1. Cho phản ứng: 2KMnO₄ + 16HCl → 2KCl + 2MnCl₂ + 5Cl₂ + 8H₂O. Vai trò của KMnO₄ trong phản ứng là:
A. Chất khử
B. Chất oxi hóa
C. Môi trường
D. Chất xúc tác
2. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn một hiđrocacbon, sản phẩm thu được luôn là:
A. CO và H₂O
B. CO₂, H₂O và H₂
C. CO₂, H₂O
D. CO, H₂ và H₂O
3. Cấu hình electron nào sau đây là của ion Fe²⁺ (Z=26)?
A. [Ar] 3d⁶ 4s²
B. [Ar] 3d⁴ 4s²
C. [Ar] 3d⁶
D. [Ar] 3d⁵ 4s¹
4. Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại kiềm là:
A. Tính khử mạnh
B. Tính oxi hóa mạnh
C. Tính lưỡng tính
D. Tính trơ
5. Cho các chất sau: NaCl, HCl, CO₂, H₂O. Chất nào tan tốt trong nước và dẫn điện được?
A. NaCl và CO₂
B. HCl và H₂O
C. NaCl và HCl
D. CO₂ và H₂O
6. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np⁴. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kỳ 3, nhóm VIA
B. Chu kỳ 2, nhóm IVA
C. Chu kỳ 3, nhóm IVA
D. Chu kỳ 2, nhóm VIA
7. Chất nào sau đây được sử dụng làm khô khí NH₃?
A. H₂SO₄ đặc
B. CaO
C. P₂O₅
D. HCl đặc
8. Công thức hóa học của phèn chua là:
A. NaAl(SO₄)₂.12H₂O
B. KAl(SO₄)₂.12H₂O
C. CaSO₄.2H₂O
D. MgSO₄.7H₂O
9. Cho các ion: Na⁺, Mg²⁺, Al³⁺, O²⁻, F⁻. Ion nào có bán kính nhỏ nhất?
A. Na⁺
B. Mg²⁺
C. Al³⁺
D. F⁻
10. Chất nào sau đây có tính lưỡng tính?
A. NaOH
B. HCl
C. Al₂O₃
D. SO₃
11. Kim loại nào sau đây dẫn điện tốt nhất?
A. Sắt (Fe)
B. Đồng (Cu)
C. Nhôm (Al)
D. Bạc (Ag)
12. Trong các halogen (F, Cl, Br, I), halogen nào có tính oxi hóa mạnh nhất?
A. Iot (I₂)
B. Brom (Br₂)
C. Clo (Cl₂)
D. Flo (F₂)
13. Chất nào sau đây có khả năng làm mềm nước cứng tạm thời?
A. NaCl
B. HCl
C. Ca(OH)₂
D. Na₂SO₄
14. Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm halogen?
A. Oxi (O)
B. Nitơ (N)
C. Lưu huỳnh (S)
D. Brom (Br)
15. Trong các chất sau: CH₄, NH₃, H₂O, HF, chất nào có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH₄
B. NH₃
C. H₂O
D. HF
16. Loại liên kết hóa học nào được hình thành do sự dùng chung electron giữa hai nguyên tử?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết hydro
17. Tính chất vật lý nào sau đây không phải là tính chất chung của kim loại?
A. Tính dẻo
B. Tính dẫn điện
C. Tính cứng cao
D. Tính ánh kim
18. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi sục khí CO₂ vào dung dịch Ca(OH)₂ dư?
A. Dung dịch vẫn trong suốt
B. Xuất hiện kết tủa trắng sau đó tan
C. Xuất hiện kết tủa trắng
D. Xuất hiện khí không màu
19. Cho sơ đồ phản ứng: Fe → FeCl₂ → Fe(OH)₂ → Fe(OH)₃ → Fe₂O₃. Chất X trong sơ đồ là:
A. HCl
B. Cl₂
C. NaOH
D. O₂
20. Dãy chất nào sau đây chỉ chứa các oxit axit?
A. CO₂, SO₂, Na₂O
B. SO₃, P₂O₅, CaO
C. CO₂, SO₃, P₂O₅
D. CuO, Fe₂O₃, CO₂
21. Số oxi hóa của nguyên tố Clo trong hợp chất HClO₃ là:
22. Trong phân tử H₂SO₄, số liên kết sigma (σ) và liên kết pi (π) lần lượt là:
A. 4σ và 0π
B. 4σ và 2π
C. 6σ và 0π
D. 6σ và 2π
23. Trong các hợp chất sau, hợp chất nào có liên kết ion?
A. HCl
B. NH₃
C. NaCl
D. CO₂
24. Thành phần chính của quặng boxit là:
A. Fe₂O₃
B. Al₂O₃.nH₂O
C. SiO₂
D. CaCO₃
25. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. Cu + 2H₂SO₄ (đặc) → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
D. CaCO₃ → CaO + CO₂
26. Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. CH₃COOH
B. H₂S
C. H₂SO₄
D. H₂CO₃
27. Cho dung dịch NaOH vào dung dịch FeCl₃, hiện tượng quan sát được là:
A. Không có hiện tượng
B. Xuất hiện kết tủa trắng
C. Xuất hiện kết tủa xanh lam
D. Xuất hiện kết tủa nâu đỏ
28. Cho phản ứng: N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g) ΔH < 0. Yếu tố nào sau đây làm cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận?
A. Tăng nhiệt độ
B. Giảm áp suất
C. Tăng nồng độ N₂
D. Thêm chất xúc tác
29. Kim loại nào sau đây có tính khử yếu nhất trong dãy kim loại kiềm?
A. Liti (Li)
B. Natri (Na)
C. Kali (K)
D. Xesi (Cs)
30. Trong phản ứng trung hòa giữa axit mạnh và bazơ mạnh, môi trường của dung dịch thu được có pH bằng:
A. pH < 7
B. pH > 7
C. pH = 7
D. pH tùy thuộc vào nồng độ axit và bazơ