1. Nguyên tố X có cấu hình electron [Ar]3d¹⁰4s². Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là?
A. Chu kỳ 3, nhóm IIA
B. Chu kỳ 4, nhóm IIA
C. Chu kỳ 3, nhóm IIB
D. Chu kỳ 4, nhóm IIB
2. Phản ứng giữa axit mạnh và bazơ mạnh luôn tạo ra môi trường dung dịch có pH bằng bao nhiêu?
A. pH < 7
B. pH = 7
C. pH > 7
D. pH phụ thuộc vào nồng độ
3. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?
A. CH₃COOH (axit axetic)
B. NH₃ (amoniac)
C. HCl (axit clohidric)
D. H₂O (nước)
4. Chất nào sau đây là chất khử mạnh nhất?
A. F₂
B. Cl₂
C. Li
D. Na⁺
5. Số oxi hóa của Mn trong ion permanganat (MnO₄⁻) là bao nhiêu?
6. Thể tích của 1 mol khí lý tưởng ở điều kiện tiêu chuẩn (0°C và 1 atm) là bao nhiêu?
A. 24,79 lít
B. 22,4 lít
C. 11,2 lít
D. 2,24 lít
7. Loại liên kết hóa học nào có trong phân tử NaCl?
A. Liên kết cộng hóa trị không cực.
B. Liên kết cộng hóa trị có cực.
C. Liên kết ion.
D. Liên kết kim loại.
8. Liên kết ion được hình thành giữa các nguyên tử có đặc điểm nào sau đây?
A. Độ âm điện tương đương nhau.
B. Độ âm điện khác nhau không đáng kể.
C. Độ âm điện khác nhau lớn.
D. Cùng độ âm điện.
9. Dãy chất nào sau đây sắp xếp theo chiều tăng dần độ âm điện của nguyên tố?
A. Na < Mg < Al < Si
B. Si < Al < Mg < Na
C. Al < Si < Na < Mg
D. Mg < Na < Si < Al
10. Tính chất nào sau đây không phải là tính chất chung của kim loại?
A. Tính dẫn điện
B. Tính dẻo
C. Tính cứng
D. Tính dẫn nhiệt
11. Trong phản ứng: 2SO₂(g) + O₂(g) ⇌ 2SO₃(g), yếu tố nào sau đây không làm chuyển dịch cân bằng?
A. Thay đổi nồng độ SO₂
B. Thay đổi áp suất chung của hệ
C. Thêm khí trơ vào hệ
D. Thay đổi nhiệt độ
12. Chất nào sau đây có khả năng tạo liên kết hidro?
A. CH₄
B. H₂S
C. NH₃
D. CCl₄
13. Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng trao đổi ion?
A. BaCl₂(aq) + Na₂SO₄(aq) → BaSO₄(s) + 2NaCl(aq)
B. NaOH(aq) + HCl(aq) → NaCl(aq) + H₂O(l)
C. 2KClO₃(s) → 2KCl(s) + 3O₂(g)
D. AgNO₃(aq) + KI(aq) → AgI(s) + KNO₃(aq)
14. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃(aq) + NaCl(aq) → AgCl(s) + NaNO₃(aq)
B. HCl(aq) + NaOH(aq) → NaCl(aq) + H₂O(l)
C. Zn(s) + CuSO₄(aq) → ZnSO₄(aq) + Cu(s)
D. CaCO₃(s) → CaO(s) + CO₂(g)
15. Công thức hóa học của axit cloric là gì?
A. HCl
B. HClO
C. HClO₃
D. HClO₄
16. Cấu hình electron nào sau đây là của ion K⁺?
A. 1s²2s²2p⁶3s²3p⁶4s¹
B. 1s²2s²2p⁶3s²3p⁶
C. 1s²2s²2p⁶3s²3p⁶4s²
D. 1s²2s²2p⁶3s²3p⁵
17. Số electron tối đa có thể chứa trong lớp vỏ electron thứ ba (n=3) là bao nhiêu?
18. Phát biểu nào sau đây là đúng về thuyết Bronsted-Lowry về axit và bazơ?
A. Axit là chất nhận cặp electron, bazơ là chất cho cặp electron.
B. Axit là chất cho proton (H⁺), bazơ là chất nhận proton (H⁺).
C. Axit là chất tạo ra ion OH⁻ trong nước, bazơ là chất tạo ra ion H⁺ trong nước.
D. Axit và bazơ chỉ tồn tại trong dung dịch nước.
19. Số lượng liên kết sigma (σ) và liên kết pi (π) trong phân tử etilen (C₂H₄) lần lượt là:
A. 5σ và 1π
B. 4σ và 2π
C. 3σ và 3π
D. 6σ và 0π
20. Phân tử nào sau đây có dạng hình học đường thẳng?
A. H₂O
B. CO₂
C. NH₃
D. SO₂
21. Phân tử nào sau đây là phân tử phân cực?
A. CCl₄
B. CO₂
C. BF₃
D. H₂O
22. Cấu hình electron lớp ngoài cùng của các nguyên tố nhóm kim loại kiềm thổ là?
A. ns¹
B. ns²
C. ns²np¹
D. ns²np²
23. Chất nào sau đây là muối trung hòa?
A. NaHSO₄
B. NaHCO₃
C. Na₂SO₄
D. NaH₂PO₄
24. Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm halogen?
A. Oxy (O)
B. Nitơ (N)
C. Flo (F)
D. Lưu huỳnh (S)
25. Chất chỉ thị phenolphtalein chuyển sang màu gì trong môi trường bazơ?
A. Không màu
B. Màu vàng
C. Màu hồng
D. Màu xanh
26. Định luật Hess phát biểu về đại lượng nhiệt động nào?
A. Entropy (S)
B. Gibbs free energy (G)
C. Enthalpy (H)
D. Internal energy (U)
27. Cặp chất nào sau đây có thể phản ứng với nhau?
A. Cu và HCl
B. Ag và H₂SO₄ loãng
C. Fe và CuSO₄
D. Au và HNO₃ loãng
28. Phân lớp electron p có bao nhiêu orbital?
29. Độ tan của chất khí trong nước thường tăng khi...
A. Tăng nhiệt độ và giảm áp suất.
B. Giảm nhiệt độ và tăng áp suất.
C. Tăng cả nhiệt độ và áp suất.
D. Giảm cả nhiệt độ và áp suất.
30. Ion nào sau đây có bán kính ion lớn nhất?
A. Na⁺
B. Mg²⁺
C. F⁻
D. Cl⁻