1. Trong bảng tuần hoàn, các nguyên tố kim loại kiềm thổ thuộc nhóm:
A. IA
B. IIA
C. IIIA
D. IVA
2. Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại là:
A. Tính oxi hóa
B. Tính khử
C. Tính axit
D. Tính bazơ
3. Cho sơ đồ phản ứng: X + H₂O → NaOH + H₂. X là kim loại nào?
4. Công thức hóa học của phèn chua là:
A. NaAl(SO₄)₂.12H₂O
B. KAl(SO₄)₂.12H₂O
C. (NH₄)Al(SO₄)₂.12H₂O
D. CaAl₂(SO₄)₄.12H₂O
5. Tính chất hóa học của phi kim là:
A. Tính khử
B. Tính bazơ
C. Tính oxi hóa
D. Tính axit
6. Chất nào sau đây có tính lưỡng tính?
A. NaOH
B. HCl
C. Al₂O₃
D. SO₂
7. pH của dung dịch có môi trường axit là:
A. pH > 7
B. pH = 7
C. pH < 7
D. pH = 14
8. Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm halogen?
A. O (Oxi)
B. S (Lưu huỳnh)
C. Cl (Clo)
D. N (Nitơ)
9. Dãy chất nào sau đây chỉ gồm các oxit axit?
A. CO₂, SO₂, P₂O₅
B. Na₂O, CaO, BaO
C. Al₂O₃, ZnO, Cr₂O₃
D. FeO, CuO, Ag₂O
10. Hiện tượng gì xảy ra khi nhỏ từ từ dung dịch NaOH vào dung dịch FeCl₃?
A. Xuất hiện kết tủa trắng
B. Xuất hiện kết tủa xanh lam
C. Xuất hiện kết tủa nâu đỏ
D. Không có hiện tượng gì
11. Để bảo quản kim loại kiềm, người ta thường ngâm chúng trong:
A. Nước
B. Dầu hỏa
C. Cồn
D. Dung dịch muối ăn
12. Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. CH₃COOH
B. H₂O
C. NaCl
D. C₆H₁₂O₆ (glucose)
13. Loại hợp chất nào sau đây không phải là hợp chất vô cơ?
A. Oxit
B. Axit
C. Este
D. Bazơ
14. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn metan (CH₄) trong oxi, chất oxi hóa là:
A. CH₄
B. O₂
C. CO₂
D. H₂O
15. Dung dịch axit mạnh nào sau đây có khả năng hòa tan được vàng (Au)?
A. HCl đặc
B. H₂SO₄ đặc nóng
C. HNO₃ đặc
D. Hỗn hợp HNO₃ đặc và HCl đặc (nước cường toan)
16. Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch brom?
A. CH₄
B. CO₂
C. SO₂
D. NaCl
17. Dung dịch nào sau đây có pH lớn nhất?
A. HCl 0.1M
B. CH₃COOH 0.1M
C. NaOH 0.1M
D. NH₃ 0.1M
18. Chất nào sau đây được dùng để làm mềm nước cứng tạm thời?
A. HCl
B. NaCl
C. Ca(OH)₂
D. H₂SO₄
19. Cấu hình electron của ion Fe²⁺ (Z=26) là:
A. [Ar] 3d⁶ 4s²
B. [Ar] 3d⁵ 4s¹
C. [Ar] 3d⁶
D. [Ar] 3d⁴ 4s²
20. Liên kết hóa học trong phân tử N₂ là:
A. Liên kết đơn
B. Liên kết đôi
C. Liên kết ba
D. Liên kết ion
21. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np⁴. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kì 2, nhóm VIA
B. Chu kì 3, nhóm IVA
C. Chu kì 3, nhóm VIA
D. Chu kì 2, nhóm IVA
22. Phân tử nào sau đây có dạng hình học đường thẳng?
A. H₂O
B. CO₂
C. NH₃
D. SO₂
23. Số oxi hóa của nguyên tố Clo trong hợp chất HClO₃ là:
24. Phản ứng nhiệt phân muối nào sau đây tạo ra oxit kim loại, khí NO₂ và khí O₂?
A. NH₄NO₃
B. KNO₃
C. Cu(NO₃)₂
D. AgNO₃
25. Trong phân tử H₂O, kiểu liên kết hóa học giữa O và H là:
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị không cực
C. Liên kết cộng hóa trị có cực
D. Liên kết kim loại
26. Chất nào sau đây là muối trung hòa?
A. NaHSO₄
B. NaHCO₃
C. Na₂CO₃
D. NaCl
27. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa:
A. Hai nguyên tử kim loại
B. Hai nguyên tử phi kim
C. Ion dương và ion âm
D. Các electron tự do
28. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. Cu + 2H₂SO₄ (đặc) → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
D. CaCO₃ → CaO + CO₂
29. Kim loại nào sau đây có tính khử mạnh nhất trong dãy kim loại kiềm?
30. Trong phản ứng: Zn + CuSO₄ → ZnSO₄ + Cu, quá trình nào xảy ra với ion Cu²⁺?
A. Oxi hóa
B. Khử
C. Trung hòa
D. Phân hủy