1. Chất nào sau đây là một loại lipid phức tạp, cấu tạo nên màng tế bào và đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của tế bào?
A. Triglyceride
B. Cholesterol
C. Phospholipid
D. Sáp
2. Chất nào sau đây là một loại protein cấu trúc chính của da, tóc và móng, mang lại độ bền và độ đàn hồi cho các mô này?
A. Hemoglobin
B. Insulin
C. Collagen
D. Enzyme
3. Loại vật liệu nào sau đây có khả năng phân hủy sinh học, thân thiện với môi trường và đang được nghiên cứu phát triển để thay thế nhựa truyền thống?
A. Polyetylen (PE)
B. Polystyrene (PS)
C. Nhựa sinh học (Bioplastics)
D. Polyvinyl clorua (PVC)
4. Trong quá trình hô hấp tế bào, chất nào sau đây là chất nhận electron cuối cùng, tạo ra nước và giải phóng năng lượng?
A. Cacbon dioxit
B. Glucose
C. Oxy
D. Nitơ
5. Chất nào sau đây là một loại khí nhà kính, góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu do khả năng hấp thụ nhiệt từ bức xạ hồng ngoại?
A. Oxy
B. Nitơ
C. Argon
D. Cacbon dioxit
6. Thuốc giảm đau và hạ sốt paracetamol (acetaminophen) hoạt động bằng cơ chế nào sau đây?
A. Ức chế sản xuất prostaglandin
B. Tăng cường dẫn truyền thần kinh
C. Kháng histamine
D. Diệt khuẩn trực tiếp
7. Chất liệu nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất pin lithium-ion, một loại pin sạc phổ biến trong điện thoại thông minh và xe điện?
A. Polyetylen
B. Graphit
C. Thủy tinh
D. Thép
8. Phản ứng hóa học nào xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ, khí đốt) để tạo ra năng lượng?
A. Phản ứng phân hạch
B. Phản ứng nhiệt hạch
C. Phản ứng đốt cháy
D. Phản ứng trung hòa
9. Polyme tự nhiên nào sau đây là thành phần chính của bông, gỗ và giấy, tạo nên cấu trúc vững chắc cho thực vật?
A. Tinh bột
B. Cellulose
C. Protein
D. Kitin
10. Loại phản ứng hóa học nào được sử dụng để sản xuất rượu etylic (ethanol) từ đường hoặc tinh bột, ứng dụng trong sản xuất đồ uống có cồn và nhiên liệu sinh học?
A. Thủy phân
B. Lên men
C. Este hóa
D. Trung hòa
11. Chất nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide) quan trọng, được tế bào sử dụng trực tiếp làm nguồn năng lượng?
A. Saccharose
B. Fructose
C. Lactose
D. Maltose
12. Phản ứng hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc làm chín trái cây, thay đổi màu sắc, độ mềm và hương vị của chúng?
A. Quang hợp
B. Hô hấp tế bào
C. Oxy hóa
D. Thủy phân
13. Phân bón hóa học cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng. Nguyên tố nào sau đây là một trong ba nguyên tố đa lượng chính (NPK) trong phân bón?
A. Sắt (Fe)
B. Kẽm (Zn)
C. Kali (K)
D. Mangan (Mn)
14. Chất nào sau đây là một loại đường đôi (disaccharide) phổ biến, thường được gọi là đường mía hoặc đường ăn?
A. Glucose
B. Fructose
C. Saccharose
D. Galactose
15. Phản ứng hóa học nào xảy ra khi kim loại (ví dụ: sắt) tiếp xúc với oxy và nước, dẫn đến sự ăn mòn và hình thành gỉ sét?
A. Oxy hóa khử
B. Thủy phân
C. Trung hòa
D. Polyme hóa
16. Axit nào sau đây có trong dạ dày, giúp tiêu hóa thức ăn bằng cách phân hủy protein và tiêu diệt vi khuẩn?
A. Axit axetic
B. Axit sulfuric
C. Axit clohidric
D. Axit nitric
17. Enzyme là chất xúc tác sinh học, có bản chất là loại hợp chất hữu cơ nào sau đây?
A. Glucid
B. Lipid
C. Protein
D. Axit nucleic
18. Hiện tượng mưa axit chủ yếu do sự ô nhiễm của các oxit nào sau đây trong khí quyển, khi chúng phản ứng với hơi nước tạo thành axit mạnh?
A. Oxit cacbon
B. Oxit nitơ và oxit lưu huỳnh
C. Oxit silic
D. Oxit kim loại kiềm
19. Loại hợp chất hữu cơ nào là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể sống, đồng thời là thành phần cấu tạo của nhiều cấu trúc tế bào?
A. Protein
B. Lipid
C. Glucid
D. Axit nucleic
20. Trong cơ thể người, hemoglobin có vai trò chính là gì?
A. Vận chuyển oxy
B. Tiêu hóa protein
C. Điều hòa đường huyết
D. Xúc tác phản ứng sinh hóa
21. Vitamin C (axit ascorbic) có vai trò quan trọng trong cơ thể sống, đặc biệt là trong việc nào sau đây?
A. Cung cấp năng lượng
B. Tổng hợp protein
C. Chống oxy hóa và tăng cường miễn dịch
D. Vận chuyển oxy
22. Chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất, là dung môi phổ quát và tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa?
A. Oxy
B. Nitơ
C. Nước
D. Cacbon dioxit
23. Quá trình nào sau đây ứng dụng hóa học để bảo quản thực phẩm bằng cách làm chậm sự phát triển của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng?
A. Lên men
B. Sấy khô
C. Muối chua
D. Chiếu xạ
24. Loại phản ứng hóa học nào thường được sử dụng để sản xuất nhựa từ các monome nhỏ?
A. Thủy phân
B. Oxy hóa khử
C. Polyme hóa
D. Trung hòa
25. Trong công nghiệp sản xuất xà phòng, phản ứng hóa học nào xảy ra giữa chất béo (triglyceride) và dung dịch kiềm (như NaOH hoặc KOH)?
A. Este hóa
B. Xà phòng hóa
C. Hydrat hóa
D. Polyme hóa
26. Trong quang hợp, cây xanh sử dụng năng lượng ánh sáng để chuyển hóa chất nào thành glucose và oxy?
A. Nitơ và nước
B. Cacbon dioxit và nước
C. Oxy và nước
D. Khoáng chất và nước
27. Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón, axit sulfuric, thuốc nổ và nhiều ngành công nghiệp khác, được mệnh danh là `vua của các hóa chất`?
A. Amoniac
B. Axit nitric
C. Axit sulfuric
D. Natri hydroxit
28. Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong y tế để khử trùng vết thương, diệt khuẩn và làm sạch da, nhưng có thể gây kích ứng nếu nồng độ quá cao?
A. Natri clorua
B. Hydro peroxit
C. Canxi cacbonat
D. Amoniac
29. Quá trình nào sau đây sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất thải hữu cơ, làm sạch môi trường và tạo ra phân bón hữu cơ?
A. Lọc nước
B. Khử trùng
C. Ủ phân compost
D. Bay hơi
30. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tẩy trắng trong công nghiệp giấy và dệt may, đồng thời là thành phần chính của thuốc tẩy gia dụng?
A. Natri clorua
B. Natri hypoclorit
C. Natri cacbonat
D. Natri hidrocacbonat