1. Mục tiêu chính của kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo hoạt động doanh nghiệp diễn ra một cách ngẫu nhiên và không bị ràng buộc.
C. Định hướng và phối hợp các nguồn lực để đạt được mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động xuống mức thấp nhất có thể, bất kể hậu quả.
2. Trong quá trình kiểm soát kế hoạch, điều gì quan trọng nhất cần thực hiện sau khi phát hiện ra sự sai lệch so với kế hoạch?
A. Bỏ qua sự sai lệch nếu nó không quá lớn.
B. Đổ lỗi cho nhân viên thực hiện kế hoạch.
C. Phân tích nguyên nhân sai lệch và thực hiện các hành động điều chỉnh.
D. Chấp nhận sự sai lệch và không làm gì cả.
3. Loại kế hoạch nào tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động của một bộ phận chức năng cụ thể trong doanh nghiệp (ví dụ: marketing, sản xuất, nhân sự)?
A. Kế hoạch chiến lược.
B. Kế hoạch tác nghiệp.
C. Kế hoạch chức năng.
D. Kế hoạch dự phòng.
4. Đâu là nhược điểm chính của phương pháp `kế hoạch hóa từ dưới lên` (bottom-up planning)?
A. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên.
B. Tăng tính linh hoạt và sáng tạo.
C. Có thể không phù hợp với mục tiêu chiến lược tổng thể của doanh nghiệp.
D. Dễ dàng thực hiện và kiểm soát.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quy trình kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?
A. Xác định mục tiêu.
B. Phân tích môi trường.
C. Thực hiện và kiểm soát kế hoạch.
D. Báo cáo tài chính hàng quý.
6. Để kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp thành công, yếu tố `cam kết từ lãnh đạo cao nhất` có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, kế hoạch có thể thành công mà không cần sự ủng hộ của lãnh đạo.
B. Rất quan trọng, sự cam kết của lãnh đạo cao nhất tạo động lực, cung cấp nguồn lực và định hướng cho toàn bộ quá trình kế hoạch hóa.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ.
D. Chỉ cần cam kết từ quản lý cấp trung là đủ.
7. Trong kế hoạch đổi mới sản phẩm, `nghiên cứu và phát triển` (R&D) đóng vai trò trung tâm như thế nào?
A. Không quan trọng, đổi mới sản phẩm chỉ cần tập trung vào marketing.
B. R&D là nền tảng để tạo ra các sản phẩm mới, cải tiến và khác biệt, đáp ứng nhu cầu thị trường và tạo lợi thế cạnh tranh.
C. R&D chỉ cần thiết cho các công ty công nghệ cao.
D. R&D làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận.
8. Mục đích của việc xây dựng `tuyên bố sứ mệnh` (mission statement) trong kế hoạch hóa chiến lược là gì?
A. Liệt kê các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
B. Mô tả chi tiết các hoạt động hàng ngày.
C. Xác định mục đích cốt lõi và lý do tồn tại của doanh nghiệp.
D. Dự báo lợi nhuận trong năm tới.
9. Điều gì có thể gây trở ngại cho quá trình thực hiện kế hoạch hoạt động doanh nghiệp?
A. Sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
B. Thiếu nguồn lực cần thiết.
C. Sự kháng cự từ nhân viên.
D. Tất cả các yếu tố trên.
10. Trong kế hoạch tài chính, `điểm hòa vốn` (break-even point) được sử dụng để xác định điều gì?
A. Mức doanh thu tối đa có thể đạt được.
B. Mức chi phí tối thiểu cần thiết để hoạt động.
C. Mức doanh thu cần đạt được để bù đắp chi phí và bắt đầu có lãi.
D. Mức lợi nhuận tối đa có thể tạo ra.
11. Loại kế hoạch nào thường có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất trong doanh nghiệp?
A. Kế hoạch tác nghiệp.
B. Kế hoạch chiến lược.
C. Kế hoạch chức năng.
D. Kế hoạch tài chính.
12. Trong bối cảnh kinh doanh thay đổi nhanh chóng, tính chất nào của kế hoạch hóa trở nên quan trọng hơn bao giờ hết?
A. Tính cứng nhắc và chi tiết.
B. Tính bảo mật tuyệt đối.
C. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng.
D. Tính phức tạp và khó hiểu.
13. Kế hoạch dự phòng (Contingency plan) được xây dựng để đối phó với điều gì?
A. Các hoạt động hàng ngày diễn ra suôn sẻ.
B. Các tình huống bất ngờ, rủi ro hoặc sự cố có thể xảy ra.
C. Việc đạt được mục tiêu kinh doanh đã định trước.
D. Sự tăng trưởng ổn định của thị trường.
14. Trong quản lý dự án, `kế hoạch Gantt` được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán lợi nhuận dự án.
B. Theo dõi tiến độ thực hiện các công việc và thời gian hoàn thành dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Phân bổ ngân sách dự án.
15. Trong kế hoạch hóa nguồn nhân lực, bước nào sau đây là quan trọng NHẤT?
A. Tuyển dụng nhân viên mới liên tục.
B. Dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai.
C. Tổ chức các buổi tiệc cho nhân viên.
D. Giảm lương nhân viên để tiết kiệm chi phí.
16. Phân tích SWOT được sử dụng trong kế hoạch hóa doanh nghiệp để làm gì?
A. Đo lường hiệu quả hoạt động tài chính.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Đánh giá năng lực nhân viên.
D. Dự báo doanh thu bán hàng trong tương lai.
17. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?
A. Tăng cường sự phối hợp và hiệu quả hoạt động.
B. Giảm thiểu rủi ro và bất ổn.
C. Đảm bảo chắc chắn thành công tuyệt đối trong mọi tình huống.
D. Nâng cao khả năng đạt được mục tiêu kinh doanh.
18. Khi đánh giá hiệu quả của kế hoạch hoạt động, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Mức độ đạt được mục tiêu đề ra.
B. Mức độ tuân thủ tuyệt đối theo kế hoạch ban đầu, bất kể tình huống.
C. Chi phí và thời gian thực hiện kế hoạch.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng và nhân viên.
19. Tại sao việc truyền đạt kế hoạch hoạt động đến tất cả nhân viên trong doanh nghiệp lại quan trọng?
A. Để tạo áp lực lên nhân viên.
B. Để nhân viên hiểu rõ mục tiêu chung, vai trò của mình và phối hợp hành động hiệu quả.
C. Để kiểm soát nhân viên chặt chẽ hơn.
D. Để tăng cường tính cạnh tranh nội bộ giữa các nhân viên.
20. Công cụ `Ngân sách` (Budget) được sử dụng trong kế hoạch hóa tài chính để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
B. Dự báo doanh thu bán hàng.
C. Lập kế hoạch và kiểm soát việc sử dụng nguồn lực tài chính.
D. Tuyển dụng nhân viên tài chính.
21. Trong kế hoạch marketing, `phân khúc thị trường` (market segmentation) có vai trò gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng số lượng sản phẩm sản xuất.
C. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn để phục vụ hiệu quả hơn.
D. Mở rộng thị trường ra quốc tế.
22. Trong kế hoạch sản xuất, `dự báo nhu cầu` đóng vai trò gì?
A. Xác định giá bán sản phẩm.
B. Quyết định số lượng nguyên vật liệu cần mua và sản lượng cần sản xuất.
C. Lựa chọn công nghệ sản xuất.
D. Tuyển dụng công nhân sản xuất.
23. Khi nào doanh nghiệp cần xem xét lại và điều chỉnh kế hoạch hoạt động?
A. Chỉ khi kế hoạch hoàn toàn thất bại.
B. Định kỳ, thường xuyên và khi có sự thay đổi đáng kể trong môi trường kinh doanh.
C. Chỉ vào cuối năm tài chính.
D. Không bao giờ cần điều chỉnh kế hoạch sau khi đã được phê duyệt.
24. Yếu tố `thời gian` quan trọng như thế nào trong kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?
A. Không quan trọng, kế hoạch chỉ cần tập trung vào mục tiêu.
B. Rất quan trọng, kế hoạch cần có khung thời gian cụ thể cho từng hoạt động và mục tiêu.
C. Chỉ quan trọng trong kế hoạch ngắn hạn.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
25. Khi xây dựng kế hoạch marketing cho một sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét ĐẦU TIÊN?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Kênh phân phối sản phẩm.
C. Nhu cầu và mong muốn của thị trường mục tiêu.
D. Lợi nhuận mong đợi từ sản phẩm.
26. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp không có kế hoạch hoạt động rõ ràng?
A. Tăng cường sự linh hoạt và khả năng ứng phó với thay đổi.
B. Hoạt động doanh nghiệp trở nên hiệu quả và có tổ chức hơn.
C. Dễ dàng đạt được mục tiêu dài hạn nhờ sự tự do.
D. Có thể dẫn đến sự lãng phí nguồn lực, hoạt động thiếu phối hợp và khó đạt mục tiêu.
27. Phương pháp `kế hoạch hóa từ trên xuống` (top-down planning) thường bắt đầu từ đâu?
A. Ý tưởng từ nhân viên cấp thấp.
B. Mục tiêu chiến lược của cấp quản lý cao nhất.
C. Phản hồi từ khách hàng.
D. Tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
28. Vai trò của `mục tiêu SMART` trong kế hoạch hóa là gì?
A. Làm cho mục tiêu trở nên mơ hồ và khó đo lường hơn.
B. Đảm bảo mục tiêu không cần phải thực tế.
C. Giúp mục tiêu trở nên cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn rõ ràng.
D. Làm cho mục tiêu trở nên quá dễ dàng để đạt được.
29. Khi doanh nghiệp bước vào giai đoạn tăng trưởng nhanh, kế hoạch hóa hoạt động cần tập trung vào điều gì?
A. Duy trì quy mô hoạt động hiện tại để đảm bảo ổn định.
B. Mở rộng quy mô, quản lý tăng trưởng và duy trì chất lượng dịch vụ/sản phẩm.
C. Giảm thiểu chi phí bằng mọi giá để tăng lợi nhuận.
D. Tập trung vào thị trường hiện tại và bỏ qua cơ hội mở rộng.
30. Kế hoạch hóa tác nghiệp (Operational planning) tập trung vào điều gì?
A. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.
B. Chi tiết hóa các hoạt động hàng ngày và ngắn hạn để thực hiện kế hoạch chiến lược.
C. Phân bổ nguồn lực cho các dự án dài hạn.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh.