Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

1. Nhóm tham khảo (Reference group) có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quyết định mua hàng trong trường hợp nào?

A. Mua các sản phẩm thiết yếu hàng ngày.
B. Mua các sản phẩm mang tính công nghệ cao.
C. Mua các sản phẩm thể hiện địa vị và phong cách cá nhân.
D. Mua các sản phẩm có giá trị sử dụng cao.

2. Yếu tố văn hóa nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi người tiêu dùng?

A. Giai tầng xã hội
B. Nền văn hóa
C. Nhóm tham khảo
D. Tiểu văn hóa

3. Trong mô hình quyết định mua hàng, giai đoạn `đánh giá các lựa chọn` (Evaluation of alternatives) diễn ra sau giai đoạn nào?

A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Quyết định mua hàng
D. Hành vi sau mua hàng

4. Chiến lược giá `cao cấp` (Premium pricing) thường được áp dụng cho sản phẩm/dịch vụ nào?

A. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày.
B. Sản phẩm có chất lượng vượt trội, độc đáo hoặc mang tính biểu tượng cao.
C. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.
D. Sản phẩm dành cho thị trường đại chúng.

5. Mục tiêu của việc xây dựng `lòng trung thành thương hiệu` (Brand loyalty) là:

A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
B. Tạo ra mối quan hệ lâu dài và gắn bó với khách hàng, khiến họ tiếp tục mua sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu trong tương lai.
C. Tăng chi phí marketing để thu hút khách hàng mới.
D. Giảm chất lượng sản phẩm để tăng lợi nhuận.

6. Khái niệm `tính cách thương hiệu` (Brand personality) được sử dụng trong marketing nhằm mục đích:

A. Định giá sản phẩm cao hơn.
B. Tạo sự khác biệt và thu hút người tiêu dùng mục tiêu bằng cách nhân cách hóa thương hiệu.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu.

7. Nguyên tắc `khan hiếm` (Scarcity principle) trong marketing dựa trên yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng?

A. Sợ mất mát (Loss aversion).
B. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring effect).
C. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
D. Hội chứng đám đông (Bandwagon effect).

8. Hành vi người tiêu dùng được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Nghiên cứu về cách các công ty bán sản phẩm cho người tiêu dùng.
B. Nghiên cứu về các quyết định mà người tiêu dùng đưa ra khi mua sắm hàng hóa và dịch vụ cho mục đích sử dụng cá nhân.
C. Nghiên cứu về tâm lý của người tiêu dùng trong môi trường bán lẻ.
D. Nghiên cứu về xu hướng mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng.

9. Yếu tố `tình huống mua hàng` (Purchase situation) có thể ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng KHÔNG bao gồm:

A. Thời gian mua hàng.
B. Mục đích mua hàng.
C. Tính cách người mua hàng.
D. Môi trường mua hàng.

10. Mục đích của việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng đối với doanh nghiệp là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và hành vi mua sắm của khách hàng để đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn.
C. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ đắt tiền hơn.
D. Thao túng hành vi người tiêu dùng.

11. Học thuyết hành vi nào tập trung vào việc học qua quan sát và bắt chước hành vi của người khác?

A. Học thuyết hành vi cổ điển (Classical conditioning)
B. Học thuyết hành vi công cụ (Operant conditioning)
C. Học thuyết học tập xã hội (Social learning theory)
D. Học thuyết nhận thức (Cognitive theory)

12. Sự bất hòa sau mua hàng (Post-purchase dissonance) xảy ra khi:

A. Người tiêu dùng hoàn toàn hài lòng với sản phẩm đã mua.
B. Người tiêu dùng cảm thấy hối hận hoặc không chắc chắn về quyết định mua hàng của mình.
C. Người tiêu dùng không có bất kỳ kỳ vọng nào về sản phẩm.
D. Người tiêu dùng mua sản phẩm theo thói quen.

13. Khái niệm `giá trị cảm nhận` (Perceived value) trong hành vi người tiêu dùng là:

A. Giá niêm yết của sản phẩm.
B. Sự so sánh giữa lợi ích mà người tiêu dùng nhận được so với chi phí bỏ ra theo đánh giá chủ quan của họ.
C. Chi phí sản xuất sản phẩm cộng với lợi nhuận mong muốn.
D. Giá trị thực tế của sản phẩm trên thị trường.

14. Phong cách sống (Lifestyle) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng chủ yếu thông qua việc:

A. Quyết định mức thu nhập của người tiêu dùng.
B. Định hình thái độ, sở thích và hoạt động của người tiêu dùng.
C. Xác định giai tầng xã hội của người tiêu dùng.
D. Ảnh hưởng đến khả năng chi trả của người tiêu dùng.

15. Quyết định mua hàng theo thói quen (Habitual buying behavior) thường xảy ra khi:

A. Người tiêu dùng có mức độ quan tâm cao đến sản phẩm.
B. Sản phẩm có giá trị cao và rủi ro mua hàng lớn.
C. Người tiêu dùng ít quan tâm đến thương hiệu và sự khác biệt giữa các thương hiệu.
D. Người tiêu dùng tìm kiếm sự đa dạng và mới lạ.

16. Xu hướng `tiêu dùng xanh` (Green consumerism) thể hiện sự quan tâm của người tiêu dùng đến yếu tố nào?

A. Giá cả sản phẩm.
B. Chất lượng sản phẩm.
C. Tác động môi trường và xã hội của sản phẩm.
D. Thương hiệu sản phẩm.

17. Động cơ `hưởng thụ` (Hedonic motivation) thúc đẩy người tiêu dùng mua hàng hóa và dịch vụ vì:

A. Nhu cầu chức năng và giải quyết vấn đề.
B. Nhu cầu cảm xúc, niềm vui và sự thỏa mãn.
C. Nhu cầu an toàn và bảo vệ.
D. Nhu cầu thể hiện bản thân và địa vị xã hội.

18. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng đến việc người tiêu dùng diễn giải thông tin marketing khác nhau?

A. Văn hóa
B. Nhận thức
C. Giai tầng xã hội
D. Nhóm tham khảo

19. Phân khúc thị trường theo `tâm lý` (Psychographic segmentation) tập trung vào việc phân chia thị trường dựa trên:

A. Độ tuổi, giới tính, thu nhập.
B. Giá trị, thái độ, lối sống, tính cách.
C. Địa lý, khí hậu, mật độ dân số.
D. Tần suất mua hàng, mức độ trung thành.

20. Quá trình nhận thức trong hành vi người tiêu dùng bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Kích thích - Chú ý - Giải thích - Ghi nhớ
B. Chú ý - Đánh giá - Quyết định - Hành động
C. Tìm kiếm thông tin - Đánh giá lựa chọn - Mua hàng - Hậu mãi
D. Nhận biết vấn đề - Tìm kiếm thông tin - Đánh giá - Quyết định

21. Chiến lược marketing `kéo` (Pull strategy) tập trung vào việc:

A. Thuyết phục nhà phân phối bán sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng cuối cùng.
C. Sử dụng các chương trình khuyến mãi cho đại lý.
D. Giảm giá sản phẩm cho kênh phân phối.

22. Chiến lược `marketing du kích` (Guerrilla marketing) thường được sử dụng bởi doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp lớn với ngân sách marketing khổng lồ.
B. Doanh nghiệp nhỏ và vừa với ngân sách marketing hạn chế, tìm kiếm sự sáng tạo và gây chú ý.
C. Doanh nghiệp độc quyền trên thị trường.
D. Doanh nghiệp tập trung vào thị trường ngách.

23. Hình thức khuyến mãi `mua 1 tặng 1` tác động chủ yếu đến yếu tố nào trong hành vi người tiêu dùng?

A. Nhận thức về chất lượng.
B. Giá trị cảm nhận.
C. Động cơ an toàn.
D. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo.

24. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing) dựa trên nguyên tắc nào trong hành vi người tiêu dùng?

A. Người tiêu dùng thích sự đồng nhất và đại trà.
B. Mỗi người tiêu dùng là duy nhất và có nhu cầu, sở thích khác nhau.
C. Người tiêu dùng luôn tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất.
D. Người tiêu dùng không quan tâm đến thông điệp marketing.

25. Phân khúc thị trường theo hành vi (Behavioral segmentation) KHÔNG bao gồm tiêu chí nào sau đây?

A. Lợi ích tìm kiếm
B. Tỷ lệ sử dụng
C. Địa lý
D. Mức độ trung thành

26. Động cơ nào sau đây thuộc về nhu cầu `an toàn` theo Tháp nhu cầu Maslow trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng?

A. Mua bảo hiểm nhân thọ
B. Mua một chiếc xe thể thao
C. Tham gia câu lạc bộ
D. Đầu tư vào cổ phiếu

27. Ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi người tiêu dùng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

A. Giảm sự quan tâm đến thương hiệu.
B. Tăng cường ảnh hưởng của nhóm tham khảo và truyền miệng.
C. Hạn chế khả năng tìm kiếm thông tin sản phẩm.
D. Giảm tính bốc đồng trong mua sắm.

28. Mục tiêu chính của marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) là gì?

A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Tạo ra những cuộc trò chuyện tích cực và tự nhiên về sản phẩm/dịch vụ giữa người tiêu dùng.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
D. Giảm sự phụ thuộc vào các kênh truyền thông truyền thống.

29. Trong marketing, `định vị thương hiệu` (Brand positioning) nhằm mục đích:

A. Giảm giá sản phẩm.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng so với đối thủ cạnh tranh.
C. Tăng độ bao phủ thị trường.
D. Tăng chi phí quảng cáo.

30. Khi người tiêu dùng mua sản phẩm vì ảnh hưởng của người nổi tiếng (Influencer marketing), yếu tố nào đang tác động mạnh mẽ đến hành vi của họ?

A. Động cơ lý trí.
B. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo.
C. Nhu cầu sinh lý.
D. Khả năng tài chính.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

1. Nhóm tham khảo (Reference group) có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quyết định mua hàng trong trường hợp nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

2. Yếu tố văn hóa nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi người tiêu dùng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

3. Trong mô hình quyết định mua hàng, giai đoạn 'đánh giá các lựa chọn' (Evaluation of alternatives) diễn ra sau giai đoạn nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

4. Chiến lược giá 'cao cấp' (Premium pricing) thường được áp dụng cho sản phẩm/dịch vụ nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

5. Mục tiêu của việc xây dựng 'lòng trung thành thương hiệu' (Brand loyalty) là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

6. Khái niệm 'tính cách thương hiệu' (Brand personality) được sử dụng trong marketing nhằm mục đích:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

7. Nguyên tắc 'khan hiếm' (Scarcity principle) trong marketing dựa trên yếu tố tâm lý nào của người tiêu dùng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

8. Hành vi người tiêu dùng được định nghĩa chính xác nhất là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

9. Yếu tố 'tình huống mua hàng' (Purchase situation) có thể ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng KHÔNG bao gồm:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

10. Mục đích của việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng đối với doanh nghiệp là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

11. Học thuyết hành vi nào tập trung vào việc học qua quan sát và bắt chước hành vi của người khác?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

12. Sự bất hòa sau mua hàng (Post-purchase dissonance) xảy ra khi:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

13. Khái niệm 'giá trị cảm nhận' (Perceived value) trong hành vi người tiêu dùng là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

14. Phong cách sống (Lifestyle) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng chủ yếu thông qua việc:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

15. Quyết định mua hàng theo thói quen (Habitual buying behavior) thường xảy ra khi:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

16. Xu hướng 'tiêu dùng xanh' (Green consumerism) thể hiện sự quan tâm của người tiêu dùng đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

17. Động cơ 'hưởng thụ' (Hedonic motivation) thúc đẩy người tiêu dùng mua hàng hóa và dịch vụ vì:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

18. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng đến việc người tiêu dùng diễn giải thông tin marketing khác nhau?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

19. Phân khúc thị trường theo 'tâm lý' (Psychographic segmentation) tập trung vào việc phân chia thị trường dựa trên:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

20. Quá trình nhận thức trong hành vi người tiêu dùng bao gồm giai đoạn nào sau đây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

21. Chiến lược marketing 'kéo' (Pull strategy) tập trung vào việc:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

22. Chiến lược 'marketing du kích' (Guerrilla marketing) thường được sử dụng bởi doanh nghiệp nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

23. Hình thức khuyến mãi 'mua 1 tặng 1' tác động chủ yếu đến yếu tố nào trong hành vi người tiêu dùng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

24. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing) dựa trên nguyên tắc nào trong hành vi người tiêu dùng?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

25. Phân khúc thị trường theo hành vi (Behavioral segmentation) KHÔNG bao gồm tiêu chí nào sau đây?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

26. Động cơ nào sau đây thuộc về nhu cầu 'an toàn' theo Tháp nhu cầu Maslow trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

27. Ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi người tiêu dùng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

28. Mục tiêu chính của marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

29. Trong marketing, 'định vị thương hiệu' (Brand positioning) nhằm mục đích:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi người tiêu dùng

Tags: Bộ đề 13

30. Khi người tiêu dùng mua sản phẩm vì ảnh hưởng của người nổi tiếng (Influencer marketing), yếu tố nào đang tác động mạnh mẽ đến hành vi của họ?