Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Khi một nhóm làm việc có tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao đột ngột, vấn đề hành vi tổ chức nào có khả năng là nguyên nhân chính?

A. Thiếu quy trình làm việc chuẩn
B. Vấn đề về lãnh đạo hoặc văn hóa nhóm tiêu cực
C. Thiếu công cụ làm việc hiện đại
D. Áp lực từ đối thủ cạnh tranh

2. Khái niệm `Neo cảm xúc′ (Emotional Labor) mô tả điều gì trong hành vi tổ chức?

A. Sự mệt mỏi do làm việc quá sức.
B. Yêu cầu nhân viên thể hiện cảm xúc nhất định trong công việc.
C. Căng thẳng do mâu thuẫn giữa cảm xúc thật và cảm xúc cần thể hiện.
D. Khả năng nhận biết và quản lý cảm xúc của bản thân.

3. Yếu tố chính nào làm cho giao tiếp trong tổ chức trở nên kém hiệu quả?

A. Sử dụng quá nhiều kênh giao tiếp.
B. Thông điệp không rõ ràng, thiếu lắng nghe hoặc rào cản văn hóa.
C. Giao tiếp chỉ diễn ra theo chiều dọc (từ trên xuống).
D. Thiếu các cuộc họp chính thức.

4. Cấu trúc tổ chức nào đặc trưng bởi sự phân cấp quyền lực rõ ràng, chuyên môn hóa cao và nhiều quy tắc, quy định chính thức?

A. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure)
B. Cấu trúc đơn giản (Simple Structure)
C. Cấu trúc bộ máy quan liêu (Bureaucracy)
D. Cấu trúc phẳng (Flat Structure)

5. Sự khác biệt giữa nhóm làm việc (Work Group) và đội làm việc (Work Team) là gì?

A. Đội làm việc có mục tiêu chung và trách nhiệm tập thể, trong khi nhóm làm việc chủ yếu chia sẻ thông tin.
B. Nhóm làm việc có quy mô lớn hơn đội làm việc.
C. Đội làm việc luôn cần một trưởng nhóm chính thức, trong khi nhóm làm việc thì không.
D. Nhóm làm việc tập trung vào hiệu suất cá nhân, đội làm việc tập trung vào hiệu suất nhóm.

6. Yếu tố nào sau đây là một trong những đặc điểm cốt lõi của văn hóa tổ chức mạnh?

A. Tỷ lệ lợi nhuận cao.
B. Mức độ chia sẻ giá trị và niềm tin cao giữa các thành viên.
C. Cấu trúc tổ chức phẳng.
D. Có nhiều quy trình làm việc phức tạp.

7. Hiệu ứng Hawthorne trong hành vi tổ chức chỉ ra rằng:

A. Ánh sáng tốt hơn luôn dẫn đến hiệu suất làm việc cao hơn.
B. Sự chú ý và quan tâm của người quản lý có thể nâng cao hiệu suất làm việc.
C. Chỉ có yếu tố vật chất mới ảnh hưởng đến năng suất.
D. Khen thưởng bằng tiền là động lực duy nhất.

8. Động lực làm việc của một nhân viên có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây ở cấp độ cá nhân?

A. Cấu trúc tổ chức
B. Văn hóa doanh nghiệp
C. Nhu cầu và mục tiêu cá nhân
D. Chính sách lương thưởng của ngành

9. Khi một nhân viên cảm thấy căng thẳng do yêu cầu công việc mâu thuẫn với giá trị cá nhân của họ, đây là loại căng thẳng nào?

A. Căng thẳng vai trò (Role Stress)
B. Căng thẳng từ công việc quá tải (Work Overload Stress)
C. Căng thẳng từ điều kiện vật lý (Physical Stress)
D. Căng thẳng từ mối quan hệ (Relationship Stress)

10. Lý thuyết nào về động lực tập trung vào sự công bằng trong nhận thức về phần thưởng so với đóng góp của bản thân và người khác?

A. Thuyết Nhu cầu của Maslow
B. Thuyết Kỳ vọng
C. Thuyết Công bằng
D. Thuyết Hai yếu tố của Herzberg

11. Khi một tổ chức trải qua một đợt tái cấu trúc lớn, yếu tố hành vi tổ chức nào có khả năng gây ra sự phản kháng từ phía nhân viên?

A. Sự không chắc chắn về tương lai và mất mát kiểm soát.
B. Việc tăng lương sau tái cấu trúc.
C. Cơ hội thăng tiến mới.
D. Sự rõ ràng về vai trò mới.

12. Khi một nhóm đưa ra quyết định cực đoan hơn so với xu hướng ban đầu của từng thành viên, hiện tượng này được gọi là gì?

A. Ảo tưởng đồng thuận (Groupthink)
B. Chệch hướng nhóm (Groupshift) hoặc Cực đoan hóa nhóm (Group Polarization)
C. Hiệu ứng Synergistic (Synergy Effect)
D. Phân tán trách nhiệm (Diffusion of responsibility)

13. Học tập trong tổ chức, theo quan điểm hành vi, chủ yếu liên quan đến sự thay đổi nào?

A. Sự thay đổi trong cấu trúc não bộ.
B. Sự thay đổi tương đối bền vững trong hành vi do kinh nghiệm.
C. Sự thay đổi tạm thời về tâm trạng.
D. Sự thay đổi về kiến thức lý thuyết mà chưa áp dụng.

14. Vai trò nào sau đây là một trong những vai trò liên nhân (Interpersonal Roles) của nhà quản lý theo Mintzberg?

A. Người giám sát (Monitor)
B. Người phát ngôn (Spokesperson)
C. Người đàm phán (Negotiator)
D. Người lãnh đạo (Leader)

15. Theo Thuyết Thiết lập Mục tiêu (Goal-Setting Theory), mục tiêu có đặc điểm nào sau đây có khả năng dẫn đến hiệu suất cao hơn?

A. Mục tiêu mơ hồ và dễ đạt được.
B. Mục tiêu cụ thể và đầy thách thức nhưng khả thi.
C. Mục tiêu do người quản lý đặt ra mà không có sự tham gia của nhân viên.
D. Mục tiêu không có thời hạn cụ thể.

16. Quyền lực dựa trên sự ngưỡng mộ và mong muốn được giống như người nắm giữ quyền lực được gọi là gì?

A. Quyền lực hợp pháp (Legitimate Power)
B. Quyền lực khen thưởng (Reward Power)
C. Quyền lực chuyên gia (Expert Power)
D. Quyền lực tham chiếu (Referent Power)

17. Yếu tố nào sau đây là một trong `Năm đặc điểm công việc cốt lõi′ (Core Job Characteristics) trong Mô hình Đặc điểm Công việc (Job Characteristics Model)?

A. Lương thưởng cạnh tranh.
B. Sự đa dạng kỹ năng (Skill Variety).
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Thời gian làm việc linh hoạt.

18. Sự khác biệt về giá trị, niềm tin và thái độ giữa các thế hệ trong lực lượng lao động là một ví dụ về sự đa dạng nào?

A. Đa dạng bề mặt (Surface-level diversity)
B. Đa dạng chiều sâu (Deep-level diversity)
C. Đa dạng vật lý (Physical diversity)
D. Đa dạng chức năng (Functional diversity)

19. Khái niệm `Thái độ làm việc′ trong hành vi tổ chức đề cập chủ yếu đến điều gì?

A. Kỹ năng và năng lực của nhân viên.
B. Cách nhân viên cảm nhận và đánh giá về công việc, đồng nghiệp và tổ chức.
C. Khối lượng công việc mà nhân viên thực hiện.
D. Thời gian nhân viên gắn bó với công ty.

20. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của `Sự im lặng tổ chức′ (Organizational Silence)?

A. Nhân viên chủ động đưa ra ý tưởng cải tiến.
B. Nhân viên ngại bày tỏ quan điểm hoặc lo ngại tiêu cực vì sợ hậu quả.
C. Quản lý thường xuyên lắng nghe phản hồi từ nhân viên.
D. Có các kênh giao tiếp mở trong tổ chức.

21. Theo mô hình Lãnh đạo Tình huống của Hersey và Blanchard, phong cách lãnh đạo hiệu quả nhất phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Tính cách của người lãnh đạo.
B. Mức độ sẵn sàng và khả năng của người theo dõi (nhân viên).
C. Quy mô của tổ chức.
D. Loại hình công việc đang thực hiện.

22. Theo Thuyết Kỳ vọng của Vroom, động lực làm việc của một cá nhân phụ thuộc vào những mối quan hệ chính nào?

A. Nhu cầu - Kết quả - Phần thưởng
B. Nỗ lực - Hiệu suất - Phần thưởng
C. Công bằng - So sánh - Hài lòng
D. Mục tiêu - Phản hồi - Thành tích

23. Trong quản lý xung đột, phong cách `Hợp tác′ (Collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Cả hai bên đều nhượng bộ một phần.
B. Một bên thắng, một bên thua.
C. Tìm kiếm giải pháp cùng thắng (win-win) đáp ứng đầy đủ mối quan tâm của cả hai bên.
D. Tránh né vấn đề xung đột.

24. Trong quá trình ra quyết định, xu hướng tìm kiếm và diễn giải thông tin xác nhận niềm tin sẵn có của bản thân, đồng thời phớt lờ thông tin mâu thuẫn, được gọi là gì?

A. Neo và điều chỉnh (Anchoring bias)
B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
C. Thiên kiến sẵn có (Availability bias)
D. Leo thang cam kết (Escalation of commitment)

25. Khi một tổ chức áp dụng hệ thống quản lý theo mục tiêu (MBO), điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Giảm bớt sự giám sát từ cấp trên.
B. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào việc thiết lập mục tiêu và đánh giá hiệu suất.
C. Tiêu chuẩn hóa toàn bộ quy trình làm việc.
D. Loại bỏ hoàn toàn xung đột trong tổ chức.

26. Một công ty khuyến khích nhân viên làm việc từ xa và áp dụng giờ giấc linh hoạt. Điều này phản ánh sự thay đổi trong khía cạnh nào của hành vi tổ chức?

A. Cấu trúc quyền lực.
B. Thiết kế công việc và môi trường làm việc.
C. Hệ thống khen thưởng.
D. Văn hóa kỷ luật.

27. Cơ chế phòng vệ nào xảy ra khi một cá nhân đổ lỗi cho người khác hoặc yếu tố bên ngoài về những thất bại hoặc thiếu sót của bản thân?

A. Hợp lý hóa (Rationalization)
B. Phóng chiếu (Projection)
C. Từ chối (Denial)
D. Dịch chuyển (Displacement)

28. Kiểu tính cách nào sau đây thường được mô tả là có xu hướng hòa đồng, thích giao tiếp và tìm kiếm sự kích thích từ môi trường bên ngoài?

A. Hướng nội (Introvert)
B. Hướng ngoại (Extrovert)
C. Tận tâm (Conscientiousness)
D. Ổn định cảm xúc (Emotional Stability)

29. Hành vi nào sau đây được coi là hành vi công dân tổ chức (OCB - Organizational Citizenship Behavior)?

A. Hoàn thành tốt công việc được giao theo mô tả
B. Thường xuyên giúp đỡ đồng nghiệp dù không phải trách nhiệm của mình
C. Tuân thủ giờ giấc làm việc
D. Đạt chỉ tiêu doanh số cá nhân

30. Điều gì là điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership) và lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)?

A. Lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào mục tiêu ngắn hạn, còn giao dịch tập trung vào dài hạn.
B. Lãnh đạo chuyển đổi truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt kỳ vọng, còn giao dịch tập trung vào trao đổi (thưởng∕phạt) để đạt mục tiêu.
C. Lãnh đạo chuyển đổi chỉ phù hợp với các tổ chức nhỏ, còn giao dịch phù hợp với tổ chức lớn.
D. Lãnh đạo chuyển đổi ít quan tâm đến đạo đức hơn lãnh đạo giao dịch.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

1. Khi một nhóm làm việc có tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao đột ngột, vấn đề hành vi tổ chức nào có khả năng là nguyên nhân chính?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

2. Khái niệm 'Neo cảm xúc′ (Emotional Labor) mô tả điều gì trong hành vi tổ chức?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

3. Yếu tố chính nào làm cho giao tiếp trong tổ chức trở nên kém hiệu quả?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

4. Cấu trúc tổ chức nào đặc trưng bởi sự phân cấp quyền lực rõ ràng, chuyên môn hóa cao và nhiều quy tắc, quy định chính thức?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

5. Sự khác biệt giữa nhóm làm việc (Work Group) và đội làm việc (Work Team) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

6. Yếu tố nào sau đây là một trong những đặc điểm cốt lõi của văn hóa tổ chức mạnh?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

7. Hiệu ứng Hawthorne trong hành vi tổ chức chỉ ra rằng:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

8. Động lực làm việc của một nhân viên có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây ở cấp độ cá nhân?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

9. Khi một nhân viên cảm thấy căng thẳng do yêu cầu công việc mâu thuẫn với giá trị cá nhân của họ, đây là loại căng thẳng nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

10. Lý thuyết nào về động lực tập trung vào sự công bằng trong nhận thức về phần thưởng so với đóng góp của bản thân và người khác?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

11. Khi một tổ chức trải qua một đợt tái cấu trúc lớn, yếu tố hành vi tổ chức nào có khả năng gây ra sự phản kháng từ phía nhân viên?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

12. Khi một nhóm đưa ra quyết định cực đoan hơn so với xu hướng ban đầu của từng thành viên, hiện tượng này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

13. Học tập trong tổ chức, theo quan điểm hành vi, chủ yếu liên quan đến sự thay đổi nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

14. Vai trò nào sau đây là một trong những vai trò liên nhân (Interpersonal Roles) của nhà quản lý theo Mintzberg?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

15. Theo Thuyết Thiết lập Mục tiêu (Goal-Setting Theory), mục tiêu có đặc điểm nào sau đây có khả năng dẫn đến hiệu suất cao hơn?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

16. Quyền lực dựa trên sự ngưỡng mộ và mong muốn được giống như người nắm giữ quyền lực được gọi là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

17. Yếu tố nào sau đây là một trong 'Năm đặc điểm công việc cốt lõi′ (Core Job Characteristics) trong Mô hình Đặc điểm Công việc (Job Characteristics Model)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

18. Sự khác biệt về giá trị, niềm tin và thái độ giữa các thế hệ trong lực lượng lao động là một ví dụ về sự đa dạng nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

19. Khái niệm 'Thái độ làm việc′ trong hành vi tổ chức đề cập chủ yếu đến điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

20. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của 'Sự im lặng tổ chức′ (Organizational Silence)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

21. Theo mô hình Lãnh đạo Tình huống của Hersey và Blanchard, phong cách lãnh đạo hiệu quả nhất phụ thuộc vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

22. Theo Thuyết Kỳ vọng của Vroom, động lực làm việc của một cá nhân phụ thuộc vào những mối quan hệ chính nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

23. Trong quản lý xung đột, phong cách 'Hợp tác′ (Collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

24. Trong quá trình ra quyết định, xu hướng tìm kiếm và diễn giải thông tin xác nhận niềm tin sẵn có của bản thân, đồng thời phớt lờ thông tin mâu thuẫn, được gọi là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

25. Khi một tổ chức áp dụng hệ thống quản lý theo mục tiêu (MBO), điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

26. Một công ty khuyến khích nhân viên làm việc từ xa và áp dụng giờ giấc linh hoạt. Điều này phản ánh sự thay đổi trong khía cạnh nào của hành vi tổ chức?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

27. Cơ chế phòng vệ nào xảy ra khi một cá nhân đổ lỗi cho người khác hoặc yếu tố bên ngoài về những thất bại hoặc thiếu sót của bản thân?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

28. Kiểu tính cách nào sau đây thường được mô tả là có xu hướng hòa đồng, thích giao tiếp và tìm kiếm sự kích thích từ môi trường bên ngoài?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

29. Hành vi nào sau đây được coi là hành vi công dân tổ chức (OCB - Organizational Citizenship Behavior)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 14

30. Điều gì là điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership) và lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)?