Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa lý dược

1. Loại phổ nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử và nhận dạng dược chất?

A. Phổ UV-Vis
B. Phổ hồng ngoại (IR) và phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
C. Phổ huỳnh quang
D. Phổ hấp thụ nguyên tử

2. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán:

A. Độ tan của acid yếu hoặc base yếu trong nước
B. pH của dung dịch đệm
C. Hệ số phân bố octanol-nước (LogP)
D. Tốc độ hòa tan của dược chất rắn

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn?

A. Diện tích bề mặt của dược chất
B. Độ tan của dược chất trong môi trường hòa tan
C. Độ nhớt của môi trường hòa tan
D. Màu sắc của dược chất

4. Hiện tượng `phân lớp` (creaming) trong nhũ tương dược phẩm là do:

A. Sự keo tụ của các hạt pha phân tán
B. Sự lắng đọng của các hạt pha phân tán
C. Sự di chuyển của các hạt pha phân tán lên trên bề mặt do sự khác biệt về tỷ trọng
D. Sự phá vỡ hoàn toàn cấu trúc nhũ tương

5. Chất hoạt diện (surfactant) có tác dụng chính nào trong bào chế nhũ tương?

A. Tăng độ nhớt của nhũ tương
B. Giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước, giúp ổn định nhũ tương
C. Tăng độ tan của dược chất trong pha nước
D. Thay đổi màu sắc của nhũ tương

6. Ảnh hưởng của nhiệt độ lên độ tan của chất rắn trong nước thường là:

A. Độ tan luôn giảm khi tăng nhiệt độ
B. Độ tan luôn tăng khi tăng nhiệt độ
C. Độ tan không đổi khi thay đổi nhiệt độ
D. Độ tan có thể tăng hoặc giảm khi tăng nhiệt độ, tùy thuộc vào bản chất chất rắn

7. Hiện tượng đa hình (polymorphism) trong dược phẩm đề cập đến điều gì?

A. Sự tồn tại của một dược chất dưới nhiều dạng ion hóa khác nhau.
B. Sự tồn tại của một dược chất dưới nhiều dạng cấu trúc tinh thể khác nhau, có cùng công thức hóa học.
C. Sự tồn tại của một dược chất dưới nhiều dạng đồng phân quang học khác nhau.
D. Sự tồn tại của một dược chất dưới nhiều dạng hydrat hóa khác nhau.

8. Trong phương pháp xác định điểm chảy của chất rắn, điểm chảy được định nghĩa là:

A. Nhiệt độ mà tại đó chất rắn bắt đầu mềm ra
B. Nhiệt độ mà tại đó chất rắn chuyển hoàn toàn sang trạng thái lỏng
C. Khoảng nhiệt độ mà trong đó chất rắn chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng
D. Nhiệt độ mà tại đó chất rắn bắt đầu phân hủy

9. Hằng số nghiệm lạnh (cryoscopic constant, Kf) được sử dụng để xác định:

A. Điểm sôi của dung dịch
B. Áp suất thẩm thấu của dung dịch
C. Độ hạ điểm đông của dung dịch
D. Độ tăng áp suất hơi của dung dịch

10. Trong phương trình Fick thứ nhất về khuếch tán, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán?

A. Diện tích bề mặt khuếch tán
B. Hệ số khuếch tán của chất khuếch tán
C. Gradient nồng độ
D. Màu sắc của chất khuếch tán

11. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến thời gian lưu (retention time) của một chất phân tích?

A. Bước sóng phát hiện
B. Tốc độ dòng pha động
C. Màu sắc của chất phân tích
D. Kích thước mẫu tiêm

12. Tính chất hóa lý nào sau đây của dược chất ảnh hưởng trực tiếp đến sinh khả dụng đường uống?

A. Màu sắc
B. Độ tan trong nước và hệ số phân bố octanol-nước
C. Kích thước hạt
D. Mùi vị

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước hạt trong hệ phân tán keo?

A. Chuẩn độ acid-base
B. Quang phổ UV-Vis
C. Nhiễu xạ ánh sáng động (DLS)
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

14. Độ nhớt của một dung dịch dược phẩm KHÔNG bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

A. Nhiệt độ
B. Nồng độ chất tan
C. Hình dạng phân tử chất tan
D. Áp suất khí quyển

15. Hiện tượng `syneresis` trong gel dược phẩm là gì?

A. Sự trương nở của gel do hấp thụ nước
B. Sự co lại của gel và tách lớp chất lỏng ra khỏi gel
C. Sự hóa lỏng của gel khi chịu tác động cơ học
D. Sự hình thành tinh thể trong gel

16. Trong các dạng bào chế, hệ phân tán keo (colloidal dispersion) có kích thước hạt nằm trong khoảng nào?

A. Lớn hơn 1000 nm
B. Từ 1 nm đến 1000 nm
C. Nhỏ hơn 1 nm
D. Lớn hơn 100 nm

17. Phương pháp nào sau đây KHÔNG dùng để tăng độ tan của dược chất kém tan trong nước?

A. Nghiền mịn dược chất
B. Sử dụng đồng dung môi
C. Tạo muối của dược chất
D. Thay đổi màu sắc của dược chất

18. Loại liên kết hóa học nào mạnh nhất trong các liên kết sau:

A. Liên kết hydro
B. Tương tác Van der Waals
C. Liên kết ion
D. Liên kết cộng hóa trị

19. Loại tương tác phân tử nào đóng vai trò chính trong sự hình thành phức hợp giữa dược chất và protein huyết tương?

A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Tương tác Van der Waals và liên kết hydro
D. Liên kết kim loại

20. Độ ẩm tới hạn (critical relative humidity, CRH) của một chất rắn dược phẩm là:

A. Độ ẩm tuyệt đối mà tại đó chất rắn bắt đầu hút ẩm
B. Độ ẩm tương đối mà tại đó chất rắn bắt đầu hút ẩm đáng kể và có thể bị biến chất
C. Độ ẩm tương đối mà tại đó chất rắn tan hoàn toàn trong nước
D. Độ ẩm tuyệt đối mà tại đó chất rắn mất hoàn toàn độ ẩm

21. Tính chất lưu biến (rheology) nghiên cứu về:

A. Sự hấp thụ ánh sáng của vật chất
B. Sự biến dạng và dòng chảy của vật chất dưới tác dụng của lực
C. Sự hòa tan của vật chất trong dung môi
D. Sự ổn định hóa học của vật chất

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá độ hòa tan của viên nén hoặc viên nang?

A. Đo độ cứng
B. Thử nghiệm độ rã
C. Thử nghiệm hòa tan in vitro (ví dụ, bằng thiết bị cánh khuấy hoặc giỏ quay)
D. Đo độ ẩm

23. Trong quá trình bào chế viên nén, chất trợ trơn (lubricant) có vai trò chính nào?

A. Cải thiện độ tan của dược chất
B. Tăng độ cứng của viên nén
C. Giảm ma sát giữa bột và chày cối, giúp viên nén dễ dàng phóng thích khỏi khuôn
D. Kiểm soát tốc độ rã của viên nén

24. Khái niệm `hằng số acid` (pKa) cho biết điều gì về một dược chất?

A. Độ tan của dược chất trong nước
B. Khả năng dược chất hấp thụ ánh sáng
C. Mức độ acid hoặc base của dược chất và khả năng ion hóa của nó ở pH nhất định
D. Kích thước phân tử của dược chất

25. Hiện tượng `thixotropy` là gì?

A. Sự tăng độ nhớt của chất lỏng khi khuấy trộn
B. Sự giảm độ nhớt của chất lỏng khi khuấy trộn, và độ nhớt phục hồi theo thời gian khi ngừng khuấy trộn
C. Sự thay đổi màu sắc của chất lỏng theo nhiệt độ
D. Sự bay hơi của chất lỏng theo thời gian

26. Trong phép đo phổ UV-Vis, định luật Lambert-Beer mô tả mối quan hệ giữa:

A. Độ hấp thụ, nồng độ chất phân tích và bước sóng ánh sáng
B. Độ hấp thụ, nồng độ chất phân tích và chiều dài đường đi của ánh sáng qua mẫu
C. Độ truyền qua, nồng độ chất phân tích và chiều dài đường đi của ánh sáng qua mẫu
D. Độ truyền qua, nồng độ chất phân tích và bước sóng ánh sáng

27. Hiện tượng `keo tụ` (flocculation) trong hỗn dịch dược phẩm là:

A. Sự hòa tan hoàn toàn của các hạt rắn
B. Sự kết tập lỏng lẻo của các hạt rắn, tạo thành các bông keo
C. Sự lắng đọng chặt chẽ của các hạt rắn
D. Sự biến đổi màu sắc của hỗn dịch

28. Trong hệ nhũ tương dầu trong nước (O/W), pha nào là pha phân tán?

A. Pha nước
B. Pha dầu
C. Cả pha dầu và pha nước
D. Không pha nào là pha phân tán

29. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự ổn định hóa học của dược chất?

A. Kích thước bao bì chứa đựng
B. Ánh sáng, nhiệt độ, pH và độ ẩm
C. Màu sắc của tá dược sử dụng
D. Hình dạng viên thuốc

30. Đại lượng nào sau đây mô tả khả năng một chất hấp phụ trên bề mặt chất khác?

A. Hệ số phân bố
B. Độ tan
C. Độ hấp phụ
D. Độ nhớt

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

1. Loại phổ nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử và nhận dạng dược chất?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

2. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

4. Hiện tượng 'phân lớp' (creaming) trong nhũ tương dược phẩm là do:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

5. Chất hoạt diện (surfactant) có tác dụng chính nào trong bào chế nhũ tương?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

6. Ảnh hưởng của nhiệt độ lên độ tan của chất rắn trong nước thường là:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

7. Hiện tượng đa hình (polymorphism) trong dược phẩm đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

8. Trong phương pháp xác định điểm chảy của chất rắn, điểm chảy được định nghĩa là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

9. Hằng số nghiệm lạnh (cryoscopic constant, Kf) được sử dụng để xác định:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

10. Trong phương trình Fick thứ nhất về khuếch tán, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

11. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến thời gian lưu (retention time) của một chất phân tích?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

12. Tính chất hóa lý nào sau đây của dược chất ảnh hưởng trực tiếp đến sinh khả dụng đường uống?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước hạt trong hệ phân tán keo?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

14. Độ nhớt của một dung dịch dược phẩm KHÔNG bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

15. Hiện tượng 'syneresis' trong gel dược phẩm là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

16. Trong các dạng bào chế, hệ phân tán keo (colloidal dispersion) có kích thước hạt nằm trong khoảng nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

17. Phương pháp nào sau đây KHÔNG dùng để tăng độ tan của dược chất kém tan trong nước?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

18. Loại liên kết hóa học nào mạnh nhất trong các liên kết sau:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

19. Loại tương tác phân tử nào đóng vai trò chính trong sự hình thành phức hợp giữa dược chất và protein huyết tương?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

20. Độ ẩm tới hạn (critical relative humidity, CRH) của một chất rắn dược phẩm là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

21. Tính chất lưu biến (rheology) nghiên cứu về:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá độ hòa tan của viên nén hoặc viên nang?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

23. Trong quá trình bào chế viên nén, chất trợ trơn (lubricant) có vai trò chính nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

24. Khái niệm 'hằng số acid' (pKa) cho biết điều gì về một dược chất?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

25. Hiện tượng 'thixotropy' là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

26. Trong phép đo phổ UV-Vis, định luật Lambert-Beer mô tả mối quan hệ giữa:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

27. Hiện tượng 'keo tụ' (flocculation) trong hỗn dịch dược phẩm là:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

28. Trong hệ nhũ tương dầu trong nước (O/W), pha nào là pha phân tán?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

29. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự ổn định hóa học của dược chất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 12

30. Đại lượng nào sau đây mô tả khả năng một chất hấp phụ trên bề mặt chất khác?