1. Chất nào sau đây là một loại vitamin tan trong nước, có vai trò quan trọng trong tổng hợp collagen, tăng cường hệ miễn dịch và chống oxy hóa?
A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Vitamin E
D. Vitamin C
2. Chất nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide) quan trọng, là nguồn năng lượng chính cho tế bào và cơ thể sống?
A. Sucrose
B. Lactose
C. Glucose
D. Tinh bột (Amylum)
3. Loại chất béo nào sau đây thường được coi là `không lành mạnh` vì có thể làm tăng cholesterol xấu (LDL) trong máu và nguy cơ mắc bệnh tim mạch?
A. Chất béo không bão hòa đơn (Monounsaturated fats)
B. Chất béo không bão hòa đa (Polyunsaturated fats)
C. Chất béo bão hòa (Saturated fats)
D. Chất béo omega-3
4. Hiện tượng mưa acid chủ yếu do sự ô nhiễm của các oxide nào sau đây trong khí quyển?
A. CO₂ và CH₄
B. SO₂ và NOₓ
C. O₂ và N₂
D. H₂O và CO
5. Trong công nghiệp sản xuất phân đạm, phản ứng hóa học nào sau đây là giai đoạn quan trọng nhất để tổng hợp ammonia (NH₃) từ nitrogen trong không khí?
A. Phản ứng Haber-Bosch (N₂ + 3H₂ → 2NH₃)
B. Phản ứng Ostwald (NH₃ + 2O₂ → HNO₃ + H₂O)
C. Phản ứng cracking (CnH₂n+2 → ...)
D. Phản ứng reforming (CH₄ + H₂O → CO + 3H₂)
6. Loại phản ứng hóa học nào sau đây thường được sử dụng để tổng hợp các polymer từ các monomer nhỏ?
A. Phản ứng thủy phân
B. Phản ứng trùng hợp
C. Phản ứng oxi hóa - khử
D. Phản ứng trung hòa
7. Chất nào sau đây là một base mạnh, thường được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và xử lý nước, nhưng cũng cần sử dụng cẩn thận vì tính ăn mòn?
A. Amoniac (NH₃)
B. Natri bicarbonate (NaHCO₃)
C. Natri hydroxide (NaOH)
D. Canxi hydroxide (Ca(OH)₂)
8. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo, có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và thường được bổ sung cho trẻ sơ sinh để phòng ngừa xuất huyết?
A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin D
9. Chất liệu polymer tổng hợp nào sau đây được sử dụng rộng rãi để sản xuất chai nhựa đựng nước uống và thực phẩm do tính trơ, nhẹ và giá thành rẻ?
A. Polystyrene (PS)
B. Polyvinyl chloride (PVC)
C. Polyethylene terephthalate (PET)
D. Polytetrafluoroethylene (PTFE - Teflon)
10. Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến trong y tế như một chất khử trùng và sát khuẩn ngoài da, nhưng lại độc hại nếu nuốt phải?
A. Ethanol
B. Nước muối sinh lý (NaCl 0.9%)
C. Oxy già (Hydrogen peroxide - H₂O₂)
D. Cồn Iod (Iodine tincture)
11. Loại polymer tự nhiên nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và độ cứng cáp của cây?
A. Tinh bột (Amylum)
B. Cellulose
C. Protein
D. Lipid
12. Chất gây nghiện nào sau đây có nguồn gốc từ thực vật, tác động lên hệ thần kinh trung ương, và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe và xã hội?
A. Glucose
B. Vitamin C (Ascorbic acid)
C. Morphine
D. Axit lactic
13. Phản ứng hóa học đặc trưng nào sau đây xảy ra khi xà phòng (muối natri hoặc kali của axit béo) tiếp xúc với dầu mỡ, giúp làm sạch vết bẩn?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng xà phòng hóa
C. Phản ứng este hóa
D. Phản ứng thủy phân
14. Phân bón hóa học nào sau đây cung cấp đồng thời cả ba nguyên tố dinh dưỡng đa lượng thiết yếu cho cây trồng (Nitơ, Phốt pho, Kali)?
A. Urê ((NH₂)₂CO)
B. Super lân (Ca(H₂PO₄)₂)
C. Kali clorua (KCl)
D. Phân NPK
15. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tẩy trắng trong công nghiệp dệt may và giấy, cũng như chất khử trùng trong xử lý nước?
A. Muối ăn (NaCl)
B. Vôi sống (CaO)
C. Nước Javel (NaClO)
D. Đường (Sucrose)
16. Nguyên tố hóa học nào sau đây là thành phần chính của hemoglobin trong máu, có vai trò vận chuyển oxygen từ phổi đến các tế bào trong cơ thể?
A. Natri (Na)
B. Kali (K)
C. Sắt (Fe)
D. Canxi (Ca)
17. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, chất nào sau đây được hấp thụ từ môi trường và chuyển hóa thành glucose và oxygen?
A. Glucose và oxygen
B. Nitơ và nước
C. Carbon dioxide và nước
D. Muối khoáng và ánh sáng
18. Trong công nghiệp thực phẩm, chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm?
A. Đường (Sucrose)
B. Muối ăn (NaCl)
C. Axit citric
D. Natri benzoat (Sodium benzoate)
19. Chất nào sau đây được sử dụng trong công nghiệp sản xuất rượu bia và bánh mì, có khả năng chuyển hóa đường thành ethanol và carbon dioxide?
A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm men (Saccharomyces cerevisiae)
C. Vi khuẩn acetic
D. Enzyme amylase
20. Phản ứng hóa học nào sau đây **KHÔNG** đóng vai trò trực tiếp trong quá trình tiêu hóa thức ăn trong cơ thể người?
A. Phản ứng thủy phân carbohydrate thành đường đơn.
B. Phản ứng este hóa giữa axit béo và glycerol tạo triglyceride.
C. Phản ứng khử protein thành các amino acid.
D. Phản ứng đốt cháy glucose tạo năng lượng ATP.
21. Chất nào sau đây là một acid mạnh, được sử dụng trong công nghiệp sản xuất phân bón, chất tẩy rửa và nhiều ngành công nghiệp khác, nhưng cũng rất nguy hiểm nếu tiếp xúc trực tiếp với da và mắt?
A. Axit acetic (CH₃COOH)
B. Axit citric (C₆H₈O₇)
C. Axit hydrochloric (HCl)
D. Axit cacbonic (H₂CO₃)
22. Chất nào sau đây là một loại polymer tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong y tế làm chỉ khâu phẫu thuật vì khả năng tự phân hủy sinh học trong cơ thể?
A. Polyetylen (PE)
B. Polystyrene (PS)
C. Cellulose acetate
D. Polyglycolic acid (PGA)
23. Chất nào sau đây là một loại hormone steroid, có vai trò quan trọng trong điều hòa đường huyết và được sử dụng trong điều trị viêm nhiễm?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Cortisol
D. Adrenaline
24. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng quan trọng của hóa học trong đời sống hàng ngày?
A. Sản xuất thuốc chữa bệnh và vaccine
B. Chế tạo vật liệu xây dựng và đồ dùng gia đình
C. Nghiên cứu về vũ trụ và thiên văn học
D. Cung cấp thực phẩm và đồ uống an toàn, dinh dưỡng
25. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của tính chất hóa học của calcium chloride (CaCl₂) trong đời sống?
A. Sản xuất thủy tinh
B. Khử băng tuyết trên đường
C. Làm chất tẩy trắng quần áo
D. Sản xuất xà phòng
26. Loại phản ứng hóa học nào sau đây giải thích hiện tượng gỉ sét của sắt?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng oxi hóa - khử
C. Phản ứng thủy phân
D. Phản ứng este hóa
27. Quá trình nào sau đây mô tả sự biến đổi hóa học của protein trong cơ thể khi tiêu hóa?
A. Sự đông tụ protein
B. Sự thủy phân protein
C. Sự biến tính protein
D. Sự oxi hóa protein
28. Phản ứng hóa học nào sau đây xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (như xăng, dầu, than đá) và gây ra ô nhiễm không khí?
A. Phản ứng quang hợp
B. Phản ứng lên men
C. Phản ứng đốt cháy (oxi hóa)
D. Phản ứng thủy phân
29. Hiện tượng ‘hiệu ứng nhà kính’ chủ yếu do sự gia tăng nồng độ của khí nào sau đây trong khí quyển?
A. Oxygen (O₂)
B. Nitrogen (N₂)
C. Carbon dioxide (CO₂)
D. Hydrogen (H₂)
30. Phản ứng nào sau đây là cơ sở hóa học của quá trình hô hấp tế bào, tạo ra năng lượng ATP cần thiết cho hoạt động sống?
A. Quang hợp
B. Lên men lactic
C. Oxi hóa glucose
D. Thủy phân protein