1. Trong ngành công nghiệp sản xuất xi măng, thành phần chính của xi măng Portland là gì?
A. Thạch cao (CaSO4.2H2O)
B. Đất sét (Al2O3.2SiO2.2H2O)
C. Clinker xi măng (hỗn hợp silicat và aluminat canxi)
D. Cát (SiO2)
2. Trong công nghiệp sản xuất phân bón, phản ứng Haber-Bosch có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Sản xuất axit sulfuric.
B. Tổng hợp amoniac từ nitơ và hiđro.
C. Điều chế phân lân.
D. Khai thác kali từ quặng.
3. Trong lĩnh vực y tế, kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng để làm gì?
A. Phân tích thành phần nguyên tố của mẫu.
B. Nhân bản vô tính sinh vật.
C. Nhân nhanh và khuếch đại đoạn DNA.
D. Đo lường độ pH của dung dịch.
4. Loại phân bón hóa học nào sau đây cung cấp nguyên tố dinh dưỡng đa lượng quan trọng nhất cho sự phát triển của cây trồng, đặc biệt là trong giai đoạn sinh trưởng và phát triển thân lá?
A. Phân lân (P)
B. Phân kali (K)
C. Phân đạm (N)
D. Phân vi lượng (Vi lượng)
5. Loại phản ứng hóa học nào xảy ra khi cơ thể chuyển hóa thức ăn, giải phóng năng lượng cần thiết cho các hoạt động sống?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng oxi hóa khử
C. Phản ứng cộng hợp
D. Phản ứng phân hủy
6. Chất nào sau đây là một loại khí nhà kính chính, góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu do hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch?
A. Oxy (O2)
B. Nitơ (N2)
C. Cacbon dioxit (CO2)
D. Argon (Ar)
7. Trong sản xuất nông nghiệp, thuốc trừ sâu hóa học có thể mang lại hiệu quả cao nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và sức khỏe?
A. Tăng độ phì nhiêu của đất.
B. Giảm ô nhiễm nguồn nước.
C. Ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng sức khỏe con người và sinh vật.
D. Tăng cường đa dạng sinh học.
8. Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong y tế làm chất khử trùng, sát khuẩn vết thương và bề mặt?
A. Natri clorua (NaCl)
B. Ethanol (C2H5OH)
C. Đường glucose (C6H12O6)
D. Dầu ăn (Lipid)
9. Phản ứng cracking trong công nghiệp lọc hóa dầu là quá trình gì?
A. Tổng hợp các phân tử hydrocarbon lớn thành phân tử nhỏ hơn.
B. Phân cắt các phân tử hydrocarbon lớn thành phân tử nhỏ hơn.
C. Oxi hóa hoàn toàn hydrocarbon.
D. Hydro hóa hydrocarbon không no.
10. Phản ứng hóa học nào sau đây là cơ sở của quá trình quang hợp ở thực vật, chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học?
A. Phản ứng đốt cháy
B. Phản ứng oxi hóa khử
C. Phản ứng thủy phân
D. Phản ứng tổng hợp carbohydrate từ CO2 và H2O
11. Phản ứng xà phòng hóa là phản ứng hóa học giữa chất béo (triglixerit) với dung dịch kiềm (ví dụ NaOH hoặc KOH) tạo ra sản phẩm chính là gì?
A. Este và glixerol
B. Axit béo và glixerol
C. Xà phòng và glixerol
D. Ancol và axit béo
12. Trong y học, chất phóng xạ được sử dụng trong kỹ thuật nào để chẩn đoán và điều trị bệnh, ví dụ như ung thư?
A. Điện di
B. Sắc ký
C. Xạ trị
D. Ly tâm
13. Chất phụ gia thực phẩm nào sau đây được sử dụng phổ biến để bảo quản thực phẩm, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài thời gian sử dụng?
A. Chất tạo màu
B. Chất tạo ngọt
C. Chất bảo quản
D. Chất làm dày
14. Chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất, chiếm phần lớn thành phần cơ thể sinh vật và tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa?
A. Oxy
B. Nước
C. Cacbon dioxit
D. Nitơ
15. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc bậc hai và bậc ba của protein, quyết định hình dạng không gian và chức năng sinh học của protein?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hidro
D. Liên kết kim loại
16. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để giảm đau và hạ sốt, hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX)?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc giảm đau, hạ sốt (NSAIDs)
C. Thuốc kháng virus
D. Vitamin
17. Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, quá trình sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) được sử dụng để làm gì?
A. Tổng hợp hoạt chất.
B. Phân tích định tính và định lượng các chất.
C. Điều chế thuốc ở quy mô công nghiệp.
D. Kiểm tra độ tinh khiết của nguyên liệu.
18. Chất nào sau đây được sử dụng trong bình chữa cháy để dập tắt đám cháy, đặc biệt là đám cháy do xăng dầu?
A. Nước (H2O)
B. Cát (SiO2)
C. Cacbon dioxit (CO2)
D. Axit sulfuric (H2SO4)
19. Vitamin C (axit ascorbic) là một chất dinh dưỡng quan trọng. Vai trò chính của Vitamin C trong cơ thể là gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
B. Tham gia cấu tạo nên xương và răng.
C. Chất chống oxy hóa, tăng cường hệ miễn dịch.
D. Vận chuyển oxy trong máu.
20. Polyme nào sau đây là thành phần chính của bông, gỗ và giấy, có cấu trúc mạch thẳng và tạo nên độ bền cơ học cho thực vật?
A. Tinh bột
B. Xenlulozo
C. Protein
D. Lipit
21. Trong công nghệ thực phẩm, chất tạo ngọt nhân tạo nào sau đây có độ ngọt cao hơn đường mía (sucrose) nhiều lần và thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho người ăn kiêng?
A. Glucose
B. Fructose
C. Aspartame
D. Maltose
22. Chất liệu nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất pin mặt trời, chuyển đổi trực tiếp năng lượng ánh sáng thành điện năng?
A. Nhôm (Al)
B. Đồng (Cu)
C. Silic (Si)
D. Sắt (Fe)
23. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tẩy trắng trong công nghiệp dệt may và giấy, cũng như chất khử trùng trong xử lý nước?
A. Natri clorua (NaCl)
B. Natri hiđroxit (NaOH)
C. Natri hipoclorit (NaClO)
D. Natri cacbonat (Na2CO3)
24. Trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa, chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất hóa dẻo, giúp nhựa mềm và dễ gia công hơn?
A. Chất tạo màu
B. Chất ổn định nhiệt
C. Chất hóa dẻo
D. Chất độn
25. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên, được sử dụng làm nhiên liệu trong sinh hoạt và công nghiệp?
A. Etan (C2H6)
B. Propan (C3H8)
C. Metan (CH4)
D. Butan (C4H10)
26. Trong xử lý nước thải, quá trình nào sau đây sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ ô nhiễm?
A. Lọc cơ học
B. Khử trùng bằng clo
C. Xử lý sinh học
D. Keo tụ
27. Hiện tượng mưa acid chủ yếu gây ra bởi các khí thải nào từ hoạt động công nghiệp và giao thông?
A. CO và CO2
B. CH4 và NH3
C. SO2 và NOx
D. O2 và N2
28. Chất nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide) quan trọng, là nguồn năng lượng chính cho tế bào và được vận chuyển trong máu?
A. Sucrose
B. Lactose
C. Glucose
D. Maltose
29. Chất nào sau đây là một loại hormone thực vật quan trọng, thúc đẩy quá trình chín của quả và rụng lá?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Ethylene
D. Cytokinin
30. Chất nào sau đây là một loại vitamin tan trong chất béo, quan trọng cho thị lực và chức năng miễn dịch, thường có trong cà rốt và gan động vật?
A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin A
D. Vitamin D