1. Trong quá trình hô hấp tế bào, chất nào sau đây đóng vai trò là chất oxy hóa cuối cùng?
A. Glucose
B. CO2
C. Oxy (O2)
D. Nước (H2O)
2. Quá trình nào sau đây chuyển đổi glucose thành ethanol và cacbon đioxit, thường được ứng dụng trong sản xuất rượu và bia?
A. Quang hợp
B. Hô hấp tế bào hiếu khí
C. Lên men rượu
D. Lên men lactic
3. Chất nào sau đây là một loại lipid phức tạp, cấu tạo nên màng tế bào sinh học?
A. Triglixerit
B. Steroid
C. Photpholipit
D. Sáp
4. Chất nào sau đây là một loại khí trơ, được sử dụng trong bóng đèn điện và hàn kim loại để ngăn chặn phản ứng hóa học không mong muốn?
A. Oxy (O2)
B. Hidro (H2)
C. Argon (Ar)
D. Clo (Cl2)
5. Phản ứng hóa học nào sau đây là cơ sở của quá trình quang hợp ở thực vật?
A. Oxy hóa khử
B. Trung hòa
C. Este hóa
D. Tổng hợp protein
6. Hiện tượng hiệu ứng nhà kính chủ yếu do sự gia tăng nồng độ của khí nào trong khí quyển?
A. Oxy (O2)
B. Nitơ (N2)
C. Cacbon đioxit (CO2)
D. Argon (Ar)
7. Axit amin là đơn phân cấu tạo nên loại phân tử sinh học nào sau đây?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein
D. Axit nucleic
8. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc xoắn kép của DNA?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Liên kết kim loại
9. Chất nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide) quan trọng, là nguồn năng lượng chính cho tế bào?
A. Saccharose
B. Lactose
C. Glucose
D. Tinh bột
10. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?
A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin B2
D. Vitamin D
11. Chất nào sau đây là một loại axit nucleic, đóng vai trò truyền đạt thông tin di truyền?
A. Protein
B. Lipid
C. DNA (Axit deoxyribonucleic)
D. Carbohydrate
12. Trong y học, chất nào sau đây thường được sử dụng làm thuốc gây mê?
A. Etanol
B. Ete (Dietyl ete)
C. Axit axetic
D. Metanol
13. Trong cơ thể người, nguyên tố vi lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy?
A. Kẽm (Zn)
B. Đồng (Cu)
C. Sắt (Fe)
D. Mangan (Mn)
14. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên?
A. Etan
B. Propan
C. Metan
D. Butan
15. Loại phản ứng hóa học nào được sử dụng để sản xuất ammonia (NH3) từ nitơ (N2) và hydro (H2) trong công nghiệp Haber-Bosch?
A. Phản ứng phân hủy
B. Phản ứng trung hòa
C. Phản ứng tổng hợp
D. Phản ứng thế
16. Phản ứng xà phòng hóa là phản ứng giữa chất béo (triglixerit) với dung dịch kiềm, sản phẩm chính của phản ứng này là gì?
A. Este và glixerol
B. Axit béo và glixerol
C. Muối của axit béo (xà phòng) và glixerol
D. Ancol và axit béo
17. Trong pin nhiên liệu hydro, phản ứng hóa học nào xảy ra ở cực dương (anode)?
A. Oxi hóa hydro (H2 → 2H+ + 2e-)
B. Khử oxy (O2 + 4H+ + 4e- → 2H2O)
C. Oxi hóa nước (2H2O → O2 + 4H+ + 4e-)
D. Khử hydro (2H+ + 2e- → H2)
18. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất khử trùng trong nước sinh hoạt?
A. Flo (F2)
B. Brom (Br2)
C. Iot (I2)
D. Clo (Cl2)
19. Chất nào sau đây thường được sử dụng để làm giảm độ cứng của nước?
A. Axit clohidric (HCl)
B. Natri clorua (NaCl)
C. Natri cacbonat (Na2CO3)
D. Canxi clorua (CaCl2)
20. Chất nào sau đây là một loại carbohydrate phức tạp, đóng vai trò dự trữ năng lượng ở thực vật?
A. Glucose
B. Fructose
C. Tinh bột
D. Xenlulozo
21. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để điều chế este trong công nghiệp?
A. Phản ứng cộng nước vào anken
B. Phản ứng oxi hóa ancol bậc một
C. Phản ứng este hóa giữa axit cacboxylic và ancol
D. Phản ứng xà phòng hóa
22. Loại phản ứng hóa học nào được sử dụng để sản xuất polyetylen từ etylen?
A. Phản ứng cộng
B. Phản ứng trùng hợp
C. Phản ứng thế
D. Phản ứng phân hủy
23. Chất gây nghiện chính có trong thuốc lá là gì?
A. Cafein
B. Nicotin
C. Morfin
D. Cocaine
24. Polyme nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để sản xuất chai nhựa đựng nước uống?
A. Polyetylen (PE)
B. Polypropylen (PP)
C. Polyvinyl clorua (PVC)
D. Polyetylen terephtalat (PET)
25. Chất nào sau đây là một loại protein cấu trúc chính, tạo nên da, tóc và móng của con người?
A. Hemoglobin
B. Insulin
C. Keratin
D. Collagen
26. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật?
A. Đường (sucrose)
B. Muối ăn (NaCl)
C. Axit citric
D. Vitamin C (axit ascorbic)
27. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit?
A. CO2
B. CH4
C. SO2 và NOx
D. O3
28. Trong công nghiệp sản xuất thép, chất nào sau đây được sử dụng để khử oxit sắt trong quặng sắt?
A. Oxy (O2)
B. Nitơ (N2)
C. Cacbon (C)
D. Lưu huỳnh (S)
29. Phản ứng đốt cháy hoàn toàn hydrocarbon tạo ra sản phẩm chính là gì?
A. CO và H2O
B. C và H2O
C. CO2 và H2O
D. CH4 và O2
30. Loại phân bón hóa học nào cung cấp nguyên tố dinh dưỡng chính là nitơ cho cây trồng?
A. Phân lân
B. Phân kali
C. Phân đạm
D. Phân hỗn hợp NPK