1. Internet of Things (IoT) có tác động như thế nào đến hệ thống thông tin quản lý?
A. Giảm lượng dữ liệu mà MIS phải xử lý.
B. Tạo ra nguồn dữ liệu khổng lồ mới từ các thiết bị kết nối, mở ra cơ hội phân tích và ứng dụng mới.
C. Giảm tầm quan trọng của bảo mật thông tin.
D. Không có tác động đáng kể.
2. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý chiến lược. Trong bối cảnh MIS, thông tin từ MIS có thể hỗ trợ phân tích SWOT như thế nào?
A. MIS chỉ cung cấp thông tin về Điểm mạnh (Strengths) của tổ chức.
B. MIS chỉ cung cấp thông tin về Điểm yếu (Weaknesses) của tổ chức.
C. MIS có thể cung cấp thông tin để xác định cả Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) của tổ chức.
D. MIS không liên quan đến phân tích SWOT.
3. Hệ thống thông tin điều hành (EIS) được thiết kế đặc biệt để phục vụ nhu cầu thông tin của đối tượng nào?
A. Nhân viên tác nghiệp
B. Quản lý cấp trung
C. Quản lý cấp cao
D. Khách hàng
4. Trong ngữ cảnh hệ thống thông tin, `giao diện người dùng` (user interface) có vai trò gì?
A. Lưu trữ dữ liệu của hệ thống.
B. Cho phép người dùng tương tác và làm việc với hệ thống.
C. Xử lý các phép tính toán phức tạp.
D. Bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng.
5. Mục tiêu chính của việc kiểm toán hệ thống thông tin là gì?
A. Phát triển hệ thống thông tin mới.
B. Đánh giá và xác nhận tính hiệu quả, an toàn và tuân thủ của hệ thống thông tin.
C. Đào tạo người dùng về hệ thống thông tin.
D. Bảo trì và sửa chữa hệ thống thông tin.
6. Hệ thống thông tin hỗ trợ quyết định nhóm (GDSS) khác với DSS cá nhân như thế nào?
A. GDSS chỉ dành cho quản lý cấp cao, còn DSS cá nhân dành cho nhân viên tác nghiệp.
B. GDSS hỗ trợ ra quyết định cho một nhóm người, trong khi DSS cá nhân hỗ trợ ra quyết định cho một cá nhân.
C. GDSS sử dụng công nghệ phức tạp hơn DSS cá nhân.
D. GDSS tập trung vào dữ liệu bên ngoài, còn DSS cá nhân tập trung vào dữ liệu nội bộ.
7. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, giai đoạn nào liên quan đến việc xác định yêu cầu người dùng và mục tiêu của hệ thống?
A. Giai đoạn thiết kế
B. Giai đoạn triển khai
C. Giai đoạn phân tích
D. Giai đoạn bảo trì
8. Phân tích dữ liệu trực quan hóa (Data Visualization) giúp ích gì cho việc ra quyết định trong MIS?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Giúp nhận diện các mẫu, xu hướng và thông tin quan trọng trong dữ liệu một cách dễ dàng và trực quan hơn.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình ra quyết định.
9. Khai phá dữ liệu (Data Mining) là quá trình làm gì?
A. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
B. Làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu.
C. Tìm kiếm các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích ẩn chứa trong dữ liệu lớn.
D. Sao lưu dữ liệu vào kho dữ liệu.
10. Kho dữ liệu (Data Warehouse) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).
B. Phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định.
C. Quản lý dữ liệu giao dịch hàng ngày.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu hệ thống.
11. Chức năng chính của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng.
B. Quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
C. Phát triển mã nguồn cho ứng dụng.
D. Quản lý phần cứng máy chủ.
12. Blockchain có thể được ứng dụng trong MIS để giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
B. Đảm bảo tính minh bạch, an toàn và không thể sửa đổi của dữ liệu giao dịch.
C. Cải thiện giao diện người dùng.
D. Giảm chi phí phần cứng.
13. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) được ứng dụng trong MIS như thế nào?
A. Chỉ để tự động hóa các tác vụ đơn giản.
B. Để phân tích dữ liệu phức tạp, dự đoán xu hướng và tự động hóa quyết định trong một số trường hợp.
C. Chỉ để cải thiện giao diện người dùng.
D. Không có ứng dụng trong MIS.
14. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần cơ bản của hệ thống thông tin?
A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Dữ liệu (Data)
D. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)
15. Lợi thế cạnh tranh mà hệ thống thông tin quản lý có thể mang lại cho doanh nghiệp là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
C. Tăng cường khả năng ra quyết định.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Trong quản lý rủi ro hệ thống thông tin, `lỗ hổng bảo mật` (vulnerability) được hiểu là gì?
A. Một sự kiện gây tổn thất cho hệ thống thông tin.
B. Điểm yếu trong hệ thống có thể bị khai thác để gây hại.
C. Biện pháp để giảm thiểu rủi ro bảo mật.
D. Chính sách bảo mật của tổ chức.
17. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ của Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)?
A. Microsoft Word
B. Phần mềm kế toán QuickBooks
C. SAP S/4HANA
D. Google Chrome
18. Điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích nào sau đây cho hệ thống thông tin quản lý?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng IT.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng của hệ thống.
C. Cho phép truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi nơi có kết nối internet.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. An ninh thông tin là một vấn đề quan trọng trong MIS. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật thông tin?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
C. Chia sẻ mật khẩu với đồng nghiệp
D. Sử dụng tường lửa (firewall)
20. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Một hệ thống chỉ tập trung vào việc xử lý dữ liệu giao dịch hàng ngày.
B. Một hệ thống chỉ hỗ trợ các quyết định tác nghiệp trong ngắn hạn.
C. Một hệ thống tích hợp con người, công nghệ và quy trình để cung cấp thông tin hỗ trợ quản lý và ra quyết định.
D. Một hệ thống độc lập, không liên quan đến chiến lược kinh doanh của tổ chức.
21. Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng trong MIS để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn việc đánh giá hiệu suất của nhân viên.
B. Đo lường và theo dõi hiệu suất hoạt động của tổ chức hoặc các bộ phận so với mục tiêu đã đề ra.
C. Chỉ dùng để đánh giá hiệu suất của hệ thống thông tin, không liên quan đến hiệu suất kinh doanh.
D. Chỉ sử dụng cho các doanh nghiệp lớn, không phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ.
22. Phương pháp phát triển hệ thống `Agile` chú trọng điều gì?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
B. Phát triển hệ thống theo từng giai đoạn lớn, kéo dài.
C. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi yêu cầu và phản hồi từ người dùng, phát triển hệ thống theo các vòng lặp ngắn.
D. Tập trung vào tài liệu hóa chi tiết mọi khía cạnh của hệ thống trước khi phát triển.
23. Khái niệm `Big Data` liên quan đến đặc điểm nào sau đây của dữ liệu?
A. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và dễ dàng quản lý.
B. Dữ liệu có kích thước nhỏ và tốc độ tạo ra chậm.
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ cao và đa dạng về loại hình.
D. Dữ liệu chỉ được tạo ra từ các hệ thống nội bộ của doanh nghiệp.
24. Trong các loại hệ thống thông tin quản lý, hệ thống nào tập trung chủ yếu vào việc xử lý và ghi lại các giao dịch kinh doanh hàng ngày?
A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
C. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
25. Điểm khác biệt chính giữa Hệ thống thông tin quản lý (MIS) và Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) là gì?
A. MIS tập trung vào dữ liệu lịch sử, trong khi DSS tập trung vào dữ liệu thời gian thực.
B. MIS hỗ trợ quyết định cấu trúc, còn DSS hỗ trợ quyết định bán cấu trúc và phi cấu trúc.
C. MIS được sử dụng bởi nhân viên tác nghiệp, còn DSS được sử dụng bởi quản lý cấp cao.
D. MIS sử dụng mô hình toán học phức tạp, trong khi DSS sử dụng mô hình thống kê đơn giản.
26. Trong kiến trúc hệ thống thông tin, tầng nào chịu trách nhiệm tương tác trực tiếp với người dùng?
A. Tầng dữ liệu
B. Tầng ứng dụng
C. Tầng trình bày (Presentation layer)
D. Tầng mạng
27. Vai trò chính của hệ thống thông tin quản lý trong một tổ chức là gì?
A. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình kinh doanh.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong ra quyết định.
C. Cung cấp thông tin kịp thời và chính xác để hỗ trợ các hoạt động quản lý và ra quyết định.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí hoạt động.
28. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) chủ yếu tập trung vào việc cải thiện khía cạnh nào của doanh nghiệp?
A. Quản lý sản xuất
B. Quản lý tài chính
C. Tương tác và quan hệ với khách hàng
D. Quản lý chuỗi cung ứng
29. Đạo đức trong hệ thống thông tin quản lý đề cập đến vấn đề gì?
A. Chỉ liên quan đến bảo mật dữ liệu cá nhân.
B. Chỉ liên quan đến bản quyền phần mềm.
C. Các vấn đề về quyền riêng tư, bảo mật, trách nhiệm giải trình và tác động xã hội của việc sử dụng hệ thống thông tin.
D. Không có vấn đề đạo đức trong MIS, vì đây là lĩnh vực kỹ thuật.
30. Thông tin khác với dữ liệu ở điểm nào?
A. Thông tin luôn ở dạng số, còn dữ liệu có thể ở dạng văn bản.
B. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý và có ý nghĩa, trong khi dữ liệu là các факты thô chưa được tổ chức.
C. Thông tin chỉ được sử dụng bởi quản lý cấp cao, còn dữ liệu được sử dụng bởi tất cả nhân viên.
D. Thông tin luôn chính xác, còn dữ liệu có thể chứa lỗi.