1. Thuật ngữ `pharmacophore` dùng để chỉ điều gì?
A. Phân tử mang hoạt tính dược lý mạnh nhất
B. Phần cấu trúc thiết yếu của phân tử thuốc chịu trách nhiệm cho tác dụng sinh học của nó
C. Chất chuyển hóa có hoạt tính của thuốc
D. Dạng bào chế đặc biệt của thuốc
2. Thuốc `agonist` (chủ vận) receptor có tác dụng gì?
A. Ngăn chặn tác dụng của chất chủ vận tự nhiên
B. Gây ra tác dụng sinh học tương tự như chất chủ vận tự nhiên khi gắn vào receptor
C. Làm giảm số lượng receptor trên tế bào
D. Thay đổi cấu trúc receptor
3. Thuật ngữ `ligand efficiency` (hiệu quả phối tử) được sử dụng để đánh giá điều gì trong thiết kế thuốc?
A. Khả năng thuốc được tổng hợp dễ dàng
B. Mức độ hiệu quả của thuốc so với liều lượng và kích thước phân tử
C. Độ tan của thuốc trong lipid
D. Thời gian tác dụng của thuốc
4. Thuật ngữ `bioavailability` (sinh khả dụng) thể hiện điều gì?
A. Thời gian thuốc duy trì trong cơ thể
B. Lượng thuốc đến được tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính và tốc độ đạt được
C. Độ tan của thuốc trong nước
D. Khả năng thuốc liên kết với protein huyết tương
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn trong quá trình phát triển thuốc?
A. Thử nghiệm lâm sàng
B. Tổng hợp hóa học ban đầu
C. Nghiên cứu thị trường
D. Đánh giá tiền lâm sàng
6. Enzyme cytochrome P450 (CYP450) đóng vai trò chính trong quá trình nào?
A. Vận chuyển thuốc qua màng tế bào
B. Chuyển hóa thuốc pha I
C. Liên hợp thuốc pha II
D. Bài tiết thuốc qua thận
7. Loại liên kết nào sau đây thường được hình thành giữa thuốc alkyl hóa và DNA trong cơ chế tác dụng chống ung thư?
A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Tương tác Van der Waals
8. Phản ứng `click chemistry` được ứng dụng trong hóa dược chủ yếu để làm gì?
A. Tổng hợp protein tái tổ hợp
B. Tổng hợp nhanh chóng và hiệu quả các thư viện hợp chất đa dạng
C. Phân tích cấu trúc protein bằng phương pháp NMR
D. Xác định hoạt tính enzyme
9. Trong quá trình thiết kế thuốc, `tính chọn lọc` (selectivity) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giảm thời gian tác dụng của thuốc
B. Tăng khả năng hòa tan của thuốc
C. Giảm tác dụng phụ bằng cách tác động ưu tiên lên mục tiêu mong muốn
D. Tăng cường hấp thu thuốc qua đường uống
10. Ứng dụng của `hóa học tổ hợp` (combinatorial chemistry) trong hóa dược là gì?
A. Phân tích cấu trúc protein
B. Tổng hợp nhanh chóng số lượng lớn các hợp chất có cấu trúc tương tự nhau để sàng lọc hoạt tính
C. Nghiên cứu chuyển hóa thuốc
D. Thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc
11. Khái niệm `drug metabolism` (chuyển hóa thuốc) có ý nghĩa gì?
A. Quá trình thuốc gắn vào receptor
B. Quá trình cơ thể biến đổi cấu trúc hóa học của thuốc
C. Quá trình thuốc di chuyển trong cơ thể
D. Quá trình thuốc được sản xuất
12. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin quan trọng nhất cần có là gì?
A. Cấu trúc hóa học của thuốc hiện có
B. Cấu trúc 3D của mục tiêu sinh học (ví dụ protein receptor)
C. Đường chuyển hóa của thuốc trong cơ thể
D. Giá thành tổng hợp của thuốc
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ tan của thuốc?
A. Cấu trúc hóa học của thuốc
B. Kích thước phân tử thuốc
C. Dạng bào chế của thuốc
D. Màu sắc của thuốc
14. Khái niệm `prodrug` (tiền thuốc) đề cập đến loại hợp chất nào?
A. Thuốc có tác dụng kéo dài
B. Thuốc được chuyển hóa thành dạng hoạt động trong cơ thể
C. Thuốc có độc tính cao
D. Thuốc có nguồn gốc tự nhiên
15. Tương tác thuốc kiểu `dược động học` (pharmacokinetic drug interaction) xảy ra khi nào?
A. Hai thuốc cạnh tranh cùng một receptor
B. Một thuốc làm thay đổi hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác
C. Tác dụng của hai thuốc cộng hợp hoặc đối kháng trên cùng một hệ thống sinh lý
D. Một thuốc làm tăng độc tính của thuốc khác
16. Liên kết hydro đóng vai trò như thế nào trong tương tác thuốc-receptor?
A. Tạo liên kết cộng hóa trị bền vững
B. Cung cấp lực hút tĩnh điện mạnh mẽ
C. Góp phần vào sự nhận diện và liên kết đặc hiệu, thuận nghịch giữa thuốc và receptor
D. Phá vỡ cấu trúc protein của receptor
17. Thuốc `chẹn kênh` (channel blocker) hoạt động bằng cách nào?
A. Kích hoạt kênh ion
B. Ngăn chặn dòng ion qua kênh protein trên màng tế bào
C. Ức chế enzyme
D. Gắn vào DNA
18. Tính chất `lipophilicity` (ưa脂) của thuốc ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình dược động học nào?
A. Bài tiết qua thận
B. Hấp thu qua màng sinh học
C. Chuyển hóa pha I
D. Liên kết với protein huyết tương
19. Thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam (như penicillin) ức chế quá trình nào của vi khuẩn?
A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp DNA
C. Tổng hợp vách tế bào
D. Tổng hợp RNA
20. Trong hóa dược, `scaffold hopping` là chiến lược thiết kế thuốc nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường độ tan của thuốc
B. Thay thế khung cấu trúc chính của phân tử thuốc bằng khung cấu trúc mới nhưng vẫn duy trì hoạt tính sinh học
C. Giảm kích thước phân tử thuốc
D. Cải thiện tính ổn định hóa học của thuốc
21. Quá trình `absorption` (hấp thu) thuốc chủ yếu diễn ra ở đâu trong cơ thể?
A. Gan
B. Thận
C. Ruột non
D. Não
22. Phương pháp `molecular docking` (ghép phân tử) được sử dụng để dự đoán điều gì?
A. Độ tan của thuốc trong nước
B. Tương tác giữa phân tử thuốc và protein mục tiêu ở mức độ phân tử
C. Đường chuyển hóa của thuốc trong cơ thể
D. Độc tính của thuốc trên tế bào
23. Trong sàng lọc thuốc (drug screening), phương pháp `high-throughput screening` (HTS) có ưu điểm chính nào?
A. Phân tích được cấu trúc 3D của protein mục tiêu
B. Đánh giá được tác dụng lâm sàng trên người
C. Khả năng sàng lọc đồng thời số lượng lớn hợp chất một cách tự động và nhanh chóng
D. Xác định chính xác cơ chế tác dụng của thuốc
24. Sự khác biệt chính giữa thuốc `ức chế cạnh tranh` (competitive inhibitor) và `ức chế không cạnh tranh` (non-competitive inhibitor) enzyme là gì?
A. Ức chế cạnh tranh liên kết không thuận nghịch, ức chế không cạnh tranh liên kết thuận nghịch
B. Ức chế cạnh tranh liên kết ở vị trí hoạt động, ức chế không cạnh tranh liên kết ở vị trí khác vị trí hoạt động
C. Ức chế cạnh tranh chỉ ảnh hưởng đến Vmax, ức chế không cạnh tranh chỉ ảnh hưởng đến Km
D. Ức chế cạnh tranh tác dụng mạnh hơn ức chế không cạnh tranh
25. Trong ngữ cảnh hóa dược, `kháng thuốc` (drug resistance) là hiện tượng gì?
A. Cơ thể không hấp thu thuốc
B. Thuốc bị chuyển hóa quá nhanh
C. Mất đáp ứng điều trị của tế bào hoặc vi sinh vật đối với thuốc do cơ chế thích nghi hoặc đột biến
D. Thuốc gây độc tính cao
26. Hoá dược chủ yếu tập trung vào lĩnh vực khoa học nào?
A. Hoá lý
B. Hoá sinh
C. Hoá vô cơ
D. Hoá học hữu cơ
27. Mục tiêu chính của `tối ưu hóa cấu trúc thuốc` (lead optimization) là gì?
A. Giảm giá thành tổng hợp thuốc
B. Cải thiện các đặc tính dược động học, dược lực học và giảm độc tính của hợp chất `lead` (tiền chất thuốc)
C. Tìm ra mục tiêu sinh học mới cho thuốc
D. Đăng ký bằng sáng chế cho thuốc mới
28. Khái niệm `first-pass metabolism` (chuyển hóa bước đầu) đề cập đến quá trình chuyển hóa thuốc ở đâu?
A. Thận
B. Phổi
C. Gan và ruột
D. Não
29. Thuốc `antagonist` (đối kháng) receptor có tác dụng gì?
A. Tăng cường tác dụng của chất chủ vận tự nhiên
B. Gắn vào receptor nhưng không gây ra đáp ứng sinh học và ngăn chặn chất chủ vận tự nhiên gắn vào
C. Kích hoạt receptor mạnh hơn chất chủ vận tự nhiên
D. Làm tăng số lượng receptor
30. Phản ứng pha I trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm các loại phản ứng nào?
A. Liên hợp với glucuronic acid
B. Acetyl hóa
C. Oxy hóa, khử, thủy phân
D. Methyl hóa