Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

1. Thuốc kháng thụ thể H2 histamine, như cimetidine và ranitidine, được sử dụng để điều trị bệnh nào?

A. Tăng huyết áp.
B. Loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản.
C. Hen suyễn.
D. Đau nửa đầu.

2. Để cải thiện độ tan trong nước của một thuốc có độ tan kém, phương pháp hoá dược phổ biến nào thường được sử dụng?

A. Tăng độ lipophilicity của thuốc.
B. Gắn thêm các nhóm chức phân cực, ví dụ như nhóm hydroxyl (-OH) hoặc nhóm carboxyl (-COOH).
C. Giảm kích thước phân tử thuốc.
D. Sử dụng muối của kim loại nặng.

3. Trong hoá dược, phương pháp `tối ưu hóa hit thành lead` (hit-to-lead optimization) là giai đoạn nào trong quá trình phát triển thuốc?

A. Giai đoạn sàng lọc ban đầu để tìm ra các `hit` (hợp chất có hoạt tính ban đầu).
B. Giai đoạn tối ưu hóa cấu trúc `hit` để cải thiện hoạt tính, độ chọn lọc và dược động học, biến `hit` thành `lead` (ứng viên tiềm năng hơn).
C. Giai đoạn thử nghiệm tiền lâm sàng trên động vật.
D. Giai đoạn thử nghiệm lâm sàng trên người.

4. Trong hoá dược, `khung cấu trúc` (scaffold) của một phân tử thuốc thường được hiểu là gì?

A. Nhóm chức năng quyết định hoạt tính của thuốc.
B. Cấu trúc vòng hoặc hệ thống vòng cơ bản tạo nên `bộ khung` của phân tử, trên đó các nhóm thế được gắn vào.
C. Phần phân tử thuốc quyết định độ tan trong nước.
D. Phần phân tử thuốc quyết định khả năng chuyển hóa.

5. Hoá dược, với tư cách là một ngành khoa học, tập trung nghiên cứu về điều gì là chủ yếu?

A. Nguồn gốc tự nhiên của các hợp chất hữu cơ.
B. Tổng hợp và phát triển các hợp chất hoá học có hoạt tính sinh học để làm thuốc.
C. Cơ chế tác dụng của thuốc trên cơ thể sống ở cấp độ phân tử.
D. Quy trình sản xuất thuốc trên quy mô công nghiệp.

6. Thuốc kháng sinh penicillin hoạt động bằng cơ chế nào sau đây?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
D. Phá vỡ màng tế bào chất của vi khuẩn.

7. Khái niệm `tiền thuốc` (prodrug) trong hoá dược dùng để chỉ điều gì?

A. Dạng thuốc có giá thành sản xuất rẻ hơn.
B. Dạng hoạt chất được bào chế dưới dạng viên nén.
C. Một hợp chất không hoạt tính hoặc ít hoạt tính, sau khi vào cơ thể sẽ được chuyển hóa thành dạng có hoạt tính sinh học.
D. Thuốc được chiết xuất trực tiếp từ dược liệu tự nhiên, chưa qua tinh chế.

8. Phân tích SAR (Structure-Activity Relationship - Quan hệ cấu trúc-tác dụng) trong hoá dược nhằm mục đích gì?

A. Xác định độc tính của thuốc.
B. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc.
C. Tìm hiểu mối liên quan giữa cấu trúc hóa học của một loạt hợp chất và hoạt tính sinh học của chúng, từ đó tối ưu hóa cấu trúc thuốc.
D. Đánh giá độ ổn định của thuốc trong điều kiện bảo quản khác nhau.

9. Trong các giai đoạn phát triển thuốc, thử nghiệm tiền lâm sàng (pre-clinical trials) được thực hiện trên đối tượng nào?

A. Người tình nguyện khỏe mạnh.
B. Bệnh nhân mắc bệnh mục tiêu.
C. Mô hình in vitro (trong ống nghiệm) và động vật thí nghiệm.
D. Dữ liệu trên máy tính và mô hình toán học.

10. Quá trình `docking phân tử` (molecular docking) trong hoá dược được sử dụng để làm gì?

A. Xác định cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu.
B. Mô phỏng và dự đoán cách một phân tử thuốc tiềm năng tương tác và gắn kết với protein mục tiêu.
C. Tổng hợp thuốc trên quy mô lớn.
D. Đánh giá độc tính in vitro của thuốc.

11. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc cùng gắn vào một receptor nhưng gây ra hiệu ứng ngược nhau (agonist và antagonist)?

A. Tương tác hiệp đồng (synergism).
B. Tương tác đối kháng (antagonism).
C. Tương tác cộng tính (additivity).
D. Tương tác dược động học.

12. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng trong hoá dược để tạo liên kết amide, một liên kết quan trọng trong nhiều phân tử thuốc?

A. Phản ứng Diels-Alder.
B. Phản ứng ester hóa.
C. Phản ứng amid hóa (phản ứng giữa acid carboxylic và amine).
D. Phản ứng khử nước của alcohol.

13. Trong hoá dược, `nhóm mang` (carrier group) được gắn vào phân tử thuốc tiền chất (prodrug) với mục đích chính là gì?

A. Tăng cường hoạt tính dược lý trực tiếp của thuốc.
B. Cải thiện các đặc tính dược động học như độ tan, hấp thu, hoặc phân bố của thuốc.
C. Giảm chi phí tổng hợp thuốc.
D. Thay đổi màu sắc của thuốc để dễ nhận biết.

14. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoạt động bằng cách ức chế enzyme nào?

A. Lipoxygenase.
B. Cyclooxygenase (COX).
C. Phospholipase A2.
D. 5-alpha reductase.

15. Thuật ngữ `dược lực học` (pharmacodynamics) mô tả khía cạnh nào của tương tác thuốc và cơ thể?

A. Quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc của cơ thể.
B. Tác dụng của thuốc lên cơ thể và cơ chế tác dụng ở mức độ phân tử, tế bào và hệ thống.
C. Ảnh hưởng của thức ăn và các thuốc khác lên hiệu quả của thuốc.
D. Nghiên cứu về độc tính và tác dụng phụ của thuốc.

16. Liên kết cộng hóa trị giữa thuốc và receptor thường dẫn đến tác dụng dược lý như thế nào?

A. Tác dụng обратимое (reversible - có thể đảo ngược) và ngắn hạn.
B. Tác dụng không обратимое (irreversible - không thể đảo ngược) và kéo dài.
C. Tác dụng nhanh chóng nhưng dễ bị mất hoạt tính.
D. Không gây ra tác dụng dược lý đáng kể.

17. Trong quá trình thiết kế thuốc, `tối ưu hóa cấu trúc` (structure optimization) nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm thiểu độc tính và tác dụng phụ của thuốc.
B. Tăng cường độ tan và khả năng hấp thu của thuốc.
C. Cải thiện ái lực và độ chọn lọc của thuốc với mục tiêu tác dụng, đồng thời cải thiện các đặc tính dược động học.
D. Đơn giản hóa quy trình tổng hợp thuốc để giảm chi phí sản xuất.

18. Phương pháp `sàng lọc ảo` (virtual screening) trong hoá dược sử dụng công cụ chính nào để tìm kiếm các phân tử có tiềm năng gắn kết với mục tiêu?

A. Kính hiển vi điện tử.
B. Máy quang phổ khối lượng.
C. Phần mềm máy tính và cơ sở dữ liệu hóa học.
D. Thiết bị sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).

19. Trong quá trình phát triển thuốc, `thử nghiệm lâm sàng pha III` (phase III clinical trials) tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Đánh giá tính an toàn và dược động học của thuốc trên người tình nguyện khỏe mạnh.
B. Đánh giá hiệu quả điều trị và tính an toàn của thuốc trên một số lượng lớn bệnh nhân mắc bệnh mục tiêu, so sánh với placebo hoặc thuốc chuẩn.
C. Nghiên cứu tác dụng của thuốc trên mô hình tế bào và động vật.
D. Giám sát và báo cáo các tác dụng phụ sau khi thuốc đã được lưu hành trên thị trường.

20. Tính chất nào sau đây của thuốc bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi độ tan trong lipid (lipophilicity)?

A. Khả năng đào thải qua thận.
B. Khả năng hấp thu qua màng sinh học và phân bố vào các mô.
C. Thời gian bán thải của thuốc trong máu.
D. Ái lực liên kết với protein huyết tương.

21. Thuốc kháng virus acyclovir, được sử dụng trong điều trị herpes, có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào.
B. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus.
C. Ức chế enzyme protease của virus.
D. Kích thích hệ miễn dịch để tiêu diệt virus.

22. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin cấu trúc nào là quan trọng nhất để xác định vị trí gắn kết và tương tác tiềm năng của thuốc?

A. Cấu trúc của DNA.
B. Cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu (receptor, enzyme).
C. Cấu trúc của màng tế bào.
D. Cấu trúc của ribosome.

23. Nhóm chức năng nào sau đây thường được sử dụng để tạo liên kết ester trong hoá dược, ví dụ như trong tổng hợp tiền thuốc?

A. Amine.
B. Acid carboxylic và alcohol.
C. Aldehyde.
D. Ketone.

24. Phương pháp `thư viện hợp chất` (compound library) được sử dụng trong hoá dược để làm gì?

A. Phân tích cấu trúc tinh thể của protein mục tiêu.
B. Tổng hợp hàng loạt các hợp chất có cấu trúc khác nhau để sàng lọc hoạt tính sinh học và tìm ra `ứng viên thuốc` tiềm năng.
C. Đánh giá độc tính trên động vật in vivo.
D. Nghiên cứu cơ chế chuyển hóa thuốc.

25. Enzyme cytochrome P450 (CYP) đóng vai trò chính trong quá trình nào của dược động học?

A. Hấp thu thuốc ở đường tiêu hóa.
B. Chuyển hóa thuốc, đặc biệt là pha I (oxy hóa, khử, thủy phân).
C. Vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
D. Thải trừ thuốc qua mật.

26. Thuốc trị liệu nhắm trúng đích (targeted therapy) trong ung thư thường tập trung vào mục tiêu nào?

A. Tế bào ung thư nói chung và tế bào lành.
B. Các protein hoặc con đường tín hiệu đặc hiệu đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tồn tại của tế bào ung thư.
C. DNA của tế bào ung thư.
D. Mạch máu nuôi dưỡng khối u.

27. Nhóm thuốc statin, được sử dụng để giảm cholesterol, có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Tăng cường đào thải cholesterol qua đường tiêu hóa.
B. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase, enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp cholesterol ở gan.
C. Ức chế hấp thu cholesterol từ thức ăn ở ruột.
D. Tăng cường chuyển hóa cholesterol thành acid mật.

28. Thuốc ức chế enzyme ACE (Angiotensin-Converting Enzyme) được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh nào?

A. Đái tháo đường type 2.
B. Tăng huyết áp và suy tim.
C. Bệnh Parkinson.
D. Trầm cảm.

29. Thuật ngữ `độ chọn lọc` (selectivity) của thuốc đề cập đến khả năng gì?

A. Khả năng thuốc hòa tan tốt trong nước.
B. Khả năng thuốc tác động ưu tiên lên mục tiêu sinh học cụ thể (receptor, enzyme) mà ít hoặc không tác động lên các mục tiêu khác.
C. Khả năng thuốc hấp thu nhanh chóng vào máu.
D. Khả năng thuốc bị chuyển hóa chậm trong cơ thể.

30. Khái niệm `sinh khả dụng` (bioavailability) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Tỷ lệ phần trăm liều thuốc đưa vào tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính và tốc độ hấp thu.
C. Độ mạnh của tác dụng dược lý của thuốc.
D. Khả năng thuốc chuyển hóa qua gan.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

1. Thuốc kháng thụ thể H2 histamine, như cimetidine và ranitidine, được sử dụng để điều trị bệnh nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

2. Để cải thiện độ tan trong nước của một thuốc có độ tan kém, phương pháp hoá dược phổ biến nào thường được sử dụng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

3. Trong hoá dược, phương pháp 'tối ưu hóa hit thành lead' (hit-to-lead optimization) là giai đoạn nào trong quá trình phát triển thuốc?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

4. Trong hoá dược, 'khung cấu trúc' (scaffold) của một phân tử thuốc thường được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

5. Hoá dược, với tư cách là một ngành khoa học, tập trung nghiên cứu về điều gì là chủ yếu?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

6. Thuốc kháng sinh penicillin hoạt động bằng cơ chế nào sau đây?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

7. Khái niệm 'tiền thuốc' (prodrug) trong hoá dược dùng để chỉ điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

8. Phân tích SAR (Structure-Activity Relationship - Quan hệ cấu trúc-tác dụng) trong hoá dược nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

9. Trong các giai đoạn phát triển thuốc, thử nghiệm tiền lâm sàng (pre-clinical trials) được thực hiện trên đối tượng nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

10. Quá trình 'docking phân tử' (molecular docking) trong hoá dược được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

11. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc cùng gắn vào một receptor nhưng gây ra hiệu ứng ngược nhau (agonist và antagonist)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

12. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng trong hoá dược để tạo liên kết amide, một liên kết quan trọng trong nhiều phân tử thuốc?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

13. Trong hoá dược, 'nhóm mang' (carrier group) được gắn vào phân tử thuốc tiền chất (prodrug) với mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

14. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoạt động bằng cách ức chế enzyme nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

15. Thuật ngữ 'dược lực học' (pharmacodynamics) mô tả khía cạnh nào của tương tác thuốc và cơ thể?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

16. Liên kết cộng hóa trị giữa thuốc và receptor thường dẫn đến tác dụng dược lý như thế nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

17. Trong quá trình thiết kế thuốc, 'tối ưu hóa cấu trúc' (structure optimization) nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

18. Phương pháp 'sàng lọc ảo' (virtual screening) trong hoá dược sử dụng công cụ chính nào để tìm kiếm các phân tử có tiềm năng gắn kết với mục tiêu?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

19. Trong quá trình phát triển thuốc, 'thử nghiệm lâm sàng pha III' (phase III clinical trials) tập trung vào mục tiêu chính nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

20. Tính chất nào sau đây của thuốc bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi độ tan trong lipid (lipophilicity)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

21. Thuốc kháng virus acyclovir, được sử dụng trong điều trị herpes, có cơ chế tác dụng chính là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

22. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin cấu trúc nào là quan trọng nhất để xác định vị trí gắn kết và tương tác tiềm năng của thuốc?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

23. Nhóm chức năng nào sau đây thường được sử dụng để tạo liên kết ester trong hoá dược, ví dụ như trong tổng hợp tiền thuốc?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

24. Phương pháp 'thư viện hợp chất' (compound library) được sử dụng trong hoá dược để làm gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

25. Enzyme cytochrome P450 (CYP) đóng vai trò chính trong quá trình nào của dược động học?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

26. Thuốc trị liệu nhắm trúng đích (targeted therapy) trong ung thư thường tập trung vào mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

27. Nhóm thuốc statin, được sử dụng để giảm cholesterol, có cơ chế tác dụng chính là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

28. Thuốc ức chế enzyme ACE (Angiotensin-Converting Enzyme) được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

29. Thuật ngữ 'độ chọn lọc' (selectivity) của thuốc đề cập đến khả năng gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hoá dược

Tags: Bộ đề 13

30. Khái niệm 'sinh khả dụng' (bioavailability) của thuốc thể hiện điều gì?