1. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp cần chú trọng đặc biệt đến yếu tố nào?
A. Chi phí nhân công thấp.
B. Sự khác biệt về văn hóa, pháp lý và kinh tế giữa các quốc gia.
C. Sức mạnh của thương hiệu toàn cầu.
D. Quy mô thị trường lớn.
2. Kế hoạch tác nghiệp (Operational plan) tập trung vào:
A. Các mục tiêu dài hạn của toàn doanh nghiệp.
B. Các hoạt động hàng ngày và ngắn hạn để thực hiện kế hoạch chiến lược.
C. Các kế hoạch ứng phó với tình huống khẩn cấp.
D. Các kế hoạch liên quan đến một chức năng cụ thể như marketing hoặc tài chính.
3. Kế hoạch hóa nguồn nhân lực nhằm mục đích:
A. Tuyển dụng nhân viên mới với số lượng lớn.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đúng người, đúng vị trí, đúng thời điểm.
C. Giảm chi phí lương thưởng.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
4. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?
A. Tăng cường khả năng ra quyết định.
B. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Định hướng rõ ràng cho tương lai.
5. Khi xây dựng kế hoạch, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố môi trường vĩ mô nào sau đây?
A. Năng lực của đội ngũ nhân viên.
B. Tình hình kinh tế và chính sách của chính phủ.
C. Cơ sở vật chất và công nghệ hiện có.
D. Văn hóa doanh nghiệp.
6. Kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp là quá trình:
A. Xác định mục tiêu ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Xây dựng các bước đi và nguồn lực cần thiết để đạt được mục tiêu dài hạn.
C. Kiểm soát các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh đã qua.
7. Trong kế hoạch marketing, phân tích SWOT thường được sử dụng để:
A. Xác định ngân sách marketing.
B. Lựa chọn kênh phân phối.
C. Đánh giá môi trường marketing và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Đo lường hiệu quả các chiến dịch marketing.
8. Loại kế hoạch nào thường được xây dựng để ứng phó với các sự kiện bất ngờ hoặc rủi ro tiềm ẩn?
A. Kế hoạch Marketing
B. Kế hoạch tài chính
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch sản xuất
9. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?
A. Phân bổ nguồn lực
B. Đánh giá và kiểm soát
C. Xác định mục tiêu
D. Xây dựng các phương án hành động
10. Kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp mang lại lợi ích gì trong việc quản lý rủi ro?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro và tăng cường khả năng ứng phó.
C. Chuyển rủi ro sang cho đối tác.
D. Làm ngơ rủi ro và tập trung vào cơ hội.
11. Khi nào doanh nghiệp cần điều chỉnh kế hoạch hoạt động?
A. Khi có sự thay đổi lớn trong môi trường kinh doanh.
B. Khi kế hoạch ban đầu không đạt được mục tiêu đề ra.
C. Khi có cơ hội kinh doanh mới xuất hiện.
D. Tất cả các trường hợp trên.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?
A. Mục tiêu
B. Nguồn lực
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Hành động
13. Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu kế hoạch hóa nhấn mạnh yếu tố `Đo lường được` (Measurable) có nghĩa là:
A. Mục tiêu cần phải phù hợp với nguồn lực hiện có.
B. Mục tiêu cần phải có thời hạn hoàn thành cụ thể.
C. Mục tiêu cần phải định lượng được và có thể đánh giá được mức độ hoàn thành.
D. Mục tiêu cần phải thách thức nhưng có thể đạt được.
14. Sai lầm thường gặp trong kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp là:
A. Đặt mục tiêu quá cao và thách thức.
B. Thiếu linh hoạt và không điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
C. Dành quá nhiều thời gian cho việc lập kế hoạch.
D. Tham khảo ý kiến của nhiều chuyên gia.
15. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm hỗ trợ kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
B. Tăng cường khả năng phân tích dữ liệu và ra quyết định nhanh chóng.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong lập kế hoạch.
D. Đảm bảo kế hoạch luôn hoàn hảo và không cần điều chỉnh.
16. Loại kế hoạch nào sau đây thường có phạm vi thời gian dài nhất?
A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến lược
C. Kế hoạch chức năng
D. Kế hoạch dự phòng
17. Kế hoạch tài chính của doanh nghiệp KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?
A. Dự báo doanh thu và chi phí.
B. Kế hoạch đầu tư và huy động vốn.
C. Kế hoạch sản xuất và cung ứng.
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ dự kiến.
18. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?
A. Ma trận BCG
B. Phân tích PESTEL
C. Mô hình 5 lực lượng Porter
D. Bảng cân đối kế toán
19. Mục tiêu của kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp KHÔNG bao gồm:
A. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
B. Giảm thiểu rủi ro và bất định.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi giá.
D. Đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận.
20. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của kiểm soát trong quy trình kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?
A. Đảm bảo kế hoạch được thực hiện đúng tiến độ.
B. Đánh giá hiệu quả của kế hoạch và điều chỉnh khi cần thiết.
C. Xây dựng mục tiêu ban đầu cho kế hoạch.
D. Phát hiện và khắc phục các sai lệch so với kế hoạch.
21. Kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp giúp cải thiện sự phối hợp giữa các bộ phận như thế nào?
A. Bằng cách tăng cường cạnh tranh nội bộ.
B. Bằng cách thiết lập mục tiêu chung và phân công trách nhiệm rõ ràng.
C. Bằng cách giảm thiểu thông tin trao đổi giữa các bộ phận.
D. Bằng cách tập trung quyền lực vào một bộ phận duy nhất.
22. Trong mô hình SWOT, kế hoạch hóa giúp doanh nghiệp tận dụng yếu tố nào?
A. Điểm yếu (Weaknesses)
B. Đe dọa (Threats)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Điểm mạnh (Strengths)
23. Trong kế hoạch sản xuất, việc xác định định mức tồn kho tối ưu nhằm mục đích:
A. Tối đa hóa sản lượng sản xuất.
B. Giảm chi phí lưu kho và đáp ứng nhu cầu khách hàng kịp thời.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
24. Đâu là mối quan hệ giữa kế hoạch chiến lược và kế hoạch tác nghiệp?
A. Kế hoạch chiến lược và kế hoạch tác nghiệp độc lập và không liên quan đến nhau.
B. Kế hoạch tác nghiệp cụ thể hóa và thực hiện kế hoạch chiến lược.
C. Kế hoạch chiến lược chi tiết hóa kế hoạch tác nghiệp.
D. Kế hoạch chiến lược và kế hoạch tác nghiệp được xây dựng đồng thời và ngang hàng.
25. Phương pháp `phân tích điểm hòa vốn` (break-even analysis) thường được sử dụng trong kế hoạch hóa lĩnh vực nào của doanh nghiệp?
A. Marketing
B. Nhân sự
C. Tài chính
D. Sản xuất
26. Để kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp thành công, yếu tố văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đáng kể.
B. Văn hóa doanh nghiệp hỗ trợ sự tham gia, cam kết và trách nhiệm của nhân viên đối với kế hoạch.
C. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quan trọng trong giai đoạn thực hiện, không liên quan đến lập kế hoạch.
D. Văn hóa doanh nghiệp cần được thay đổi hoàn toàn để phù hợp với kế hoạch.
27. Phương pháp dự báo nào dựa trên ý kiến chủ quan của các chuyên gia?
A. Phân tích chuỗi thời gian
B. Mô hình kinh tế lượng
C. Phương pháp Delphi
D. Hồi quy tuyến tính
28. Trong kế hoạch bán hàng, việc phân khúc thị trường giúp doanh nghiệp:
A. Giảm giá bán sản phẩm.
B. Tập trung nguồn lực vào các phân khúc khách hàng tiềm năng và phù hợp nhất.
C. Mở rộng thị trường ra nước ngoài.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
29. Rào cản lớn nhất đối với việc thực hiện kế hoạch hóa hiệu quả thường là:
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh.
C. Công nghệ lạc hậu.
D. Đội ngũ nhân viên thiếu năng lực.
30. Yếu tố `Tính khả thi` (Achievable) trong nguyên tắc SMART khi thiết lập mục tiêu kế hoạch hóa đề cập đến:
A. Mục tiêu phải phù hợp với giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
B. Mục tiêu phải có ý nghĩa và quan trọng đối với sự phát triển doanh nghiệp.
C. Mục tiêu phải có thể đạt được với nguồn lực và năng lực hiện có của doanh nghiệp.
D. Mục tiêu phải được đo lường bằng các chỉ số cụ thể.