1. Phổi của chim có hiệu quả trao đổi khí cao hơn phổi của động vật có vú, chủ yếu do cấu trúc đặc biệt nào?
A. Phế nang
B. Khí quản
C. Ống khí
D. Túi khí
2. Vai trò chính của NADH và FADH2 trong hô hấp tế bào là gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào
B. Vận chuyển electron đến chuỗi chuyền electron
C. Phân giải glucose thành pyruvate
D. Tổng hợp ATP từ ADP và phosphate
3. So sánh hô hấp tế bào và quang hợp, phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng?
A. Hô hấp tế bào giải phóng năng lượng, quang hợp tích lũy năng lượng.
B. Hô hấp tế bào sử dụng O2 và thải CO2, quang hợp sử dụng CO2 và thải O2.
C. Hô hấp tế bào xảy ra ở ti thể, quang hợp xảy ra ở lục lạp.
D. Cả hô hấp tế bào và quang hợp đều chỉ xảy ra ở thực vật.
4. Trung khu điều khiển hô hấp ở người nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hành não
D. Tủy sống
5. Chu trình Krebs diễn ra ở vị trí nào trong ti thể?
A. Màng ngoài ti thể
B. Khoang giữa màng
C. Chất nền ti thể
D. Màng trong ti thể
6. Ở thực vật, hô hấp sáng (photorespiration) là quá trình:
A. Tăng cường hiệu quả quang hợp
B. Giảm hiệu quả quang hợp và giải phóng CO2
C. Chỉ xảy ra trong bóng tối
D. Tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp tế bào
7. Quá trình hô hấp ở sinh vật nhân thực diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?
A. Lục lạp
B. Ribosome
C. Ti thể
D. Nhân tế bào
8. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình hô hấp tế bào bị ức chế hoàn toàn?
A. Tế bào tăng cường quang hợp để bù đắp năng lượng.
B. Tế bào thiếu năng lượng ATP và có thể chết.
C. Tế bào chuyển hoàn toàn sang hô hấp kỵ khí.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tế bào.
9. Khi nhiệt độ tăng lên trong giới hạn nhất định, tốc độ hô hấp thường thay đổi như thế nào?
A. Giảm xuống
B. Tăng lên
C. Không đổi
D. Dao động không dự đoán được
10. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình hô hấp hiếu khí?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron hô hấp
D. Lên men lactic
11. Trong điều kiện tập thể dục cường độ cao, cơ thể người có thể chuyển sang hô hấp kỵ khí (lên men lactic) để:
A. Tăng cường trao đổi khí ở phổi.
B. Cung cấp thêm oxy cho tế bào cơ.
C. Tạo thêm ATP nhanh chóng khi oxy không đủ.
D. Giảm sản xuất CO2.
12. Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men lactic là gì?
A. Ethanol và CO2
B. Axit lactic
C. Pyruvate
D. Glucose
13. Loại tế bào nào sau đây có khả năng hô hấp mạnh nhất trong cơ thể động vật có vú?
A. Tế bào biểu bì
B. Tế bào thần kinh
C. Tế bào cơ
D. Tế bào mỡ
14. Trong hệ hô hấp của người, khí CO2 được vận chuyển chủ yếu dưới dạng nào trong máu?
A. Hòa tan trong huyết tương
B. Kết hợp với hemoglobin
C. Ion bicarbonate (HCO3-)
D. Carbaminoglobin
15. Cơ quan hô hấp chính của con người là gì?
A. Tim
B. Phổi
C. Gan
D. Thận
16. Chuỗi chuyền electron hô hấp diễn ra ở vị trí nào trong ti thể?
A. Màng ngoài ti thể
B. Khoang giữa màng
C. Chất nền ti thể
D. Màng trong ti thể
17. Trong điều kiện thiếu oxy, tế bào động vật sẽ thực hiện quá trình hô hấp kỵ khí nào?
A. Lên men rượu
B. Lên men lactic
C. Hô hấp hiếu khí
D. Quang hợp
18. Trong hô hấp hiếu khí, chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron là:
A. CO2
B. Glucose
C. O2
D. ATP
19. Quá trình phosphoryl hóa oxy hóa tạo ra phần lớn ATP trong hô hấp hiếu khí. Cơ chế chính của quá trình này là gì?
A. Phosphoryl hóa mức cơ chất
B. Hóa thẩm thấu
C. Quang phosphoryl hóa
D. Phản ứng oxi hóa khử trực tiếp
20. Trong quá trình đường phân, một phân tử glucose bị phân giải tạo ra bao nhiêu phân tử ATP (thực tế) và NADH?
A. 2 ATP, 2 NADH
B. 4 ATP, 2 NADH
C. 2 ATP, 4 NADH
D. 4 ATP, 4 NADH
21. Hiện tượng gì xảy ra khi cơ hoành và cơ liên sườn ngoài co lại trong quá trình hô hấp của người?
A. Thở ra
B. Thở vào
C. Ngừng thở
D. Trao đổi khí ở phổi
22. Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men rượu là gì?
A. Axit lactic
B. Ethanol và CO2
C. Pyruvate
D. Glucose
23. So với hô hấp hiếu khí, hô hấp kỵ khí (lên men) tạo ra lượng ATP như thế nào?
A. Nhiều hơn
B. Ít hơn đáng kể
C. Tương đương
D. Không tạo ra ATP
24. Sản phẩm nào sau đây KHÔNG được tạo ra trực tiếp từ chu trình Krebs?
A. CO2
B. ATP
C. NADH
D. FADH2
25. Quá trình lên men rượu chủ yếu xảy ra ở loại sinh vật nào?
A. Động vật có vú
B. Thực vật bậc cao
C. Nấm men và một số vi khuẩn
D. Tảo biển
26. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mục đích chính của quá trình hô hấp?
A. Tổng hợp glucose từ CO2 và H2O
B. Phân giải chất hữu cơ để tạo năng lượng ATP
C. Vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào
D. Loại bỏ CO2 ra khỏi cơ thể
27. Ở thực vật, khí CO2 được thải ra trong quá trình hô hấp chủ yếu qua bộ phận nào?
A. Lá
B. Rễ
C. Thân
D. Khí khổng và lỗ vỏ
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hô hấp ở sinh vật?
A. Nhiệt độ
B. Ánh sáng
C. Nồng độ oxy
D. Nồng độ CO2
29. Cơ quan hô hấp của cá là gì?
A. Phổi
B. Mang
C. Da
D. Ống khí
30. Ở côn trùng, hệ hô hấp đặc trưng là hệ thống nào?
A. Phổi
B. Mang
C. Da
D. Ống khí (khí quản)