Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

1. Chất nào sau đây được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất tạo ngọt nhân tạo, có độ ngọt cao hơn đường mía nhưng ít calo hơn?

A. Glucose
B. Fructose
C. Aspartame
D. Maltose

2. Chất nào sau đây là một loại lipid quan trọng, cấu tạo nên màng tế bào và dự trữ năng lượng trong cơ thể?

A. Protein
B. Carbohydrate
C. Chất béo (Triglyceride)
D. Vitamin

3. Nguyên tố hóa học nào sau đây là thành phần quan trọng của hemoglobin trong máu, giúp vận chuyển oxy?

A. Canxi
B. Sắt
C. Kali
D. Natri

4. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tẩy trắng trong bột giặt và công nghiệp giấy?

A. Natri clorua (muối ăn)
B. Natri bicarbonate (baking soda)
C. Natri hypochlorite (nước Javel)
D. Natri hydroxide (xút ăn da)

5. Chất nào sau đây là một loại axit yếu, có trong giấm ăn và được sử dụng làm gia vị, chất bảo quản thực phẩm?

A. Axit clohidric
B. Axit sulfuric
C. Axit axetic
D. Axit nitric

6. Chất nào sau đây là một loại muối, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn để tạo vị mặn và bảo quản thực phẩm?

A. Đường saccharose
B. Natri clorua
C. Axit citric
D. Tinh bột

7. Hiện tượng ăn mòn kim loại (gỉ sét) là một quá trình hóa học thuộc loại phản ứng nào?

A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng oxy hóa - khử
C. Phản ứng thủy phân
D. Phản ứng kết hợp

8. Loại vitamin nào sau đây tan trong chất béo và có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin D

9. Vitamin C (axit ascorbic) có vai trò quan trọng nào đối với sức khỏe con người?

A. Cung cấp năng lượng chính
B. Tham gia cấu tạo xương
C. Tăng cường hệ miễn dịch và chống oxy hóa
D. Vận chuyển oxy trong máu

10. Hiện tượng thủng tầng ozone ở tầng bình lưu chủ yếu do tác động của chất nào sau đây?

A. Carbon dioxide
B. Khí metan
C. Chlorofluorocarbons (CFCs)
D. Hơi nước

11. So sánh ưu điểm chính của việc sử dụng năng lượng mặt trời so với năng lượng than đá trong sản xuất điện?

A. Năng lượng mặt trời rẻ hơn năng lượng than đá
B. Năng lượng mặt trời tạo ra ít khí thải gây ô nhiễm môi trường hơn
C. Năng lượng mặt trời có thể sản xuất điện liên tục 24/7
D. Năng lượng mặt trời dễ dàng vận chuyển hơn năng lượng than đá

12. Phản ứng đốt cháy hoàn toàn hydrocarbon tạo ra sản phẩm chính là gì?

A. Carbon monoxide và nước
B. Carbon dioxide và nước
C. Khí hydro và nước
D. Oxit carbon và nước

13. Hiện tượng mưa acid chủ yếu gây ra bởi các khí thải nào sau đây từ hoạt động công nghiệp và giao thông?

A. Oxy và Nitơ
B. Carbon dioxide và hơi nước
C. Sulfur dioxide và Nitrogen oxides
D. Metan và Ozone

14. Loại đường nào sau đây là đường đơn, có nhiều trong mật ong và quả chín, và là nguồn năng lượng trực tiếp cho tế bào?

A. Saccharose (đường mía)
B. Lactose (đường sữa)
C. Fructose (đường trái cây)
D. Maltose (đường mạch nha)

15. Chất nào sau đây là một polymer tự nhiên, thành phần chính của bông và gỗ?

A. Tinh bột
B. Xenlulozo
C. Protein
D. Glycogen

16. Chất nào sau đây là một loại carbohydrate phức tạp, dự trữ năng lượng trong thực vật và là nguồn lương thực quan trọng?

A. Glucose
B. Fructose
C. Tinh bột
D. Xenlulozo

17. Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme đóng vai trò gì?

A. Cung cấp năng lượng
B. Điều hòa thân nhiệt
C. Xúc tác các phản ứng hóa học
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng

18. Loại liên kết hóa học nào hình thành giữa các nguyên tử trong phân tử nước (H2O)?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết hydro

19. Loại phân bón hóa học nào cung cấp nguyên tố dinh dưỡng chính là Nitơ cho cây trồng, thúc đẩy sự phát triển của lá và thân?

A. Phân lân
B. Phân kali
C. Phân đạm
D. Phân vi lượng

20. Phản ứng hóa học nào sau đây được sử dụng để sản xuất phân đạm ure từ amoniac và carbon dioxide?

A. Phản ứng cracking
B. Phản ứng reforming
C. Phản ứng Haber-Bosch (cải tiến)
D. Phản ứng tổng hợp ure

21. Loại phản ứng hóa học nào được sử dụng để sản xuất xà phòng từ chất béo và kiềm?

A. Phản ứng este hóa
B. Phản ứng xà phòng hóa
C. Phản ứng trùng hợp
D. Phản ứng cộng hợp

22. Chất nào sau đây là một loại protein, enzyme quan trọng trong máu, giúp xúc tác phản ứng phân hủy hydrogen peroxide (H2O2) thành nước và oxy?

A. Amylase
B. Catalase
C. Lipase
D. Protease

23. Chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp của cây xanh, giúp chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học?

A. Glucose
B. Xenlulozo
C. Chlorophyll
D. Protein

24. Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong y học như một chất khử trùng và sát khuẩn, ví dụ như cồn 70 độ?

A. Axit axetic
B. Ethanol
C. Natri clorua
D. Glucosamine

25. Chất nào sau đây là một loại bazơ mạnh, được sử dụng trong sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa, cần cẩn thận khi sử dụng vì tính ăn mòn?

A. Amoniac
B. Natri bicarbonate
C. Natri hydroxide
D. Canxi carbonate

26. Polymer nào sau đây là thành phần chính của nhựa PVC, một vật liệu phổ biến trong xây dựng và sản xuất đồ gia dụng?

A. Polyetylen
B. Polystyrene
C. Polyvinyl chloride
D. Polyetylen terephthalate

27. Phản ứng hóa học giữa axit và bazơ tạo ra sản phẩm chính là gì?

A. Muối và nước
B. Khí hydro và nước
C. Oxit và nước
D. Bazơ và nước

28. Phản ứng hóa học nào sau đây tạo ra khí Carbon dioxide (CO2), một trong những khí gây hiệu ứng nhà kính?

A. Quang hợp
B. Hô hấp tế bào
C. Phản ứng trung hòa
D. Phản ứng thủy phân

29. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên, được sử dụng làm nhiên liệu đốt phổ biến?

A. Propan
B. Butan
C. Metan
D. Etan

30. Chất nào sau đây là một loại khí trơ, được sử dụng trong bóng đèn điện và hàn kim loại để ngăn chặn phản ứng oxy hóa?

A. Oxy
B. Nitơ
C. Argon
D. Hydrogen

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

1. Chất nào sau đây được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất tạo ngọt nhân tạo, có độ ngọt cao hơn đường mía nhưng ít calo hơn?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

2. Chất nào sau đây là một loại lipid quan trọng, cấu tạo nên màng tế bào và dự trữ năng lượng trong cơ thể?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

3. Nguyên tố hóa học nào sau đây là thành phần quan trọng của hemoglobin trong máu, giúp vận chuyển oxy?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

4. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tẩy trắng trong bột giặt và công nghiệp giấy?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

5. Chất nào sau đây là một loại axit yếu, có trong giấm ăn và được sử dụng làm gia vị, chất bảo quản thực phẩm?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

6. Chất nào sau đây là một loại muối, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn để tạo vị mặn và bảo quản thực phẩm?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

7. Hiện tượng ăn mòn kim loại (gỉ sét) là một quá trình hóa học thuộc loại phản ứng nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

8. Loại vitamin nào sau đây tan trong chất béo và có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

9. Vitamin C (axit ascorbic) có vai trò quan trọng nào đối với sức khỏe con người?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

10. Hiện tượng thủng tầng ozone ở tầng bình lưu chủ yếu do tác động của chất nào sau đây?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

11. So sánh ưu điểm chính của việc sử dụng năng lượng mặt trời so với năng lượng than đá trong sản xuất điện?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

12. Phản ứng đốt cháy hoàn toàn hydrocarbon tạo ra sản phẩm chính là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

13. Hiện tượng mưa acid chủ yếu gây ra bởi các khí thải nào sau đây từ hoạt động công nghiệp và giao thông?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

14. Loại đường nào sau đây là đường đơn, có nhiều trong mật ong và quả chín, và là nguồn năng lượng trực tiếp cho tế bào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

15. Chất nào sau đây là một polymer tự nhiên, thành phần chính của bông và gỗ?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

16. Chất nào sau đây là một loại carbohydrate phức tạp, dự trữ năng lượng trong thực vật và là nguồn lương thực quan trọng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

18. Loại liên kết hóa học nào hình thành giữa các nguyên tử trong phân tử nước (H2O)?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

19. Loại phân bón hóa học nào cung cấp nguyên tố dinh dưỡng chính là Nitơ cho cây trồng, thúc đẩy sự phát triển của lá và thân?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

20. Phản ứng hóa học nào sau đây được sử dụng để sản xuất phân đạm ure từ amoniac và carbon dioxide?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

21. Loại phản ứng hóa học nào được sử dụng để sản xuất xà phòng từ chất béo và kiềm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

22. Chất nào sau đây là một loại protein, enzyme quan trọng trong máu, giúp xúc tác phản ứng phân hủy hydrogen peroxide (H2O2) thành nước và oxy?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

23. Chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp của cây xanh, giúp chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

24. Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong y học như một chất khử trùng và sát khuẩn, ví dụ như cồn 70 độ?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

25. Chất nào sau đây là một loại bazơ mạnh, được sử dụng trong sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa, cần cẩn thận khi sử dụng vì tính ăn mòn?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

26. Polymer nào sau đây là thành phần chính của nhựa PVC, một vật liệu phổ biến trong xây dựng và sản xuất đồ gia dụng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

27. Phản ứng hóa học giữa axit và bazơ tạo ra sản phẩm chính là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

28. Phản ứng hóa học nào sau đây tạo ra khí Carbon dioxide (CO2), một trong những khí gây hiệu ứng nhà kính?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

29. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên, được sử dụng làm nhiên liệu đốt phổ biến?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hóa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

30. Chất nào sau đây là một loại khí trơ, được sử dụng trong bóng đèn điện và hàn kim loại để ngăn chặn phản ứng oxy hóa?