1. Kiểm soát nội bộ trong Hệ thống thông tin kế toán nhằm mục đích chính là:
A. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
B. Ngăn chặn và phát hiện gian lận và sai sót.
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
D. Đảm bảo giá cổ phiếu của công ty luôn tăng.
2. Trong bối cảnh Hệ thống thông tin kế toán, thuật ngữ `SaaS` (Software as a Service) đề cập đến:
A. Phần mềm kế toán được cài đặt và chạy trên máy chủ của doanh nghiệp.
B. Mô hình phân phối phần mềm mà người dùng truy cập qua internet và trả phí theo thuê bao.
C. Phần mềm kế toán mã nguồn mở.
D. Phần mềm kế toán chỉ dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).
3. Loại hình tấn công mạng nào nhắm mục tiêu ĐẶC BIỆT vào tính sẵn sàng (availability) của Hệ thống thông tin kế toán?
A. Phishing.
B. Malware.
C. Denial-of-service (DoS).
D. SQL injection.
4. Vai trò của kế toán viên trong môi trường Hệ thống thông tin kế toán ngày càng trở nên:
A. Ít quan trọng hơn do tự động hóa.
B. Chỉ tập trung vào nhập liệu dữ liệu.
C. Quan trọng hơn trong việc phân tích và diễn giải thông tin.
D. Giới hạn trong việc kiểm toán báo cáo tài chính.
5. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu KẾ TOÁN khi truyền qua mạng?
A. Sử dụng tường lửa (firewall).
B. Mã hóa dữ liệu (data encryption).
C. Kiểm soát truy cập vật lý.
D. Đào tạo nhận thức về an ninh mạng cho nhân viên.
6. Báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một loại báo cáo quản trị điển hình được tạo ra từ Hệ thống thông tin kế toán?
A. Báo cáo ngân sách.
B. Báo cáo phân tích biến động chi phí.
C. Báo cáo kiểm toán độc lập.
D. Báo cáo hiệu suất hoạt động theo bộ phận.
7. Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong Hệ thống thông tin kế toán, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ.
B. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
C. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu đầu vào.
D. Cho phép tất cả nhân viên truy cập và chỉnh sửa dữ liệu.
8. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) tích hợp các quy trình kinh doanh khác nhau, KHÔNG bao gồm:
A. Kế toán và tài chính.
B. Quản lý nguồn nhân lực.
C. Quản lý chuỗi cung ứng.
D. Thiết kế sản phẩm chi tiết ở cấp độ kỹ thuật.
9. Chuẩn mực nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến bảo mật thông tin trong Hệ thống thông tin kế toán?
A. ISO 27001.
B. COBIT.
C. VAS (Chuẩn mực kế toán Việt Nam).
D. SOC 2.
10. Sai sót nào sau đây KHÔNG phải là lỗi kiểm soát nội bộ trong Hệ thống thông tin kế toán?
A. Thiếu phân tách trách nhiệm.
B. Thiếu phê duyệt giao dịch.
C. Lỗi tính toán do phần mềm.
D. Thiếu đối chiếu định kỳ.
11. Phương pháp chuyển đổi hệ thống nào rủi ro NHẤT nhưng mang lại lợi ích nhanh chóng?
A. Chuyển đổi song song (Parallel conversion).
B. Chuyển đổi trực tiếp (Direct conversion).
C. Chuyển đổi theo giai đoạn (Phased conversion).
D. Chuyển đổi thí điểm (Pilot conversion).
12. Thách thức chính của việc sử dụng cloud computing cho Hệ thống thông tin kế toán là:
A. Chi phí vận hành hàng tháng cao hơn so với hệ thống tại chỗ.
B. Rủi ro về bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư.
C. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống khác.
D. Tốc độ xử lý dữ liệu chậm hơn.
13. Trong Hệ thống thông tin kế toán, `Audit trail` (dấu vết kiểm toán) có vai trò:
A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
B. Cung cấp bằng chứng về tính hợp lệ và nguồn gốc của giao dịch.
C. Giảm chi phí bảo trì hệ thống.
D. Tự động lập báo cáo tài chính.
14. Rủi ro nào sau đây là ĐẶC TRƯNG nhất của Hệ thống thông tin kế toán dựa trên máy tính?
A. Rủi ro gian lận do nhân viên thông đồng.
B. Rủi ro lỗi nhập liệu thủ công.
C. Rủi ro mất dữ liệu do sự cố hệ thống hoặc tấn công mạng.
D. Rủi ro báo cáo tài chính không kịp thời.
15. Ưu điểm của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database) trong Hệ thống thông tin kế toán KHÔNG bao gồm:
A. Giảm thiểu sự trùng lặp dữ liệu.
B. Tăng cường tính nhất quán của dữ liệu.
C. Khả năng truy vấn dữ liệu phức tạp.
D. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn so với cơ sở dữ liệu phi quan hệ trong mọi trường hợp.
16. Cloud computing (điện toán đám mây) mang lại lợi ích gì cho Hệ thống thông tin kế toán?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và phần mềm.
B. Tăng cường khả năng truy cập dữ liệu từ xa.
C. Dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô hệ thống theo nhu cầu.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Loại kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu và chức năng trong Hệ thống thông tin kế toán?
A. Kiểm soát vật lý.
B. Kiểm soát truy cập logic.
C. Kiểm soát quy trình.
D. Kiểm soát hiệu suất.
18. Trong quá trình phát triển Hệ thống thông tin kế toán, giai đoạn nào sau đây tập trung vào xác định yêu cầu của người dùng?
A. Giai đoạn thiết kế hệ thống.
B. Giai đoạn phân tích hệ thống.
C. Giai đoạn triển khai hệ thống.
D. Giai đoạn bảo trì hệ thống.
19. Ưu điểm chính của việc sử dụng Hệ thống thông tin kế toán KHÔNG bao gồm:
A. Tăng cường độ chính xác và tin cậy của dữ liệu kế toán.
B. Giảm chi phí hoạt động kế toán.
C. Cải thiện tốc độ xử lý và truy cập thông tin.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên kế toán.
20. Quy trình nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chu trình doanh thu trong Hệ thống thông tin kế toán?
A. Bán hàng.
B. Thu tiền.
C. Mua hàng.
D. Quản lý hàng tồn kho (liên quan đến bán hàng).
21. Thành phần nào sau đây là quan trọng NHẤT trong một Hệ thống thông tin kế toán?
A. Phần cứng máy tính mạnh mẽ.
B. Phần mềm kế toán phức tạp.
C. Con người (người dùng) có kiến thức và kỹ năng.
D. Kết nối internet tốc độ cao.
22. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phù hợp để đánh giá hiệu quả của Hệ thống thông tin kế toán?
A. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng.
B. Thời gian xử lý hóa đơn trung bình.
C. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
D. Lợi nhuận ròng.
23. Trong chu trình chi phí của Hệ thống thông tin kế toán, hoạt động nào diễn ra ĐẦU TIÊN?
A. Thanh toán cho nhà cung cấp.
B. Nhận hàng và dịch vụ.
C. Phê duyệt hóa đơn nhà cung cấp.
D. Yêu cầu mua hàng.
24. Chức năng chính của Hệ thống thông tin kế toán (AIS) KHÔNG bao gồm:
A. Thu thập và lưu trữ dữ liệu giao dịch.
B. Xử lý dữ liệu thành thông tin.
C. Cung cấp thông tin cho việc ra quyết định.
D. Quản lý hoạt động sản xuất trực tiếp.
25. Hệ thống thông tin kế toán (AIS) được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Một tập hợp các thủ tục thủ công được sử dụng để ghi lại và báo cáo thông tin tài chính.
B. Một hệ thống dựa trên máy tính được thiết kế để chuyển đổi dữ liệu tài chính thành thông tin hữu ích cho việc ra quyết định.
C. Bất kỳ hệ thống nào xử lý dữ liệu, bao gồm cả hệ thống không liên quan đến tài chính.
D. Một bộ phận của hệ thống thông tin quản lý (MIS) chỉ tập trung vào dữ liệu phi tài chính.
26. Phân tích `What-if` (điều gì xảy ra nếu) trong Hệ thống thông tin kế toán được sử dụng để:
A. Ghi lại các giao dịch thực tế đã xảy ra.
B. Dự đoán kết quả tài chính dựa trên các giả định khác nhau.
C. Kiểm tra tính chính xác của dữ liệu lịch sử.
D. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
27. Công nghệ Blockchain có thể được sử dụng trong Hệ thống thông tin kế toán để:
A. Tăng cường tính minh bạch và bảo mật của giao dịch.
B. Tự động hóa quy trình kiểm toán.
C. Giảm chi phí giao dịch quốc tế.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data analytics) có thể được ứng dụng trong Hệ thống thông tin kế toán để:
A. Dự báo gian lận và rủi ro tốt hơn.
B. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và quy trình.
C. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về khách hàng và thị trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống ERP trong kế toán KHÔNG bao gồm:
A. Cải thiện khả năng tích hợp dữ liệu giữa các bộ phận.
B. Tăng cường tính minh bạch và kiểm soát.
C. Giảm thời gian lập báo cáo tài chính.
D. Đảm bảo tuyệt đối không có lỗi kế toán.
30. Loại thông tin nào KHÔNG phải là đầu ra điển hình của Hệ thống thông tin kế toán?
A. Báo cáo tài chính.
B. Báo cáo quản trị.
C. Thông tin dự báo thị trường chứng khoán.
D. Báo cáo thuế.