1. Dung dịch H₂SO₄ loãng tác dụng với chất nào sau đây tạo ra khí H₂?
2. Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch brom?
A. CH₄
B. C₂H₆
C. C₂H₄
D. C₃H₈
3. Số electron tối đa trên lớp electron thứ n là:
4. Trong phản ứng: 2KMnO₄ + 16HCl → 2KCl + 2MnCl₂ + 5Cl₂ + 8H₂O, chất oxi hóa là:
A. HCl
B. KMnO₄
C. KCl
D. Cl₂
5. Trong các cấu hình electron sau, cấu hình nào là của nguyên tố kim loại kiềm thổ?
A. [Ne] 3s¹
B. [Ne] 3s²
C. [Ne] 3s² 3p¹
D. [Ne] 3s² 3p²
6. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. Cu + 2H₂SO₄ (đặc) → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
D. CaCO₃ → CaO + CO₂
7. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np³. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kì 3, nhóm VIA
B. Chu kì 3, nhóm VA
C. Chu kì 4, nhóm VA
D. Chu kì 4, nhóm VIA
8. Trong các ion sau, ion nào có bán kính lớn nhất?
A. Na⁺
B. Mg²⁺
C. F⁻
D. Cl⁻
9. Loại liên kết hóa học nào có trong phân tử NaCl?
A. Liên kết cộng hóa trị không cực
B. Liên kết cộng hóa trị có cực
C. Liên kết ion
D. Liên kết kim loại
10. Chất nào sau đây là acid Lewis?
A. NH₃
B. H₂O
C. BF₃
D. OH⁻
11. Cấu hình electron của ion Fe³⁺ (Z=26) là:
A. [Ar] 3d⁶
B. [Ar] 3d⁵
C. [Ar] 4s² 3d³
D. [Ar] 4s¹ 3d⁴
12. Dãy các chất nào sau đây đều là oxit axit?
A. CO₂, SO₂, P₂O₅
B. Na₂O, CaO, BaO
C. Al₂O₃, ZnO, SnO₂
D. CuO, FeO, Cr₂O₃
13. Trong các hợp chất sau, hợp chất nào có liên kết cộng hóa trị?
A. NaCl
B. MgO
C. HCl
D. CaCl₂
14. Tính base của các hydroxide kim loại kiềm thổ biến đổi như thế nào khi đi từ Be(OH)₂ đến Ba(OH)₂?
A. Giảm dần
B. Tăng dần
C. Không đổi
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm
15. Phản ứng nhiệt phân muối nào sau đây tạo ra oxit kim loại, khí NO₂ và khí O₂?
A. KNO₃
B. NaNO₃
C. Cu(NO₃)₂
D. NH₄NO₃
16. Hiện tượng gì xảy ra khi cho kim loại Na vào dung dịch CuSO₄?
A. Không có hiện tượng gì
B. Có khí thoát ra
C. Có kết tủa màu xanh lam
D. Có kết tủa màu đỏ và khí thoát ra
17. Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại kiềm là:
A. Tính khử mạnh
B. Tính oxi hóa mạnh
C. Tính lưỡng tính
D. Tính trơ
18. Chất nào sau đây được dùng để làm mềm nước cứng tạm thời?
A. NaCl
B. Ca(OH)₂
C. HCl
D. Na₂SO₄
19. Phản ứng nào sau đây chứng minh SO₂ vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử?
A. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
B. SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr
C. SO₂ + NaOH → NaHSO₃
D. SO₂ + CaO → CaSO₃
20. Công thức hóa học của phèn chua là:
A. NaAl(SO₄)₂.12H₂O
B. KAl(SO₄)₂.12H₂O
C. CaSO₄.2H₂O
D. MgSO₄.7H₂O
21. Dung dịch nào sau đây có pH < 7?
A. Dung dịch NaOH
B. Dung dịch HCl
C. Dung dịch NaCl
D. Dung dịch NH₃
22. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa:
A. Hai nguyên tử kim loại
B. Hai nguyên tử phi kim
C. Ion dương và ion âm
D. Các electron tự do
23. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất?
24. Trong các chất sau, chất nào có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH₄
B. NH₃
C. H₂O
D. HF
25. Cặp chất nào sau đây có thể tồn tại trong cùng một dung dịch?
A. NaOH và HCl
B. AgNO₃ và NaCl
C. Na₂SO₄ và BaCl₂
D. KNO₃ và Na₂SO₄
26. Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn là:
A. Theo chiều tăng dần điện tích hạt nhân
B. Theo chiều tăng dần khối lượng nguyên tử
C. Theo chiều tăng dần số neutron
D. Theo chiều tăng dần số lớp electron
27. Số oxi hóa của Mn trong ion MnO₄⁻ là:
28. Thể tích mol của chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc) là:
A. 22,4 lít/mol
B. 24,79 lít/mol
C. 24 lít/mol
D. 25 lít/mol
29. Chất nào sau đây không tan trong nước?
A. NaCl
B. AgCl
C. KNO₃
D. Na₂SO₄
30. Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. CH₃COOH
B. H₂S
C. NaOH
D. NH₃