1. Chức năng chính của hệ tiết niệu là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn
B. Loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nội môi
C. Vận chuyển oxy trong máu
D. Điều hòa thân nhiệt
2. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em?
A. Sốt
B. Đau bụng
C. Tăng cân
D. Đi tiểu thường xuyên hoặc đau buốt khi đi tiểu
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lượng nước tiểu ở trẻ em?
A. Lượng nước uống vào
B. Nhiệt độ môi trường
C. Mức độ hoạt động thể chất
D. Nhóm máu
4. Thuốc lợi tiểu có tác dụng gì trên hệ tiết niệu?
A. Tăng tái hấp thu nước ở thận
B. Giảm bài tiết nước tiểu
C. Tăng bài tiết nước tiểu
D. Giảm độ lọc cầu thận
5. Xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu?
A. Công thức máu
B. Điện tâm đồ
C. Tổng phân tích nước tiểu
D. Siêu âm tim
6. Phương pháp điều trị chính cho nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn là gì?
A. Thuốc giảm đau
B. Kháng sinh
C. Thuốc lợi tiểu
D. Truyền dịch
7. Phương pháp lọc máu nào thường được sử dụng cho trẻ em bị suy thận giai đoạn cuối?
A. Lọc màng bụng
B. Thẩm tách máu (chạy thận nhân tạo)
C. Lọc máu liên tục tĩnh mạch - tĩnh mạch (CVVH)
D. Cả lọc màng bụng và thẩm tách máu
8. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì áp suất lọc cầu thận ổn định khi huyết áp dao động?
A. Phản xạ đi tiểu
B. Cơ chế tự điều hòa của thận
C. Hệ renin-angiotensin-aldosterone
D. Sản xuất hormone ADH
9. Điều gì xảy ra với nước tiểu khi cơ thể bị mất nước?
A. Nước tiểu trở nên loãng và trong
B. Nước tiểu trở nên đậm đặc và có màu vàng sẫm
C. Lượng nước tiểu tăng lên
D. Nước tiểu có màu đỏ
10. Bàng quang có chức năng chính là gì?
A. Lọc máu
B. Bài tiết hormone
C. Dự trữ nước tiểu
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng
11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc điều trị suy thận mạn tính ở trẻ em?
A. Làm chậm tiến triển của bệnh thận
B. Điều trị các biến chứng
C. Phục hồi hoàn toàn chức năng thận
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống
12. Loại tế bào nào trong cầu thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lưu lượng máu và độ lọc cầu thận?
A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào nội mô
C. Tế bào trung mô gian mạch
D. Tế bào cạnh cầu thận
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây đái dầm ở trẻ em?
A. Bàng quang nhỏ
B. Sản xuất quá nhiều ADH
C. Yếu tố di truyền
D. Táo bón
14. Điều gì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em gái?
A. Uống nhiều nước
B. Vệ sinh từ sau ra trước sau khi đi vệ sinh
C. Mặc quần áo rộng rãi
D. Đi tiểu thường xuyên
15. Chức năng của quai Henle trong nephron là gì?
A. Lọc máu
B. Tái hấp thu glucose
C. Tạo độ gradient nồng độ để cô đặc nước tiểu
D. Bài tiết hormone aldosterone
16. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?
A. Nephron
B. Tiểu cầu thận
C. Ống lượn gần
D. Đài bể thận
17. Phương pháp điều trị ban đầu thường được khuyến cáo cho đái dầm ở trẻ em là gì?
A. Phẫu thuật
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
C. Thay đổi lối sống và can thiệp hành vi
D. Truyền dịch
18. Niệu đạo là bộ phận nào của hệ tiết niệu?
A. Ống dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang
B. Cơ quan lưu trữ nước tiểu
C. Ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể
D. Đơn vị lọc máu của thận
19. Điều gì KHÔNG phải là chức năng của thận?
A. Sản xuất hồng cầu
B. Điều hòa huyết áp
C. Loại bỏ chất thải
D. Điều hòa cân bằng pH máu
20. Quá trình lọc máu diễn ra ở cấu trúc nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Tiểu cầu thận (cầu thận và bao Bowman)
21. Trong quá trình hình thành nước tiểu, quá trình tái hấp thu chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Tiểu cầu thận
B. Ống lượn gần
C. Quai Henle
D. Ống lượn xa và ống góp
22. Hội chứng thận hư ở trẻ em được đặc trưng bởi những triệu chứng nào sau đây?
A. Tăng huyết áp, tiểu máu, phù
B. Phù, protein niệu, giảm albumin máu
C. Sốt cao, đau lưng, tiểu buốt
D. Tiểu nhiều, khát nước, sụt cân
23. Vai trò của vitamin D đối với hệ tiết niệu là gì?
A. Tăng cường chức năng lọc cầu thận
B. Điều hòa huyết áp
C. Điều hòa hấp thu canxi ở thận và xương
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu
24. Trong trường hợp nào sau đây, siêu âm hệ tiết niệu thường được chỉ định ở trẻ em?
A. Sốt cao không rõ nguyên nhân
B. Tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu
C. Đau bụng không rõ nguyên nhân
D. Tất cả các trường hợp trên
25. Bộ phận nào của hệ tiết niệu vận chuyển nước tiểu từ thận xuống bàng quang?
A. Niệu đạo
B. Bàng quang
C. Niệu quản
D. Thận
26. Hội chứng Prune belly (bụng quả mận) là một rối loạn bẩm sinh hiếm gặp, ảnh hưởng chủ yếu đến hệ cơ quan nào?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp
C. Hệ tiết niệu và thành bụng
D. Hệ thần kinh
27. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở thận?
A. Insulin
B. Aldosterone
C. Vasopressin (ADH)
D. Thyroxine
28. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp ở trẻ em là gì?
A. Viêm cầu thận mạn tính
B. Mất nước nghiêm trọng
C. Hội chứng thận hư
D. Bệnh thận đa nang
29. Enuresis là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng nào ở trẻ em?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
B. Tiểu không tự chủ (đái dầm)
C. Viêm cầu thận
D. Sỏi thận
30. Tật dị tật bẩm sinh phổ biến nhất của hệ tiết niệu ở trẻ em là gì?
A. Thận đa nang
B. Hẹp khúc nối bể thận niệu quản
C. Trào ngược bàng quang niệu quản
D. Lỗ tiểu lệch thấp