Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

1. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) được sử dụng trong hệ thống thông tin kế toán để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán viên.
B. Phát hiện gian lận, dự báo tài chính, và cung cấp thông tin chi tiết hỗ trợ ra quyết định.
C. Tăng cường tính bảo mật của dữ liệu kế toán bằng cách mã hóa dữ liệu.
D. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu bằng cách nén dữ liệu.

2. Lỗi nào sau đây là lỗi thường gặp khi nhập dữ liệu vào hệ thống thông tin kế toán?

A. Lỗi logic trong chương trình phần mềm.
B. Lỗi bỏ sót thông tin, nhập sai giá trị hoặc nhập trùng lặp dữ liệu.
C. Lỗi do virus máy tính tấn công hệ thống.
D. Lỗi do mất điện đột ngột.

3. Hệ thống thông tin kế toán (AIS) được định nghĩa tốt nhất là:

A. Một tập hợp các quy trình thủ công được sử dụng để theo dõi các giao dịch tài chính.
B. Một hệ thống dựa trên máy tính được thiết kế độc quyền cho mục đích kiểm toán nội bộ.
C. Một hệ thống bao gồm con người, quy trình và công nghệ thông tin để thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin tài chính.
D. Một bộ phận của hệ thống quản lý thông tin (MIS) tập trung vào dữ liệu phi tài chính.

4. Công nghệ đám mây (Cloud computing) ảnh hưởng đến hệ thống thông tin kế toán như thế nào?

A. Làm giảm tính bảo mật của dữ liệu kế toán.
B. Cho phép truy cập hệ thống kế toán từ mọi nơi có kết nối internet và giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng.
C. Tăng độ phức tạp và chi phí bảo trì hệ thống.
D. Hạn chế khả năng tích hợp với các hệ thống khác.

5. Blockchain có thể được ứng dụng trong hệ thống thông tin kế toán để làm gì?

A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch kế toán bằng cách bỏ qua bước kiểm toán.
B. Cung cấp một sổ cái phân tán, minh bạch và không thể sửa đổi cho các giao dịch tài chính, tăng cường tính minh bạch và tin cậy.
C. Thay thế hoàn toàn hệ thống kế toán hiện tại bằng một hệ thống phi tập trung.
D. Giảm chi phí phần mềm kế toán bằng cách sử dụng mã nguồn mở.

6. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin kế toán so với hệ thống kế toán thủ công là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
B. Tăng tính bảo mật của dữ liệu tài chính.
C. Cải thiện độ chính xác, tốc độ và hiệu quả của quá trình xử lý thông tin.
D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hệ thống kế toán.

7. Rủi ro nào sau đây là KHÔNG phải là rủi ro thường gặp liên quan đến hệ thống thông tin kế toán?

A. Truy cập trái phép và rò rỉ dữ liệu.
B. Lỗi nhập liệu và xử lý dữ liệu.
C. Sự cố hệ thống do thiên tai hoặc lỗi phần cứng.
D. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.

8. Phân biệt giữa hệ thống thông tin kế toán tài chính (Financial Accounting Information System - FAIS) và hệ thống thông tin kế toán quản trị (Managerial Accounting Information System - MAIS) là gì?

A. FAIS tập trung vào thông tin cho người dùng nội bộ, MAIS tập trung vào thông tin cho người dùng bên ngoài.
B. FAIS tuân thủ các chuẩn mực kế toán chung, MAIS linh hoạt và tùy chỉnh theo nhu cầu quản lý.
C. FAIS sử dụng dữ liệu quá khứ, MAIS sử dụng dữ liệu tương lai.
D. FAIS chỉ sử dụng công nghệ thông tin, MAIS chỉ sử dụng quy trình thủ công.

9. Quy trình nào sau đây KHÔNG thuộc chu trình xử lý dữ liệu trong hệ thống thông tin kế toán?

A. Nhập dữ liệu (Input).
B. Xử lý dữ liệu (Processing).
C. Lưu trữ dữ liệu (Storage).
D. Marketing dữ liệu (Marketing).

10. Loại thông tin nào sau đây KHÔNG được xử lý bởi hệ thống thông tin kế toán?

A. Thông tin về doanh thu và chi phí.
B. Thông tin về tài sản và nợ phải trả.
C. Thông tin về sự hài lòng của khách hàng.
D. Thông tin về dòng tiền.

11. Tại sao việc đào tạo nhân viên về hệ thống thông tin kế toán lại quan trọng?

A. Chỉ để nhân viên biết cách sử dụng phần mềm.
B. Để đảm bảo nhân viên có thể sử dụng hệ thống hiệu quả, hiểu rõ các quy trình, kiểm soát nội bộ, và nhận thức về an ninh thông tin, từ đó tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của AIS.
C. Để giảm chi phí bảo trì hệ thống.
D. Việc đào tạo không thực sự quan trọng, vì hệ thống đã được tự động hóa.

12. Loại kiểm soát nào sau đây là kiểm soát phòng ngừa trong hệ thống thông tin kế toán?

A. Đối chiếu số dư ngân hàng.
B. Phân quyền truy cập hệ thống.
C. Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ.
D. Điều tra sự khác biệt trong báo cáo.

13. Thách thức chính trong việc triển khai và quản lý hệ thống thông tin kế toán là gì?

A. Sự thiếu hụt các chuẩn mực kế toán quốc tế.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao, sự phức tạp trong tích hợp hệ thống, và sự kháng cự thay đổi từ nhân viên.
C. Sự can thiệp quá mức của chính phủ vào hoạt động kế toán.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty phần mềm kế toán.

14. Khi lựa chọn phần mềm hệ thống thông tin kế toán, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Giá phần mềm rẻ nhất.
B. Giao diện phần mềm đẹp mắt nhất.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu kinh doanh hiện tại và tương lai, tính bảo mật, khả năng tích hợp và hỗ trợ kỹ thuật.
D. Phần mềm được nhiều công ty lớn sử dụng nhất.

15. Xu hướng công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng trong hệ thống thông tin kế toán để tự động hóa quy trình và phân tích dữ liệu?

A. Công nghệ in 3D.
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
C. Công nghệ thực tế ảo (VR).
D. Công nghệ năng lượng mặt trời.

16. Giải pháp nào sau đây giúp bảo vệ hệ thống thông tin kế toán khỏi các cuộc tấn công mạng?

A. Tăng cường ánh sáng trong phòng máy chủ.
B. Cài đặt phần mềm diệt virus, tường lửa, và thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ.
C. Sử dụng máy tính cấu hình yếu để giảm nguy cơ bị tấn công.
D. Mở cửa phòng máy chủ để thông thoáng.

17. Vấn đề đạo đức nào sau đây có thể phát sinh trong hệ thống thông tin kế toán?

A. Sử dụng phần mềm kế toán không có bản quyền.
B. Truy cập và sử dụng dữ liệu kế toán cho mục đích cá nhân hoặc không được phép.
C. Cả hai đáp án 1 và 2.
D. Không có vấn đề đạo đức nào liên quan đến hệ thống thông tin kế toán.

18. Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong hệ thống thông tin kế toán, biện pháp nào sau đây là hiệu quả?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên.
B. Thực hiện kiểm soát truy cập, kiểm tra tính hợp lệ dữ liệu đầu vào, và sao lưu dữ liệu thường xuyên.
C. Tắt tường lửa (firewall) để tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
D. Cho phép tất cả nhân viên có quyền truy cập vào mọi dữ liệu.

19. Loại báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là đầu ra thông thường của hệ thống thông tin kế toán?

A. Báo cáo tài chính (Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ).
B. Báo cáo quản trị (Báo cáo chi phí, Báo cáo hiệu suất bộ phận).
C. Báo cáo phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Báo cáo thuế.

20. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin kế toán?

A. Con người vận hành hệ thống và sử dụng thông tin.
B. Các thủ tục và hướng dẫn được sử dụng để thu thập, xử lý và lưu trữ dữ liệu.
C. Phần mềm và phần cứng công nghệ thông tin.
D. Môi trường vật lý của doanh nghiệp, bao gồm vị trí địa lý và bố cục văn phòng.

21. Đâu là ví dụ về một hệ thống thông tin kế toán tùy chỉnh (customized AIS)?

A. Phần mềm kế toán đóng gói (off-the-shelf software) được sử dụng phổ biến.
B. Hệ thống ERP lớn như SAP hoặc Oracle.
C. Phần mềm kế toán được phát triển riêng cho nhu cầu cụ thể của một doanh nghiệp, đáp ứng các quy trình và yêu cầu đặc thù.
D. Bảng tính Excel được sử dụng để quản lý dữ liệu kế toán.

22. Hệ thống ERP có mối quan hệ như thế nào với hệ thống thông tin kế toán?

A. ERP là một loại hệ thống thông tin kế toán tích hợp và toàn diện hơn.
B. AIS là một phần mềm kế toán đơn lẻ, trong khi ERP là một hệ thống quản lý toàn doanh nghiệp không bao gồm kế toán.
C. ERP và AIS là hai hệ thống hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
D. AIS chỉ tập trung vào dữ liệu tài chính, còn ERP tập trung vào dữ liệu phi tài chính.

23. Kiểm soát nội bộ trong hệ thống thông tin kế toán nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Đảm bảo tính chính xác, tin cậy và bảo mật của thông tin tài chính.
C. Giảm thuế phải nộp cho nhà nước.
D. Tối ưu hóa hiệu suất làm việc của nhân viên kế toán.

24. Luật pháp và quy định nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống thông tin kế toán?

A. Luật giao thông đường bộ.
B. Chuẩn mực kế toán và các quy định về bảo mật dữ liệu cá nhân.
C. Luật lao động.
D. Luật bảo vệ môi trường.

25. RPA (Robotic Process Automation) được ứng dụng trong hệ thống thông tin kế toán để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn hệ thống thông tin kế toán bằng robot.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, có quy tắc trong quy trình kế toán như nhập dữ liệu, xử lý hóa đơn, đối chiếu.
C. Phân tích dữ liệu kế toán bằng trí tuệ nhân tạo.
D. Tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách sử dụng robot tuần tra.

26. Trong hệ thống thông tin kế toán, thuật ngữ `ERP` viết tắt cho:

A. Enterprise Resource Planning (Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp).
B. Electronic Records Processing (Xử lý hồ sơ điện tử).
C. External Reporting Procedures (Quy trình báo cáo bên ngoài).
D. Expense Reimbursement Program (Chương trình hoàn trả chi phí).

27. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của hệ thống thông tin kế toán trong hoạt động kinh doanh?

A. Xử lý đơn đặt hàng và quản lý hàng tồn kho.
B. Lập báo cáo tài chính và báo cáo thuế.
C. Phân tích hiệu quả chiến dịch marketing.
D. Quản lý bảng lương và chi trả lương cho nhân viên.

28. Mục tiêu chính của hệ thống thông tin kế toán là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp bằng cách giảm thiểu chi phí kế toán.
B. Cung cấp thông tin tài chính chính xác và kịp thời cho người dùng nội bộ và bên ngoài để đưa ra quyết định.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán, bất kể tính hữu ích của thông tin.
D. Thay thế hoàn toàn kế toán viên bằng công nghệ tự động hóa.

29. Trong kiểm toán hệ thống thông tin kế toán, mục tiêu chính của kiểm toán tuân thủ là gì?

A. Đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất của hệ thống.
B. Xác minh rằng hệ thống tuân thủ các chính sách, quy trình nội bộ và quy định pháp luật hiện hành.
C. Phát hiện gian lận và sai sót trong dữ liệu kế toán.
D. Đề xuất cải tiến hệ thống để tăng cường bảo mật.

30. Khái niệm `dữ liệu lớn` (Big Data) liên quan đến hệ thống thông tin kế toán như thế nào?

A. Dữ liệu lớn không liên quan đến hệ thống thông tin kế toán.
B. AIS ngày càng phải xử lý lượng dữ liệu lớn hơn, đa dạng hơn từ nhiều nguồn khác nhau, đòi hỏi các công cụ và kỹ thuật phân tích dữ liệu tiên tiến.
C. Dữ liệu lớn chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp khác, không áp dụng cho kế toán.
D. Dữ liệu lớn làm cho hệ thống thông tin kế toán trở nên chậm chạp và kém hiệu quả hơn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

1. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) được sử dụng trong hệ thống thông tin kế toán để làm gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

2. Lỗi nào sau đây là lỗi thường gặp khi nhập dữ liệu vào hệ thống thông tin kế toán?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

3. Hệ thống thông tin kế toán (AIS) được định nghĩa tốt nhất là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

4. Công nghệ đám mây (Cloud computing) ảnh hưởng đến hệ thống thông tin kế toán như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

5. Blockchain có thể được ứng dụng trong hệ thống thông tin kế toán để làm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

6. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin kế toán so với hệ thống kế toán thủ công là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

7. Rủi ro nào sau đây là KHÔNG phải là rủi ro thường gặp liên quan đến hệ thống thông tin kế toán?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

8. Phân biệt giữa hệ thống thông tin kế toán tài chính (Financial Accounting Information System - FAIS) và hệ thống thông tin kế toán quản trị (Managerial Accounting Information System - MAIS) là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

9. Quy trình nào sau đây KHÔNG thuộc chu trình xử lý dữ liệu trong hệ thống thông tin kế toán?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

10. Loại thông tin nào sau đây KHÔNG được xử lý bởi hệ thống thông tin kế toán?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao việc đào tạo nhân viên về hệ thống thông tin kế toán lại quan trọng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

12. Loại kiểm soát nào sau đây là kiểm soát phòng ngừa trong hệ thống thông tin kế toán?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

13. Thách thức chính trong việc triển khai và quản lý hệ thống thông tin kế toán là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

14. Khi lựa chọn phần mềm hệ thống thông tin kế toán, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

15. Xu hướng công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng trong hệ thống thông tin kế toán để tự động hóa quy trình và phân tích dữ liệu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

16. Giải pháp nào sau đây giúp bảo vệ hệ thống thông tin kế toán khỏi các cuộc tấn công mạng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

17. Vấn đề đạo đức nào sau đây có thể phát sinh trong hệ thống thông tin kế toán?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

18. Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong hệ thống thông tin kế toán, biện pháp nào sau đây là hiệu quả?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

19. Loại báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là đầu ra thông thường của hệ thống thông tin kế toán?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

20. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin kế toán?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là ví dụ về một hệ thống thông tin kế toán tùy chỉnh (customized AIS)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

22. Hệ thống ERP có mối quan hệ như thế nào với hệ thống thông tin kế toán?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

23. Kiểm soát nội bộ trong hệ thống thông tin kế toán nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

24. Luật pháp và quy định nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống thông tin kế toán?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

25. RPA (Robotic Process Automation) được ứng dụng trong hệ thống thông tin kế toán để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

26. Trong hệ thống thông tin kế toán, thuật ngữ 'ERP' viết tắt cho:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

27. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của hệ thống thông tin kế toán trong hoạt động kinh doanh?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

28. Mục tiêu chính của hệ thống thông tin kế toán là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

29. Trong kiểm toán hệ thống thông tin kế toán, mục tiêu chính của kiểm toán tuân thủ là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 1

30. Khái niệm 'dữ liệu lớn' (Big Data) liên quan đến hệ thống thông tin kế toán như thế nào?