Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

1. Trong quá trình phát triển thuốc, giai đoạn `thử nghiệm tiền lâm sàng` (preclinical trials) chủ yếu được thực hiện trên đối tượng nào?

A. Người tình nguyện khỏe mạnh.
B. Bệnh nhân.
C. Động vật thí nghiệm và mô hình in vitro.
D. Dữ liệu máy tính và mô phỏng.

2. Phản ứng Phase II trong chuyển hóa thuốc thường dẫn đến kết quả gì?

A. Tăng hoạt tính dược lý của thuốc.
B. Giảm kích thước phân tử thuốc.
C. Tăng độ phân cực và dễ thải trừ của thuốc.
D. Thay đổi cấu trúc lập thể của thuốc.

3. Đâu là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa cấu trúc trong thiết kế thuốc?

A. Giảm giá thành sản xuất thuốc.
B. Tăng độ tan của thuốc trong nước.
C. Cải thiện ái lực của thuốc với đích tác dụng và giảm tác dụng phụ.
D. Kéo dài thời gian bảo quản của thuốc.

4. Hoá dược học tập trung nghiên cứu về lĩnh vực nào sau đây?

A. Nghiên cứu và phát triển các hợp chất tự nhiên.
B. Nghiên cứu về tác động của thuốc lên cơ thể sống ở mức độ phân tử.
C. Nghiên cứu về quy trình sản xuất thuốc trên quy mô công nghiệp.
D. Nghiên cứu về chính sách quản lý dược phẩm.

5. Khái niệm `sinh khả dụng` (bioavailability) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Lượng thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung và tốc độ hấp thu.
C. Thời gian thuốc duy trì tác dụng điều trị.
D. Độ tan của thuốc trong môi trường sinh học.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình thải trừ thuốc qua thận?

A. Lưu lượng máu qua thận.
B. Độ gắn kết của thuốc với protein huyết tương.
C. Hoạt tính của enzyme CYP450.
D. Độ pH của nước tiểu.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc trong cơ thể?

A. Lưu lượng máu đến các cơ quan.
B. Độ tan của thuốc trong lipid.
C. Sự gắn kết của thuốc với protein huyết tương.
D. Thời gian bán thải của thuốc.

8. Thuật ngữ `SAR` (Structure-Activity Relationship) trong hoá dược đề cập đến mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Cấu trúc hóa học của thuốc và giá thành sản xuất.
B. Cấu trúc hóa học của thuốc và hoạt tính sinh học của nó.
C. Cấu trúc hóa học của thuốc và độc tính cấp tính.
D. Cấu trúc hóa học của thuốc và độ tan trong nước.

9. Phương pháp sàng lọc `ảo` (virtual screening) được sử dụng để làm gì trong quá trình phát triển thuốc?

A. Đánh giá độc tính của thuốc trên động vật thí nghiệm.
B. Xác định cấu trúc ba chiều của protein đích tác dụng.
C. Lựa chọn các hợp chất có khả năng liên kết với đích tác dụng từ thư viện hợp chất lớn.
D. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc ở mức độ tế bào.

10. Trong thiết kế thuốc, `isosteric replacement` là chiến lược thay thế nhóm chức nào?

A. Thay thế nhóm chức bằng nhóm chức có tính chất vật lý và hóa học tương tự.
B. Loại bỏ hoàn toàn một nhóm chức khỏi phân tử.
C. Thay thế nhóm chức bằng nhóm chức có kích thước lớn hơn.
D. Thay thế nhóm chức bằng nhóm chức có tính chất đối lập.

11. Đâu là một ví dụ về đích tác dụng là receptor trong hoá dược?

A. CYP3A4.
B. Kênh kali.
C. Receptor dopamin.
D. DNA gyrase.

12. Phản ứng Phase I trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm các loại phản ứng nào?

A. Liên hợp với acid glucuronic.
B. Acetyl hóa.
C. Oxy hóa, khử, thủy phân.
D. Methyl hóa.

13. Trong thiết kế thuốc, `lipinski`s rule of five` được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Độc tính tiềm ẩn của thuốc.
B. Khả năng hấp thu và sinh khả dụng đường uống của thuốc.
C. Độ ổn định hóa học của thuốc trong dung dịch.
D. Ái lực của thuốc với đích tác dụng.

14. Enzyme CYP450 có vai trò chính trong quá trình nào của dược động học?

A. Hấp thu thuốc.
B. Phân bố thuốc.
C. Chuyển hóa thuốc.
D. Thải trừ thuốc qua thận.

15. Thuật ngữ `antagonist` trong dược lý học mô tả loại thuốc có tác dụng như thế nào?

A. Hoạt hóa thụ thể mạnh mẽ hơn chất chủ vận nội sinh.
B. Gắn vào thụ thể nhưng không hoạt hóa thụ thể, và ngăn chặn chất chủ vận gắn vào.
C. Chỉ có tác dụng khi có mặt chất chủ vận nội sinh.
D. Gây ra tác dụng tương tự như chất chủ vận nội sinh nhưng yếu hơn.

16. Mục đích của việc sử dụng `nhóm mang` (carrier moiety) trong thiết kế tiền thuốc là gì?

A. Tăng độ ổn định hóa học của thuốc.
B. Cải thiện khả năng hấp thu thuốc qua màng sinh học.
C. Giảm tác dụng phụ toàn thân của thuốc.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Thuật ngữ `agonist` trong dược lý học mô tả loại thuốc có tác dụng như thế nào?

A. Ngăn chặn tác dụng của chất chủ vận nội sinh.
B. Gây ra tác dụng ngược lại với chất chủ vận nội sinh.
C. Hoạt hóa thụ thể và tạo ra đáp ứng sinh học.
D. Không có tác dụng trực tiếp lên thụ thể, chỉ ảnh hưởng đến enzyme.

18. Loại liên kết nào sau đây thường là liên kết không thuận nghịch giữa thuốc và đích tác dụng?

A. Liên kết ion.
B. Liên kết hydro.
C. Liên kết cộng hóa trị.
D. Lực Van der Waals.

19. Phương pháp `high-throughput screening` (HTS) được sử dụng để làm gì trong phát triển thuốc?

A. Xác định cấu trúc tinh thể protein đích tác dụng.
B. Đánh giá độc tính của thuốc trên người tình nguyện.
C. Sàng lọc nhanh chóng hoạt tính sinh học của hàng loạt hợp chất.
D. Nghiên cứu dược động học của thuốc trên động vật lớn.

20. Khái niệm `tiền thuốc` (prodrug) trong hoá dược được hiểu như thế nào?

A. Dạng thuốc được bào chế sẵn để sử dụng ngay.
B. Dạng hoạt chất được sử dụng trực tiếp mà không cần chuyển hóa.
C. Dạng thuốc không hoạt tính, cần chuyển hóa trong cơ thể để tạo thành dạng có hoạt tính.
D. Dạng thuốc có tác dụng kéo dài nhờ công nghệ bào chế đặc biệt.

21. Đâu là một ví dụ về đích tác dụng là kênh ion trong hoá dược?

A. Receptor adrenergic.
B. Kênh natri điện thế.
C. Enzyme acetylcholinesterase.
D. DNA polymerase.

22. Liên kết hydro đóng vai trò quan trọng như thế nào trong tương tác thuốc - protein?

A. Không đóng vai trò quan trọng, tương tác thuốc - protein chủ yếu dựa vào lực Van der Waals.
B. Tạo ra lực liên kết mạnh nhất trong tương tác thuốc - protein.
C. Góp phần vào tính đặc hiệu và độ mạnh của liên kết giữa thuốc và protein.
D. Chỉ quan trọng trong tương tác thuốc với DNA, không quan trọng với protein.

23. Trong hoá dược, `combinatorial chemistry` là phương pháp để làm gì?

A. Phân tích thành phần hóa học của dược liệu tự nhiên.
B. Tổng hợp nhanh chóng và đồng thời một số lượng lớn các hợp chất khác nhau.
C. Nghiên cứu cơ chế tác dụng phối hợp của các loại thuốc.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất thuốc trên quy mô lớn.

24. Đâu là vai trò chính của `protein huyết tương` trong dược động học?

A. Chuyển hóa thuốc trong máu.
B. Vận chuyển và dự trữ thuốc trong máu.
C. Thải trừ thuốc qua thận.
D. Tăng hấp thu thuốc ở ruột.

25. Đâu KHÔNG phải là một trong bốn giai đoạn chính của dược động học (ADME)?

A. Hấp thu (Absorption).
B. Phân bố (Distribution).
C. Chuyển hóa (Metabolism).
D. Tương tác (Interaction).

26. Thuật ngữ `receptor` trong dược lý học chỉ cấu trúc nào?

A. Một loại enzyme chuyển hóa thuốc.
B. Một protein trên hoặc trong tế bào mà thuốc gắn vào để gây ra tác dụng.
C. Một phân tử vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
D. Một chất trung gian hóa học nội sinh trong cơ thể.

27. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Cấu trúc hóa học của thuốc hiện có trên thị trường.
B. Cấu trúc ba chiều của đích tác dụng (ví dụ: protein enzyme).
C. Dữ liệu về độc tính của các hợp chất tương tự.
D. Giá thành tổng hợp các hợp chất tiềm năng.

28. Đâu là một ví dụ về đích tác dụng là enzyme trong hoá dược?

A. DNA.
B. Kênh ion.
C. Cyclooxygenase (COX).
D. Protein vận chuyển.

29. Khái niệm `liều điều trị` (therapeutic dose) được định nghĩa như thế nào?

A. Liều thuốc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
B. Liều thuốc có hiệu quả điều trị trên 50% bệnh nhân.
C. Liều thuốc nằm trong khoảng giữa liều tối thiểu có hiệu quả và liều tối đa an toàn.
D. Liều thuốc được khuyến cáo sử dụng cho tất cả bệnh nhân.

30. Quá trình `hấp thu` thuốc (absorption) đề cập đến giai đoạn nào trong dược động học?

A. Quá trình thuốc được chuyển hóa trong gan.
B. Quá trình thuốc di chuyển từ vị trí dùng thuốc vào tuần hoàn chung.
C. Quá trình thuốc gắn kết với protein huyết tương.
D. Quá trình thuốc bị đào thải ra khỏi cơ thể.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

1. Trong quá trình phát triển thuốc, giai đoạn 'thử nghiệm tiền lâm sàng' (preclinical trials) chủ yếu được thực hiện trên đối tượng nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

2. Phản ứng Phase II trong chuyển hóa thuốc thường dẫn đến kết quả gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa cấu trúc trong thiết kế thuốc?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

4. Hoá dược học tập trung nghiên cứu về lĩnh vực nào sau đây?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

5. Khái niệm 'sinh khả dụng' (bioavailability) của thuốc thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình thải trừ thuốc qua thận?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc trong cơ thể?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

8. Thuật ngữ 'SAR' (Structure-Activity Relationship) trong hoá dược đề cập đến mối quan hệ giữa yếu tố nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

9. Phương pháp sàng lọc 'ảo' (virtual screening) được sử dụng để làm gì trong quá trình phát triển thuốc?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

10. Trong thiết kế thuốc, 'isosteric replacement' là chiến lược thay thế nhóm chức nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là một ví dụ về đích tác dụng là receptor trong hoá dược?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

12. Phản ứng Phase I trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm các loại phản ứng nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

13. Trong thiết kế thuốc, 'lipinski's rule of five' được sử dụng để đánh giá điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

14. Enzyme CYP450 có vai trò chính trong quá trình nào của dược động học?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

15. Thuật ngữ 'antagonist' trong dược lý học mô tả loại thuốc có tác dụng như thế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

16. Mục đích của việc sử dụng 'nhóm mang' (carrier moiety) trong thiết kế tiền thuốc là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

17. Thuật ngữ 'agonist' trong dược lý học mô tả loại thuốc có tác dụng như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

18. Loại liên kết nào sau đây thường là liên kết không thuận nghịch giữa thuốc và đích tác dụng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

19. Phương pháp 'high-throughput screening' (HTS) được sử dụng để làm gì trong phát triển thuốc?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

20. Khái niệm 'tiền thuốc' (prodrug) trong hoá dược được hiểu như thế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là một ví dụ về đích tác dụng là kênh ion trong hoá dược?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

22. Liên kết hydro đóng vai trò quan trọng như thế nào trong tương tác thuốc - protein?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

23. Trong hoá dược, 'combinatorial chemistry' là phương pháp để làm gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là vai trò chính của 'protein huyết tương' trong dược động học?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu KHÔNG phải là một trong bốn giai đoạn chính của dược động học (ADME)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

26. Thuật ngữ 'receptor' trong dược lý học chỉ cấu trúc nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

27. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là một ví dụ về đích tác dụng là enzyme trong hoá dược?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

29. Khái niệm 'liều điều trị' (therapeutic dose) được định nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 2

30. Quá trình 'hấp thu' thuốc (absorption) đề cập đến giai đoạn nào trong dược động học?