1. Phương pháp phân tích nào sau đây KHÔNG thuộc phân loại phương pháp hóa học?
A. Phương pháp chuẩn độ
B. Phương pháp quang phổ
C. Phương pháp trọng lượng
D. Phương pháp đo thể tích
2. Trong phương pháp quang phổ huỳnh quang, tín hiệu huỳnh quang thường được đo ở góc 90 độ so với tia kích thích. Mục đích của việc này là gì?
A. Tăng cường độ tín hiệu huỳnh quang
B. Giảm nhiễu từ ánh sáng kích thích
C. Đơn giản hóa thiết bị đo
D. Giảm thời gian đo
3. Trong phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường được sử dụng là đèn catot rỗng. Vai trò chính của đèn catot rỗng là gì?
A. Tăng cường độ sáng của nguồn sáng
B. Cung cấp bức xạ đơn sắc đặc trưng cho nguyên tố cần phân tích
C. Giảm nhiễu nền trong phép đo
D. Ổn định nhiệt độ của buồng nguyên tử hóa
4. Trong phân tích mẫu đất để xác định hàm lượng kim loại nặng, giai đoạn xử lý mẫu ban đầu quan trọng nhất thường là gì?
A. Chiết bằng dung môi hữu cơ
B. Nghiền và đồng nhất mẫu
C. Lọc mẫu
D. Sấy khô mẫu
5. Trong kỹ thuật chuẩn độ complexon, chất chỉ thị thường được sử dụng là chỉ thị kim loại. Cơ chế đổi màu của chỉ thị kim loại dựa trên hiện tượng nào?
A. Phản ứng oxi hóa - khử
B. Sự tạo thành phức màu giữa chỉ thị và ion kim loại
C. Sự thay đổi pH của dung dịch
D. Kết tủa của chỉ thị
6. Trong phân tích định lượng, mục đích chính của việc `chuẩn hóa` dung dịch chuẩn gốc là gì?
A. Tăng độ ổn định của dung dịch chuẩn
B. Xác định chính xác nồng độ của dung dịch chuẩn
C. Giảm sai số hệ thống trong quá trình chuẩn độ
D. Cải thiện độ nhạy của phản ứng chuẩn độ
7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn chỉ thị màu cho một phản ứng chuẩn độ axit-bazơ?
A. Màu sắc của chỉ thị phải dễ nhận biết
B. Giá thành của chỉ thị phải rẻ
C. Khoảng pH đổi màu của chỉ thị phải trùng với bước nhảy chuẩn độ
D. Chỉ thị phải tan tốt trong dung môi chuẩn độ
8. Để phân tích định lượng ion Cl- trong mẫu nước, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất trong phòng thí nghiệm phân tích thông thường?
A. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Phương pháp chuẩn độ bạc (phương pháp Mohr)
C. Phương pháp sắc ký khí (GC)
D. Phương pháp khối phổ (MS)
9. Phương pháp phân tích nào sau đây có độ nhạy cao nhất và thường được sử dụng để phân tích vết các nguyên tố kim loại?
A. Phương pháp chuẩn độ complexon
B. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Phương pháp trọng lượng (gravimetry)
D. Phương pháp đo màu
10. Trong phương pháp chuẩn độ điện thế, điểm dừng chuẩn độ được xác định bằng cách nào?
A. Sự thay đổi màu sắc của chỉ thị
B. Giá trị pH đạt 7.0
C. Sự thay đổi đột ngột về điện thế của điện cực chỉ thị
D. Sự kết tủa của sản phẩm phản ứng
11. Phương pháp phân tích khối lượng (phương pháp gravimetry) dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
A. Đo thể tích dung dịch
B. Đo sự hấp thụ ánh sáng
C. Đo khối lượng chất kết tủa hoặc chất bay hơi
D. Đo điện thế của dung dịch
12. Phương pháp Von-Fajans thường được sử dụng để chuẩn độ ion halogenua. Nguyên tắc của phương pháp này dựa trên hiện tượng nào?
A. Phản ứng oxi hóa - khử
B. Phản ứng tạo phức
C. Phản ứng kết tủa và hấp phụ chỉ thị lên bề mặt kết tủa
D. Thay đổi pH
13. Sai số hệ thống (sai số định hướng) khác với sai số ngẫu nhiên (sai số bất định) ở điểm nào?
A. Sai số hệ thống có thể giảm bằng cách tăng số lần đo
B. Sai số hệ thống ảnh hưởng đến độ chụm của kết quả
C. Sai số hệ thống có nguyên nhân xác định và luôn theo một hướng
D. Sai số hệ thống chỉ xuất hiện trong phương pháp phân tích định tính
14. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), cột sắc ký đóng vai trò gì?
A. Bơm dung môi pha động
B. Phát hiện chất phân tích
C. Tách các chất phân tích dựa trên ái lực khác nhau với pha tĩnh
D. Điều khiển nhiệt độ của hệ thống
15. Loại điện cực nào sau đây thường được sử dụng làm điện cực chỉ thị pH trong phép đo pH?
A. Điện cực bạc clorua
B. Điện cực calomen
C. Điện cực thủy tinh
D. Điện cực platin
16. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích hóa học được dùng để đánh giá yếu tố nào?
A. Độ lặp lại của phương pháp phân tích
B. Độ đúng của phương pháp phân tích
C. Độ nhạy của phương pháp phân tích
D. Giới hạn phát hiện của phương pháp phân tích
17. Phương pháp phổ hồng ngoại (IR) chủ yếu cung cấp thông tin về khía cạnh nào của phân tử?
A. Thành phần nguyên tố của phân tử
B. Cấu trúc electron của phân tử
C. Các nhóm chức và liên kết hóa học trong phân tử
D. Khối lượng phân tử
18. Trong phương pháp phân tích thể tích, bình định mức được sử dụng để làm gì?
A. Đun nóng dung dịch
B. Chứa dung dịch cần chuẩn độ
C. Pha loãng dung dịch đến thể tích chính xác
D. Lọc dung dịch
19. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng trong phân tích định lượng để làm gì?
A. Xác định chất lượng của thuốc thử
B. Chuyển tín hiệu đo được thành nồng độ chất phân tích
C. Kiểm tra độ tinh khiết của mẫu
D. Tối ưu hóa điều kiện phân tích
20. Trong phân tích định lượng, khái niệm `giới hạn phát hiện` (LOD - Limit of Detection) được định nghĩa là gì?
A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu bằng không
B. Nồng độ chất phân tích nhỏ nhất có thể đo được với độ chính xác cao
C. Nồng độ chất phân tích nhỏ nhất có thể phát hiện được nhưng chưa định lượng được
D. Nồng độ chất phân tích lớn nhất có thể đo được
21. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để tách và tinh chế protein?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC)
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
D. Sắc ký keo rây (Gel permeation chromatography)
22. Nguyên tắc `Tương tự hòa tan tương tự` (Like dissolves like) có ý nghĩa gì trong hóa phân tích, đặc biệt trong chiết lỏng-lỏng?
A. Các chất phân cực hòa tan tốt trong dung môi không phân cực
B. Các chất không phân cực hòa tan tốt trong nước
C. Các chất phân cực hòa tan tốt trong dung môi phân cực và chất không phân cực hòa tan tốt trong dung môi không phân cực
D. Tính tan của chất không phụ thuộc vào độ phân cực của dung môi
23. Trong phân tích mẫu nước, chỉ số BOD (Biological Oxygen Demand) thể hiện điều gì?
A. Tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước
B. Hàm lượng kim loại nặng trong nước
C. Lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước
D. Độ pH của nước
24. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Sắc ký khí (GC)
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
D. Sắc ký trao đổi ion
25. Trong quá trình phân tích mẫu, việc sử dụng `mẫu trắng` (blank) có vai trò gì?
A. Tăng cường tín hiệu của chất phân tích
B. Loại bỏ ảnh hưởng của nền mẫu và thuốc thử đến tín hiệu đo
C. Kiểm tra độ tinh khiết của mẫu
D. Giảm thời gian phân tích
26. Điều gì xảy ra với độ hấp thụ (absorbance) khi nồng độ chất hấp thụ ánh sáng tăng lên trong phép đo quang phổ UV-Vis?
A. Độ hấp thụ giảm
B. Độ hấp thụ không đổi
C. Độ hấp thụ tăng
D. Độ hấp thụ tăng đến một giới hạn rồi giảm
27. Phương pháp phân tích nào sau đây phù hợp nhất để xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic) trong viên thuốc?
A. Phương pháp quang phổ hấp thụ tử ngoại - khả kiến (UV-Vis)
B. Phương pháp sắc ký khí (GC)
C. Phương pháp đo độ dẫn điện
D. Phương pháp trọng lượng (gravimetry)
28. Trong kỹ thuật sắc ký ion, pha tĩnh thường được chế tạo từ vật liệu gì?
A. Silica gel không phân cực
B. Silica gel gắn nhóm chức ion trao đổi
C. Pha đảo C18
D. Alumina
29. Trong phân tích định lượng bằng phương pháp chuẩn độ, `điểm tương đương` và `điểm kết thúc chuẩn độ` có ý nghĩa gì và chúng có trùng nhau không?
A. Điểm tương đương và điểm kết thúc chuẩn độ luôn trùng nhau
B. Điểm tương đương là điểm lý thuyết phản ứng vừa đủ, điểm kết thúc chuẩn độ là điểm thực tế quan sát được, chúng thường không trùng nhau hoàn toàn
C. Điểm tương đương là điểm thực nghiệm, điểm kết thúc là điểm lý thuyết
D. Điểm tương đương chỉ dùng cho chuẩn độ axit-bazơ, điểm kết thúc chuẩn độ dùng cho chuẩn độ oxi hóa-khử
30. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer được sử dụng để xác định hàm lượng chất nào trong mẫu?
A. Axit
B. Nước
C. Kim loại nặng
D. Chất hữu cơ