1. Vitamin thường đóng vai trò là:
A. Cofactor vô cơ
B. Coenzyme hữu cơ
C. Chất ức chế enzyme
D. Chất nền của enzyme
2. Enzyme allosteric được điều hòa hoạt tính thông qua:
A. Liên kết cộng hóa trị với chất điều hòa
B. Liên kết không cộng hóa trị với chất điều hòa tại vị trí khác trung tâm hoạt động
C. Thay đổi pH môi trường
D. Thay đổi nhiệt độ môi trường
3. Chất ức chế không cạnh tranh ảnh hưởng đến động học enzyme bằng cách:
A. Giảm Vmax, không đổi Km
B. Không đổi Vmax, tăng Km
C. Giảm cả Vmax và Km
D. Tăng cả Vmax và Km
4. Coenzyme là:
A. Ion kim loại cần thiết cho hoạt động enzyme
B. Protein nhỏ liên kết chặt chẽ với enzyme
C. Phân tử hữu cơ nhỏ, không phải protein, cần thiết cho hoạt động của một số enzyme
D. Chất ức chế enzyme tự nhiên
5. Nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme trong cơ thể người thường là:
A. 0°C
B. 25°C
C. 37°C
D. 100°C
6. Ứng dụng của enzyme trong công nghiệp KHÔNG bao gồm:
A. Sản xuất bia và rượu
B. Sản xuất thuốc kháng sinh
C. Sản xuất bột giặt sinh học
D. Sản xuất vật liệu xây dựng
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cofactor của enzyme?
A. Ion kim loại (ví dụ Mg2+, Zn2+)
B. Vitamin
C. Hemoglobin
D. Coenzyme (ví dụ NAD+, FAD)
8. Ý nghĩa lâm sàng của việc đo hoạt độ enzyme trong huyết tương là:
A. Đánh giá chức năng gan và các cơ quan khác
B. Xác định nhóm máu
C. Đo nồng độ glucose máu
D. Đo huyết áp
9. Phosphoryl hóa enzyme thường dẫn đến:
A. Luôn luôn hoạt hóa enzyme
B. Luôn luôn ức chế enzyme
C. Có thể hoạt hóa hoặc ức chế enzyme, tùy enzyme
D. Không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme
10. Cơ chế `khớp cảm ứng` (induced fit) trong hoạt động enzyme mô tả:
A. Enzyme và chất nền có hình dạng khớp nhau hoàn toàn trước khi liên kết
B. Enzyme thay đổi hình dạng trung tâm hoạt động khi liên kết với chất nền để khớp tối ưu
C. Chất nền thay đổi hình dạng để khớp với enzyme
D. Enzyme tự thay đổi hình dạng theo chu kỳ
11. Đồ thị Lineweaver-Burk biểu diễn mối quan hệ giữa:
A. v và [S]
B. 1/v và 1/[S]
C. log(v) và log([S])
D. v/[S] và [S]
12. Vmax (tốc độ tối đa) của phản ứng enzyme phụ thuộc vào:
A. Nồng độ chất nền
B. Nồng độ enzyme
C. Giá trị Km
D. pH của môi trường
13. Chất ức chế cạnh tranh ảnh hưởng đến động học enzyme bằng cách:
A. Giảm Vmax, không đổi Km
B. Không đổi Vmax, tăng Km
C. Giảm cả Vmax và Km
D. Tăng cả Vmax và Km
14. Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng:
A. Kỵ nước, liên kết với chất nền
B. Ưa nước, liên kết với chất nền
C. Kỵ nước hoặc ưa nước, tùy enzyme
D. Bề mặt enzyme, không đặc hiệu
15. Enzyme `transferase` xúc tác loại phản ứng nào?
A. Phản ứng chuyển nhóm chức năng giữa các phân tử
B. Phản ứng thủy phân liên kết
C. Phản ứng oxy hóa khử
D. Phản ứng đồng phân hóa
16. Enzyme xúc tác phản ứng nhanh hơn so với phản ứng không enzyme chủ yếu do:
A. Enzyme cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng
B. Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng
C. Enzyme làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng
D. Enzyme thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng
17. Enzyme `ligase` xúc tác loại phản ứng nào?
A. Phản ứng oxy hóa khử
B. Phản ứng thủy phân
C. Phản ứng hình thành liên kết hóa học, thường cần năng lượng ATP
D. Phản ứng đồng phân hóa
18. Đặc tính `tính đặc hiệu` của enzyme nghĩa là:
A. Enzyme hoạt động tốt nhất ở pH trung tính
B. Mỗi enzyme chỉ xúc tác một loại phản ứng hoặc một nhóm phản ứng tương tự
C. Enzyme chỉ hoạt động trong tế bào sống
D. Enzyme bền vững ở nhiệt độ cao
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme?
A. Nhiệt độ
B. pH
C. Nồng độ enzyme
D. Ánh sáng
20. Isoenzyme là các enzyme:
A. Có cấu trúc giống nhau nhưng hoạt động khác nhau
B. Xúc tác cùng một phản ứng nhưng có cấu trúc và đặc tính khác nhau
C. Xúc tác các phản ứng ngược nhau trong cùng một con đường chuyển hóa
D. Chỉ hoạt động ở pH hoặc nhiệt độ khác nhau
21. Enzyme `hydrolase` xúc tác loại phản ứng nào?
A. Phản ứng oxy hóa khử
B. Phản ứng thủy phân
C. Phản ứng ly giải
D. Phản ứng đồng phân hóa
22. pH tối ưu cho hoạt động của enzyme pepsin (enzyme dạ dày) là:
A. pH trung tính (khoảng 7)
B. pH acid mạnh (khoảng 2)
C. pH kiềm (khoảng 9)
D. pH thay đổi liên tục
23. Enzyme `isomerase` xúc tác loại phản ứng nào?
A. Phản ứng oxy hóa khử
B. Phản ứng thủy phân
C. Phản ứng chuyển nhóm chức năng
D. Phản ứng đồng phân hóa, thay đổi cấu trúc không gian của phân tử
24. Thuốc statin hạ cholesterol máu hoạt động bằng cơ chế:
A. Ức chế cạnh tranh enzyme HMG-CoA reductase
B. Ức chế không cạnh tranh enzyme HMG-CoA reductase
C. Hoạt hóa enzyme HMG-CoA reductase
D. Thay đổi pH máu
25. Ức chế ngược dòng (feedback inhibition) trong con đường chuyển hóa là một ví dụ của điều hòa enzyme kiểu:
A. Điều hòa allosteric
B. Điều hòa bằng phosphoryl hóa
C. Điều hòa bằng thay đổi nồng độ enzyme
D. Điều hòa bằng phân giải enzyme
26. Km (hằng số Michaelis-Menten) biểu thị:
A. Tốc độ phản ứng tối đa của enzyme
B. Nồng độ chất nền cần thiết để đạt tốc độ phản ứng bằng một nửa Vmax
C. Nồng độ enzyme cần thiết để đạt Vmax
D. Ái lực của enzyme với chất ức chế
27. Enzyme `lyase` xúc tác loại phản ứng nào?
A. Phản ứng oxy hóa khử
B. Phản ứng thủy phân
C. Phản ứng ly giải, tạo liên kết đôi hoặc vòng
D. Phản ứng đồng phân hóa
28. Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất là:
A. Lipid
B. Carbohydrate
C. Protein
D. Nucleic acid
29. Trong phương trình Michaelis-Menten, giả định trạng thái ổn định (steady-state assumption) cho rằng:
A. Nồng độ enzyme không đổi
B. Nồng độ chất nền không đổi
C. Nồng độ phức hợp enzyme-chất nền (ES) không đổi theo thời gian
D. Tốc độ phản ứng không đổi
30. Enzyme `oxidoreductase` xúc tác loại phản ứng nào?
A. Phản ứng oxy hóa khử
B. Phản ứng thủy phân
C. Phản ứng ly giải
D. Phản ứng đồng phân hóa