1. Thuốc `kháng chuyển hóa` (antimetabolite) thường được sử dụng trong điều trị bệnh nào?
A. Bệnh tim mạch.
B. Bệnh ung thư.
C. Bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.
D. Bệnh tiểu đường.
2. Thuốc `đồng vận thụ thể` (receptor agonist) có tác dụng gì?
A. Ngăn chặn hoạt động của thụ thể.
B. Kích hoạt thụ thể và tạo ra đáp ứng sinh học tương tự chất nội sinh.
C. Làm thay đổi cấu trúc thụ thể.
D. Tăng số lượng thụ thể trên màng tế bào.
3. Thuốc `chẹn kênh ion` (ion channel blocker) có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Kích hoạt kênh ion.
B. Ngăn chặn dòng ion qua kênh protein trên màng tế bào.
C. Tăng cường sản xuất protein kênh ion.
D. Thay đổi cấu trúc lipid màng tế bào.
4. Khái niệm `sinh khả dụng` (bioavailability) đề cập đến yếu tố nào?
A. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể.
B. Tỷ lệ và tốc độ thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung và có mặt ở dạng còn hoạt tính.
C. Khả năng thuốc gây ra tác dụng phụ.
D. Độ tan của thuốc trong nước.
5. Thuốc `ức chế men chuyển angiotensin` (ACE inhibitor) có cơ chế tác dụng chính là:
A. Tăng cường hoạt động của men chuyển angiotensin.
B. Ức chế men chuyển angiotensin, làm giảm sản xuất angiotensin II và gây giãn mạch.
C. Chẹn thụ thể angiotensin II.
D. Kích thích thụ thể angiotensin II.
6. Thuốc `ức chế kênh calci` (calcium channel blocker) thường được sử dụng để điều trị bệnh nào?
A. Bệnh nhiễm trùng.
B. Bệnh cao huyết áp và đau thắt ngực.
C. Bệnh ung thư.
D. Bệnh tiểu đường.
7. Hoá dược tập trung nghiên cứu về lĩnh vực nào sau đây?
A. Nghiên cứu và phát triển các hợp chất hoá học có hoạt tính sinh học để làm thuốc.
B. Nghiên cứu về thành phần hoá học của thực vật.
C. Nghiên cứu về quá trình tổng hợp các hợp chất hoá học trong công nghiệp.
D. Nghiên cứu về ứng dụng của hoá học trong nông nghiệp.
8. Khái niệm `cấu trúc tương đồng sinh học` (bioisostere) trong hoá dược liên quan đến việc:
A. Thay thế một nhóm chức năng trong phân tử thuốc bằng một nhóm chức năng khác có tính chất tương tự về kích thước, hình dạng, điện tích và khả năng tạo liên kết, nhằm cải thiện tính chất của thuốc.
B. Sao chép cấu trúc của các hợp chất tự nhiên.
C. Tổng hợp các đồng phân quang học của thuốc.
D. Nghiên cứu về sự tương tác giữa thuốc và enzyme chuyển hóa.
9. Thuật ngữ `prodrug` (tiền thuốc) chỉ loại hợp chất nào?
A. Hợp chất có hoạt tính dược lý mạnh ngay khi dùng.
B. Hợp chất không có hoặc ít hoạt tính dược lý, cần chuyển hoá trong cơ thể để tạo thành dạng có hoạt tính.
C. Hợp chất có nguồn gốc tự nhiên được sử dụng trực tiếp làm thuốc.
D. Hợp chất có tác dụng phụ nguy hiểm và cần được loại bỏ khỏi công thức thuốc.
10. Phương pháp `tổng hợp song song` (parallel synthesis) trong hoá dược có ưu điểm chính là gì?
A. Giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc.
B. Tăng độ tinh khiết của sản phẩm thuốc.
C. Tạo ra đồng thời nhiều hợp chất khác nhau trong cùng một quy trình.
D. Giảm chi phí sản xuất thuốc.
11. Phương pháp `sàng lọc ảo` (virtual screening) trong hoá dược sử dụng công cụ chính là:
A. Thử nghiệm trên động vật.
B. Hóa học tổ hợp.
C. Tin sinh học và mô phỏng máy tính.
D. Phân tích hóa lý.
12. Trong hoá dược, thuật ngữ `hit compound` (hợp chất trúng đích ban đầu) chỉ:
A. Thuốc đã được phê duyệt và sử dụng rộng rãi.
B. Hợp chất thể hiện hoạt tính sinh học mong muốn trong quá trình sàng lọc ban đầu, nhưng có thể chưa tối ưu.
C. Hợp chất có độc tính cao và không phù hợp để phát triển thành thuốc.
D. Hợp chất có cấu trúc phức tạp và khó tổng hợp.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc `tối ưu hóa cấu trúc` (lead optimization) trong phát triển thuốc?
A. Tăng cường hoạt tính dược lực học.
B. Cải thiện dược động học (hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ - ADME).
C. Giảm độc tính.
D. Giảm chi phí sản xuất nguyên liệu ban đầu.
14. Thuốc `chẹn beta adrenergic` (beta-blocker) có tác dụng dược lý chính là:
A. Giãn phế quản.
B. Giảm nhịp tim và lực co bóp cơ tim.
C. Tăng huyết áp.
D. Kích thích tiêu hóa.
15. Trong phân tích định tính thuốc, phản ứng màu thường được sử dụng để:
A. Định lượng chính xác hàm lượng hoạt chất.
B. Xác định sự có mặt của một nhóm chức năng hoặc ion đặc trưng trong thuốc.
C. Xác định độ tan của thuốc.
D. Xác định cấu trúc phân tử của thuốc.
16. Thuật ngữ `receptor` (thụ thể) trong dược lý học chỉ:
A. Phân tử thuốc có tác dụng điều trị.
B. Protein hoặc glycoprotein trên bề mặt tế bào hoặc bên trong tế bào mà thuốc hoặc chất nội sinh gắn vào để gây ra đáp ứng sinh học.
C. Enzyme chuyển hoá thuốc trong cơ thể.
D. Hệ thống vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
17. Phản ứng `Michael addition` là phản ứng cộng hợp vào liên kết đôi α,β-không no, thường được sử dụng để tạo liên kết:
A. C-O (ether).
B. C-N (amine).
C. C-C (carbon-carbon).
D. C-X (halogen).
18. Trong thiết kế thuốc, `độ chọn lọc` (selectivity) của thuốc rất quan trọng vì:
A. Tăng cường độ tan của thuốc trong nước.
B. Giảm thiểu tác dụng phụ bằng cách tác động chủ yếu lên mục tiêu đích mong muốn và ít tác động lên các mục tiêu khác.
C. Tăng tốc độ hấp thu của thuốc.
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
19. Thuốc `ức chế enzyme` (enzyme inhibitor) hoạt động bằng cơ chế nào?
A. Tăng cường hoạt động của enzyme.
B. Cạnh tranh hoặc không cạnh tranh với cơ chất để gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme, làm giảm hoặc ngăn chặn hoạt động của enzyme.
C. Thay đổi cấu trúc của thụ thể.
D. Kích thích sản xuất enzyme.
20. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc, `liều lượng` (dosage) thuộc về khía cạnh nào?
A. Dược lực học (Pharmacodynamics).
B. Dược động học (Pharmacokinetics).
C. Dược lý học (Pharmacology).
D. Độc chất học (Toxicology).
21. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng trong hoá dược để tạo liên kết amide, một liên kết quan trọng trong nhiều phân tử thuốc?
A. Phản ứng Diels-Alder.
B. Phản ứng ester hóa.
C. Phản ứng peptide coupling.
D. Phản ứng Wittig.
22. Trong quá trình phát triển thuốc, giai đoạn `thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III` (phase III clinical trials) tập trung vào:
A. Đánh giá độc tính và dược động học trên người tình nguyện khỏe mạnh.
B. Đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc trên một số lượng lớn bệnh nhân, so sánh với placebo hoặc thuốc chuẩn.
C. Thử nghiệm liều lượng và đường dùng thuốc tối ưu.
D. Giám sát tác dụng phụ sau khi thuốc đã được cấp phép và lưu hành rộng rãi.
23. Trong quá trình thiết kế thuốc, `ligand` thường được dùng để chỉ:
A. Phân tử đích tác dụng của thuốc trong cơ thể (ví dụ: enzyme, thụ thể).
B. Phân tử thuốc hoặc chất có khả năng gắn kết với phân tử đích.
C. Dung môi được sử dụng để hoà tan thuốc.
D. Chất bảo quản được thêm vào công thức thuốc.
24. Phương pháp `docking phân tử` (molecular docking) được sử dụng để làm gì trong hoá dược?
A. Xác định cấu trúc tinh thể của protein.
B. Dự đoán cách một phân tử nhỏ (ligand) gắn kết vào một protein đích.
C. Đo lường nồng độ thuốc trong máu.
D. Tổng hợp một phân tử thuốc mới.
25. Phương pháp `thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc` (structure-based drug design - SBDD) bắt đầu từ thông tin nào?
A. Hoạt tính sinh học của các hợp chất tự nhiên.
B. Cấu trúc ba chiều của protein đích.
C. Dữ liệu về độc tính của các hợp chất.
D. Thông tin về thị trường thuốc.
26. Thuốc `ức chế bơm proton` (proton pump inhibitor - PPI) được sử dụng để điều trị bệnh nào?
A. Bệnh hen suyễn.
B. Bệnh viêm loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản.
C. Bệnh viêm khớp dạng thấp.
D. Bệnh Parkinson.
27. Trong quy trình phát triển thuốc, giai đoạn `thử nghiệm tiền lâm sàng` (preclinical trials) chủ yếu tập trung vào:
A. Thử nghiệm thuốc trên người tình nguyện khỏe mạnh.
B. Thử nghiệm thuốc trên bệnh nhân.
C. Nghiên cứu tác dụng và độc tính của thuốc trên mô hình in vitro và in vivo (động vật).
D. Đánh giá hiệu quả thuốc trên quy mô lớn sau khi được cấp phép.
28. Quá trình `chuyển hóa thuốc` (drug metabolism) chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào trong cơ thể?
A. Thận.
B. Gan.
C. Phổi.
D. Tim.
29. Trong hoá dược, `nhóm chức năng` (functional group) đóng vai trò quan trọng vì:
A. Quyết định màu sắc của hợp chất.
B. Ảnh hưởng đến tính chất vật lý, hóa học và hoạt tính sinh học của phân tử thuốc.
C. Chỉ ra nguồn gốc tự nhiên hay tổng hợp của thuốc.
D. Quyết định độ tan của thuốc trong dung môi hữu cơ.
30. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) được ứng dụng rộng rãi trong hoá dược để:
A. Xác định cấu trúc phân tử bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).
B. Định lượng và tinh chế các hợp chất thuốc.
C. Xác định điểm nóng chảy của thuốc.
D. Đo hoạt tính enzyme.