sử và thông tin định lượng.
B. Khi cần dự báo các vấn đề phức tạp, không chắc chắn và cần ý kiến chuyên gia.
C. Khi muốn dự báo ngắn hạn với độ chính xác cao.
D. Khi cần dự báo doanh thu dựa trên các mô hình toán học.
26. Trong kế hoạch tài chính, `điểm hòa vốn` (break-even point) thể hiện điều gì?
A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
B. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, doanh nghiệp không lãi không lỗ.
C. Mức chi phí tối thiểu để duy trì hoạt động của doanh nghiệp.
D. Mức lợi nhuận mục tiêu mà doanh nghiệp đặt ra.
27. Kế hoạch dự phòng (contingency plan) được xây dựng để:
A. Thay thế cho kế hoạch chính khi kế hoạch chính không còn phù hợp.
B. Đối phó với các tình huống rủi ro, bất ngờ có thể xảy ra và ảnh hưởng đến việc thực hiện kế hoạch chính.
C. Đảm bảo doanh nghiệp luôn có nhiều lựa chọn chiến lược khác nhau.
D. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực trong điều kiện bình thường.
28. Loại ngân sách nào thường được xây dựng dựa trên mức độ hoạt động thực tế, thay đổi theo sản lượng hoặc doanh thu?
A. Ngân sách cố định.
B. Ngân sách linh hoạt.
C. Ngân sách vốn.
D. Ngân sách hoạt động.
29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ thực hiện dự án trong kế hoạch hoá?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Biểu đồ Gantt.
D. Báo cáo kết quả kinh doanh.
30. Mục tiêu SMART trong kế hoạch hoá hoạt động doanh nghiệp cần đảm bảo yếu tố `Đo lường được` (Measurable) có nghĩa là:
A. Mục tiêu phải mang lại lợi nhuận cao.
B. Mục tiêu phải được diễn đạt bằng số lượng cụ thể hoặc có thể định lượng được.
C. Mục tiêu phải phù hợp với nguồn lực hiện có.
D. Mục tiêu phải được nhân viên hiểu rõ và đồng thuận.