Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

1. Vitamin B1 (thiamine) là tiền chất của coenzyme nào?

A. FAD.
B. NAD+.
C. Coenzyme A.
D. Thiamine pyrophosphate (TPP).

2. Hằng số Michaelis-Menten (Km) đặc trưng cho điều gì?

A. Tốc độ phản ứng tối đa của enzyme.
B. Nồng độ chất nền cần thiết để đạt tốc độ phản ứng bằng một nửa tốc độ tối đa.
C. Ái lực của enzyme với chất ức chế.
D. Hiệu quả xúc tác của enzyme trong điều kiện bão hòa chất nền.

3. Enzyme allosteric khác với enzyme Michaelis-Menten điển hình ở điểm nào?

A. Enzyme allosteric chỉ xúc tác phản ứng dị hóa, enzyme Michaelis-Menten xúc tác cả dị hóa và đồng hóa.
B. Enzyme allosteric có nhiều trung tâm hoạt động, enzyme Michaelis-Menten chỉ có một.
C. Enzyme allosteric thể hiện động học sigmoid, enzyme Michaelis-Menten thể hiện động học hyperbolic.
D. Enzyme allosteric hoạt động độc lập với chất điều chỉnh, enzyme Michaelis-Menten cần chất điều chỉnh để hoạt động.

4. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình phiên mã?

A. DNA polymerase.
B. RNA polymerase.
C. Ribonuclease.
D. DNA ligase.

5. Enzyme xúc tác phản ứng hóa học bằng cách nào?

A. Cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng.
B. Tăng nhiệt độ của hệ thống phản ứng.
C. Giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.
D. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.

6. Cơ chế `vừa khít cảm ứng` (induced fit) trong hoạt động enzyme mô tả điều gì?

A. Enzyme và chất nền có hình dạng bổ sung chính xác từ đầu.
B. Enzyme thay đổi hình dạng trung tâm hoạt động sau khi liên kết với chất nền để tối ưu hóa sự tương tác.
C. Chất nền thay đổi hình dạng để phù hợp với trung tâm hoạt động của enzyme.
D. Enzyme chỉ hoạt động khi có sự hiện diện của chất hoạt hóa allosteric.

7. Enzyme lyase xúc tác loại phản ứng nào?

A. Phản ứng thủy phân liên kết hóa học.
B. Phản ứng chuyển nhóm chức từ một phân tử sang phân tử khác.
C. Phản ứng cắt liên kết hóa học không phải bằng thủy phân hoặc oxy hóa, thường tạo thành liên kết đôi.
D. Phản ứng đồng phân hóa trong phân tử.

8. Chất ức chế cạnh tranh enzyme hoạt động bằng cách nào?

A. Liên kết với enzyme tại vị trí khác trung tâm hoạt động, gây biến đổi cấu trúc enzyme.
B. Liên kết thuận nghịch với chất nền, ngăn chất nền liên kết với enzyme.
C. Liên kết với trung tâm hoạt động, cạnh tranh với chất nền để liên kết.
D. Phá hủy cấu trúc bậc ba của enzyme, làm enzyme mất hoạt tính.

9. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi tăng nồng độ chất nền, giả sử nồng độ enzyme không đổi?

A. Tốc độ phản ứng giảm tuyến tính.
B. Tốc độ phản ứng tăng tuyến tính mãi mãi.
C. Tốc độ phản ứng tăng đến một giá trị tối đa (Vmax) rồi đạt trạng thái bão hòa.
D. Tốc độ phản ứng không đổi.

10. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme?

A. Nhiệt độ.
B. pH.
C. Nồng độ chất nền.
D. Kích thước bình phản ứng.

11. Enzyme nào được sử dụng trong công nghệ PCR (phản ứng chuỗi polymerase)?

A. DNA ligase.
B. Reverse transcriptase.
C. Taq polymerase.
D. Restriction enzyme.

12. Enzyme superoxide dismutase (SOD) có vai trò gì quan trọng trong tế bào?

A. Xúc tác phản ứng oxy hóa glucose để tạo năng lượng.
B. Bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do superoxide.
C. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
D. Vận chuyển oxygen trong máu.

13. Feedback inhibition (ức chế ngược) trong con đường chuyển hóa enzyme có vai trò gì?

A. Tăng cường sản xuất sản phẩm cuối cùng của con đường.
B. Điều chỉnh tốc độ con đường chuyển hóa để duy trì cân bằng nội môi.
C. Tăng hoạt tính của enzyme đầu tiên trong con đường.
D. Phá vỡ con đường chuyển hóa thành các đoạn nhỏ hơn.

14. Isozyme là gì?

A. Các dạng enzyme có cấu trúc hoàn toàn khác nhau nhưng xúc tác cùng một phản ứng.
B. Các dạng enzyme có cấu trúc tương tự, mã hóa bởi các gene khác nhau, xúc tác cùng một phản ứng nhưng có thể khác nhau về đặc tính động học hoặc phân bố mô.
C. Các dạng enzyme được tạo ra từ sự cắt tỉa RNA khác nhau của cùng một gene.
D. Các dạng enzyme có hoạt tính xúc tác khác nhau đối với cùng một chất nền.

15. Coenzyme khác với cofactor ở điểm nào?

A. Coenzyme luôn là ion kim loại, cofactor là phân tử hữu cơ.
B. Coenzyme liên kết chặt chẽ với enzyme, cofactor liên kết lỏng lẻo.
C. Coenzyme thường là phân tử hữu cơ, cofactor có thể là ion kim loại hoặc phân tử hữu cơ.
D. Coenzyme chỉ tham gia vào phản ứng oxy hóa khử, cofactor tham gia mọi loại phản ứng.

16. Enzyme nào sau đây được sử dụng trong công nghiệp sản xuất bia để thủy phân tinh bột thành đường?

A. Lipase.
B. Amylase.
C. Protease.
D. Cellulase.

17. Trung tâm hoạt động của enzyme là gì?

A. Vùng cấu trúc protein quyết định hình dạng tổng thể của enzyme.
B. Vị trí mà enzyme liên kết với chất nền và xúc tác phản ứng.
C. Vùng chứa các coenzyme cần thiết cho hoạt động của enzyme.
D. Vùng protein được sử dụng để điều chỉnh hoạt động của enzyme.

18. Enzyme ligase xúc tác loại phản ứng nào?

A. Thủy phân liên kết hóa học.
B. Chuyển nhóm chức từ một phân tử sang phân tử khác.
C. Phản ứng đồng phân hóa trong phân tử.
D. Phản ứng hình thành liên kết hóa học giữa hai phân tử, thường kèm theo sự thủy phân ATP.

19. Điều gì sẽ xảy ra nếu pH môi trường vượt quá pH tối ưu của enzyme?

A. Tốc độ phản ứng enzyme tăng lên.
B. Tốc độ phản ứng enzyme không đổi.
C. Tốc độ phản ứng enzyme giảm xuống do biến đổi cấu trúc enzyme.
D. Enzyme chuyển sang xúc tác một loại phản ứng khác.

20. Ức chế không cạnh tranh (non-competitive inhibition) ảnh hưởng đến thông số động học enzyme nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến Km, Vmax không đổi.
B. Chỉ ảnh hưởng đến Vmax, Km không đổi.
C. Ảnh hưởng đến cả Km và Vmax.
D. Không ảnh hưởng đến cả Km và Vmax.

21. Enzyme protease xúc tác phản ứng nào?

A. Thủy phân liên kết glycosidic trong carbohydrate.
B. Thủy phân liên kết ester trong lipid.
C. Thủy phân liên kết peptide trong protein.
D. Thủy phân liên kết phosphodiester trong nucleic acid.

22. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của enzyme trong lĩnh vực y tế?

A. Sản xuất thuốc.
B. Chẩn đoán bệnh.
C. Điều trị bệnh (enzyme trị liệu).
D. Sản xuất phân bón.

23. Điều gì khác biệt giữa enzyme holoenzyme và apoenzyme?

A. Holoenzyme là dạng enzyme không hoạt động, apoenzyme là dạng enzyme hoạt động.
B. Holoenzyme bao gồm apoenzyme và cofactor, apoenzyme chỉ là phần protein của enzyme.
C. Holoenzyme xúc tác phản ứng thủy phân, apoenzyme xúc tác phản ứng oxy hóa khử.
D. Holoenzyme là enzyme có nguồn gốc từ động vật, apoenzyme là enzyme có nguồn gốc từ thực vật.

24. Đường biểu diễn Lineweaver-Burk được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu enzyme?

A. Xác định cấu trúc ba chiều của enzyme.
B. Đo tốc độ phản ứng enzyme theo thời gian.
C. Xác định các thông số động học enzyme như Km và Vmax.
D. Phân tích thành phần amino acid của enzyme.

25. Điều gì là ưu điểm chính của việc sử dụng enzyme trong công nghiệp so với chất xúc tác hóa học truyền thống?

A. Enzyme hoạt động ở nhiệt độ và áp suất cao hơn.
B. Enzyme ít đặc hiệu hơn, xúc tác được nhiều loại phản ứng.
C. Enzyme có tính đặc hiệu cao, hoạt động trong điều kiện ôn hòa và thân thiện với môi trường.
D. Enzyme dễ dàng thu hồi và tái sử dụng hơn chất xúc tác hóa học.

26. Enzyme restriction endonuclease (enzyme cắt giới hạn) được sử dụng trong công nghệ sinh học để làm gì?

A. Nhân bản DNA.
B. Giải trình tự DNA.
C. Cắt DNA tại các vị trí trình tự nucleotide đặc hiệu.
D. Nối các đoạn DNA lại với nhau.

27. Phản ứng nào sau đây không phải là một trong sáu lớp phản ứng enzyme chính?

A. Oxy hóa khử (Oxidoreductases).
B. Chuyển nhóm chức (Transferases).
C. Thủy phân (Hydrolases).
D. Polyme hóa (Polymerases).

28. Tại sao nhiệt độ quá cao có thể làm mất hoạt tính enzyme?

A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Nhiệt độ cao làm phá vỡ liên kết hóa học trong chất nền.
C. Nhiệt độ cao làm biến tính protein enzyme, phá vỡ cấu trúc bậc ba và trung tâm hoạt động.
D. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH môi trường.

29. Covalent modification là một cơ chế điều hòa hoạt động enzyme như thế nào?

A. Thay đổi nồng độ enzyme trong tế bào.
B. Thay đổi pH môi trường xung quanh enzyme.
C. Gắn hoặc loại bỏ nhóm hóa học (như phosphate) một cách cộng hóa trị vào enzyme, làm thay đổi hoạt tính.
D. Liên kết enzyme với chất ức chế cạnh tranh.

30. Enzyme nào thường được sử dụng trong xét nghiệm chẩn đoán nhồi máu cơ tim?

A. Amylase.
B. Lipase.
C. Creatine kinase (CK-MB).
D. Alkaline phosphatase.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

1. Vitamin B1 (thiamine) là tiền chất của coenzyme nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

2. Hằng số Michaelis-Menten (Km) đặc trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

3. Enzyme allosteric khác với enzyme Michaelis-Menten điển hình ở điểm nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

4. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình phiên mã?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

5. Enzyme xúc tác phản ứng hóa học bằng cách nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

6. Cơ chế 'vừa khít cảm ứng' (induced fit) trong hoạt động enzyme mô tả điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

7. Enzyme lyase xúc tác loại phản ứng nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

8. Chất ức chế cạnh tranh enzyme hoạt động bằng cách nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

9. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi tăng nồng độ chất nền, giả sử nồng độ enzyme không đổi?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

10. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

11. Enzyme nào được sử dụng trong công nghệ PCR (phản ứng chuỗi polymerase)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

12. Enzyme superoxide dismutase (SOD) có vai trò gì quan trọng trong tế bào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

13. Feedback inhibition (ức chế ngược) trong con đường chuyển hóa enzyme có vai trò gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

14. Isozyme là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

15. Coenzyme khác với cofactor ở điểm nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

16. Enzyme nào sau đây được sử dụng trong công nghiệp sản xuất bia để thủy phân tinh bột thành đường?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

17. Trung tâm hoạt động của enzyme là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

18. Enzyme ligase xúc tác loại phản ứng nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

19. Điều gì sẽ xảy ra nếu pH môi trường vượt quá pH tối ưu của enzyme?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

20. Ức chế không cạnh tranh (non-competitive inhibition) ảnh hưởng đến thông số động học enzyme nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

21. Enzyme protease xúc tác phản ứng nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

22. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của enzyme trong lĩnh vực y tế?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

23. Điều gì khác biệt giữa enzyme holoenzyme và apoenzyme?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

24. Đường biểu diễn Lineweaver-Burk được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu enzyme?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

25. Điều gì là ưu điểm chính của việc sử dụng enzyme trong công nghiệp so với chất xúc tác hóa học truyền thống?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

26. Enzyme restriction endonuclease (enzyme cắt giới hạn) được sử dụng trong công nghệ sinh học để làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

27. Phản ứng nào sau đây không phải là một trong sáu lớp phản ứng enzyme chính?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

28. Tại sao nhiệt độ quá cao có thể làm mất hoạt tính enzyme?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

29. Covalent modification là một cơ chế điều hòa hoạt động enzyme như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa sinh enzyme

Tags: Bộ đề 9

30. Enzyme nào thường được sử dụng trong xét nghiệm chẩn đoán nhồi máu cơ tim?